Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 19/08/2023
You should spend about 20 minutes on this task.
Write at least 150 words.
Ireland 1988 - 2008
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: đường (line graph)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, không có mối tương quan rõ ràng giữa thất nghiệp và di cư ở Ireland.
Trong khoảng thời gian từ 1988 đến 1990, trong khi số người rời Ireland tăng mạnh thì tỷ lệ thất nghiệp lại giảm dần.
Tuy nhiên, từ năm 1990 trở đi, cả hai số liệu đều có xu hướng giảm tương tự nhau, ngoại trừ giai đoạn tương đối ổn định vào đầu những năm 2000, sau đó cả hai đều trải qua sự gia tăng đáng kể vào cuối khung thời gian.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả xu hướng của mức độ thất nghiệp ở Ireland.
Tỷ lệ thất nghiệp bắt đầu ở mức gần 18% dân số Ireland trong năm đầu tiên trước khi giảm xuống khoảng 15% sau 2 năm.
Mặc dù đã tăng trở lại khoảng 16% vào đầu những năm 1990, tỷ lệ người thất nghiệp đã giảm mạnh xuống mức thấp nhất khoảng 5% vào năm 2000.
Sau đó, tỷ lệ này chững lại cho đến khoảng năm 2007, rồi sau đó tăng nhanh, đạt khoảng 10% vào năm 2008.
Đoạn 2 - Mô tả xu hướng của số người rời khỏi Ireland.
Trong 2 năm đầu tiên, ban đầu có 40.000 người rời khỏi đất nước Ireland, với sự gia tăng đáng kể sau đó để đạt mức cao nhất là khoảng 70.000.
Sau đó, khi đã giảm đáng kể vào đầu những năm 1990, con số này trải qua một dao động nhỏ vào khoảng 30.000 từ năm 1988 đến năm 2004, trước khi tăng nhanh lên trên 40.000 vào năm cuối cùng.
Xem thêm các bài mẫu IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2023.
Bài mẫu
The chart gives information about Ireland’s joblessness levels and the emigration of its population from 1988 to 2008.
Overall, there was no clear correlation between unemployment and emigration. Between 1988 and 1990, while the number of people leaving Ireland increased sharply, the unemployment rate decreased gradually. However, from 1990 onwards, both figures followed similar downward trends, except for a period of relative stability during the early 2000s, after which they both experienced significant rises towards the end of the timeframe.
Regarding the rate of unemployment, it started at nearly 18% of the Irish population in the first year before falling to around 15% after 2 years. Despite rising back to about 16% in the early 1990s, the percentage of jobless people had plummeted to a low of roughly 5% by 2000. This was followed by a leveling off until around 2007, then a rapid climb was witnessed, reaching approximately 10% in 2008.
Turning to the number of emigrants from Ireland, in the first 2 years, 40.000 left the country initially, with a subsequent considerable increase to reach a peak of about 70.000. Thereafter, having dropped significantly in the early 1990s, the figure underwent a minor fluctuation at around 30.000 between 1988 and 2004, prior to climbing rapidly to above 40.000 in the final year.
Word count: 218
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
joblessness (n) levels (n)
joblessness: tình trạng thất nghiệp
levels: mức độ, cấp độ
Dịch nghĩa: mức độ thất nghiệp
Cách sử dụng: "Joblessness levels" được sử dụng để chỉ mức độ thất nghiệp trong một cộng đồng, khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
Ví dụ minh họa: The government is working to address the high joblessness levels by implementing new job creation programs. (Chính phủ đang nỗ lực giải quyết mức độ thất nghiệp cao bằng cách thực hiện các chương trình tạo việc làm mới.)
clear (adj) correlation (n)
clear: rõ ràng
correlation: sự tương quan, mối liên quan
Dịch nghĩa: mối liên quan rõ ràng
Cách sử dụng: "Clear correlation" được sử dụng để chỉ một mối liên quan dễ dàng nhận thấy và hiểu được giữa hai hoặc nhiều biến số hoặc yếu tố.
Ví dụ minh họa: There is a clear correlation between regular exercise and improved cardiovascular health. (Có mối liên quan rõ ràng giữa việc tập thể dục đều đặn và sức khỏe tim mạch được cải thiện.)
unemployment (n) rate (n)
unemployment: tình trạng thất nghiệp
rate: tỷ lệ, tốc độ
Dịch nghĩa: tỷ lệ thất nghiệp
Cách sử dụng: "Unemployment rate" được sử dụng để chỉ tỷ lệ người không có việc làm trong một cộng đồng, khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
Ví dụ minh họa: The current unemployment rate is a matter of concern for policymakers and economists. (Tỷ lệ thất nghiệp hiện tại là vấn đề đáng lo ngại đối với các nhà hoạch định chính sách và nhà kinh tế học.)
a (det) period (n) of (prep) relative (adj) stability (n)
a: một
period: khoảng thời gian
of: của
relative: tương đối
stability: sự ổn định
Dịch nghĩa: một khoảng thời gian tương đối ổn định
Cách sử dụng: "A period of relative stability" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong đó tình hình hoặc tình trạng của một vấn đề, tình huống hoặc hệ thống được duy trì ổn định một cách tương đối.
Ví dụ minh họa: After years of economic turmoil, the country enjoyed a period of relative stability and growth. (Sau nhiều năm khủng hoảng kinh tế, đất nước đã trải qua một khoảng thời gian tương đối ổn định và phát triển.)
jobless (adj) people (n)
jobless: người thất nghiệp
people: người
Dịch nghĩa: người thất nghiệp
Cách sử dụng: "Jobless people" được sử dụng để chỉ những người không có việc làm, người đang trong tình trạng thất nghiệp.
Ví dụ minh họa: The government has implemented programs to provide support and training for jobless people to improve their employment prospects. (Chính phủ đã thực hiện các chương trình để cung cấp hỗ trợ và đào tạo cho những người thất nghiệp nhằm cải thiện khả năng tìm việc làm của họ.)
a (det) subsequent (adj) considerable (adj) increase (n)
a: một
subsequent: tiếp theo
considerable: đáng kể
increase: sự tăng, sự gia tăng
Dịch nghĩa: một sự tăng đáng kể tiếp theo
Cách sử dụng: "A subsequent considerable increase" được sử dụng để chỉ một sự gia tăng đáng kể xảy ra sau một sự kiện hoặc thời kỳ cụ thể.
Ví dụ minh họa: After the introduction of new tax incentives, there was a subsequent considerable increase in foreign investments in the country. (Sau khi giới thiệu các chính sách khuyến mãi thuế mới, đã có một sự tăng đáng kể về đầu tư nước ngoài vào đất nước.)
a (det) minor (adj) fluctuation (n)
a: một
minor: nhỏ, không đáng kể
fluctuation: sự biến đổi, sự dao động
Dịch nghĩa: một sự biến đổi nhỏ
Cách sử dụng: "A minor fluctuation" được sử dụng để chỉ một sự thay đổi nhỏ hoặc biến đổi không đáng kể trong một tình huống, dữ liệu hoặc thông số cụ thể.
Ví dụ minh họa: The stock market experienced a minor fluctuation in prices, but overall remained relatively stable. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự biến đổi nhỏ về giá cả, nhưng tổng thể vẫn tương đối ổn định.)
Giải bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 19/08/2023
TASK 2: consumerism and the environment
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
The increase in the production of consumer goods results in damage to the natural environment. What are the causes of this? What can be done to solve this problem? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng bài: causes and solutions
Từ khóa: increase, production, consumer goods, results in damage, environment
Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra các lý do dẫn tới sự gia tăng sản xuất hàng tiêu dùng, điều đã dẫn đến thiệt hại cho môi trường tự nhiên, và sau đó là các biện pháp cho vấn đề này. Với dạng đề bài này, người viết có thể phân bổ phần thân bài của mình như sau để có thể đáp ứng đầy đủ các câu hỏi của đề:
Thân bài 1: Các lý do dẫn tới sự gia tăng sản xuất hàng tiêu dùng, điều đã dẫn đến thiệt hại cho môi trường tự nhiên.
Thân bài 2: Các biện pháp cho vấn đề về sự gia tăng sản xuất hàng tiêu dùng, điều đã dẫn đến thiệt hại cho môi trường tự nhiên.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Nêu rõ bài luận sẽ đưa ra lý do và giải pháp cho cho vấn đề về sự gia tăng sản xuất hàng tiêu dùng, điều đã dẫn đến thiệt hại cho môi trường tự nhiên. |
Thân bài | Đoạn 1 - Lý do
|
Đoạn 2 - Giải pháp
| |
Kết bài | Tóm tắt các lý do và giải pháp được nêu ra ở thân bài. |
Bài mẫu
In recent times, we have witnessed a significant surge in the production of consumer goods, a trend that has unfortunately contributed to the degradation of our natural world. This complex issue stems from a multitude of factors, and finding a solution requires a collective endeavor involving all stakeholders.
There exist several catalysts behind the expansion of the consumer industry and its subsequent negative impact on the environment. Chief among these is the rapid proliferation of consumerism. As the demand for goods escalates, the corresponding need for increased production becomes apparent. Consequently, industries engaged in manufacturing these goods have intensified their utilization of water, energy, and raw materials, resulting in the depletion of our precious natural resources. This challenge is further aggravated by inadequate environmental regulations that often fail to dissuade factories from releasing hazardous chemicals and toxic emissions into the surroundings.
Addressing these pressing environmental concerns necessitates collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies. Firstly, it becomes imperative for governments to launch campaigns aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism. Armed with a comprehensive understanding of these repercussions, individuals are more likely to embrace environmentally conscious behaviors, including refraining from excessive purchasing and transitioning to eco-friendly alternatives. This shift in consumer behavior, in turn, exerts pressure on companies and manufacturers to adopt more sustainable practices. Simultaneously, it is essential to bolster punitive measures against factories that disregard proper waste management, including longer business suspensions and legal repercussions for those responsible for such environmental transgressions. This two-pronged strategy holds promise for significantly mitigating the detrimental effects stemming from heightened consumer goods production on the environment.
In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with lenient environmental regulations, has paved the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment. Nevertheless, this challenge can be effectively addressed through coordinated efforts from governments, citizens, and corporate entities.
Word count: 313
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
a (det) multitude (n) of factors (n)
a: một
multitude: nhiều, đa dạng
of: của
factors: yếu tố
Dịch nghĩa: một loạt các yếu tố
Cách sử dụng: "A multitude of factors" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của nhiều yếu tố khác nhau, thường ảnh hưởng đến một tình huống, vấn đề hoặc quyết định.
Ví dụ minh họa: The decline in the company's performance can be attributed to a multitude of factors, including economic downturn, increased competition, and internal restructuring. (Sự suy giảm về hiệu suất của công ty có thể được quy cho một loạt các yếu tố, bao gồm suy thoái kinh tế, sự cạnh tranh gia tăng và cải tổ nội bộ.)
a (det) collective (adj) endeavor (n)
a: một
collective: tập thể, chung
endeavor: sự nỗ lực, công cuộc
Dịch nghĩa: một công cuộc tập thể
Cách sử dụng: "A collective endeavor" được sử dụng để chỉ một hoạt động, dự án hoặc nỗ lực mà nhiều người tham gia cùng nhau, hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ minh họa: The construction of the community park was a collective endeavor, involving volunteers, local businesses, and government support to create a space for everyone to enjoy. (Việc xây dựng công viên cộng đồng là một công cuộc tập thể, bao gồm sự tham gia của tình nguyện viên, doanh nghiệp địa phương và hỗ trợ từ chính quyền để tạo ra một không gian mà ai cũng có thể tận hưởng.)
the (det) rapid (adj) proliferation (n) of consumerism (n)
the: sự
rapid: nhanh chóng
proliferation: sự lan rộng, sự phát triển mạnh
of: của
consumerism: chủ nghĩa tiêu thụ
Dịch nghĩa: sự lan rộng nhanh chóng của chủ nghĩa tiêu thụ
Cách sử dụng: "The rapid proliferation of consumerism" được sử dụng để chỉ sự gia tăng mạnh mẽ và nhanh chóng của tình trạng chủ nghĩa tiêu thụ trong xã hội, khi mà người tiêu dùng có xu hướng mua sắm và tiêu dùng nhiều hơn.
Ví dụ minh họa: The rapid proliferation of consumerism has led to a culture of overconsumption, where people often prioritize acquiring material possessions over other values. (Sự lan rộng nhanh chóng của chủ nghĩa tiêu thụ đã dẫn đến một văn hóa của việc tiêu thụ quá mức, khi mà người ta thường ưu tiên việc sở hữu tài sản vật chất hơn các giá trị khác.)
precious (adj) natural (adj) resources (n)
precious: quý báu, đáng trân trọng
natural: tự nhiên
resources: tài nguyên
Dịch nghĩa: các tài nguyên tự nhiên quý báu
Cách sử dụng: "Precious natural resources" được sử dụng để chỉ những tài nguyên tự nhiên có giá trị quý báu và đáng trân trọng trong việc duy trì môi trường và cung cấp cho nhu cầu của con người.
Ví dụ minh họa: The conservation of precious natural resources such as clean water, fertile soil, and biodiversity is crucial for the well-being of our planet and future generations. (Việc bảo vệ các tài nguyên tự nhiên quý báu như nước sạch, đất màu mỡ và đa dạng sinh học là quan trọng đối với sự phát triển của hành tinh và các thế hệ tương lai.)
hazardous (adj) chemicals (n)
hazardous: nguy hiểm, có hại
chemicals: hóa chất
Dịch nghĩa: các hóa chất nguy hiểm
Cách sử dụng: "Hazardous chemicals" được sử dụng để chỉ các hóa chất có khả năng gây hại cho sức khỏe con người, môi trường hoặc an toàn.
Ví dụ minh họa: Proper storage and handling of hazardous chemicals are essential to prevent accidents and protect the environment and human health. (Việc lưu trữ và xử lý đúng cách các hóa chất nguy hiểm là cần thiết để ngăn ngừa tai nạn và bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.)
dire (adj) environmental (adj) consequences (n)
dire: nghiêm trọng, khủng khiếp
environmental: môi trường
consequences: hậu quả
Dịch nghĩa: hậu quả môi trường nghiêm trọng
Cách sử dụng: "Dire environmental consequences" được sử dụng để chỉ những hậu quả nghiêm trọng và đáng lo ngại đối với môi trường do các hành động hoặc sự kiện gây ra.
Ví dụ minh họa: The unchecked deforestation of the rainforest could lead to dire environmental consequences, including loss of biodiversity, soil erosion, and disruptions to the global climate system. (Việc chặt phá rừng mưa không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng, bao gồm mất đa dạng sinh học, xói mòn đất và làm gián đoạn hệ thống khí hậu toàn cầu.)
environmentally (adv) conscious (adj) behaviors (n)
environmentally: về môi trường
conscious: ý thức, nhận thức
behaviors: hành vi
Dịch nghĩa: những hành vi có ý thức về môi trường
Cách sử dụng: "Environmentally conscious behaviors" được sử dụng để chỉ những hành vi và hành động của con người được thực hiện với ý thức về tác động tới môi trường và sự bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Ví dụ minh họa: Recycling, reducing energy consumption, and using eco-friendly products are all examples of environmentally conscious behaviors that contribute to a more sustainable planet. (Tái chế, giảm tiêu thụ năng lượng và sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường là những ví dụ về những hành vi có ý thức về môi trường góp phần vào một hành tinh bền vững hơn.)
bolster (v) punitive (adj) measures (n)
bolster: tăng cường, củng cố
punitive: trừng phạt, hình phạt
measures: biện pháp
Dịch nghĩa: tăng cường biện pháp trừng phạt
Cách sử dụng: "Bolster punitive measures" được sử dụng để chỉ việc tăng cường hoặc củng cố các biện pháp trừng phạt, để làm cho chúng hiệu quả hơn hoặc để ngăn chặn hành vi không mong muốn.
Ví dụ minh họa: In order to deter illegal logging, the government decided to bolster punitive measures by increasing fines and penalties for those caught engaging in this activity. (Nhằm ngăn chặn việc khai thác gỗ trái phép, chính phủ quyết định tăng cường biện pháp trừng phạt bằng cách tăng mức tiền phạt và hình phạt đối với những người bị bắt gặp tham gia vào hoạt động này.)
environmental (adj) transgressions (n)
environmental: liên quan đến môi trường
transgressions: vi phạm, việc vi phạm
Dịch nghĩa: các vi phạm liên quan đến môi trường
Cách sử dụng: "Environmental transgressions" được sử dụng để chỉ các hành vi hoặc vi phạm liên quan đến môi trường, như việc gây hại cho môi trường, làm ô nhiễm, hoặc vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường.
Ví dụ minh họa: The company was fined heavily for its environmental transgressions, including illegal dumping of hazardous waste into rivers. (Công ty đã bị phạt nặng vì các vi phạm liên quan đến môi trường, bao gồm việc xả rác chất độc hại trái phép vào các con sông.)
lenient (adj) environmental (adj) regulations (n)
lenient: nhân nhượng, dung túng
environmental: liên quan đến môi trường
regulations: quy định, quy tắc
Dịch nghĩa: các quy định môi trường nhân nhượng
Cách sử dụng: "Lenient environmental regulations" được sử dụng để chỉ các quy định hoặc quy tắc liên quan đến môi trường được thiết lập một cách linh hoạt, khoan dung hoặc không quá nghiêm ngặt.
Ví dụ minh họa: Some argue that the lenient environmental regulations have contributed to increased pollution levels in the region. (Một số người cho rằng các quy định môi trường nhân nhượng đã góp phần làm tăng mức độ ô nhiễm trong khu vực.)
»»» Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM
Bình luận - Hỏi đáp