Banner background

Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Phân tích đề, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 kèm từ vựng ghi điểm ngày 21/10/2023.
giai bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 21102023

Giải bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 21/10/2023

TASK 1: Pineapples

 You should spend about 20 minutes on this task.

The diagram below shows the process of growing and preparing pineapples and pineapple products.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 21/10/2023

Xem thêm các bài mẫu IELTS Writing và bài mẫu khác tại: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing.

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)

Đặc điểm tổng quan: 

  • Nhìn chung, quá trình này bao gồm cả yếu tố tự nhiên và nhân tạo và có thể được chia thành hai giai đoạn chính: trồng và chế biến dứa, cuối cùng dứa sẽ trở thành đồ uống, thực phẩm đóng hộp hoặc hàng xuất khẩu.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Giai đoạn đầu tiên: Trồng dứa.

  • Đầu tiên, dứa được trồng trên đồng với các tán cách nhau 26 cm và ở vùng khí hậu có nhiệt độ dao động từ 23 đến 30 độ C. 

  • Sau bảy tháng, ethylene được phun lên cây, sau đó chúng tiếp tục phát triển thêm 5 tháng nữa cho đến khi sẵn sàng cho thu hoạch. Ở giai đoạn này, dứa phải cao 30 cm và nặng 2 kg.

Đoạn 2 -  Giai đoạn thứ 2: Chế biến dứa.

  • Quá trình này tiếp tục với việc dứa sau khi thu hoạch được rửa sạch trước khi phân loại theo kích cỡ của chúng. 

  • Sau khi được phân loại, những quả dứa cỡ nhỏ và vừa sẽ được loại bỏ phần ngọn và gọt vỏ. Trong khi những quả dứa nhỏ được đưa vào máy chiết xuất để tạo nước ép, những quả dứa cỡ vừa được cắt thành từng lát hoặc khối nhỏ hơn và đều được được đóng hộp sau đó. 

  • Ngược lại, những quả dứa lớn nhất chỉ được phủ một lớp sáp và đặt vào thùng trước khi vận chuyển ra nước ngoài.

Bài mẫu

The diagram shows the process by which pineapples are grown and processed into different products. 

Overall, this process involves both natural and man-made elements and can be divided into two main stages: the farming of pineapples and the processing of the crop, which eventually turns into a beverage, a canned food, or an export.

First, pineapples are grown in the field with their crowns spaced 26 centimeters apart, and in a climate where the temperature ranges from 23 to 30 degrees Celsius. After seven months, ethylene is sprayed on the plants, after which they continue to grow for an additional five months until they are ready for harvesting. At this stage, the pineapples should be 30 centimeters high and 2 kilograms in weight.

The process continues with the harvested pineapples being washed prior to being graded according to their sizes. Once sorted, the smallest and medium-sized pineapples have their tops removed and their rinds peeled. While the former pineapples are then put into an extractor to produce juice, the latter are cut into slices or smaller chunks, both of which are subsequently canned. In contrast, the largest pineapples are simply coated in wax and placed in crates before being shipped abroad.

Word count: 201

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • natural (adj) and (conj) man-made (adj) elements (n)

natural: tự nhiên

and: và

man-made: do con người tạo ra

elements: yếu tố, thành phần

Dịch nghĩa: các yếu tố tự nhiên và do con người tạo ra

Cách sử dụng: "Natural and man-made elements" nghĩa là cả hai yếu tố hoặc thành phần tồn tại trong một hệ thống hoặc môi trường, bao gồm cả những yếu tố tự nhiên xuất phát từ thiên nhiên và những yếu tố do con người tạo ra.

Ví dụ minh họa: The landscape of the city combines natural and man-made elements, with parks, buildings, and rivers harmoniously coexisting. (Phong cảnh của thành phố kết hợp cả yếu tố tự nhiên và do con người tạo ra, với các công viên, tòa nhà và sông đang cùng tồn tại một cách hài hòa.)

  • An (indefinite article) export (n)

An: một

export: sự xuất khẩu, sản phẩm xuất khẩu

Dịch nghĩa: một sản phẩm hoặc mặt hàng được xuất khẩu ra khỏi quốc gia hoặc khu vực sản xuất để bán hoặc sử dụng ở nước ngoài.

Cách sử dụng: "An export" thường ám chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ được bán ra nước ngoài từ quốc gia xuất khẩu.

Ví dụ minh họa: The country's main exports include agricultural products, textiles, and electronics. (Các sản phẩm xuất khẩu chính của đất nước bao gồm các sản phẩm nông sản, sản phẩm dệt may và đồ điện tử.)

  • Be (verb) graded (verb)

Be: thì hiện tại của "to be" (được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng)

graded: được xếp loại, được đánh giá

Dịch nghĩa: được xếp loại hoặc được đánh giá dựa trên một tiêu chuẩn hoặc hệ thống xếp hạng.

Cách sử dụng: "Be graded" ám chỉ việc một vật thể hoặc hành động đang được xếp loại hoặc đánh giá để xác định chất lượng hoặc hiệu suất của nó.

Ví dụ minh họa: The final exam will be graded based on a scale of 100 points, with 70 points needed to pass. (Kì thi cuối kỳ sẽ được xếp loại dựa trên một thang điểm 100 điểm, với 70 điểm cần để đậu.)

  • Have (v) their (possessive pronoun) tops (n) removed (v) and (conj) their (possessive pronoun) rinds (n) peeled (v).

Have: có, thực hiện

their: của họ

tops: phần đỉnh, phần trên

removed: loại bỏ

and: và

their: của họ

rinds: vỏ, lớp vỏ

peeled: gọt vỏ

Dịch nghĩa: loại bỏ phần đỉnh và gọt vỏ của chúng.

Cách sử dụng: Đây là một chỉ dẫn để loại bỏ phần đỉnh và gọt vỏ của một thứ gì đó, chẳng hạn như một loại thực phẩm hoặc đồ dùng.

Ví dụ minh họa: To prepare the vegetables, have their tops removed and their rinds peeled. (Để chuẩn bị rau cải, hãy loại bỏ phần đỉnh và gọt vỏ của chúng.)

  • Cut (v) into (prep) slices (n) or (conj) smaller (adj) chunks (n).

Cut: cắt

into: thành

slices: từng lát mỏng

or: hoặc

smaller: nhỏ hơn

chunks: miếng lớn

Dịch nghĩa: cắt thành từng lát mỏng hoặc miếng nhỏ hơn.

Cách sử dụng: Đây là một hướng dẫn để cắt một thứ gì đó thành từng lát mỏng hoặc miếng nhỏ hơn để sử dụng trong nấu ăn hoặc thực phẩm.

Ví dụ minh họa: To make a stir-fry, you can cut the vegetables into slices or smaller chunks, depending on your preference. (Để làm món xào, bạn có thể cắt rau thành từng lát mỏng hoặc miếng nhỏ hơn, tùy theo sở thích của bạn.)

  • Are (v) coated (v) in (prep)

Are: là

coated: phủ, tráng, bao phủ

in: trong, bên trong

Dịch nghĩa: được phủ hoặc bao phủ bởi một thứ gì đó.

Cách sử dụng: "Are coated in" thường ám chỉ việc thực hiện việc phủ hoặc bao phủ một vật gì đó bằng một lớp chất lỏng hoặc hỗn hợp khác.

Ví dụ minh họa: The chicken wings are coated in a spicy sauce before being baked in the oven. (Cánh gà được phủ bởi một loại nước mắm cay trước khi nướng trong lò.)

Giải bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

TASK 2: University Studies

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Many students find it harder to study when they are at university or college than when they were at school.

Why is this? 

What can be done to solve the problem?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng bài: causes and solutions

Từ khóa: students find it harder to study, university or college, at school.

Phân tích yêu cầu: Đưa ra lý do và giải pháp cho vấn đề nhiều sinh viên cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn so với khi còn là học sinh. Với dạng đề này, người viết có thể phân bổ phần thân bài của mình như sau để có thể đáp ứng đầy đủ các câu hỏi của đề:

  • Thân bài đầu tiên: đưa ra các lý do tại sao nhiều sinh viên cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn so với khi còn là học sinh.

  • Thân bài thứ hai: đưa ra các giải pháp để giúp cho những sinh viên này cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng trở nên dễ dàng hơn.

Giải đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 21/10/2023

Dàn ý

Mở bài

Giới thiệu chủ đề

Nêu rõ bài luận sẽ đưa ra lý do và giải pháp cho vấn đề nhiều sinh viên cảm thấy việc học ở trường đại học hoặc cao đẳng khó khăn hơn so với khi còn là học sinh.

Thân bài

Đoạn 1 - Lý do

  • Chương trình giảng dạy đại học và cao đẳng có yêu cầu khắt khe hơn, đòi hỏi mức độ hiểu biết sâu hơn và khả năng tự học tốt hơn. 

  • Hơn nữa, sinh viên thường phải đối mặt với quy mô lớp học lớn hơn, dẫn đến việc giảm thiểu các hỗ trợ mang tính cá nhân đến từ thầy cô.

Đoạn 2 - Giải pháp

  • Cung cấp các chương trình định hướng toàn diện nhằm chuẩn bị cho sinh viên về các khía cạnh học thuật và xã hội của giáo dục đại học. 

  • Hơn nữa, các trường đại học có thể đầu tư vào quy mô lớp học nhỏ hơn hoặc tạo cơ hội cho sinh viên tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc hội thảo nhóm nhỏ hơn bên cạnh các bài giảng có quy mô lớn. 

  • Khuyến khích các giáo sư làm việc theo giờ hành chính thường xuyên và sẵn sàng lắng nghe những khó khăn mà sinh viên gặp phải.

Kết bài

Tóm tắt các lý do và giải pháp được nêu ra ở thân bài.

Bài mẫu

It is true that numerous students face greater challenges in their academic pursuits when transitioning from school to university or college. This essay explores the reasons behind this phenomenon and suggests potential solutions to address this issue.

There are several factors contributing to the increased difficulty students experience when studying at the tertiary level compared to their time in school. One of these is that the transition to higher education brings a significant increase in academic rigor. University and college curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self-directed learning. This can be exemplified by the shift from high school, where students often have more structured assignments and regular assessments, to college, where they may be expected to delve into complex research projects and assignments with minimal guidance. Moreover, students are often confronted with larger class sizes, making it harder to establish personal connections with professors, resulting in reduced individualized support.

To address these challenges, universities and colleges should implement a range of proactive solutions. One crucial step is to offer comprehensive orientation programs that prepare students for the academic and social aspects of higher education. These programs can include study skills workshops, time management seminars, and guidance on setting realistic academic goals. Furthermore, universities can invest in smaller class sizes or facilitate opportunities for students to engage in smaller group discussions or seminars alongside larger lectures. This can foster a sense of community and provide students with more personalized interactions with professors and peers. Encouraging professors to hold regular office hours and create an open-door policy can also enhance the accessibility of individualized support.

In conclusion, the transition from school to university or college poses substantial challenges for many students due to increased academic rigor and larger class sizes. However, by implementing orientation programs, fostering smaller learning communities, and promoting active student engagement, both institutions and learners can collaborate to ease this transition and enhance the overall educational experience.

Word count: 323

Band điểm ước lượng: 7.0

Phân tích từ vựng

  • academic (adj) pursuits (n)

academic: liên quan đến học thuật

pursuits: sự theo đuổi, sự nghiên cứu

Dịch nghĩa: các hoạt động học thuật, sự theo đuổi trong lĩnh vực học thuật

Cách sử dụng: "Academic pursuits" nghĩa là các hoạt động, nghiên cứu hoặc học tập trong lĩnh vực học thuật, bao gồm việc theo học, nghiên cứu và tham gia vào các khía cạnh của giáo dục và học thuật.

Ví dụ minh họa: Many students are dedicated to their academic pursuits, striving for excellence in their studies. (Nhiều sinh viên tận tâm với các hoạt động học thuật của họ, cố gắng để đạt được sự xuất sắc trong học tập.)

  • Tertiary (adj) level (n)

Tertiary: cấp ba, cấp đại học, cấp trung học chuyên nghiệp

Level: cấp độ, mức độ

Dịch nghĩa: mức độ hoặc cấp độ học tập cao hơn, thường liên quan đến đại học hoặc giáo dục sau trung học phổ thông.

Cách sử dụng: "Tertiary level" ám chỉ các khía cạnh của giáo dục và học tập ở mức độ đại học hoặc tương đương, bao gồm các khóa học đại học, đào tạo sau đại học và nghiên cứu học thuật.

Ví dụ minh họa: The tertiary level of education provides opportunities for specialization in various fields of study, including science, arts, and business. (Trình độ giáo dục đại học mang lại cơ hội chuyên môn hóa trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, bao gồm khoa học, nghệ thuật và kinh doanh.)

  • Self-directed (adj) learning (n)

Self-directed: tự học, tự điều hướng học tập

learning: học tập

Dịch nghĩa: quá trình tự học hoặc tự quản lý học tập

Cách sử dụng: "Self-directed learning" nghĩa là việc học tập mà người học tự quản lý, tự lên kế hoạch và tự chủ động trong việc chọn nội dung và phương pháp học tập.

Ví dụ minh họa: Self-directed learning is an important skill for lifelong learning and personal development, as it allows individuals to pursue knowledge and skills based on their interests and goals. (Tự học là một kỹ năng quan trọng trong việc học suốt đời và phát triển cá nhân, vì nó cho phép cá nhân theo đuổi kiến thức và kỹ năng dựa trên sở thích và mục tiêu của họ.)

  • Complex (adj) research (n) projects (n)

Complex: phức tạp, khó khăn

research: nghiên cứu

projects: dự án, công trình

Dịch nghĩa: các dự án nghiên cứu phức tạp

Cách sử dụng: "Complex research projects" nghĩa là các dự án nghiên cứu mà đặt ra các vấn đề phức tạp, đòi hỏi kiến thức sâu rộng và quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng.

Ví dụ minh họa: The team of scientists embarked on a series of complex research projects to understand the causes of a rare medical condition. (Nhóm các nhà khoa học đã bắt tay vào một loạt dự án nghiên cứu phức tạp để tìm hiểu nguyên nhân của một tình trạng bệnh lý hiếm gặp.)

  • Reduced (adj) individualized (adj) support (n)

Reduced: giảm, hạ thấp

individualized: cá nhân hóa

support: hỗ trợ

Dịch nghĩa: sự giảm bớt hỗ trợ cá nhân hóa

Cách sử dụng: "Reduced individualized support" nghĩa là sự giảm bớt hoặc hạn chế việc cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa cho cá nhân hoặc nhóm cá nhân có nhu cầu đặc biệt.

Ví dụ minh họa: Budget cuts in the education system have led to reduced individualized support for students with learning disabilities. (Việc cắt giảm ngân sách trong hệ thống giáo dục đã dẫn đến sự giảm bớt việc hỗ trợ cá nhân hóa cho học sinh có khiếm khuyết học tập.)

  • Comprehensive (adj) orientation (n) programs (n)

Comprehensive: toàn diện, bao quát

orientation: chương trình hướng dẫn, chương trình giới thiệu

programs: chương trình, kế hoạch

Dịch nghĩa: các chương trình hướng dẫn toàn diện

Cách sử dụng: "Comprehensive orientation programs" nghĩa là các chương trình giới thiệu hoặc hướng dẫn cung cấp một loạt thông tin và hỗ trợ đa dạng để giúp người tham gia hiểu rõ về một sự kiện, tổ chức hoặc môi trường mới.

Ví dụ minh họa: New employees at the company go through comprehensive orientation programs to familiarize themselves with the company culture and policies. (Nhân viên mới tại công ty phải tham gia các chương trình hướng dẫn toàn diện để làm quen với văn hóa và chính sách của công ty.)

  • Set (v) realistic (adj) academic (adj) goals (n)

Set: đặt, thiết lập

realistic: thực tế

academic: học thuật

goals: mục tiêu, mục đích

Dịch nghĩa: đặt ra những mục tiêu học thuật thực tế

Cách sử dụng: "Set realistic academic goals" nghĩa là thiết lập những mục tiêu học tập mà có tính khả thi và phù hợp với khả năng và tình hình cá nhân.

Ví dụ minh họa: It's important for students to set realistic academic goals that take into account their abilities and the resources available to them. (Đối với học sinh, việc đặt ra những mục tiêu học tập thực tế, có tính khả thi và xem xét đến khả năng của họ cũng như tài nguyên có sẵn là rất quan trọng.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình khóa học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...