Face the music là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng chi tiết
Key takeaways
Face the music có nghĩa là chấp nhận hậu quả của hành động hoặc đối mặt với thực tế, dù điều đó không mong muốn.
Cấu trúc câu thường gặp với “face the music”:
Somebody has to face the music for (something).
Face the music and (do something).
Be ready/prepared to face the music.
Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự: Take the consequences, Face reality, Bite the bullet, Pay the price.
Khi học tiếng Anh, người học thường gặp nhiều thành ngữ (idioms) giúp cách diễn đạt trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Một trong những idioms phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là "face the music". Thành ngữ này mang ý nghĩa chấp nhận hậu quả của hành động hoặc đối mặt với thực tế, dù điều đó có khó khăn hay không mong muốn.
Trong bài viết này, tác giả sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về thành ngữ "face the music", từ định nghĩa, nguồn gốc đến cách sử dụng trong thực tế. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp các bài tập giúp người học ghi nhớ và ứng dụng thành ngữ này một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp.
Face the music là gì?
Phiên âm: /feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/
Ý nghĩa: Chấp nhận hậu quả, đối mặt với thực tế (thường là tiêu cực hoặc khó khăn).
Thành ngữ "face the music" được sử dụng khi ai đó phải đối mặt với hậu quả của hành động, quyết định hoặc một tình huống không mong muốn. Nó có nghĩa là chấp nhận trách nhiệm và không trốn tránh.
Ví dụ về cách sử dụng "face the music" trong câu:
After skipping several assignments, Tom had to face the music when his teacher confronted him about his poor grades. (Sau khi bỏ qua nhiều bài tập, Tom phải đối mặt với hậu quả khi giáo viên của cậu ấy nhắc đến điểm số kém của mình.)
Lisa knew she had spent too much on shopping, and now she had to face the music when checking her bank account. (Lisa biết rằng cô ấy đã tiêu quá nhiều tiền vào mua sắm, và giờ cô ấy phải đối mặt với hậu quả khi kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình.)
Tóm lại, "face the music" thường được sử dụng khi ai đó không còn cách nào khác ngoài việc chấp nhận thực tế và giải quyết vấn đề một cách trực diện.
Xem thêm: Up to my ears nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
Nguồn gốc của Face the music
Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của thành ngữ "face the music", nhưng hai giả thuyết phổ biến nhất là:
Xuất phát từ quân đội
Một giả thuyết cho rằng thành ngữ này có nguồn gốc từ quân đội Anh hoặc Mỹ vào thế kỷ 19. Khi một người lính bị đuổi khỏi quân đội vì vi phạm kỷ luật, họ phải đối mặt với một buổi lễ kỷ luật công khai. Trong buổi lễ này, người lính phải đứng trước hàng ngũ đồng đội của mình, trong khi ban nhạc quân đội chơi nhạc nền. Đây là một khoảnh khắc đáng xấu hổ, nhưng người lính không thể tránh khỏi và phải "face the music" – tức là chấp nhận hình phạt của mình.
Xuất phát từ sân khấu kịch
Một giả thuyết khác cho rằng thành ngữ này có nguồn gốc từ sân khấu kịch. Trong các vở diễn, diễn viên phải đứng đối diện với dàn nhạc (orchestra), tức là đối mặt với âm nhạc khi biểu diễn. Điều này có thể mang hàm ý rằng một diễn viên phải đối mặt với khán giả và màn trình diễn của mình, dù họ có tự tin hay không.
Mặc dù không có tài liệu chính thức khẳng định nguồn gốc chính xác, cả hai giả thuyết đều nhấn mạnh ý nghĩa đối mặt với thực tế và chấp nhận hậu quả.
Cách dùng Face the music trong tiếng Anh
So sánh "face the music" với các từ có nghĩa tương tự
Thành ngữ/Từ vựng | Nghĩa | Khác biệt so với "face the music" |
---|---|---|
Accept responsibility | Chấp nhận trách nhiệm | Nghĩa trực tiếp hơn, không mang sắc thái thành ngữ |
Pay the price | Trả giá cho hành động | Nhấn mạnh vào hậu quả tiêu cực do hành động trong quá khứ |
Take the consequences | Chịu hậu quả | Cách diễn đạt trang trọng hơn, mang tính học thuật |
Bite the bullet | Cắn răng chịu đựng | Nhấn mạnh vào sự chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn |
Cấu trúc câu thường gặp với "face the music"
Somebody has to face the music for (something). (Ai đó phải chịu trách nhiệm cho điều gì đó.)
Example: The CEO had to face the music for the company's financial troubles. (Vị CEO phải chịu trách nhiệm cho những khó khăn tài chính của công ty.)
Face the music and (do something). (Đối mặt với hậu quả và thực hiện điều gì đó.)
Example: He decided to face the music and apologize for his mistakes. (Anh ấy quyết định đối mặt với hậu quả và xin lỗi vì những sai lầm của mình.)
Be ready/prepared to face the music. (Sẵn sàng chấp nhận hậu quả.)
Example: If you break the rules, you should be prepared to face the music. (Nếu bạn vi phạm quy tắc, bạn nên sẵn sàng chấp nhận hậu quả.)
Xem thêm: Hustle and bustle nghĩa là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc & cách dùng
Face the music trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Anna: Hey Jack, have you told your parents about your bad grades yet? | Anna: Này Jack, cậu đã nói với bố mẹ về điểm kém của mình chưa? |
Tình huống 2
Manager: John, the project failed because you didn’t follow the guidelines. You need to face the music and take responsibility for this mistake. | Quản lý: John, dự án thất bại vì cậu không tuân theo hướng dẫn. Cậu cần phải đối mặt với hậu quả và chịu trách nhiệm cho lỗi này. |
Xem thêm: Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
Một số cách diễn đạt khác với nghĩa tương tự "face the music"

Ngoài "face the music", tiếng Anh có nhiều cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự chấp nhận hậu quả hoặc đối mặt với tình huống khó khăn. Một số cách diễn đạt phổ biến bao gồm:
"Bite the bullet": Chấp nhận làm điều không mong muốn hoặc khó khăn.
Ví dụ: He didn’t want to apologize, but he had to bite the bullet and admit his mistake."Take the consequences": Chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Ví dụ: If you choose to ignore the warning signs, you must take the consequences."Pay the price": Chịu hậu quả do hành động trước đó gây ra.
Ví dụ: He stayed up all night playing video games, and now he’s paying the price by feeling exhausted."Face reality": Chấp nhận sự thật dù không mong muốn.
Ví dụ: She didn’t prepare well for the exam, and now she has to face reality.
Những cụm từ trên đều có sắc thái tương tự "face the music", nhưng tùy vào ngữ cảnh mà mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau.
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ "face the music" để miêu tả hành động đối mặt với hậu quả.
1. Sarah forgot to submit her assignment on time and now has to explain to her professor. | Yes | No |
2. David got caught cheating on his test and now must accept the punishment. | Yes | No |
3. Anna is preparing for an important speech in front of a large audience. | Yes | No |
4. Tom was late for work but decided not to tell his boss. | Yes | No |
5. After ignoring multiple warnings about reckless driving, Jake was finally fined by the police. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng "face the music", mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ "face the music".
Đáp án gợi ý
TH 1 - Yes
Sarah forgot to submit her assignment on time, and now she has to face the music. Her professor was disappointed and gave her a lower grade as a consequence.
TH 2 - Yes
David was caught cheating on his test, and now he has no choice but to face the music. The school decided to suspend him for violating academic integrity rules.
TH 3 - No vì đây là tình huống miêu tả sự chuẩn bị cho một bài phát biểu, không phải đối mặt với hậu quả.
TH 4 - No vì đây là tình huống Tom tránh né hậu quả thay vì đối mặt với nó.
TH 5 - Yes
Jake ignored multiple warnings about his reckless driving, and now he has to face the music. The police issued him a heavy fine, and his license could be suspended.
Tổng kết
Trong bài viết này, người đọc đã tìm hiểu về thành ngữ "face the music", từ định nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng, đến các cụm từ tương đương. Thành ngữ này mang ý nghĩa chấp nhận hậu quả hoặc đối mặt với thực tế khó khăn, một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng bài viết này giúp người đọc hiểu sâu hơn về cách sử dụng "face the music" và có thể áp dụng vào thực tế một cách tự tin!
Để mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng sử dụng thành ngữ trong bài thi IELTS Speaking, người đọc có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp