Banner background

Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking – Mini series 8: Technology - Phần 2

Phần 2 trong Mini Series về chủ đề Technology. Bài viết giới thiệu dàn ý chi tiết tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như gợi ý từ vựng để xây dựng câu chuyện cho đề Describe a time when your computer broke down.
hoc y tuong tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking mini series 8 technology phan 2

Cách sử dụng bài viết

Phần thi IELTS Speaking Part 2 thường gây nhiều khó khăn cho thí sinh ở mọi trình độ, đặc biệt là những người chưa quen với việc phải tự duy trì mạch nói ổn định mà không có một sự tương tác đáng kể nào với người đối diện (trong trường hợp này là giám khảo chấm thi). Tính cụ thể của các chủ đề Part 2 cũng là một thách thức với những thí sinh có vốn từ chưa đủ sâu, và thử thách đó lại càng thêm phần hóc búa khi thí sinh chỉ có vỏn vẹn một phút để chuẩn bị kể lại một câu chuyện mà rất có thể họ còn chưa từng trải nghiệm.

Hiểu được khó khăn đó từ góc độ của một thí sinh và giáo viên hướng dẫn, tác giả mang tới cho người đọc chuỗi bài viết Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking. Bài viết sau đây là phần thứ hai trong Mini Series về chủ đề Technology, với trọng tâm: Describe a time when your computer broke down.

Lưu ý:

Cả phần dàn bài gợi ý và câu chuyện mẫu đều dài hơn một bài nói Part 2 thông thường. Điều này nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, qua đó tăng tính ứng dụng với nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.

Trong quá trình trau dồi từ vựng, người đọc cần tham khảo thêm những từ điển Anh-Anh uy tín (như dictionary.cambridge.org) để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác của các từ đã cho.

Key takeaways

  1. Gợi ý cho khâu chọn đối tượng miêu tả

Mindset chung để đơn giản hóa Part 2 Speaking: Nên ưu tiên những sự việc hay sự vật vốn đã quen thuộc với bản thân, thay vì cố gắng nhớ lại những thứ đã thực sự xảy ra.

  1. Gợi ý ngắn gọn cách triển khai ý

When it was & what you were doing: Giới thiệu ngắn gọn về thời điểm xảy ra sự cố

What happened: Miêu tả sự cố

What you did about it: Liệt kê một số hành động mà bản thân đã làm để cố gắng khắc phục sự cố

How you feel about the incident: Nói về cảm nhận của bản thân sau khi trải qua sự cố trên

Hướng dẫn xây dựng dàn ý cho IELTS Speaking Part 2

Trước tiên, người đọc cần tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để định hướng câu trả lời trong Part 2:

Describe a time your computer broke down

You should say

  • when it was and what you were doing

  • what happened

  • what you did about it

And how you feel about the incident. 

Đầu tiên, tác giả sẽ gợi ý một số hướng xây dựng câu trả lời bằng dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh. Người đọc có thể kết hợp những chất liệu dưới đây với vốn kiến thức của bản thân để tạo ra câu chuyện cho chính mình.

When it was & what you were doing

Một số lưu ý khi triển khai phần nội dung này:

  • Khi kể về thời điểm xảy ra sự cố, người đọc nên miêu tả những hoạt động bản thân vốn đã thường làm, chứ không cần cố nhớ lại một trải nghiệm cụ thể.

  • Các hoạt động đó có thể chia thành hai nhóm chính: Học tập/Làm việc và Giải trí

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Hoạt động

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Học tập & làm việc


  • was cramming for the final test (đang cố nhồi nhét thêm kiến thức cho bài thi cuối kì)

  • was snowed under with tons of deadlines (đang bị chôn vùi dưới đống deadline)

  • was racing against the clock to finish my assignments (đang chạy đua với thời gian để hoàn thành đống bài tập)

Giải trí


  • Shopee, an e-commerce platform, to find some good deals (đang lướt Shopee để tìm deal giá hời)

  • was playing Horizon Zero Dawn, a pretty demanding game in terms of graphics (đang chơi một game khá nặng về đồ họa)

  • was binge-watching my favorite Netflix series (đang xem series yêu thích trên Netflix)

(Check định nghĩa binge-watch ở đây: dictionary.cambridge.org/dictionary/english/binge-watch)

What happen

Nhìn chung, máy tính cá nhân có thể gặp phải hai kiểu vấn đề

  • Vấn đề phần cứng (do hỏng hóc của các linh kiện): Để miêu tả được các lỗi phần cứng, người kể chuyện cần có kiến thức và từ vựng dùng để chỉ sự vật nói chung, và miêu tả các linh kiện điện tử nói riêng. Do đó, hướng đi này sẽ gây khó khăn tương đối cho những người không có nhiều hiểu biết về tin học máy tính.

  • Vấn đề phần mềm (do trục trặc của các chương trình hoặc xung đột phần mềm): Trong khi lỗi phần cứng là một khía cạnh mang tính kỹ thuật (cần có hiểu biết nhất định để miêu tả), thì những vấn đề về phần mềm được thể hiện ra một cách trực quan hơn. Người sử dụng máy tính không cần phải biết quá nhiều khái niệm kỹ thuật vẫn có thể miêu tả được những đối tượng và hiện tượng xuất hiện trên màn hình. Vì vậy, hướng đi này nhìn chung sẽ dễ tiếp cận hơn với đối tượng người dùng phổ thông.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Ý tưởng & từ vựng tham khảo


  • heard a rattling sound coming from the CPU fan (nghe thấy tiếng lọc xọc phát ra từ quạt tản nhiệt CPU)

  • the screen was constantly flickering (màn hình nhấp nháy liên tục)

  • touched the computer case and felt like it was overheating (sờ vào vỏ máy thì thấy như nó đang bị quá nhiệt)

  • the WiFi adapter’s status light kept blinking in a weird manner (đèn báo hiệu ở thiết bị thu sóng WiFi nháy liên tục)

  • the mouse suddenly got over-sensitive, and the cursor frantically jumped around the screen (chuột tự dưng bị nhạy quá mức, và con trỏ thì nhảy lung tung khắp màn hình)


  • the computer ran unusually slow (máy tính chạy lâu một cách bất thường)

  • there were constant Windows activation warning (liên tục có cảnh báo về việc kích hoạt bản quyền Windows)

  • lots of ads appeared out of nowhere (rất nhiều quảng cáo tự dưng hiện ra)

  • a lot of important files were deleted or locked by some kind of virus (nhiều tập tin quan trọng bị xóa hoặc khóa bởi một loại virus)

  • the computer automatically restarts after a few minutes (máy tính tự khởi động lại sau vài phút)

What you did about it

Có hai cách khắc phục vấn đề: Tự mình giải quyết, hoặc nhờ người khác. Người kể nên dựa vào kiến thức về tin học của bản thân để quyết định xem hướng kể chuyện nào có lợi nhất cho mình.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Hướng khắc phục

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Tự mình giải quyết vấn đề

(cần kiến thức)


  • desperately googled for any feasible solution (tra google một cách tuyệt vọng để tìm giải pháp khả dĩ)

  • tried to tweak some settings and reinstall the drivers (cố điều chỉnh một vài cài đặt và cài lại driver)

  • calmly rebooted the computer, trying to convincing myself that things will be back to normal (bình tĩnh khởi động lại máy, cố thuyết phục bản thân là mọi thứ sẽ bình thường trở lại)

  • frantically uninstall any suspicious programs (cuống cuồng gỡ bỏ các chương trình khả nghi)

Nhờ chuyên gia xử lý

(không cần kiến thức)


  • summoned my trusty tech friend and watched he does his magic (nhờ đứa bạn giỏi công nghệ giúp và nhìn nó làm phép)

  • called the manufacturer to ask for in-home support (gọi cho nhà sản xuất để nhờ hỗ trợ tại nhà)

  • my brother took pity on me after seeing her sister suffering, and came to my rescue (anh trai tôi, vì quá thương xót cảnh cô em gái tội nghiệp của mình khổ sở, đã tới giải cứu)

How you feel about the incident

Trước khi nói về cảm nhận của bản thân sau vụ việc, người nói có thể kể nốt kết cục của câu chuyện.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Nội dung

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Kết cục của câu chuyện


  • one mistake led to another, and I ended up ruining the entire system (mắc hết lỗi này tới lỗi kia, và cuối cùng tôi phá hỏng cả hệ thống)

  • the solution that I found on a Youtube tutorial video worked wonders (giải pháp mà tôi tìm được trong một video hướng dẫn trên Youtube phát huy hiệu quả không ngờ)

  • the IT technician fixed the issue without breaking a sweat (kỹ sư IT khắc phục vấn đề mà không tốn một giọt mồ hôi nào)

  • my brother’s effort were in vain (nỗ lực của anh trai tôi trở nên vô ích)

Cảm nhận về sự việc


  • swore to myself that next time, I’ll ask for professional support (tự thề rằng lần tới sẽ nhờ sự giúp đỡ của dân chuyên)

  • immediately subscribed to my savior’s Youtube channel (ngay lập tức đăng ký theo dõi kênh Youtube của vị cứu tinh)

  • let out a huge sigh of relief (thở phào nhẹ nhõm)

  • learn a painful lesson to never touch any suspicious link (rút ra được một bài học xương máu về việc không bao giờ nên động vào các đường dẫn khả nghi)

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2

I’d like to tell you about a time I ran into a pretty serious problem with my personal computer and gotta find solution on the Internet. It was a very unfortunate incident, but at least it taught me quite a valuable lesson.

So this happened almost 2 years ago, just a month after I bought my very first PC. I’ve been always a huge fan of video games so I decided to spend almost a thousand dollars on a brand new gaming computer set which were equipped with very powerful gears. The moment I turned it on and witnessed its impressive power was truly unforgettable. I could finally play my favorite games at ultra settings and 60 fps, something I could only dream of when I was a student.

But one day when I turned on my computer and opened Google Chrome, which is my default web browser, I saw a bunch of pop-up ads jumping all over my home screen. When I tried to close one of the ads, it triggered some kind of a chain reaction and the whole thing went crazy before the system completely crashed. I manually rebooted my computer but the problem still persisted. Even if I ignored the ads, I couldn’t play games or do any demanding programs since it took ages for my computer to respond to even the simplest command. It’s like there were something stalling the entire system.

When things started to get worse and worse, I turned off my computer and use my smartphone to google for any possible solution. Fortunately, I was not the only one having the same problem, and it didn’t take me too long to find the solution on a tutorial video on Youtube. Turned out my computer was infected by a malecious kind of adware, which meant I needed to install an antivirus software and run it in Safe Mode. I immediately followed the instructions by starting my computer in Safe Mode, installed a software called Malware Bytes and run a full scan. Then, I restarted the system and was so relieved to see that the problem has been finally solved.

For me the Internet is always one of the most important inventions that humans ever came up with, and after this incident, I appreciate its presence even more. I honestly can’t imagine the day I have to live without the internet.

*Từ vựng đáng chú ý:

  1. run into (phrasal verb): vướng vào, gặp phải ai hay điều gì

  2. unfortunate incident (n phrase): vụ việc không may

  3. gaming computer set (n phrase): dàn máy vi tính dành cho việc chơi game

  4. gears (n): linh kiện & thiết bị (~components)

  5. impressive power (n phrase): sức mạnh ấn tượng

  6. ultra settings (n phrase): mức cài đặt đạt chất lượng cao nhất

  7. FPS (frames-per-second) (n phrase): số khung hình mỗi giây (khái niệm quyết định độ mượt của chuyển động hình ảnh)

  8. default web browser (n phrase): trình duyệt web mặc định

  9. pop-up ads (n phrase): quảng cáo ăn theo, thường tồn tại dưới dạng cửa sổ nhỏ đột nhiên xuất hiện ở mặt trước của giao diện trực quan

  10. home screen (n phrase): hình nền

  11. trigger (v): kích hoạt

  12. chain reaction (n phrase): phản ứng dây chuyền

  13. go crazy (v phrase): nổi loạn, vượt khỏi tầm kiểm soát

  14. crash (v): (đối với tin học) dừng hoạt động

  15. reboot (v): khởi động lại

  16. persist (v): (vấn đề) tiếp diễn

  17. demanding program (n phrase): chương trình nặng

  18. respond (v): phản hồi

  19. command (n): lệnh

  20. stall (v): khiến việc gì trở nên trì trệ, chậm chạp

  21. google for sth (v): (informal) tìm thứ gì ở trên google

  22. tutorial video (n phrase): video hướng dẫn

  23. be infected by sth (v passive): bị nhiễm thứ gì

  24. malecious (adj): có hại, gây hại

  25. adware (n): các phần mềm quảng cáo

  26. run a full scan (v phrase): chạy tác vụ diệt virus toàn bộ hệ thống

  27. to be relieved (v passive): cảm thấy nhẹ nhõm

  28. appreciate sth’s presence (v phrase): trân trọng sự hiện diện của thứ gì

IV. Bài tập thực hành

I. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The fact that I used too many (demand) _____________ programs at once caused my laptop to (heat) _____________

  2. Although it was an (fortune) _____________ incident, at least it taught me to be more cautious while surfing the Internet.

  3. I tried watching lots of (tutor) _____________ videos on Youtube, but none of them could solve my problem.

  4. One thing I love about this (virus) _____________ software is that it doesn’t cause any conflict with my default web (browse) _____________

  5. Since I didn’t dare to touch any sensitive components, I called in an IT (technique) _____________ to help me deal with the problem.

II. Xác định từ loại của các (cụm) từ sau và nối chúng với định nghĩa tiếng Anh phù hợp:

Items

Definition

  1. reboot

A. remove a piece of software from a computer

  1. in-home support

B. software that automatically puts advertisements onto a computer screen when a person is using the internet

  1. uninstall

C. to turn off something and then turn it on immediately

  1. graphics

D. the physical and electronic parts of a computer

  1. stall

E. to pass harmful programs from one computer to another, or within files in the same computer

  1. hardware

F. images and designs used in books, magazines, TV or computers

  1. infect

G. a form of assistance that service providers offer when customers encounter a problem at home

  1. adware

H. cause a vehicle, engine or machine to stop suddenly

Tạo ra câu chuyện cho riêng mình bằng cách đặt câu với những từ gợi ý đã học

DESCRIBE A TIME YOUR COMPUTER BROKE DOWN

You should say

Tình Tiết

Yêu cầu

Các (cụm) từ gợi ý

  • when it was and what you were doing

Đặt 1 câu

surf, run into

  • what happened

Đặt 3 câu

blink/flicker, overheat

ads appeared out of nowhere

run slowly, was infected by virus

  • what you did about it

Đặt 4 câu

google, tweak some settings, reboot the computer

manufacturers, in-home support, Youtube tutorial video, work wonders

  • how you feel about the incident

Đặt 2 câu

a sigh of relief, efforts weren’t in vain

subscribe to my savior’s channel, never touch any suspicious link

(Lưu ý: Các câu trong cùng một phần tình tiết không cần liên quan tới nhau, và có thể dùng cho những hướng phát triển câu chuyện khác nhau)

Đáp án bài I & II và câu trả lời tham khảo cho bài III:

I.

  1. demanding; overheat

  2. unfortunate

  3. tutorial

  4. anti(-)virus; browser

  5. technician

II.

  1. C

  2. G

  3. A

  4. F

  5. H

  6. D

  7. E

  8. B

III.

  1. When I was surfing Lazada to find some computer gears/components, I ran into a serious problem.

  2. I saw the status light on my computer case blinking/flickering, and when I touched it, it felt like it’s overheating.

  3. When I clicked a link, a bunch of ads appeared out of nowhere.

  4. My computer suddenly ran very slowly, and some of my important files were even infected by some kind of virus.

  5. I immediately googled for any feasible solution, hoping that there might be someone on the Internet who had the same problem.

  6. i tried to tweak some settings and rebooted the computer, hoping that the problem was fixed.

  7. I didn’t dare to deal with something I have little knowledge of, so I called the manufacturers and asked for in-home support.

  8. I found the solution thanks to a Youtube tutorial video, and I didn’t expect that it actually worked wonders

  9. Fortunately, my efforts weren’t in vain (my efforts paid off), and I let out a huge sigh of relief.

  10. I immediately subscribed to my savior’s channel, and swore that I’d never touch any suspicious link on the Internet.

Tóm tắt nội dung chính & tổng kết

Trong câu chuyện của mình, tác giả miêu tả lần máy tính bị dính một phần mềm quảng cáo độc hại - thứ đã làm trì trệ hiệu năng của hệ thống. Bên cạnh đề Describe a time your computer broke down, người đọc có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:

Đối tượng cần miêu tả

Gợi ý cách triển khai câu chuyện

a time you must make a risky decision

Người đọc có thể kể về một lần liều mình tự mày mò cách sửa lỗi khi đang dùng máy tính

a time you lost something important

Người đọc có thể kể về lần bị mất các dữ liệu quan trọng trên máy tính

a time you were forced to buy something

Người đọc có thể kể về lần buộc phải bỏ tiền ra mua phần mềm diệt virus cho máy tính

a time you used the Internet to solve a problem

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

a time you were worried/nervous about something

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

a stressful occasion

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

an occasion when you felt like you were wasting time

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

Để có thể chinh phục được chủ đề Technology nói riêng và cải thiện kỹ năng Speaking nói chung, người đọc không nên chỉ dựa vào việc học kiến thức tiếng Anh, mà còn cần không ngừng trau dồi kiến thức và trải nghiệm. Trong quá trình tự học và trau dồi những khía cạnh thiết yếu trên, người đọc có thể tham khảo những tài liệu sau:

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...