Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Work ngày 09/07/2020

Công việc là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu một đề bài về tầm quan trọng của bằng cấp và kỹ năng trong công việc, chia sẻ ý tưởng và bài viết mẫu cũng như phân tích một số từ vựng được sử dụng trong bài giúp người học có thể tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Writing.
bai mau ielts writing task 2 topic work ngay 09072020

Key takeaways

  • Phân tích đề bài về tầm quan trọng của bằng cấp và kỹ năng trong công việc: dạng đề, từ khóa, yêu cầu

  • Giới thiệu ý tưởng phát triển bài viết theo 3 hướng

  • Bài viết mẫu với luận điểm đồng ý với đề bài

  • Một số từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài: formal qualification, academic skill, advance one’s career, intellectual power, valuable asset, in-depth research and development, get a promotion, stellar credentials, interpersonal skill, collaborate, miscommunication, trigger conflicts, climb the career ladder, have a strong correlation with, integrate

Đề bài

Today social skills are being more and more emphasized by employers. Some people believe that social skills are important besides good qualifications for their job success.

To what extent do you agree and disagree?

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion Essay.

Từ khóa: social skills, good qualifications, job success

Phân tích yêu cầu: Người viết cần nêu rõ quan điểm cá nhân (đồng ý hay không đồng ý) về vấn đề và chứng minh cho quan điểm đó bằng các ví dụ, dẫn chứng trong thân bài. Đề bài trên sử dụng từ “besides good qualification” (bên cạnh bằng cấp). Như vậy, thí sinh không cần thiết phải đi đến kết luận “kĩ năng xã hội” hay “bằng cấp” quan trọng hơn, mà chỉ cần đưa ý kiến cá nhân về việc “kĩ năng xã hội có quan trọng hay không?”. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 3 hướng sau:

  • Hoàn toàn đồng ý với ý kiến trên và cho rằng kỹ năng xã hội đóng vai trò quan trọng bên cạnh bằng cấp.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến trên và cho rằng kỹ năng xã hội không đóng vai trò quan trọng bên cạnh bằng cấp.

  • Đồng ý một phần với ý kiến trên và cho rằng kỹ năng xã hội là cần thiết, tuy nhiên đây không phải là yếu tố quan trọng bên cạnh bằng cấp.

Brainstorming

Dựa vào 3 định hướng viết bài trên, người học có thể tham khảo những ý tưởng này để sử dụng trong bài viết của mình.

Agreement

  • Formal qualifications being insufficient: Qualifications are indicators of a person’s capability and specialized knowledge. However, they do not guarantee one’s career success.

  • Collaboration: People rarely work individually, so excellent interpersonal skills help to build good relations and perform better at work.

  • Communication: People with good communication skills can gain love and trust, and are likely to be promoted.

Disagreement

  • Indicators of capability and knowledge: Formal qualifications play a critical role in one’s career because they are generally good indicators of a person’s capability and specialized knowledge.

  • Remote work: With the rise of remote work, some may believe that social skills are less important as employees are not physically interacting with each other.

  • Research and development: Information technology, computer science, and medicine companies regard the intellectual power of their employees as a valuable asset.

Balanced view

  • Balance: Good qualifications show competence in a specific field, while social skills facilitate collaboration and communication.

  • Depending on the job: The importance of social skills can vary depending on the job. For customer-facing roles, social skills are crucial. For more technical roles, qualifications might take precedence.

  • On-the-job learning: Social skills can be developed in the workplace through daily interactions with colleagues, clients, and managers. Meanwhile, qualifications remain important to ensure employees have the necessary technical skills.

Bài luận hoàn chỉnh

These days, a growing number of recruiters are targeting applicants with good people skills as many people believe that they are just as important as formal qualifications. In my opinion, I firmly agree that possessing good social skills, apart from academic skills, can give people an edge in advancing their careers.

Undeniably, formal qualifications play a critical role in one’s career because they are generally good indicators of a person’s capability and specialized knowledge. In fact, all employers treasure the intellectual power of their employees, as it is a valuable asset that can help a company thrive. This is particularly true for works that involve in-depth research and development such as information technology, computer science, and medicine. Without technical knowledge, a person stands little chance of being hired, let alone getting a promotion.

However, having only stellar credentials does not always guarantee one’s career success. In this modern society, people rarely work individually and often need to rely on others to get the best result. For that reason, people who have excellent interpersonal skills and the ability to collaborate are more likely to build good relations with their colleagues and perform better at work. In contrast, those who lack such critical skills may suffer from isolation or miscommunication and trigger conflict among workers, hindering the overall working process. In short, people who possess good communication skills can often gain the love and trust of their co-workers, and stand a higher chance of climbing the career ladder. 

In conclusion, I believe that social skills have a strong correlation with career success as they can not only help a person integrate but also facilitate their working process.

Word count: 275

Tham khảo thêm: Idea for IELTS Writing Task 2 topic Work and Career.

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

1. formal qualification

  • Loại từ: 

    • formal: tính từ

    • qualification: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: an official recognition or certification that demonstrates an individual's knowledge, skills, or competency in a particular field or area of study

  • Dịch nghĩa: bằng cấp chính quy

  • Ví dụ: The job advertisement requires candidates to possess a formal qualification in computer programming or a related field. (Quảng cáo việc làm yêu cầu ứng viên phải có bằng cấp chính thức về lập trình máy tính hoặc lĩnh vực liên quan.)

2. academic skills

  • Loại từ: 

    • academic: tính từ

    • skills: danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: the abilities and competencies required for success in an educational setting

  • Dịch nghĩa: kỹ năng học thuật

  • Ví dụ: Critical thinking is an important academic skill that enables students to evaluate information and form reasoned judgments. (Tư duy phản biện là một kỹ năng học thuật quan trọng giúp học sinh đánh giá thông tin và hình thành các phán đoán hợp lý.)

3. advance one’s career

  • Loại từ: 

    • advance: động từ

    • one’s: từ hạn định sở hữu

    • career: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to make progress or move forward in one's professional life

  • Dịch nghĩa: thăng tiến sự nghiệp

  • Ví dụ: She enrolled in a master's degree program to advance her career in marketing. (Cô đăng ký theo học chương trình thạc sĩ để thăng tiến trong sự nghiệp tiếp thị.)

Đoạn 2

4. intellectual power

  • Loại từ: 

    • intellectual: tính từ

    • power: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the capacity to think and understand things, especially complicated ideas

  • Dịch nghĩa: sức mạnh trí tuệ

  • Ví dụ: His intellectual power allowed him to quickly grasp complex concepts and formulate innovative solutions. (Sức mạnh trí tuệ cho phép anh ấy nhanh chóng nắm bắt các khái niệm phức tạp và hình thành các giải pháp sáng tạo.)

5. valuable asset

  • Loại từ: 

    • valuable: tính từ

    • asset: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: qualities, skills, resources,... that contribute to personal or organizational success

  • Dịch nghĩa: phẩm chất, kỹ năng, nguồn lực, tài sản,... quý giá

  • Ví dụ: Fluent language proficiency is a valuable asset in the global job market. (Trình độ ngoại ngữ thông thạo là tài sản quý giá trên thị trường việc làm toàn cầu)

6. in-depth research and development

  • Loại từ: 

    • in-depth: tính từ ghép

    • research: danh từ

    • and: liên từ

    • development: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a thorough process of investigation, exploration, and innovation to gain deep insights, create new knowledge, and develop or improve products, services,...

  • Dịch nghĩa: nghiên cứu và phát triển chuyên sâu

  • Ví dụ: The pharmaceutical company invested significant resources into in-depth research and development to discover new treatments for rare diseases. (Công ty dược phẩm đã đầu tư nguồn lực đáng kể vào nghiên cứu và phát triển chuyên sâu để khám phá các phương pháp điều trị mới cho các bệnh hiếm gặp.)

7. get a promotion

  • Loại từ: 

    • get: động từ

    • a: mạo từ

    • promotion: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to be elevated to a higher position or rank within a company or organization

  • Dịch nghĩa: được thăng chức

  • Ví dụ: John's exceptional performance as a software engineer led him to get a promotion to the role of Senior Developer. (Thành tích xuất sắc của John với tư cách là một kỹ sư phần mềm đã giúp anh được thăng chức lên vai trò Nhà phát triển cấp cao.)

Đoạn 3

8. stellar credentials

  • Loại từ: 

    • stellar: tính từ

    • credential: danh từ (dạng số nhiều của credential)

  • Nghĩa tiếng Anh: qualifications or achievements that are outstanding or highly impressive

  • Dịch nghĩa: bằng cấp xuất sắc

  • Ví dụ: With her stellar credentials and years of experience in executive leadership, she was the top choice for the CEO position. (Với bằng cấp xuất sắc và nhiều năm kinh nghiệm trong vai trò lãnh đạo điều hành, cô là sự lựa chọn hàng đầu cho vị trí CEO.)

9. interpersonal skill

  • Loại từ: 

    • interpersonal: tính từ

    • skill: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the abilities and qualities that enable individuals to effectively interact, communicate, and build positive relationships with others

  • Dịch nghĩa: kỹ năng giao tiếp

  • Ví dụ: Effective listening and clear communication are essential interpersonal skills for resolving conflicts. (Lắng nghe hiệu quả và giao tiếp rõ ràng là những kỹ năng giao tiếp cần thiết để giải quyết xung đột) 

10. collaborate

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to work with someone else for a special purpose

  • Dịch nghĩa: hợp tác

  • Ví dụ: The researchers collaborated with international experts to conduct a comprehensive study on climate change. (Các nhà nghiên cứu đã hợp tác với các chuyên gia quốc tế để tiến hành một nghiên cứu toàn diện về biến đổi khí hậu.)

11. miscommunication

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: failure to communicate ideas or intentions successfully

  • Dịch nghĩa: hiểu lầm, giao tiếp không hiệu quả

  • Ví dụ: The miscommunication between the project team members resulted in delays and errors in the final deliverables. (Hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm dự án đã dẫn đến sự chậm trễ và sai sót trong các sản phẩm cuối cùng.)

12. trigger conflicts

  • Loại từ: 

    • trigger: động từ

    • conflicts: danh từ (dạng số nhiều của conflict)

  • Nghĩa tiếng Anh: initiate or cause disagreements, disputes, or tensions between individuals, groups, or parties

  • Dịch nghĩa: khơi dậy mâu thuẫn

  • Ví dụ: The unequal distribution of resources among team members triggered conflicts within the group. (Sự phân bổ nguồn lực không đồng đều giữa các thành viên trong nhóm đã gây ra mâu thuẫn trong nhóm.)

13. climb the career ladder

  • Loại từ: 

    • climb: động từ

    • the: mạo từ

    • career: danh từ

    • ladder: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to progress upward in one's professional field

  • Dịch nghĩa: thăng tiến, leo lên nấc thang sự nghiệp

  • Ví dụ: Networking and continuous learning are essential strategies to climb the career ladder. (Xây dựng các mối quan hệ và học hỏi liên tục là những chiến lược thiết yếu để thăng tiến trong sự nghiệp)

Đoạn 4

14. have a strong correlation with

  • Loại từ: 

    • have: động từ

    • a: mạo từ

    • strong: tính từ

    • correlation: danh từ

    • with: giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: indicating a close relationship or connection between two things

  • Dịch nghĩa: có mối tương quan chặt chẽ với

  • Ví dụ: Employee satisfaction has a strong correlation between with productivity in the workplace. (Sự hài lòng của nhân viên có mối tương quan chặt chẽ với năng suất tại nơi làm việc.)

15. integrate

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to mix with and join society or a group of people, often changing to suit their way of life, habits, and customs

  • Dịch nghĩa: hòa nhập

  • Ví dụ: The organization organized team-building activities to integrate new employees into the existing workforce. (Tổ chức đã tổ chức các hoạt động xây dựng nhóm để giúp nhân viên mới hòa nhập vào lực lượng lao động hiện tại.)

Qua bài viết trên, tác giả đã chia sẻ bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Work ngày 09/07/2020. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài luận của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Ideas for IELTS Writing của ZIM để có nhiều ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...