Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) Gốc từ -therm-

Ứng dụng Etymology vào việc học từ vựng tiếng Anh là một phương pháp rất hiệu quả. Bằng việc nắm được nghĩa của những gốc từ, người đọc sẽ dễ đoán được nghĩa của những từ phái sinh từ gốc từ đó và việc ghi nhớ từ vựng cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả cung cấp thêm cho người học về Gốc từ -therm-
author
Võ Thị Duyên
28/03/2023
hoc tu vung qua goc tu etymology goc tu therm

Key takeaways

  1. Gốc từ -therm- bắt nguồn từ “thermós” trong tiếng Hy Lạp cổ đại (Ancient Greek) với nghĩa là “nóng”, “sức nóng”, hay “nhiệt” (có nghĩa tương đương với từ heat trong tiếng Anh).

  2. Một số từ có chứa gốc từ -therm-: Thermometer, Hypothermia, Hyperthermia, Thermostat, Geothermal, Thermos

Giới thiệu về gốc từ -therm-

Gốc từ -therm- bắt nguồn từ “thermós” trong tiếng Hy Lạp cổ đại (Ancient Greek) với nghĩa là “nóng”, “sức nóng”, hay “nhiệt” (có nghĩa tương đương với từ heat trong tiếng Anh).

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ có chứ gốc từ -therm- , và qua bài viết này, người học sẽ nhận thấy được rằng những từ vựng trong tiếng Anh có chứa gốc từ này đều sẽ có ý nghĩa liên quan đến “nhiệt” theo như ý nghĩa của gốc từ đó.

Một số từ vựng với gốc từ -therm-

Thermometer (n)

Cách phát âm: /θəˈmɒmɪtə(r)/

Danh từ trên được kết hợp từ thermo- (liên quan đến nhiệt) và từ meter (dụng cụ đo đạc) tạo thành từ mới với nghĩa là nhiệt kế - dung cụ để nhiệt độ, đặc biệt là nhiệt độ không khí, nhiệt độ cơ thể con người.

Ví dụ:

  • Remember to use a thermometer to check the temperature of your bedroom throughout the day. (Hãy nhớ sử dụng nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ phòng ngủ của bạn trong suốt cả ngày)

  • The doctor used the thermometer to see if my body temperature was too high. (Bác sĩ dùng nhiệt kế để xem nhiệt độ cơ thể tôi có quá cao không)

Hypothermia (n)

Cách phát âm: /ˌhaɪpəˈθɜːmiə/

Danh từ này được kết hợp từ tiền tố Hypo- (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp) nghĩa là thấp hơn mức bình thường và gốc từ -therm- (nhiệt) cùng với hậu tố -ia nghĩa là tình trạng (condition) tạo ra từ mới với nghĩa là tình trạng cơ thể thấp hơn mức bình thường.

Ví dụ:

  • Her grandma fell into the cold water and nearly died from hypothermia. (Bà của cô rơi xuống nước lạnh và suýt chết vì hạ thân nhiệt)

  • Some old people die from hypothermia every winter. (Một số người già chết vì hạ thân nhiệt vào mùa đông)

image-alt

Hyperthermia (n)

Cách phát âm: /ˌhaɪpəˈθɜːmiə/

Tương tự như từ Hypothermia, tuy nhiên từ Hyperthermia chứ tiền tố khác đó là tiền tố Hyper- với nghĩa là cao hơn mức bình thường. Vì vậy, từ Hyperthemia có nghĩa là tình trạng nhiệt độ cơ thể cao hơn mức bình thường

Ví dụ:

  • Construction workers and other people who work really hard outside are at higher risk for hyperthermia. (Công nhân xây dựng và những người làm việc cực nhọc bên ngoài có nguy cơ bị tăng thân nhiệt cao hơn)

Thermostat (n)

Cách phát âm: /ˈθɜːməstæt/

Danh từ trên được kết hợp từ gốc từ -therm- và hậu tốt -stat (hậu tố dùng để hình thành nên danh từ chỉ tên của một thiết hay một chất nào đó). Từ thermostat dùng để chỉ một thiết bị đo và kiểm soát nhiệt độ của máy móc hoặc phòng, bằng cách bật và tắt hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát khi cần thiết

Ví dụ:

  • Can you please set the thermostat to 68 degrees? (Bạn có thể vui lòng đặt bộ điều nhiệt thành 68 độ không?)

image-alt

Geothermal (a)

Cách phát âm: /ˌdʒiːəʊˈθɜːrml/

Tính từ trên được tạo ra bằng cách kết hợp tiền tố geo- (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là địa, đất, trái đất) cùng với gốc từ -therm- và hậu tố -al, tính từ này khi kết hợp với danh từ “energy” tạo thành một cụm từ phổ biến là “geothermal energy” - có nghĩa là năng lượng sinh ra từ nhiệt trái đất, năng lượng địa nhiệt.

Ví dụ:

  • I think geothermal energy will be one of the most promising global technologies. (Tôi nghĩ rằng năng lượng địa nhiệt sẽ là một trong những công nghệ toàn cầu hứa hẹn nhất)

Thermos (n)

Cách phát âm: /ˈθɜːməs/

Danh từ Thermos có chứa gốc từ -therm-, danh từ này dùng để chỉ cái bình thủy (phích nước), hoặc các loại bình giữ nhiệt nói chung. Thermos cũng chính là thương hiệu sản xuất bình giữ nhiệt hàng đầu thế giới được thành lập lần đầu tiên vào năm 1904 tại Đức.

Ví dụ:

  • My younger sister always carries a thermos bottle of hot soup with her lunch. (Em gái tôi luôn mang theo một bình súp nóng trong bữa trưa của mình.)

Bài tập vận dụng

Bài viết vừa giới thiệu đến người đọc ý nghĩa của gốc từ -therm- và một số từ vựng có chứa gốc từ này, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:

Bài tập: Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây.

Thermometer, Hypothermia, Hyperthermia, Thermostat, Geothermal, Thermos

1. _______ is created deep down in the earth and can provide heating and cooling for your home.

2. She made hot chocolate and put it in a _______ to keep it warm.

3. The nurse put a _______ in my armpit to see if I had a fever.

4. They suffered from _______ due to wetness and inadequate clothing.

5. The dog suffered from a condition called _______, which is the most severe form of heatstroke.

Đáp án

1. Geothermal energy is created deep down in the earth and can provide heating and cooling for your home. (Năng lượng địa nhiệt được tạo ra sâu trong lòng đất và có thể cung cấp nhiệt và làm mát cho ngôi nhà của bạn)

2. She made hot chocolate and put it in a thermos to keep it warm. (Cô ấy làm sô cô la nóng và cho vào bình giữ nhiệt để giữ ấm)

3. The nurse put a thermometer in my armpit to see if I had a fever. (Y tá đặt nhiệt kế vào nách tôi để xem tôi có bị sốt không)

4. They suffered from hypothermia due to wetness and inadequate clothing. (Họ bị hạ thân nhiệt do ẩm ướt và quần áo không đủ)

5. The dog suffered from a condition called hyperthermia, which is the most severe form of heatstroke. (Con chó bị tăng thân nhiệt, đây là dạng say nắng nghiêm trọng nhất.)

Xem thêm: Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - gốc từ Lev

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể nắm được ý nghĩa của gốc từ -therm- và một số từ vựng có chứa gốc từ này, từ đó cải thiện được kỹ năng đoán nghĩa của từ khi đọc hiểu các văn bản tiếng Anh, cũng như nâng cao điểm số các bài thi tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

  • “Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

  • -therm - Wiktionary. (n.d.). Wiktionary, the free dictionary. https://en.wiktionary.org/wiki/-therm

  • Word root: Therm (Root). (n.d.). Membean. https://membean.com/roots/therm-heat

Bạn cần chứng chỉ Vstep để được xét tuyển đầu vào, xét tốt nghiệp, xét học bổng hay bổ sung hồ sơ cho giáo viên, công viên chức? Đạt mục tiêu với khóa học luyện thi Vstep ngay hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu