Banner background

Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - gốc từ Dic và Dict

Giới thiệu cách học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Dic- và Dict-
hoc tu vung qua goc tu etymology goc tu dic va dict

Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Dic- và Dict-

Đọc thêm: Học từ vựng thông qua gốc từ (Etymology) - Gốc từ Cred-

Key takeaway

  • Gốc từ Dict, cũng như biến thể Dic của nó, bắt nguồn từ động từ dicere trong tiếng Latin,

  • Gốc từ này có ý nghĩa tương đương với những cách diễn đạt “to say, to speak, to tell” trong tiếng Anh.

Giới thiệu về 2 gốc từ Dict và Dic

Gốc từ dict xuất phát từ động từ dicere trong tiếng Latin, có nghĩa tương đương với động từ “to say, to tell, to speak” trong tiếng Anh ngày nay. Gốc từ này đôi khi cũng xuất hiện trong các từ ngữ tiếng Anh dưới dạng là “dic”, tuy nhiên không có sự thay đổi về nghĩa. Hai gốc từ trên xuất hiện trong nhiều từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, và bài viết này sẽ giới thiệu đến với người học một số từ vựng có cấu tạo từ gốc từ trên. Bằng cách phân tích từ vựng nhờ phương pháp Etymology, người học sẽ thấy được rằng những từ vựng có chứa gốc từ Dict hoặc Dic sẽ đều có ý nghĩa liên quan đến hành động “nói”.

Cung cấp từ vựng với gốc từ Dict và Dic

Dictate (v)

Động từ này được cấu tạo từ gốc từ Dict và hậu tố động từ -ate. Dựa trên thành phần của nó, người học sẽ thấy rằng động từ này có sẽ có ý nghĩa gần giống như chính ý nghĩa của gốc từ tạo thành nó mà không bị ảnh hưởng bởi thành phần còn lại trong từ. Động từ này được sử dụng với ý nghĩa là “nói cho người khác phải làm gì”, hay nói cách khác, “ra lệnh, yêu cầu, đưa ra quyết định”. Người học lưu ý rằng mặc dù ý nghĩa của nó liên quan đến hành động nói, từ này cũng có thể đi cùng với những chủ ngữ là vật, như ở trong câu ví dụ bên dưới

E.g. Weather often dictates how many layers of clothes you wear.

Dịch: Thời tiết thường quyết định xem bạn sẽ mặc bao nhiêu lớp áo.

Indicate (v)

Động từ trên được hình thành bởi gốc từ Dict và tiền tố “In”, một từ có ý nghĩa tương đương với “towards” trong tiếng Anh. Kết hợp ý nghĩa của hai thành phần cấu tạo từ lại với nhau, người học sẽ rút ra được ý nghĩa của từ này là “nói hướng đến điều gì”. Hành động “nói để hướng đến một mục đích cụ thể”, nói theo một cách dễ hiểu hơn, chính là “chỉ ra điều gì, đưa ra điều gì”.

E.g. These symptoms indicate that he has a serious illness.

Dịch: Những triệu chứng này chỉ ra rằng anh ấy đang bị một căn bệnh nguy hiểm.

Predict (v)

Từ sự xuất hiện của tiền tố “Pre” - diễn tả những gì xảy ra trước một điều gì khác, tương dương với “before” trong tiếng Anh, người học có thể suy luận rằng động từ này sẽ có ý nghĩa là “nói trước”, hay chính là hành động “tiên đoán, dự báo”. Người học cần lưu ý rằng động từ này cũng có thể được sử dụng với chủ ngữ là vật, và trong trường hợp như vậy, nó sẽ mang nghĩa tương tự như động từ “indicate” đã được chỉ ra ở trên.

E.g. She claims that she can predict future events.

Dịch: Cô ấy nói rằng cô ấy có thể dự đoán các sự kiện trong tương lai

Verdict (n)

Danh từ trên được cấu thành từ gốc từ Dict và tiền tố “ver”. Tiền tố này bắt nguồn từ veir trong tiếng Latin, có nghĩa tương đương với “true, trustworthy” trong tiếng Anh ngày nay. Lời nói mà “đúng, đáng tin”, thì chính là lời “phán quyết”. Danh từ này có thể được coi là từ đồng nghĩa của “Opinion” hay “Judgement”, song thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh đặc thù của nó - liên quan đến toà án và luật pháp, đặc biệt là dùng để chỉ kết luận của thẩm phán đưa ra về một vụ án.

E.g. The jury reached a verdict of not guilty.

Dịch: Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết không có tội.

Vindicate (v)

Ngoài gốc từ Dic, động từ trên còn có sự xuất hiện của tiền tố “vin” - vốn bắt nguồn từ vim trong tiếng Latin. Đây là một từ có ý nghĩa tương đương với “force, strength, power” trong tiếng Anh. Hành động “nói” mà lại liên quan đến yếu tố về “sức mạnh”, người học có thể hiểu là hành động nói để “giải thoát” khỏi một điều gì đó. Đây chính là nghĩa của từ này được sử dụng ngày nay - “minh oan, chứng minh là đúng”, giúp một người thoát ra khỏi những nghi ngờ bởi người khác.

E.g. These discoveries vindicate their theory.

Dịch: Những phát hiện này khẳng định giả thuyết của họ.

Abdicate (v)

Tiền tố ab- trong động từ trên được sử dụng với ý nghĩa tương đương với cách diễn đạt “off, away from” trong tiếng Anh. Sử dụng phương pháp Etymology, người học có thể suy đoán ra được ý nghĩa của động từ trên như sau: Nếu một người “nói” rằng họ sẽ “away from”, chắc hẳn là họ sẽ “từ bỏ” một điều gì đó, “đi khỏi” một nơi nào đó. Cách suy đoán này giúp người học xác định được ý nghĩa gần như chính xác của động từ trên, bởi nó có nghĩa là “từ chức, thoái vị” - từ bỏ quyền lực và đi khỏi nơi làm việc của mình. Ví dụ, một vị vua, một người giám đốc có thể “abdicate” quyền lực, chức vụ của mình.

E.g. The Japanese emperor Akihito abdicated in 2019 due to declining health.

Dịch. Hoàng đế Nhật Bản Akihito đã thoái vị vào năm 2019 do sức khoẻ suy yếu.

hoc-tu-vung-qua-goc-tu-etymology-goc-tu-dic-va-dict-abdicateTổng kết

Bài viết cung cấp thông tin cho người học về hai gốc từ “Dic” và “Dict”, cũng như nghĩa của chúng và một số những từ vựng tiếng Anh có sự xuất hiện của hai gốc từ trên. Tác giả hy vọng rằng sau bài viết này, người học sẽ có thêm những hiểu biết về hai gốc từ đó để áp dụng phương pháp Etymology vào việc mở rộng vốn từ của mình một cách hiệu quả.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...