Banner background

Học từ vựng thông qua gốc từ: Gốc từ -duc- và -duct-

Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -duc- và -duct- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên hai gốc từ này.
hoc tu vung thong qua goc tu goc tu duc va duct

Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -duc- và -duct- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên hai gốc từ này.

Key takeaways

Gốc từ -duc- và -duct- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “lead” - “dẫn đầu”, “ “truyền”.

  • Introduce (v.) giới thiệu

  • Educate (v.) giáo dục

  • Abduct (v.) bắt cóc

  • Deduce (v.) suy luận

  • Produce (v.) sản sinh, sản xuất

  • Duke / Duchess (n) công tước / nữ công tước

  • Seduce (v.) quyến rũ, mê hoặc

Gốc từ -duc/duct- và một số từ vựng 

Gốc từ -duc/duct- xuất phát từ tiếng Latin, mang nghĩa là “dẫn” “truyền” (“to lead”). Do đó, những từ vựng có chứa gốc từ này thường mang nét nghĩa dẫn đường, lãnh đạo, 

Introduce (v.) 

Phân tích cấu tạo: Từ introduce được cấu tạo từ tiền tố intro- (nghĩa là “into” - hướng vào) và gốc từ Latin là ducere (nghĩa là “dẫn”). Như vậy, introduce là động từ mang nghĩa “lead in” - giới thiệu, lần đầu tiên dẫn cái mới đến. 

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi bạn trai “introduce” bạn gái về ra mắt phụ huynh tức là bạn trai đang lần đầu “dẫn” bạn gái đến nhà để cả bạn gái lẫn gia đình có thêm hiểu biết về nhau.

Các từ loại khác của động từ introduce

  • Introduction (n.) sự giới thiệu

  • Introductory (adj.) mang tính giới thiệu

Ví dụ: 

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-goc-tu-duc-va-duct-his-girlfriend

  • A man introduces his girlfriend to his family.  (Dịch nghĩa: Một người đàn ông giới thiệu bạn gái của mình với gia đình.)

  • The film will be introduced at its premiere.(Dịch nghĩa: Bộ phim sẽ được giới thiệu tại buổi công chiếu.)

  • The modelling agency plans to introduce 7 new models next year. (Dịch nghĩa: Công ty quản lý người mẫu có kế hoạch giới thiệu 7 người mẫu mới trong năm tới.)

  • That trip was my introduction to impressionist painting. (Dịch nghĩa: Chuyến đi đó dẫn tôi đến với hội họa trường phái ấn tượng.)

Educate (v.) 

Phân tích cấu tạo: Từ educate được cho là được tạo lên từ hai gốc Latin. Gốc educare, mang nghĩa nuôi dưỡng, đào tạo về mặt tâm trí. Trong khi đó, gốc educere, mang nghĩa nuôi dưỡng về mặt thể chất.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi “educate” học sinh tức là giáo viên đang “dẫn” kiến thức đến, đang mở đường khai sáng kiến thức cho học sinh.

Các từ loại khác của động từ educate

  • Education (n.) sự giáo dục

  • Educational (adj.) mang tính giáo dục

Ví dụ

  • Her application form says she was educated in Vietnam. (Dịch nghĩa: Đơn ứng tuyển của cô ấy nói rằng cô ấy đã được giáo dục ở Việt Nam.)

  • An educated father could also positively influence his children. (Dịch nghĩa: Một người cha có học thức cũng có thể ảnh hưởng tích cực đến con cái của mình.)

  • There was a general consensus that the less privileged should be better educated. (Dịch nghĩa: Có một sự đồng thuận chung rằng những người kém may mắn hơn nên được giáo dục tốt hơn.)

  • Getting away from her parents will be an educational experience for her.

    (Dịch nghĩa: Xa bố mẹ sẽ là một trải nghiệm giáo dục cho cô ấy.)

Abduct (v.) 

Phân tích cấu tạo: Từ abduct được cấu tạo từ tiền tố ab- (mang nghĩa "off, away from" - xa rời) và gốc từ ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Abduct mang nghĩa là bắt cóc.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một kẻ gian “abduct” một đứa bé tức là hắn đang “dẫn” đứa trẻ đó đi thật xa.

Các từ loại khác của động từ Abduct:

  • Abduction (n.) sự bắt cóc

Ví dụ

  • The superstar was abducted from his car by his anti-fan. (Dịch nghĩa: Vị siêu sao đó đã bị anti-fan bắt cóc từ trên xe của mình.)

  • Kidnappers abducted three kids from the playground. (Dịch nghĩa: Những kẻ bắt cóc trẻ em đã bắt cóc ba đứa trẻ từ sân chơi.)

  • Tom was charged with abduction. (Dịch nghĩa: Tom bị buộc tội bắt cóc.)

Deduce (v.) 

Phân tích cấu tạo: Từ deduce được cấu tạo từ tiền tố de- (mang nghĩa “down” - hạ xuống) và gốc từ Latin ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Deduce mang nghĩa suy đoán, suy luận, đưa ra kết luận từ cái gì đã biết sẵn. 

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi vị thám tử “deduce” kết luận rằng ai đó là kẻ giết người, tức là vị thám tử đó đã dựa trên những dữ kiện sẵn có để “dẫn” đến kết luận.

Các từ loại khác của động từ deduce

  • Deduction (n.) sự suy luận, kết luận

  • Deductive (adj.) mang tính kết luận, diễn dịch

Ví dụ

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-goc-tu-duc-va-duct-detectives

  • The detectives have deduced that he must be the killer. (Dịch nghĩa: Các thám tử đã suy luận rằng anh ta hẳn là kẻ giết người.)

  • The desired results can be deduced from these data. (Dịch nghĩa: Kết quả mong muốn có thể được suy ra từ những dữ liệu này.)

  • What we can do now is make deductions from the available facts. (Dịch nghĩa: Những gì chúng ta có thể làm bây giờ là suy luận từ những dữ kiện có sẵn.)

  • We use deductive reasoning in everyday life. (Dịch nghĩa: Chúng tôi sử dụng lập luận suy trong cuộc sống hàng ngày.)

Produce (v.) 

Phân tích cấu tạo: Produce được cấu tạo bởi tiền tố pro- (mang nghĩa “forward” - phía trước) và gốc từ latin ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Produce do đó mang nghĩa tạo ra, sản sinh ra cái gì đó (từ những nguyên liệu thô).   

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một công ty “produce” sản phẩm mới tức là họ đang trong quá trình “dẫn” sản phẩm mới đó tới tay người dùng.

Các từ loại khác của động từ từ produce 

  • Product (n.) sản phẩm

  • Production (n.) sự sản xuất

  • Productive (adj.) năng suất, hiệu quả

Ví dụ:

A great deal of wine for export is produced by France. (Dịch nghĩa: Một lượng lớn rượu xuất khẩu do Pháp sản xuất.)

You have to produce a report on the state of the project. (Dịch nghĩa: Bạn phải tạo một báo cáo về trạng thái của dự án.)

Alex produced wonderful films. (Dịch nghĩa: Alex đã sản xuất những bộ phim tuyệt vời.)

This is indeed a very productive meeting – we have solved a lot of problems. (Dịch nghĩa: Đây quả thực là một cuộc họp rất hiệu quả - chúng tôi đã giải quyết được rất nhiều vấn đề.)

Duke / Duchess (n) 

Phân tích cấu tạo: Từ duke (bá tước) hay duchess (nữ bá tước) đều có sự xuất hiện của gốc từ Latin ducere (mang nghĩa “dẫn”). Bá tước hay nữ bá tước là tước vị thể hiện quyền lực lớn, có thể cai trị, chỉ đạo, dẫn dắt cả một đất nước nhỏ.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “duke” là người có quyền thế rất lớn, có khả năng “dẫn dắt” cả một quốc gia nhỏ.

Ví dụ

  • He claimed to be the heir of an Italian duke. (Dịch nghĩa: Anh ta tự nhận mình là người thừa kế của một công tước Ý.)

  • We don’t care whether they are duchesses or kitchenmaids. They are just people! (Dịch nghĩa: Chúng tôi không quan tâm họ là nữ công tước hay nữ hầu bếp. Họ chỉ là những con người!)

Seduce (v.)

Phân tích cấu tạo: Từ seduce được cấu tạo bởi tiền tố se- (mang nghĩa "aside, away" - riêng rẽ, tách khỏi) và gốc từ ducere (mang nghĩa “lead” - dẫn). Từ seduce vốn ra đời với nghĩa “thuyết phục chư hầu từ bỏ lòng trung thành của mình”. Ý nghĩa (phụ nữ) mê hoặc, dẫn dụ, quyến rũ (đàn ông) là một nét nghĩa mới vốn không có trong nghĩa gốc Latin của nó.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một người phụ nữ “seduce” một người đàn ông tức là cô ta đang “dẫn dụ” người đàn ông đó gục ngã trước cám dỗ.

Các từ loại khác của động từ seduce 

  • Seduction (n.) sự quyến rũ, sự mê hoặc

  • Seductive (adj.) mang tính quyến rũ, mê hoặc

Ví dụ

  • John felt that Hannah was trying to seduce him. (Dịch nghĩa: John cảm thấy rằng Hannah đang cố gắng quyến rũ anh ta.

  • These salespeople seduced them into buying the massage bed by the offer of a free flight. (Dịch nghĩa: Những người bán hàng này đã dụ họ mua giường massage bằng cách cung cấp một chuyến bay miễn phí.)

  • The seductions of a luxurious life have led many people to crave money. (Dịch nghĩa: Sự quyến rũ của cuộc sống xa hoa đã khiến nhiều người thèm khát tiền bạc.)

  • He fell for her because of that seductive black dress. (Dịch nghĩa: Anh đã phải lòng cô vì chiếc váy đen quyến rũ đó.)

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-goc-tu-duc-va-duct-black-dress

Luyện tập

Exercise 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

Educational Seductive Deduction

Product Introductory Abduction

  1. How slick and …………… that marketing campaign looked!

  2. Skin-care …………… are becoming more and more popular in Vietnam as people started to care more about self-love.

  3. A series of …………… of young kids in kindergartens in the area has happened lately. That is so alarming.

  4. Many instructors, for their part, are still holding onto traditional teaching methods. They refuse to embrace …………… technology solutions available in today’s world.

  5. His book looked like a textbook for an …………… course.

  6. The proof allows us to construct new …………… from existing data.

Exercise 2. Cho ý nghĩa của các tiền tố, hậu tố, và gốc từ sau. Hãy đoán nghĩa của các từ sau đây.

Con- (cùng, với)

Re- (trở lại, lùi lại)

Aque- (nước)

  1. Conduct 

  2. Aqueduct 

  3. Reduce

  4. Induce 

  5. Traduce 

Answer key

Exercise 1.

  1. Seductive 

  2. Product

  3. Abduction

  4. Educational

  5. Introductory

  6. Deduction

Exercise 2.

  1. Conduct (v.) Hành động chỉ đạo, quản lý; (n.) Sự chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản lý.

Phân tích cấu tạo: Con-duct

Tiền tố con- mang nghĩa “together, with” - cùng, với.

Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.

Từ conduct mang nghĩa dẫn dắt một tập hợp nhóm người hoặc một tổ chức. 

  1. Aqueduct (n.) cầu dẫn nước 

Phân tích cấu tạo: Aque-duct

Tiền tố aque- mang nghĩa “water” - nước.

Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.

Từ aqueduct mang nghĩa là một kênh dẫn nước.

  1. Reduce (v.) giảm

Phân tích cấu tạo: re-duce

Tiền tố re- mang nghĩa “back” - lùi lại, trở lại.

Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.

Từ reduce mang nghĩa dẫn cái gì đó lùi lại.

  1. Induce (v) gây ra, dẫn đến điều gì

Phân tích cấu tạo: in-duce

Tiền tố in- mang nghĩa “in, into” - trong, hướng vào.

Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.

Từ induce mang nghĩa dẫn đến điều gì.

  1. Traduce (v.) vu khống, nói xấu, phỉ báng

Phân tích cấu tạo: tra-duce

Tiền tố tra- vốn xuất phát từ trans- mang nghĩa “across, beyond” - khắp, vượt khỏi.

Gốc từ ducere mang nghĩa “lead” - dẫn.

Từ traduce mang nghĩa dẫn cái gì đó lùi lại.

Tổng kết

Trên đây là nhóm các từ thường gặp có gốc từ -duc- và -duct-. Thông qua những phân tích và ví dụ đã trình bày, cùng với bài tập rèn luyện, tác giả hi vọng bạn đọc đã nắm chắc cấu tạo, loại từ và ý nghĩa của nhóm các từ vừa tìm hiểu, qua đó biết được cách áp dụng linh hoạt và chính xác vào bài thi cũng như giao tiếp trên thực tế.

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...