Heteronym: Những từ ngữ đa nghĩa và cách nhận biết trong tiếng Anh

Trong phần Reading của bài thi IELTS, đôi khi thí sinh sẽ gặp một số nhầm lẫn về nghĩa của một từ mà họ cảm thấy quen thuộc, nhưng thực chất với cách hiểu đó, ý nghĩa của bài đọc nhiều lúc sẽ bị chuyển hướng khác hoặc rơi vào ngõ cụt. Đó là trường hợp mà nhiều người gặp phải khi đối mặt với các “heteronym”. Vì vậy, việc nhận biết và hiểu đúng các từ thuộc loại trên là thật sự cần thiết để phục vụ các yêu cầu của bài đọc IELTS.
author
Vũ Hà Mi
09/06/2023
heteronym nhung tu ngu da nghia va cach nhan biet trong tieng anh

Key takeaways:

  • Một số “heteronym” thường xuất hiện trong các văn bản đọc mà thí sinh cần lưu ý: present, produce, content, project, live. 

  • Cách nhận biết và hiểu đúng những từ loại này: Dựa vào từ loại và dựa vào ngữ cảnh. 

Heteronym là gì?

Những từ được gọi là heteronym khi chúng có cùng cách viết nhưng lại có nghĩa và cách phát âm khác nhau.

Ví dụ, lead (kim loại chì) và lead (dẫn dắt) là heteronym vì chúng viết tương tự nhau nhưng lại có nghĩa và cách phát âm không giống nhau. Những điểm khác biệt về phát âm có thể đến từ việc thay đổi về cách nhấn âm hay về âm tiết của từ.

Dưới đây sẽ là những từ giống mặt chữ - khác mặt nghĩa mà người học ngôn ngữ cần lưu ý.

Một số heteronym thường gặp

Present

Để phục vụ mục đích bài viết tốt hơn, “present” sẽ được chia ra theo cách phát âm của các nghĩa của nó. Động từ “present” mang nghĩa là trình bày hay thuyết trình. Đa dạng hơn so với dạng động từ, danh từ “present” mang hai nghĩa khác nhau: món quà và hiện tại. Tính từ của “present” có cùng cách phát âm với dạng danh từ nhưng lại có nghĩa là “có mặt” (tại một sự kiện, hiện diện tại lớp,...).

Một lưu ý cho trường hợp này đó là về cách nhấn âm của từ: với động từ sẽ nhấn âm hai, danh từ và tính từ sẽ được đánh trọng âm vào âm tiết thứ nhất. 

  • Present /prɪˈzɛnt/ (v): trình bày, thuyết trình 

  • Present /ˈprɛzənt/ (n): món quà, hiện tại // (adj): có mặt 

Ví dụ: In a few minutes, the students will present (1) in front of class, but at the moment, no one is present (2) in class. (Trong ít phút nữa, học sinh sẽ thuyết trình trước lớp, nhưng bây giờ, chưa có ai hiện diện tại lớp.)

Produce

Có lẽ nhiều người đã quen với việc hiểu nghĩa của từ “produce” là sản xuất mà quên rằng nó còn có một nghĩa nữa khác hoàn toàn với từ “sản xuất”. “Produce” ở dạng danh từ của nó nghĩa là nông sản. Cũng như ví dụ về “present”, động từ của “produce” được nhấn âm ở âm tiết cuối còn danh từ chỉ “nông sản” được nhấn âm nhất. 

  • Produce /proʊˈdjuːs/ (v): sản xuất 

  • Produce /ˈproʊdjuːs/ (n): nông sản 

Ví dụ: The farm produces (1) fresh produce (2) all year round. (Nông trại này sản xuất nông sản tươi quanh năm.) 

Content

Bên cạnh nghĩa chỉ nội dung, “content” còn là một tính từ biểu đạt sự hài lòng, thỏa mãn. Thí sinh cần lưu ý về cách đọc của hai dạng nghĩa này của từ để tránh sự nhầm lẫn giữa nghĩa của hai loại từ. 

  • Content /ˈkɒntɪnt/ (n): nội dung 

  • Content /kənˈtɛnt/ (adj): hài lòng 

Ví dụ: The boss was content (2) with the content (1) of his report. (Sếp rất hài lòng về nội dung bài báo cáo của anh ấy.)

Project

Có lẽ thí sinh không còn gì xa lạ với từ “project”. Với nghĩa là “dự án”, hay còn có thể hiểu là một kế hoạch có thời hạn được hoàn thành để đạt một mục đích nhất định. Ở dạng động từ của “project”, ngoài việc thay đổi về cách nhấn âm (trọng âm đánh vào âm tiết thứ hai), nghĩa của nó được thay đổi hoàn toàn. Với loại từ này, “project” mang nghĩa “chiếu hình ảnh” lên một mặt phẳng hoặc có thể hiểu với nghĩa “dự đoán”. 

  • Project /ˈprɒdʒɪkt/ (n): dự án 

  • Project /proʊˈdʒɛkt/ (v): chiếu hình ảnh; dự đoán 

Ví dụ: As he was evaluating the project’s (1) progress, the projector suddenly stopped projecting (2). It was projected (2) that the malfunction would take hours to fixed so he carried on presenting without visual aid.

→ (Trong lúc anh ấy đang đánh giá tiến độ của dự án, máy chiếu đột ngột ngừng chiếu hình ảnh. Sự cố này được dự đoán là sẽ tốn hàng giờ để xử lý nên anh ấy tiếp tục thuyết trình mà không cần hỗ trợ hình ảnh.) 

Live

“Live” là một từ cơ bản với một người bắt đầu học tiếng Anh, từ này mang nghĩa là “sống” hay “sinh sống”, có phát âm là /ˈlɪv/. Đặc biệt, trong tiếng Anh, từ này còn có một tính từ với nghĩa “có sự sống”, hay trong một số trường hợp, nó còn có thể hiểu với nghĩa “trực tiếp”. Với nghĩa này, “live” được phát âm là /ˈlaɪv/. 

  • Live /ˈlɪv/ (v): sinh sống 

  • Live /ˈlaɪv/ (adj): có sự sống, trực tiếp 

Ví dụ: There is a live (2) music concert took place near where I live (1).

(Có một buổi diễn âm nhạc trực tiếp ở gần nơi tôi sống.) 

image-alt

Cách nhận diện và hiểu đúng nghĩa của những từ thuộc loại “heteronym”

Bên cạnh trang bị cho bản thân một vốn kiến thức nhất định về các từ loại đa nghĩa, thí sinh cần có một số kỹ năng cơ bản để nhận diện các từ loại này trong các văn bản đọc mang tính học thuật hay trong ngôn ngữ giao tiếp thường ngày. Dưới đây là hai cách mà thí sinh có thể tham khảo để vận dụng vào việc thực hành tiếng Anh. 

Nhận biết dựa vào từ loại

Do tính chất của các từ “heteronym” có các cách phát âm và nghĩa khác nhau và trong đa số trường hợp, hai hay nhiều nghĩa của từ thuộc nhiều từ loại khác nhau. Thế nên ta có thể sử dụng phương pháp này để nhận diện một từ đa nghĩa.

Sử dụng các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản được học ở chương trình phổ thông, thí sinh có thể chỉ ra được nghĩa nào của từ không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu, từ đó lựa chọn nghĩa với từ loại thích hợp để thông hiểu toàn bộ nội dung của câu. Cách này sẽ rất hữu dụng với thí sinh có kiến thức về ngữ pháp vững chắc và có sự hiểu biết đa dạng về nghĩa của các từ trong tiếng Anh. Vì vậy, việc luyện tập ngữ pháp và trau dồi kiến thức tiếng Anh thường xuyên là rất cần thiết. 

Ví dụ: A project was conducted to investigate the actual yield of a newly-developed type of produce which is estimated to produce twice as much as the previous failed attempt.

→ (Một dự án đã được thực hiện để kiểm chứng sản lượng của một loại nông sản vừa được nghiên cứu phát triển, và được dự đoán là sẽ cho năng suất gấp hai lần so với lần thử nghiệm thất bại trước đó.) 

Giải thích: Ở ví dụ trên, từ “project” đóng vai trò là danh từ, nên nó sẽ không được hiểu theo nghĩa “trình chiếu hình ảnh”. Trong trường hợp này, nó mang nghĩa là “dự án”. Ngoài ra, trong câu xuất hiện hai từ “produce” nhưng chúng lại mang hai nghĩa khác nhau. Từ “produce” đầu tiên đóng vai trò là danh từ, nên nghĩa của nó phải là “nông sản”; “produce” còn lại là động từ, thế nên nó mang nghĩa “sản xuất”.

Nhận biết dựa vào ngữ cảnh

Đây cũng là một cách làm phổ biến khi gặp một từ mà thí sinh không biết nghĩa. Dựa vào các thông tin từ các câu, từ ngữ lân cận, thí sinh có thể suy đoán được một phần nghĩa của từ mà thí sinh cần hiểu. Việc hiểu sơ bộ ý của một câu, từ ngữ và khả năng phỏng đoán ý nghĩa của từ cần có sự nhạy bén trong cách vận dụng đa ngôn ngữ trong quá trình học một ngôn ngữ mới.

Phương pháp này sẽ thể hiện tính ưu việt hơn khi gặp phải từ đa nghĩa cùng từ loại, thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc nhận định nếu sử dụng cách làm ở trên. 

Ví dụ: The data shows that most of the participants feel content with the present gifted after the experiment.

→ (Số liệu cho thấy đa số người tham gia cảm thấy hài lòng với món quà được trao tặng sau cuộc thí nghiệm.) 

Giải thích: Ở đây, thí sinh có thể dựa vào từ “gifted” (mang nghĩa là “trao tặng”), để xác định được nghĩa của từ “present” phía trước là “món quà”. Từ đó, khi xem xét lại toàn bộ ý nghĩa của câu trong ví dụ, người học có thể suy đoán được nghĩa của từ “content” là “hài lòng” hay “thỏa mãn”.

Bài tập vận dụng

Điền các từ dưới đây vào chỗ trống sao cho câu được rõ nghĩa. 

(1) present /prɪˈzɛnt/ 

(2) present /ˈprɛzənt/ 

(3) produce /proʊˈdjuːs/ 

(4) produce /ˈproʊdjuːs/

(5) content /ˈkɒntɪnt/

(6) content /kənˈtɛnt/ 

(7) project /ˈprɒdʒɪkt/ 

(8) project /proʊˈdʒɛkt/ 

(9) live /ˈlɪv/ 

(10) live /ˈlaɪv/ 

1. They seem _____ with the place where they _____. 

2. The budget for the renovating _____ wrapper _____ has fallen short. 

3. We should replace the company’s current projector. Who could _____ with a projector that cannot even _____ images? 

4. The _____ of the papers I’m holding here is the qualifications which certify my organic _____ to enter Europe’s market. 

5. Hollywood is where they _____ most of the world’s _____-action movies. 

Đáp án:

1. (6) - (9). Dịch: Họ có vẻ như hài lòng với nơi họ sống. 

2. (2) - (7). Dịch: Ngân sách cho dự án tân trang giấy gói quà đã bị vượt mức.

3. (1) - (8). Dịch: Chúng ta nên thay mới máy chiếu hiện tại của công ty. Ai có thể thuyết trình với một cái máy chiếu không thể chiếu ảnh được chứ? 

4. (5) - (4). Dịch: Nội dung của xấp giấy tôi cầm đây là các giấy cấp phép chứng nhận nông sản hữu cơ của tôi có thể xâm nhập thị trường châu Âu. 

5. (3) - (10). Dịch: Hollywood là nơi sản xuất phần lớn lượng phim chuyển thể của thế giới. 

Tổng kết

Để có thể đạt được mức điểm cao ở phần Reading của kỳ thi IELTS, người học ngôn ngữ cần trang bị cho mình một nền tảng kiến thức đầy đủ về từ vựng tiếng Anh. Kết hợp thêm cùng với các kỹ năng nhận diện các từ đa nghĩa có thể giúp ích cho người học rất nhiều trong việc chinh phục band điểm cao ở kỹ năng này. Ngoài việc ứng dụng trong phần Reading, thí sinh có thể ứng dụng những kiến thức của bài viết cho việc giao tiếp tiếng Anh thông thường và cả phần Speaking của các kỳ thi chuẩn hóa.


Tài liệu tham khảo

“The Heteronym Page.” Jon & Sandra’s Home Page, Jon Vahsholtz, jonv.flystrip.com/heteronym/heteronym.htm. Accessed 29 June 2022.

Taylor, Carol. “An Amusing Aspect of English Pronunciation: What Are Heteronyms?” Preply, 18 July 2020, preply.com/en/blog/an-amusing-aspect-of-english-pronunciation-what-are-heteronyms.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu