Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking – Mini series 8: Technology - Phần 1
Cách sử dụng bài viết
Trong quá trình trau dồi từ vựng, người đọc cần tham khảo thêm những từ điển Anh-Anh uy tín (như dictionary.cambridge.org) để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác của các từ đã cho.
Cả phần dàn bài gợi ý và câu chuyện mẫu đều dài hơn một bài nói Part 2 thông thường. Điều này nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, qua đó tăng tính ứng dụng với nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.
Key takeaways
Ưu tiên chọn sản phẩm mình có thể tả được thay vì thứ mình đã thực sự mua.
What it is: Giới thiệu ngắn gọn về sản phẩm
Where and/or why you visited it: Trình bày ngắn gọn địa điểm/lí do Ở bước này, người kể không cần nói đúng sự thật, và nên ưu tiên những chi tiết dễ phát âm.
How you use it: Liệt kê một số mục đích sử dụng của sản phẩm Ưu tiên những hoạt động mà bản thân thường làm để tận dụng vốn từ và trải nghiệm cá nhân. Why it is important: Phân tích vai trò của sản phẩm ở các khía cạnh như
|
Hướng dẫn xây dựng dàn ý
Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để định hướng câu trả lời trong Part 2:
Describe an important technological product you bought
You should say
what it is
where and why you bought it
how you use it
And explain how important it is.
Đầu tiên, tác giả sẽ gợi ý một số hướng xây dựng câu trả lời bằng dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh. Người đọc có thể kết hợp những chất liệu dưới đây với vốn kiến thức của bản thân để tạo ra câu chuyện cho chính mình.
What it is
Một số lưu ý khi triển khai phần nội dung này:
Chỉ nên miêu tả một số thông tin tổng quát về sản phẩm (các chi tiết cụ thể liên quan tới ứng dụng của sản phẩm nên được phân tích ở phần “how you use it”)
Nên chọn sản phẩm mà bản thân có đủ vốn từ và kiến thức để miêu tả, chứ không nhất thiết phải là một thứ mà bản thân đã bỏ tiền ra mua. Trong Part 2, việc “bịa chuyện” hoàn toàn được cho phép, thậm chí là khuyến khích (nhất là khi việc nói thật có thể đẩy người kể chuyện vào thế bế tắc)
Một phương án tra cứu ý tưởng & từ vựng hiệu quả: truy cập vào phần mô tả sản phẩm trên trang web của nhà phân phối hoặc hãng sản xuất, hoặc tra cứu bằng keyword “tên sản phẩm + “specs””. Ví dụ: Playstation 5 specs (trong đó Playstation 5 là tên sản phẩm, còn specs là viết tắt của specifications - mang nghĩa thông số kỹ thuật.
Gợi ý từ vựng cho các khía cạnh miêu tả
Khía cạnh | Từ vựng hữu ích |
---|---|
Thông tin chung (general information) |
|
Tính năng nổi bật (notable features) |
face ID (nhận diện khuôn mặt) fingerprint scan (quét vân tay)
|
Phụ kiện đi kèm (accessories) |
reader-friendly manual (sổ tay hướng dẫn dễ đọc) a wireless charger (sạc không dây) a spare adapter (bộ chuyển đổi sơ cua) |
Thiết kế (design) |
|
Lợi ích đi kèm (nice-to-haves) |
|
Where and why you bought it
Tương tự phần trên, nếu gặp khó khăn trong việc hồi tưởng lại, người đọc có thể tự tạo ra các chi tiết liên quan tới địa điểm và lí do mua sản phẩm (miễn sao đảm bảo được độ trôi chảy cho câu chuyện). Ví dụ:
Khía cạnh | Từ vựng hữu ích |
---|---|
Địa điểm |
|
Lí do |
|
How you use it
Người kể chuyện nên bám sát vào các hoạt động mà bản thân thường làm để tận dụng vốn từ và trải nghiệm cá nhân (ngay cả khi trên thực tế, họ không sử dụng sản phẩm đang kể cho những mục đích đó). Ví dụ:
Vũ ít khi xem phim trên chiếc smartphone mới mua, nhưng nếu điện ảnh là chủ đề sở trường của Vũ, bạn ấy nên đề cập tới sở thích đó. Bằng cách này, bạn ấy sẽ tận dụng được vốn từ và ý tưởng sẵn có của bản thân về chủ đề Movies.
How important it is
Khía cạnh | Từ vựng hữu ích |
---|---|
Học tập & làm việc |
|
Chăm sóc sức khoẻ thể chất |
|
Nâng cao đời sống tinh thần |
|
Câu chuyện của tác giả
I’d like to tell you about a pretty expensive thing I’ve bought back in 2018. It’s a personal computer set – a gaming set to be precise. I bought it at a retailer called Genneferi which sells computer parts and gaming gears. It’s actually where one of my best friends is working and he recommended me to go there.
It costs me about $1000 for the whole set, including a full HD, 21-inches wide monitor, a mechanical keyboard, a headphone which had a pretty cool vibrating function, and of course the computer case. Since it’s a gaming set, it is equipped with really powerful components. It rocks the eighth-generation intel I3 CPU, and a powerful Nvidia GTX 1060 graphics card. Another cool thing is that it came with a 2-year warranty, instead of only 18 months like many other sets.
As for why I bought it ... Well the most important reason is because I’ve always been a huge fan of gaming. One of my biggest dreams since I was a kid was to earn enough money to buy a computer which can run the most demanding games smoothly. At that time, I’d saved up quite a decent sum, but was a bit hesitant because I’ve never bought something that expensive. $1000 was not too pricey for a gaming computer, but certainly a big deal for a university student like me. However later on, a “fortunate accident” happened: My laptop was broken. Finally, I had a reason to convince myself to buy a new, powerful computer after saving up for so many years.
I felt and satisfied because I made my dream come true. The moment I turned on the computer and witnessed its power was truly unforgettable. Games that once even failed to start on my old laptop, now run extremely smoothly on the new computer. But after a few weeks, I got busier and busier with all of the deadlines I got at work. Eventually, I spend even more time working on my new computer than playing games, which is something I didn’t expect. However, I don’t have many reasons to complain because it really helps me to get things done much more quickly compared to my old laptop, and I think it’s totally worth every penny.
Từ vựng đáng chú ý:
personal computer set (n phrase): dàn máy tính cá nhân
gaming gears (n phrase): các linh kiện phục vụ cho mục đích chơi game
full HD, 21-inches wide monitor (n phrase): màn hình 21 inch full HD (độ phân giải 1920×1080)
mechanical keyboard (n phrase): bàn phím cơ
headphone (n): tai nghe
vibrating function (n phrase): chức năng rung
powerful components (n phrase): các linh kiện có khả năng xử lý tác vụ mạnh mẽ
rock (v): (informal) được trang bị hay sở hữu những đặc điểm gì ấn tượng
CPU (n): (central processing unit) bộ xử lý trung tâm
graphics card (n phrase): card đồ hoạ
2-year warranty (n phrase): bảo hành 2 năm
save up (phrasal verb): tiết kiệm, dành dụm
pricey (adj): đắt
run extremely smoothly (v phrase): chạy vô cùng mượt
get things done (v phrase): giải quyết công việc
worth every penny (adj phrase): đáng từng xu
Bài tập ứng dụng
Dịch những câu sau thành tiếng Anh bằng cách sử dụng các (cụm) từ đã giới thiệu ở những phần trên:
Vốn là một sản phẩm tầm trung dành cho phân khúc giá rẻ, chiếc laptop này là một lựa chọn phù hợp với sinh viên.
Phiên bản kỉ niệm này không có tính năng nổi bật nào, nhưng nó vẫn thu hút được các fan trung thành của Elppa.
Chiếc ổ khoá thông minh này vận hành bằng hai kiểu nhận dạng sinh trắc: nhận diện khuôn mặt và quét vân tay.
Nhờ cuốn sổ tay hướng dẫn dễ đọc này, vợ không gặp nhiều khó khăn khi lắp đặt cái máy xay sinh tố (blender).
Cái smartphone này trông mỏng hơn độ dày thực tế nhờ thiết kế đánh lừa thị giác của nó.
Cái tủ lạnh này được bảo hành 15 năm, lâu hơn so với các sản phẩm khác trong cùng tầm giá.
Chiếc máy lọc khí này cải thiện chất lượng không khí bằng cách lọc bụi mịn
Với chiếc smart TV này, tôi có thể xem đủ các loại nội dung giải trí trên nhiều nền tảng khác nhau như Netflix hay Disney+.
Đáp án tham khảo
Being a mid-tier product aimed at budget customers, this laptop is a suitable option for students.
This anniversary edition doesn’t have any notable features, but it still attracts Elppa’s loyal fans for some reason.
This smart lock functions based on 2 kinds of biometric recognition: face ID and fingerprint scanning.
Thanks to this reader-friendly manual, my wife didn’t have much difficulty assembling the blender.
This smartphone looks slimmer than it actually is due to its deceptive design.
This fridge comes with a 15-year warranty, which is longer than other products of the same price range.
This air purifier improves air quality by filtering fine particles.
With this smart TV, I can watch all kinds of recreational content on numerous platforms like Netflix or Disney+.
Tóm tắt nội dung chính & tổng kết
Trong câu chuyện của mình, tác giả tập trung miêu tả cấu hình và sức mạnh xử lý của một dàn máy tính cá nhân dành cho game thủ. Bên cạnh đề Describe an important product you bought, người đọc có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:
Đối tượng cần miêu tả | Gợi ý cách triển khai câu chuyện |
something you bought not often use | Người đọc có thể kể về một sản phẩm công nghệ mà mình từng mua, nhưng vì một lí do nào đó mà đã không dùng tới nhiều |
something that helps you learn a second language | Người đọc có thể kể về một thiết bị đã hỗ trợ bản thân trong quá trình học ngôn ngữ (vd: laptop, kim từ điển, v.v) |
a time you saved money for something expensive | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
an important decision you’ve made | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
something that helps you save time | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
a birthday gift | Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài |
Để có thể chinh phục được chủ đề Technology nói riêng và cải thiện kỹ năng Speaking nói chung, người đọc không nên chỉ dựa vào việc học kiến thức tiếng Anh, mà còn cần không ngừng trau dồi kiến thức và trải nghiệm. Trong quá trình tự học và trau dồi những khía cạnh thiết yếu trên, người đọc có thể tham khảo những tài liệu sau:
IELTS Speaking Part 2 Stories (Cao Thế Vũ)
- Describe something
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nature and Environment - Phần 2: Describe an important environmental law
- Describe an occasion you wore the best clothes (fashion): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a job you would like to do in a foreign country for a short period of time (work): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you saw children behaved badly in public (behavior): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an event you experienced but you didn’t like the music played there (music): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a friend you lost contact with and started contacting again (person): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a film that made you laugh (laugh): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a family (not your own) which you like and are happy to know (family): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe the book you read that you found useful (book): Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you were preparing for a happy event: Bài mẫu kèm từ vựng
Bình luận - Hỏi đáp