Học từ vựng thông qua gốc từ: Gốc từ -port-

Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -port- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.
author
ZIM Academy
31/05/2022
hoc tu vung thong qua goc tu goc tu port

Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi. Bài viết dưới đây nằm trong chuỗi bài học từ vựng thông qua gốc từ, cụ thể chia sẻ về gốc từ -port- thông qua phân tích cấu tạo và ý nghĩa của các từ có cấu tạo dựa trên gốc từ này.

Key takeaways

Gốc từ -port- xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là “mang, vác, khuân, chở” (“to carry”).

Các từ chứa gốc -port-

  • Export (n., v.) 

  • Import (n., v.) 

  • Portable (adj.)  

  • Deport (v.)  

  • Important (adj.) 

  • Report (v., n.) 

  • Portfolio (n.) 

Gốc từ -port- và một số từ vựng 

Gốc từ -port- xuất phát từ từ portare trong tiếng Latin, có nghĩa là “mang, vác, khuân, chở” (“to carry”). Do đó, các từ vựng có chứa gốc từ -port- đều mang hàm nghĩa này.

Export (n., v.)  

Phân tích cấu tạo: Từ export được cấu tạo từ ex (chỉ “ra khỏi, rời đi” - “out, away”) + portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”). Từ export bắt đầu mang nghĩa xuất khẩu từ khoảng những năm 1660.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một nhà cung cấp xuất khẩu - “export” - một sản phẩm tức là họ chở hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác để buôn bán.

Các từ loại liên quan của từ export:

  • Exporter (n) người xuất khẩu; hãng xuất khẩu

Ví dụ

  • No country wants that export. (Dịch nghĩa: Không quốc gia nào muốn thương vụ xuất khẩu như vậy.)

  • You can export your screen recording to the mp4 format with just a few clicks. (Dịch nghĩa: Bạn có thể xuất bản ghi màn hình của mình sang định dạng mp4 chỉ với một vài cú nhấp chuột.)

  • Vietnam has been a major rice exporter for several years in a row. (Dịch nghĩa: Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn trong nhiều năm liên tiếp.)

Import (n., v.) 

Phân tích cấu tạo: Từ import được cấu tạo từ im (chỉ “trong, vào trong” - “in, into”) + portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”). 

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ:  Việc nhập khẩu - “import” - một sản phẩm tức là chở hàng hóa từ quốc gia khác về quốc gia mình đang sinh sống để buôn bán.

Các từ loại liên quan của từ import:

  • Importer (n) Người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu

Ví dụ

  • To import liquefied natural gas from offshore is urgent for our current situation right now. (Dịch nghĩa: Nhập khẩu khí đốt tự nhiên hóa lỏng từ ngoài khơi là điều cấp thiết đối với tình hình hiện nay của chúng ta.)

  • It is a big importer from the Middle East. (Dịch nghĩa: Đây là một nhà nhập khẩu lớn từ Trung Đông.)

Portable (adj.) 

Phân tích cấu tạo: Từ portable có cấu tạo từ: portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”) + able (hậu tố chỉ tính từ thể hiện khả năng làm gì đó). Từ portable mang nghĩa “có thể chở / mang / vác được”.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một laptop thì có thể xách tay - “portable” - bởi người dùng có thể đem nó tới bất kỳ đâu, dù là trường học, văn phòng, quán cafe, để sử dụng.

Các từ loại liên quan của từ Portable:

  • Porter (n.) người khuân vác; người trực cổng (thường giúp khách khiêng đồ từ cổng khách sạn, máy bay,...)

  • Port (n) hải cảng

Ví dụ

  • You are only allowed to carry something portable on the bus. (Dịch nghĩa: Bạn chỉ được phép mang một thứ gì đó xách tay lên xe buýt.)

  • The night porter was already there to help hotel guests carry the luggage. (Dịch nghĩa: Nhân viên khuân vác ban đêm đã ở đó để giúp khách của khách sạn mang hành lý.)

  • Hai Phong is among the biggest ports in Vietnam. (Dịch nghĩa: Hải Phòng là một trong những cảng lớn nhất Việt Nam.)

Deport (v.)

Phân tích cấu tạo: Từ deport có cấu tạo từ: de (chỉ "rời khỏi, ra đi" - “from, off”)  + portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”). Deport mang nghĩa trục xuất.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ:  Một người bị “deport” tức là người đó sẽ bị chuyển từ đất nước này sang đất nước khác, thường là do những hành vi trái pháp luật.

Các từ loại liên quan của từ Deport:

  • Deportee (n.) người bị trục xuất

Ví dụ:

  • Due to the rising unemployment rate, the American government prepared measures to deport illegal foreign workers. (Dịch nghĩa: Do tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, chính phủ Mỹ đã chuẩn bị các biện pháp trục xuất lao động nước ngoài bất hợp pháp.)

  • The deportee had a wife and child in England. (Dịch nghĩa: Người bị trục xuất đã có vợ và con ở Anh.)

Important (adj.) 

Phân tích cấu tạo: Từ important xuất phát từ từ importare trong tiếng Latin, có cấu tạo từ: im (chỉ "vào trong, trong", tương đương với tiền tố “in”) + portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”). Important mang nghĩa “quan trọng”.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi một người đánh giá một chi tiết gì đó là “important”, người đó sẽ muốn giữ lại theo chi tiết đó cho riêng mình.

Các từ loại liên quan của từ Important:

  • Importance (n) tính quan trọng

Ví dụ:

  • It is important for newcomers to adapt to the new working environment. (Dịch nghĩa: Điều quan trọng là người mới phải thích nghi với môi trường làm việc mới.)

hoc-tu-vung-thong-qua-goc-tu-goc-tu-work

  • The car crash was a painful reminder of the importance of wearing a seat belt. (Dịch nghĩa: Vụ tai nạn xe hơi là một lời nhắc nhở đau đớn về tầm quan trọng của việc thắt dây an toàn.)

Report (v., n.)

Phân tích cấu tạo: Từ reporter có cấu tạo từ re (chỉ “trở lại, lặp lại” - "back") + portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”). Từ report mang nghĩa “báo cáo”.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ:  Khi một học sinh phải báo cáo - “report” - cho giáo viên nội dung bài học tức là học sinh đó phải truyền đạt lại cho giáo viên nội dung đã được học đó. 

Các từ loại liên quan của từ report:

  • Reporter (n) nhà báo (người khai thác và truyền đạt lại tin tức)

Ví dụ

  • Investigators report that the case has been stagnant. (Dịch nghĩa: Các nhà điều tra báo cáo rằng vụ án đã bị đình trệ.)

  • Being a war reporter means you have to face more difficulties. (Dịch nghĩa: Trở thành một phóng viên chiến trường đồng nghĩa với việc bạn phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn.)

Portfolio (n.)

Phân tích cấu tạo: Từ Portfolio có cấu tạo từ: portare (chỉ “mang, chở” - “to carry”) + foglio (chỉ “tờ giấy, chiếc lá” - "sheet, leaf"). Portfolio là một danh mục tổng hợp các sản phẩm nổi bật mà một người từng thực hiện. 

Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một “portfolio” là một tập danh mục mà trong đó cất giữ những sản phẩm của bạn.

Ví dụ: With his impressive portfolio, the hiring manager had no doubts about his potential for this vacancy. (Dịch nghĩa: Với portfolio đầy ấn tượng của mình, người quản lý tuyển dụng không nghi ngờ gì về tiềm năng của anh ấy với vị trí còn trống này.)

Luyện tập

Export Import Portable Deport 

Important  Report Portfolio  

Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ số ít/số nhiều nếu cần thiết.

  1. Generally, it seems like you have more securities in your _____________.

  2. One of the most _____________ inventions of the 19th century was the light bulb.

  3. A caustic _____________ that was written led to the internal crisis.

  4. Yes, we have to _____________ our bananas and coconuts because we don’t have them here.

  5. This stress led the government to _____________ Indian nationals.

  6. The live _____________ trade witnessed an increase in cull ewe numbers.

  7. The first mobile phones were not quite _____________.

Answer key

  1. portfolio

  2. important 

  3. report 

  4. import 

  5. deport 

  6. export 

  7. portable 

Tổng kết

Trên đây là nhóm các từ thường gặp có gốc từ -port-. Thông qua những phân tích và ví dụ đã trình bày, cùng với bài tập rèn luyện, tác giả hi vọng bạn đọc đã nắm chắc cấu tạo, loại từ và ý nghĩa của nhóm các từ vừa tìm hiểu, qua đó biết được cách áp dụng linh hoạt và chính xác vào bài thi cũng như giao tiếp trên thực tế.

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu