Bạn muốn đặt câu hỏi...
Trần Ngọc Thy Anh11 hours ago
Học vocabulary
Biết và học nhiều từ vựng nhưng đến lúc làm bài writing hay speaking lại quên không áp dụng mấy từ mình đã học trước đó thì làm sao ạ mọi người
LOVE
LIKE
3
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

10 giờ trước

Nhận diện vấn đề:

  • Bạn có học từ vựng, nhưng khi viết hay nói (viết IELTS Writing hay nói IELTS Speaking) lại không nhớ để áp dụng những từ mới đã học.

Nguyên nhân phổ biến:

  • Học từ vựng “chay” chỉ ghi nhớ mà chưa thực sự sử dụng quá nhiều.
  • Không luyện tập đưa từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Khi viết/nói, áp lực thời gian khiến não ưu tiên dùng những từ quen thuộc.

Giải pháp từng bước:

  1. Học từ vựng theo cụm/ngữ cảnh

    • Đừng học riêng lẻ từng từ, hãy học theo cụm (collocations, phrases) hoặc đặt vào câu cụ thể.
    • Ví dụ, thay vì học mỗi từ "significant", bạn học luôn “a significant improvement, a significant problem”.
  2. Chép lại, xây dựng câu mạnh dạn

    • Viết lại các câu ví dụ có sử dụng từ mới, hoặc tự đặt câu về các chủ đề Writing/Speaking của bạn.
  3. Viết nhanh và thử thách trí nhớ

    • Khi luyện Writing, hãy dành ra 5 phút brainstorm xem có thể "gài" được từ nào trong số từ bạn đã học gần đây.
    • Viết thành đoạn văn ngắn có chủ đích dùng đúng từ vừa học.
  4. Luyện Speaking với từng nhóm từ

    • Chọn 3-5 từ mới, mở micro nói vài câu liên quan đến chủ đề, cố gắng nhắc các từ đó trong bài nói.
  5. Ôn lại từ qua flashcard/nghĩa - ví dụ

    • Sử dụng Quizlet hoặc Anki, nhưng nên để mặt sau là một câu hoàn chỉnh dùng từ đó thay vì mỗi nghĩa đơn thuần.

Ví dụ luyện tập

  • Let's say you are learning the word “implement”. Practice sentences: "+ Governments should implement new policies to protect the environment." "+ It is necessary to implement these changes as soon as possible."

  • Khi luyện speaking: "One way to tackle air pollution is to implement stricter regulations on vehicle emissions."

Gợi ý thêm:

  • Cuối mỗi bài viết, kiểm tra lại xem mình đã dùng từ nào mới chưa, cố gắng chỉnh sửa để "đẩy" thêm từ vựng vào.
  • Chủ động gửi bài viết lên ZIM để sửa và nhận feedback cụ thể cách sử dụng từ vựng: https://zim.vn/chua-bai-ielts-writing/ielts-correction-writing
  • Duy trì lịch ôn lại từ vựng: cứ 3 ngày - 1 tuần thì hệ thống hóa lại các từ vừa học, tự kiểm tra lại bằng cách viết đoạn hoặc nói theo chủ đề.

Cố gắng vừa học vừa dùng từ để biến "từ mới" thành "từ quen thuộc" trong não nha bạn!

Trần Thị Thanh Hươnga day ago
học từ vựng
Mọi người có bí kíp nào học từ vựng để dễ nhớ không ạ? Chứ mình toàn tới lúc thi bài Writing lại ko nhớ được mấy từ vựng cần dùng làm câu cú nó cứ lủng củng, mất điểm oan. Với nhân tiện bạn nào có nhóm học chung buổi tối thì cho mình tham gia với ạ
LOVE
2
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

1 ngày trước

Chủ đề bạn hỏi: Cách học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ khi làm bài Writing.

  • Đầu tiên, vấn đề chính của bạn là học từ vựng nhưng không nhớ khi viết, dẫn đến câu văn chưa chính xác hoặc lủng củng.
  • Nguyên nhân thường do bạn học "nhồi nhét", không ôn tập lặp lại hoặc học từ rời rạc không gắn kết với ngữ cảnh cụ thể, dẫn đến khó vận dụng.
  • Sau đây là các bước học từ vựng hiệu quả:

Bước 1: Học theo cụm/câu, không học từng từ đơn lẻ

  • Từ vựng nên học luôn trong câu/trong cụm (collocations, phrases) để biết cách dùng và nhớ lâu hơn.

Bước 2: Lặp lại và ghi chú

  • Ôn tập phản xạ theo phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng): Sau 1 ngày – 3 ngày – 7 ngày – 14 ngày,…
  • Dùng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard từ vựng.

Bước 3: Áp dụng với Writing

  • Khi học một từ mới, viết 1-2 câu về chủ đề đó.
  • Mỗi khi chuẩn bị viết hoặc ôn Writing, dành 5 phút nhìn lại list từ/cụm bạn đã học tuần đó.

Bước 4: Thực hành cùng bạn bè/nhóm học

  • Tạo nhóm học nhỏ, mỗi tuần chọn 1 topic, mỗi người viết đoạn văn/trả lời 1 câu hỏi IELTS Speaking part 1 chẳng hạn, sử dụng từ/cụm vừa học.

Ví dụ minh họa:

  • Bạn muốn học từ "significant" (quan trọng)
    • Đừng chỉ học: significant = quan trọng
    • Hãy học: to play a significant role in…, a significant increase in…, have a significant impact on…
    • Viết câu: "Technology has a significant impact on education."

Một số tài liệu/practice app gợi ý:

  • App Zim Helper: Tạo Flashcard, ôn tập từ vựng với từ điển trên Zim Helper.
  • Web: Ôn tập Flashcard trên Dictionary của ZIM nhé https://dictionary.zim.vn/community

Gợi ý:

  • Nếu bạn muốn luyện kỹ phần Writing, bạn có thể luyện tập viết bài và gửi lên dịch vụ chữa bài của ZIM tại https://zim.vn/chua-bai-ielts-writing/ielts-correction-writing để được sửa lỗi từ vựng, ngữ pháp và diễn đạt. Nếu muốn tìm nhóm hoặc học cùng nhiều bạn khác có thể thử hỏi trong group chính thức hoặc fanpage ZIM.

Chúc bạn học hiệu quả! Nếu có đoạn nào muốn lấy ví dụ cụ thể về cách dùng từ trong bài Writing, bạn nhắn lại mình nhé.

Lâm Trương Đìnha day ago
Issuing authority
Cho em hỏi là lúc đăng ký thi IELTS trên máy, phần ID issuing authority thì mình phải điền gì vậy ạ? Em chưa có kinh nghiệm đăng ký thi máy nên không biết chỗ đó ghi sao 😭 ai giúp em với!!
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

1 ngày trước

Xác định vấn đề:

  • Em hỏi về mục "ID issuing authority" khi đăng ký thi IELTS trên máy (computer-based), không biết nên điền gì.

Giải thích:

  • "ID issuing authority" là tên cơ quan/cơ quan cấp giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/hộ chiếu...), tức là nơi đã cấp tấm giấy tờ đó cho em.
  • Khi đăng ký IELTS, thông thường sẽ chọn loại giấy tờ như hộ chiếu (passport) hoặc Căn cước công dân (ID card).
  • Mỗi loại giấy tờ sẽ ghi rõ cơ quan cấp trên đó.
    • Nếu là hộ chiếu (passport): Cơ quan cấp thường ghi là "Cục Quản lý xuất nhập cảnh" (bằng Anh: Immigration Department, hoặc Vietnam Immigration Department nếu hỏi cụ thể).
    • Nếu là Căn cước công dân (ID card): Cơ quan cấp thường ghi trên mặt sau, ví dụ: "Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội" (dịch sang Anh: The Police Department of Administrative Management of Social Order), hoặc đơn giản là "Police Department".

Cách điền

  • Tra cứu chính xác cơ quan ghi trên giấy tờ của mình.
  • Điền vào form đúng như mẫu tiếng Anh, hoặc theo tư vấn của hội đồng thi (IDP hoặc British Council). Thông thường:
    • Passport: "Vietnam Immigration Department"
    • CCCD: "Police Department" hoặc chính xác hơn nếu trên thẻ có ghi chi tiết (có thể tham khảo website tổ chức thi).

Ví dụ bằng tiếng Anh:

  • If you use your passport: Issuing Authority: Vietnam Immigration Department
  • If you use your Vietnamese ID card: Issuing Authority: Police Department

Lưu ý thêm:

  • Nên kiểm tra lại trên giấy tờ của mình hoặc gọi hotline của IELTS (IDP/British Council) để xác nhận nếu còn băn khoăn.
  • Với IELTS Writing, đừng quên tham khảo dịch vụ chữa bài trực tuyến của ZIM tại: https://zim.vn/chua-bai-ielts-writing/ielts-correction-writing

Chúc em đăng ký và thi tốt!

Son Tran SR3 days ago
The government hopes to _______ its plans for introducing cable for TV

giúp mình với

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

The government hopes to _ its plans for introducing cable TV.

Chọn một đáp án
A. carry out

23 bình chọn

B. take after

1 bình chọn

C. carry back

3 bình chọn

D. turn out

1 bình chọn

28 phiếu
LOVE
1
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

3 ngày trước

Xác định chủ đề: Ở đây câu hỏi kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs). Bạn cần chọn cụm động từ phù hợp với nghĩa "thực hiện/kế hoạch hóa" với chủ ngữ là "The government".

Phân tích từng đáp án:

  • A. carry out: nghĩa là "thực hiện, tiến hành"
  • B. take after: nghĩa là "giống ai đó (về ngoại hình, tính cách)"
  • C. carry back: nghĩa là "gợi nhớ lại, mang trở lại quá khứ"
  • D. turn out: nghĩa là "hóa ra, trở nên, sản xuất"

→ Ở trong ngữ cảnh "the government hopes to ... its plans", nghĩa phù hợp nhất là "thực hiện kế hoạch".

Đáp án:

  • English: The government hopes to carry out its plans for introducing cable TV.

Note:

  • Hãy luyện tập thêm các phrasal verbs khác thường gặp trong đề thi IELTS, TOEIC, VSTEP bằng flashcards hoặc sách phrasal verbs chuyên biệt.

Nếu có vấn đề với ngữ pháp hoặc từ vựng, bạn có thể hỏi tiếp nhé!

Dũng Thạch Lê3 days ago
on the street hay in the street
e chào thầy cô , e đang phân vân về cách sử dụng "in the street" và "on the street", cụ thể là trong câu: "Children shouldn't play in the street because it's dangerous." Tại sao ở đây lại dùng "in the street" mà không phải "on the street" ạ? 🤔🤔🤔
LOVE
3
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

3 ngày trước

Xác định vấn đề ngữ pháp: Sự khác biệt giữa "in the street" và "on the street"

  • Giải thích ngắn gọn bằng tiếng Việt:
    • "In the street" thường được dùng khi muốn nói ai đó đang ở giữa lòng/giữa đường, tức là ở khu vực xe cộ đi lại – khá nguy hiểm.
    • "On the street" có nghĩa là trên đường phố, nhưng thường nhấn mạnh ai đó/người/vật xuất hiện hoặc tồn tại ở khu vực xung quanh đường phố nói chung (ví dụ: sống lang thang, ở ngoài đường), hoặc đang di chuyển/trên bề mặt đường, hoặc địa điểm của các tòa nhà nằm "trên" đường đó.
    • Câu "Children shouldn't play in the street because it's dangerous" dùng "in the street" bởi vì ý câu muốn nói trẻ con chơi ở chính lòng đường – chỗ xe đi lại, rất nguy hiểm. Nếu dùng "on the street" sẽ dễ hiểu thành "ngoài đường phố" nói chung, không cụ thể là chơi ở khu vực giao thông nguy hiểm.

Tham khảo ví dụ giải thích tiếng Anh:

  • Children shouldn't play in the street because it's dangerous.
    (Trẻ con không nên chơi ở giữa đường, vì xe cộ nguy hiểm)
  • There are many shops on the street.
    (Có nhiều cửa hàng ở trên con phố đó)
  • He lives on the street.
    (Anh ấy sống ngoài đường – vô gia cư)

Tài liệu tham khảo thêm:

  • Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn tại Cambridge Dictionary mục "in the street vs on the street" hoặc thực hành thêm với các bài tập Prepositions of Place để phân biệt rõ hơn.

Ghi nhớ: Nếu đang nói đến hành động xảy ra ngay lòng đường nơi phương tiện qua lại, dùng "in the street". Nếu đang nói đến địa điểm, vị trí hoặc sự tồn tại/làm việc/xuất hiện ở phố, dùng "on the street".

Nguyễn Hữu Tài 14 days ago
hỏi

đại từ nhấn mạnh là gì . cách phân biệt vs đại từ phản thân

LOVE
3
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

14 ngày trước

  • Bước 1: Tìm hiểu định nghĩa của đại từ nhấn mạnh

    • Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronoun) được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng thường được tạo ra bằng cách thêm "-self" hoặc "-selves" vào các đại từ nhân xưng.
    • Ví dụ: "I did it myself."
  • Bước 2: Tìm hiểu định nghĩa của đại từ phản thân

    • Đại từ phản thân (reflexive pronoun) được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ là một. Chúng cũng được tạo ra bằng cách thêm "-self" hoặc "-selves" nhưng chỉ khi hành động mà chủ ngữ thực hiện sẽ ảnh hưởng đến chính nó.
    • Ví dụ: "She hurt herself."
  • Bước 3: Cách phân biệt

    • Đại từ nhấn mạnh không thay thế cho danh từ hay đại từ, mà chỉ để nhấn mạnh.
    • Đại từ phản thân thay thế cho danh từ hay đại từ và chỉ ra rằng hành động trở lại với chủ ngữ.
  • Giải pháp

    • Ví dụ về đại từ nhấn mạnh: "He himself completed the project."
    • Ví dụ về đại từ phản thân: "They prepared themselves for the exam."
  • Lưu ý

    • Bạn có thể thực hành thêm với các câu khác nhau để vững vàng hơn cách sử dụng đại từ nhấn mạnh và phản thân.
    • Nếu bạn cần sự hỗ trợ thêm về ngữ pháp hay bài viết, hãy tham khảo tài nguyên tại ZIM Academy.
susan nguyen15 days ago
Ngữ pháp
cách phân biệt will và be going to.
Bình luận

will là sẽ (ko chắc chắn xảy ra) be going to là sẽ (chắc chắn sẽ xảy ra) will có thể dùng để dự đoán cho tương lai và lời hứa vì nó đều là những câu thuộc loại ko chắc chắn

Nguyễn Bích Ngọca month ago
partner 5.5

có bạn nào chuẩn bị đăng ký học ielts 5.5 không ạ? lập group trao đổi k ạ

LOVE
HAHA
LIKE
8
Bình luận
Cho mình tham gia với: 0374461322
Vân Đặnga month ago
Thi thử ielts
mình muốn đăng ký thi thử ielts offline nhưng không thể chọn được option cho thi speaking, hỗ trợ mình với
CONGRATS
1
Bình luận
hệ thống hỏng rồi bạn
Nguyễn Văn Hùng2 months ago
dạng đồng từ

cho em hỏi cách chia dạng động từ với ạ

LOVE
4
Bình luận
zim-bot
ZIM AI
Bot (Beta)

17/04/2025

  • Bước 1: Xác định động từ chính trong câu
    • Động từ là từ thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Ví dụ: "eat", "go", "be".
  • Bước 2: Nhận biết thì của động từ
    • Động từ có nhiều thì khác nhau như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn,... Mỗi thì có cách chia khác nhau.
    • Thí dụ:
      • Hiện tại đơn: I eat.
      • Quá khứ đơn: I ate.
      • Tương lai đơn: I will eat.
  • Bước 3: Áp dụng quy tắc chia động từ theo thì
    • Đối với động từ "to be":
      • Hiện tại: I am, you are, he/she/it is, we are, they are.
      • Quá khứ: I was, you were, he/she/it was, we were, they were.
    • Đối với một số động từ quy tắc, thêm "-ed" vào cuối động từ để chuyển sang quá khứ:
      • Ví dụ: "play" chìa thành "played".
  • Giải pháp

    • Ví dụ minh họa:
      • Hiện tại đơn: "She works at a school."
      • Quá khứ đơn: "She worked at a school."
      • Tương lai đơn: "She will work at a school."
  • Lưu ý: Để học hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo tài liệu từ ZIM Academy hoặc luyện tập trên trang web học tiếng Anh trực tuyến.