Làm thế nào để giảm mức độ chắc chắn trong văn viết học thuật?
Ngày nay, văn viết học thuật (academic writing) không chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật chuyên sâu, mà còn là một thể loại văn viết được yêu cầu trong các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế, chẳng hạn như IELTS. Vì thế, ngoài việc cải thiện năng lực ngôn ngữ và nắm bắt các tiêu chí đánh giá của bài thi IELTS, người học cần lưu ý đến những tính chất của văn viết học thuật, từ đó rèn luyện những kỹ thuật cần thiết để áp dụng vào bài viết. Văn viết học thuật đề cao tư duy lý luận cao, vì thế, các lập luận được đưa vào bài viết cần mang tính khách quan, có bằng chứng xác thực hoặc được diễn đạt bằng giọng văn trung lập. Một kỹ thuật thường được áp dụng trong văn viết học thuật nhằm đưa ra một lập luận hợp lý đó là giảm mức độ chắc chắn cho lập luận này. Vì thế, hedging (giảm mức độ chắc chắn) là một trong những kỹ thuật quan trọng được sử dụng trong hầu hết các bài viết học thuật.
Thông qua bài viết này, người đọc có thể nắm được một số nội dung chính như sau:
Về định nghĩa, hedging là kỹ thuật làm giảm mức độ chắc chắn khi biểu đạt các nhận định cá nhân hoặc một kết luận chưa được kiểm chứng hoàn toàn.
Về tác dụng, hedging giúp làm giảm nguy cơ bị bác bỏ của lập luận, thể hiện tính thận trọng và khiêm tốn của người viết.
Ngôn ngữ hedging bao gồm các động từ khuyết thiếu, động từ đề dẫn, các tính từ, trạng từ và hạn định từ có tác dụng giảm bớt mức độ chắn chắn của một mệnh đề.
Hai lưu ý khi áp dụng hedging vào bài thi IELTS Writing Task 2: xem xét kỹ lưỡng trước khi dùng thì hiện tại đơn, và hạn chế sử dụng các từ hoặc cấu trúc mang nghĩa tuyệt đối.
Kỹ thuật hedging (giảm mức độ chắc chắn) là gì?
Thông thường, từ “hedge” được hiểu là một hàng rào, hay rào chắn bảo vệ. Theo chuyên ngành ngôn ngữ học ứng dụng (applied linguistics), “hedge” được định nghĩa là một từ, hoặc cụm từ được sử dụng trong câu nhằm biểu đạt sự mập mờ, thận trọng, thiếu quyết đoán hoặc chắc chắn về một nhận định được đưa ra trong câu. Như vậy, “hedge” ở đây có thể được xem là một hàng rào ngăn người viết đưa ra những nhận định ngoài phạm vi chắc chắn của mình, hay khẳng định những điều chưa được kiểm chứng.
Dưới đây là một ví dụ minh hoạ về hedging:
Pollution is seen everywhere in the world. (không hedging)
Pollution can be observed in almost all parts of the world.(có áp dụng hedging)
So sánh hai câu trên đây, nhận định (1) được diễn đạt bằng thì Hiện tại đơn và có sự nhấn mạnh của trạng từ “everywhere”. Hai yếu tố này góp phần tạo nên sự chắc chắn gần như là tuyệt đối cho nhận định này, nghĩa là ngầm khẳng định 100% rằng “Sự ô nhiễm có ở khắp mọi nơi trên thế giới”. Tuy nhiên, điều này chưa được kiểm chứng ở bất cứ một tài liệu khoa học nào, cũng như chưa được tất cả mọi người thừa nhận là đúng. Trong khi đó, ở nhận định (2), người viết đã sử dụng động từ khuyết thiếu “can” và trạng từ “almost” (hầu như) để giảm bớt mức độ chắc chắn cho câu, nhờ đó tăng tính khách quan và đúng đắn cho nhận định.
Tác dụng của hedging (giảm mức độ chắc chắn) trong các bài viết học thuật
Văn viết học thuật luôn đòi hỏi tính khách quan, chính xác, tách rời khỏi quan điểm cá nhân, và phải được thể hiện dưới ngôn ngữ trung lập. Các lập luận có chứa cảm xúc cá nhân hoặc quan điểm truyền miệng chung chung đều không được chấp nhận. Bằng việc thêm vào câu văn những từ, hoặc cụm từ làm giảm mức độ chắc chắn cho câu, kỹ thuật hedging giúp người viết thể hiện ý kiến cá nhân ở mức độ chắc chắn trung bình(medium certainty), không khẳng định tuyệt đối nhưng cũng không làm cho lập luận lỏng lẻo, thiếu thuyết phục. Dưới đây là một số tác dụng của Hedging trong các bài viết học thuật:
Giảm nguy cơ bị bác bỏ của lập luận: Việc làm giảm mức độ chắc chắn trong lập luận không làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu hay mơ hồ, trái lại, đây là một phương thức giúp tăng tính chính xác cho bài viết. Hedging giúp lấp đầy những lỗ hổng trong các nhận định khoa học và làm giảm tính chủ quan của lập luận khi người viết trình bày quan điểm cá nhân, đặc biệt là đối với những vấn đề xã hội không thể chứng minh bằng các cơ sở dữ liệu có sẵn.
Thể hiện thái độ thận trọng và khiêm tốn của người viết: Kỹ thuật hedging cũng giúp người viết thể hiện quan điểm của mình bằng một giọng văn trang trọng và lịch sự, thay vì khẳng định tất cả các quan điểm của mình là đúng, và biểu đạt chúng một cách ngạo mạn. Ngoài ra, hedging cũng giúp tách rời cái tôi của người viết khỏi văn bản viết, đảm bảo mối quan hệ bình đẳng giữa người đọc và người viết, và thể hiện nội dung kiến thức một cách khách quan nhất, đạt được mức độ chấp thuận chung trong cộng đồng cao nhất.
Những tác dụng kể trên của hedging đã góp phần khẳng định tính ứng dụng của nó trong lĩnh vực viết học thuật. Việc áp dụng kỹ thuật này trong các bài viết học thuật đã không còn xa lạ với người viết, và được chấp thuận theo quy chuẩn của ngôn ngữ tiếng Anh.
Một số từ ngữ - cấu trúc ứng dụng kỹ thuật hedging (giảm mức độ chắc chắn)
Động từ khuyết thiếu (modal verb)
Các động từ khuyết thiếu mô tả khả năng xảy ra (modal verbs of possibility) thường được sử dụng trong văn viết học thuật bao gồm: can/could (có thể), may/might (có thể), should (nên), would(sẽ).
Cấu trúc: Động từ khuyết thiếu (modal verb) + Động từ nguyên mẫu (bare infinitive)
Ví dụ:
Children canimprove their social skills by participating in extracurricular activities and voluntary work.
Smoking mightincrease the risk of developing respiratory diseases.
Students shouldbe taught about the impacts of climate change on the ecosystem.
Động từ đề dẫn (introductory verb)
Tend (có khuynh hướng)
Cấu trúc: tend to do something
Ví dụ: Women tendto be more caring than men.
seem/ appear (có vẻ)
Cấu trúc:
seem/ appear to do something
It seems/ appears that + mệnh đề.
It seems/ appears + tính từ + that + mệnh đề.
There seems/ appears to be + (cụm) danh từ.
Lưu ý: Hai động từ trên còn được gọi là linking verb (liên động từ), vì thế không được sử dụng dưới dạng tiếp diễn (động từ thêm -ing)
Ví dụ:
Many people seem totake overseas trips every year to relax after hard-working days.
It seems that teachers have to work pretty hard.
It seems reasonable that people with a high social status can enjoy better healthcare services.
There seems to be a number of problems resulting from domestic violence.
Believe (tin), suggest (đề nghị), think (nghĩ), assume (cho rằng/ giả định), indicate (biểu thị)
Các động từ này thường dùng dưới thể bị động kết hợp với chủ ngữ giả “it” để đề cập đến một quan điểm được phần lớn công chúng công nhận.
Cấu trúc: It is believed/ suggested/ thought/ assumed/ indicated + that + mệnh đề
Ví dụ:
It is widely believed that reading books is beneficial for children.
It is generally assumedthat stress is caused by too much work.
Guarantee/ assure (hứa hẹn sẽ xảy ra/ đảm bảo)
Hai động từ này cũng được dùng dưới thể bị động để mô tả khả năng xảy ra của một sự kiện.
Cấu trúc: It is guaranteed/ assured that + mệnh đề.
Ví dụ:
Basic human rights, including freedom of speech, are now guaranteed.
It is assuredthat developing countries will thrive if provided with the financial support from international association.
Tính từ chỉ sự chắc chắn (Adjective of Possibility)
Possible (có khả năng)
Cấu trúc:
possible to do something
It is possible (for somebody) to do something.
Ví dụ:
It is now possiblefor city dwellers to avoid commuting by private vehicles as public transport systems have been recently developed.
New technology has made it possibleto communicate more easily.
Likely/ unlikely (có xu hướng/ không có xu hướng)
Cấu trúc:
likely/ unlikely to do something
It is likely/ unlikely that + mệnh đề
Ví dụ:
Nowadays, parents are more likely totake parenting courses because of the advantages to their children’s upbringing.
It is unlikely thatchildren with special needs will succeed in life.
Trạng từ (Adverb)
Một số trạng từ cũng có thể được sử dụng để giảm thiểu sự chắc chắn trong văn viết.
Trạng từ chỉ sự ước lượng về mức độ, số lượng, tần suất (Approximator of Degree, Quantity, and Frequency)
Một số trạng từ chỉ sự ước lượng được chia thành các loại sau:
Mức độ: fairly, quite, almost, rather,...
Số lượng: approximately, about, roughly,...
Tần suất: usually, normally, generally, often, occasionally, frequently, sometimes,...
Ví dụ:
It normallytakes quitea long time to travel during rush hours.
Trạng từ về mức độ chắc chắn:
Các trạng từ mô tả mức độ chắc chắn ở mức trung bình: probably, apparently, possibly,...
Các trạng từ là dấu hiệu ngầm hiểu đây là một sự thật được nhiều người công nhận nhưng chưa được chứng minh về mặt khoa học: presumably, supposedly, allegedly, reportedly,...
Ví dụ:
Telephone is probably one of the most important inventions of the twentieth century.
Many students cannot concentrate on their study, presumably because they are unable to refrain from social networks.
Hạn định từ
Các hạn định từ dùng để chỉ một bộ phận của đối tượng thường được sử dụng:
The majority of + danh từ số nhiều
A large number of + danh từ số nhiều
Most + danh từ số nhiều
Most of the + số nhiều
Ví dụ:
A large number of students choose to take a gap year to do a part-time job.
Mostchildren prefer watching TV to reading books.
Những lưu ý khi áp dụng Hedging vào bài viết IELTS Writing Task 2
Việc áp dụng những từ ngữ và cấu trúc ứng dụng kỹ thuật hedging (giảm mức độ chắc chắn) trên đây cũng rất cần thiết trong bài viết IELTS Writing Task 2, vì đây cũng là một hình thức của văn viết học thuật. Ngoài việc sử dụng những cách diễn đạt tương tự để cải thiện tính khách quan và chính xác khi thể hiện các quan điểm cá nhân trong bài viết, người viết cũng cần lưu ý:
Xem xét kỹ lưỡng trước khi dùng thì hiện tại đơn vào câu văn, vì thì này được dùng khi đề cập đến sự thật, với mức độ chắc chắn gần như tuyệt đối.
Hạn chế việc sử dụng những từ ngữ mang nghĩa tuyệt đối để tránh mắc lỗi “over-generalisation” (khái quát hoá quá mức), nghĩa là “vơ đũa cả nắm”, áp đặt suy nghĩ cá nhân lên người đọc hay tuyệt đối hoá một quan điểm chưa được kiểm chứng. Cụ thể là một số từ ngữ và cấu trúc như sau:
Các hạn định từ mang tính tuyệt đối: all, every, each,...
Các động từ khiếm khuyết với mức độ chắc chắn cao: must
Các tính từ, trạng từ với mức độ chắc chắn cao như: certain/ certainly, undoubted/ undoubtedly, definitely, undeniable/ undeniably, clearly, obvious/ obviously, indispensable, irreplaceable,...
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu đến người đọc về kỹ thuật hedging (giảm mức độ chắc chắn), tác dụng của kỹ thuật này trong các bài viết học thuật và một số từ vựng - cấu trúc ứng dụng. Ngoài ra, người đọc có thể áp dụng kỹ thuật này vào bài thi IELTS Writing Task 2, một bài thi đòi hỏi người viết thể hiện quan điểm cá nhân của mình nhưng vẫn phải đảm bảo tính khách quan và xác thực cho các nhận định được đưa ra trong bài viết. Với những kiến thức trên đây, hy vọng người đọc có thể cải thiện được cách diễn đạt của mình trong bài viết và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi.
Bình luận - Hỏi đáp