Giới từ chỉ sự nhượng bộ (prepositions of concession): Định nghĩa và cách sử dụng
Giới từ chỉ sự nhượng bộ (prepositions of concession)
Trong tiếng Anh, giới từ là các từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ và các thành phần của câu. Chúng giải thích các mối quan hệ về trình tự, không gian hoặc tính hợp lý giữa các đối tượng trong câu. Người đọc có thể phân loại giới từ thành các nhóm: giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, giới từ chỉ mục đích, giới từ chỉ lý do, giới từ chỉ sự chuyển động và giới từ chỉ sự nhượng bộ… Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ tập trung phân tích về nhóm giới từ chỉ sự nhượng bộ.
Giới từ chỉ sự nhượng bộ (prepositions of concession) là những giới từ được sử dụng để diễn tả tính tương phản giữa danh từ và mệnh đề độc lập của câu.
Ví dụ:
In spite of having two cups of coffee, I still feel sleepy.
Mặc dù đã uống hai ly cà phê, tôi vẫn cảm thấy buồn ngủ.
Trong ví dụ trên, thông thường việc uống cà phê sẽ dẫn đến sự tỉnh táo, nhưng sự tương phản đã được thể hiện ở chỗ, người nói trong câu vẫn cảm thấy buồn ngủ. Trong câu trên, người đọc có thể phân loại “having two cups of coffee” là một dạng danh động từ (gerunds).
Scientists have failed to find out the cure for the disease despite a lot of investments.
Các nhà khoa học đã thất bại trong việc tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này dù đã đầu tư rất nhiều.
Tương tự, thông thường các khoản đầu tư lớn sẽ đi kèm với kỳ vọng đạt được mục đích ban đầu. Thế nhưng điều ngược lại là các nhà khoa học đã thất bại trong việc bào chế ra phương thuốc chữa bệnh. Người đọc có thể thấy phía sau giới từ “despite” là danh từ “a lot of investments” (rất nhiều khoản đầu tư).
Trong tiếng Việt, người đọc cũng có thể bắt gặp các cách diễn đạt tương ứng về giới từ chỉ sự nhượng bộ giống như tiếng Anh. Các nghĩa tiếng Việt thông thường là “mặc dù, dù, tuy…”. Tuy theo sau các giới từ này là những danh từ, khi dịch sang tiếng Việt, người đọc hoàn toàn có thể linh hoạt dịch nghĩa thành những hành động mà không nhất thiết phải giữ nguyên loại từ của văn bản gốc (“despite a lot of investments” được dịch thành “dù đã đầu tư rất nhiều.”).
Giới từ chỉ sự nhượng bộ là gì?
Giới từ chỉ sự nhượng bộ là những giới từ diễn tả mối quan hệ tương phản giữa đối tượng theo sau chúng và mệnh đề chính của câu. Giới từ chỉ sự nhượng bộ khi kết hợp với đối tượng theo sau sẽ tạo thành cụm giới từ đóng vai trò là trạng ngữ trong câu.
Ví dụ:
Despite the difficulties, she excellently finished the task.
Dù khó khăn, cô ấy vẫn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
The football player, despite his injuries, still played until the match ended.
Chàng cầu thủ , mặc cho đang gặp chấn thương, vẫn tiếp tục chơi cho đến khi trận đấu kết thúc.
We still went out in spite of the rain.
Chúng tôi vẫn ra ngoài dù cho cơn mưa.
Nhận xét:
Qua các ví dụ trên, người đọc có thể nhận thấy:
Cụm giới từ chỉ sự nhượng bộ khi đứng đầu câu và đóng vai trò làm mệnh đề nhượng bộ sẽ ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Khi đứng giữa câu sẽ nằm trong hai dấu phẩy để ngăn cách với các thành phần chính. Trong trường hợp cụm giới từ đứng ở cuối câu, dấu phẩy sẽ không được sử dụng.
Cũng qua các ví dụ vừa rồi, có thể thấy rằng có hai giới từ chỉ sự nhượng bộ tương đương nhau về nghĩa và chức năng: despite và in spite of. Và vì chúng là giới từ, nên theo sau các giới từ này phải là một danh từ hoặc các thành phần khác mang chức năng như một danh từ.
Bài viết này sẽ phân tích các trường hợp sử dụng và cách áp dụng hai giới từ trên để tạo thành cụm giới từ chỉ sự nhượng bộ.
Cấu trúc của giới từ chỉ sự nhượng bộ
Như đã đề cập ở mục trước, despite và in spite of phải được theo sau bởi một danh từ hoặc một thành phần mang chức năng như một danh từ.
Các thành phần này là vô cùng đa dạng, bao gồm: danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase), danh động từ (gerunds), mệnh đề danh ngữ - (nominal clause), và đại từ this/that.
Giới từ chỉ sự nhượng bộ kết hợp với danh từ - cụm danh từ
Cấu trúc:
Despite/ In spite of + Danh từ/ Cụm danh từ |
---|
Các danh từ có thể ở dạng danh từ đơn, danh từ ghép (compound noun) hoặc là cụm danh từ có các thành phần bổ nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Despite the price, my mom still decided to buy that new television.
Bất chấp giá cả, mẹ tôi vẫn quyết định mua chiếc tivi mới đó.
“The price” là một danh từ đơn. Ở đây, người đọc có thể hiểu là mức giá của chiếc tivi này là không hề rẻ.
Despite the television price, my mom still decided to buy it.
Bất chấp mức giá của chiếc tivi, mẹ tôi vẫn quyết định mua nó.
“The television price” là một danh từ ghép. Ở đây, do từ television đã xuất hiện một lần, nên ở hành động “buy”, người nói đã dùng đại từ thay thế “it”.
Despite the high price of the television, my mom still decided to buy it.
Bất chấp mức giá cao của chiếc tivi, mẹ tôi vẫn quyết định mua nó.
“The high price of the television” là một cụm danh từ, với gốc từ là “price” và được bổ nghĩa bởi tính từ “high” và cụm giới từ “of the television”.
Despite the fact that the price of the television was very high, my mom still decided to buy it.
Bất chấp thực tế rằng giá của chiếc tivi là vô cùng cao, mẹ tôi vẫn quyết định mua nó.
“The fact that the price of the television was very high” là một cụm danh từ, với gốc từ là “The fact”, và thành phần bổ nghĩa là mệnh đề that.
Giới từ chỉ sự nhượng bộ kết hợp với danh động từ
Cấu trúc:
Despite/ In spite of + Danh động từ |
---|
Danh động từ là các từ có hình thức là động từ thêm -ing (V-ing). Khi đó, chúng sẽ mang chức năng như là một danh từ. Khi kết hợp với giới từ chỉ sự nhượng bộ, người đọc cần lưu ý rằng danh động từ và động từ trong mệnh đề chính phải cùng chung một chủ thể.
Ví dụ:
In spite of riding the bike very fast, he couldn’t arrive at the meeting in time.
Mặc dù đã lái xe máy đi rất nhanh, anh ấy không thể có mặt tại buổi họp kịp giờ.
Người đọc có thể thấy chủ thể của hành động “lái xe máy rất nhanh” và hành động “không có mặt tại buổi họp kịp giờ” đều là một người (anh ấy).
Thế nhưng, không thể viết:
In spite of riding the bike very fast, everybody at the meeting was very disappointed by his lateness.
Mặc dù đã lái xe máy đi rất nhanh, mọi người tại buổi họp đều rất thất vọng bởi sự chậm trễ của anh ấy.
Câu trên sai ngữ pháp vì chủ thể của hành động “lái xe máy” là “anh ấy”, trong khi chủ thể của hành động “rất thất vọng (was very disappointed)” là “mọi người tại buổi họp”.
Giới từ chỉ sự nhượng bộ kết hợp với mệnh đề danh ngữ
Cấu trúc:
Despite/ In spite of + What/ When/ Who/ Which/ Where/ How + Chủ ngữ + Động từ |
---|
Mệnh đề danh ngữ là một dạng mệnh đề đặc biệt bắt đầu bằng từ để hỏi (what, how, where …), có chức năng như một danh từ. Trong những trường hợp kết hợp với giới từ chỉ sự nhượng bộ, các mệnh đề danh ngữ này đang thực hiện chức năng là tân ngữ của giới từ (objects of preposition).
Ví dụ:
In spite of how people think about our relationship, we are so happy now.
Mặc cho mọi người nghĩ về mối quan hệ của chúng tôi như thế nào, chúng tôi vẫn rất hạnh phúc.
He still consumes a lot of fast food despite what the doctor warned about his obesity.
Anh vẫn ăn rất nhiều thức ăn nhanh bất chấp những gì bác sĩ đã cảnh báo về tình trạng béo phì của anh.
Xem thêm:
Giới từ chỉ sự nhượng bộ kết hợp với đại từ this/that.
Cấu trúc:
Despite / In spite of + this/ that |
---|
Đại từ this/ that có thể được kết hợp với các giới từ chỉ sự nhượng bộ. Khi đó, đại từ this/that mang chức năng thay thế cho các sự việc đã được nhắc đến trong câu trước đó. Trong trường hợp đó, trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ cần phải được đặt ở đầu câu, và ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
I was driving to my office when my car broke down. Despite that, I still managed to arrive at work on time because I immediately took a taxi.
Tôi đang lái xe đến văn phòng của mình thì xe của tôi bị hỏng. Mặc dù vậy, tôi vẫn đến nơi làm việc đúng giờ vì tôi đã bắt taxi ngay lập tức.
Đại từ “that” đã được dùng để thay thế cho sự việc chiếc xe bị hỏng giữa chừng trên đường đi làm ở câu liền trước. Trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ đã được đặt ở đầu câu để người đọc hiểu rõ rằng: người nói đang muốn dùng “that” để hàm chỉ sự việc liền trước.
Tổng kết
Như vậy, bài viết trên đây đã giới thiệu đến người đọc các trường hợp cụ thể để kết hợp với các giới từ chỉ sự nhượng bộ. Tác giả hy vọng người đọc có thêm nhiều kiến thức bổ ích về giới từ chỉ sự nhượng bộ để có thể áp dụng chúng một cách linh hoạt vào các hoạt động sử dụng tiếng Anh trong tương lai.
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
Bình luận - Hỏi đáp