Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking – Mini series 8: Technology - Phần 3

Phần 3 trong Mini Series về chủ đề Technology. Bài viết giới thiệu dàn ý chi tiết tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như gợi ý từ vựng để xây dựng câu chuyện cho đề Describe a product or application which is based on artificial intelligence.
author
Cao Thế Vũ
15/08/2022
hoc y tuong tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking mini series 8 technology phan 3

Phần thi IELTS Speaking Part 2 thường gây nhiều khó khăn cho thí sinh ở mọi trình độ, đặc biệt là những người chưa quen với việc phải tự duy trì mạch nói ổn định mà không có một sự tương tác đáng kể nào với người đối diện (trong trường hợp này là giám khảo chấm thi). Tính cụ thể của các chủ đề Part 2 cũng là một thách thức với những thí sinh có vốn từ chưa đủ sâu, và thử thách đó lại càng thêm phần hóc búa khi thí sinh chỉ có vỏn vẹn một phút để chuẩn bị kể lại một câu chuyện mà rất có thể họ còn chưa từng trải nghiệm.

Hiểu được khó khăn đó từ góc độ của một thí sinh và giáo viên hướng dẫn, tác giả mang tới cho người đọc chuỗi bài viết Học ý tưởng & từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking. Bài viết sau đây là phần thứ hai trong Mini Series về chủ đề Technology, với trọng tâm: Describe a product or application which is based on artificial intelligence.

Lưu ý:

Cả phần dàn bài gợi ý và câu chuyện mẫu đều dài hơn một bài nói Part 2 thông thường. Điều này nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, qua đó tăng tính ứng dụng với nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.

Trong quá trình trau dồi từ vựng, người đọc cần tham khảo thêm những từ điển Anh-Anh uy tín (như dictionary.cambridge.org) để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác của các từ đã cho.

Key takeaways

  1. Gợi ý cho khâu chọn đối tượng miêu tả

Mindset chung để đơn giản hóa Part 2 Speaking: Nên ưu tiên những sự việc hay sự vật vốn đã quen thuộc với bản thân, thay vì cố gắng nhớ lại những thứ đã thực sự xảy ra.

  1. Gợi ý ngắn gọn cách triển khai ý

What it is: Giới thiệu ngắn gọn về sản phẩm hoặc ứng dụng

How it works: Giải thích cách nó vận hành

How it helps you: Nói về cái cách mà nó trợ giúp người dùng

What you think about it: Nói về cảm nhận của người kể

Hướng dẫn xây dựng dàn ý cho IELTS Speaking Part 2

Trước tiên, người đọc cần tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để định hướng câu trả lời trong Part 2:

Describe a product or application which is based on artificial intelligence

You should say

  • what it is

  • how it works

  • how it helps you

And what you think about it. 

Đầu tiên, tác giả sẽ gợi ý một số hướng xây dựng câu trả lời bằng dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh. Người đọc có thể kết hợp những chất liệu dưới đây với vốn kiến thức của bản thân để tạo ra câu chuyện cho chính mình.

What it is

Một số lưu ý khi triển khai phần nội dung này:

  • Khái niệm AI (trí tuệ nhân tạo) vẫn thường bị hiểu nhầm thành một tầng công nghệ rất hiện đại và cách xa những ứng dụng phổ thông. Trên thực tế, AI đơn giản là trí tuệ của máy móc - thứ giúp chúng thực hiện được một số hành động giống hoặc tương tự như con người, và những sản phẩm dựa trên AI xuất hiện khá nhiều trong đời sống thường nhật (tác giả sẽ lấy ví dụ cụ thể ở phần sau)

  • Người kể nên lựa chọn những sản phẩm hoặc ứng dụng họ đã và đang dùng thường xuyên, sau đó có thể bổ sung một số yếu tố AI bằng cách tìm hiểu thêm về khái niệm này.

  • Việc chọn miêu tả những sản phẩm có tính công nghệ cao (và ít được sử dụng bởi người dùng đại chúng) thường sẽ đi kèm thử thách không nhỏ về kiến thức và từ vựng, do đó đây không nên là hướng tiếp cận phù hợp với những người ít kiến thức về trí tuệ nhân tạo nói riêng và công nghệ nói chung.

  • Đối với mặt bằng chung của người dùng phổ thông, các sản phẩm & ứng dụng AI có thể được chia thành ba nhóm dựa theo mục đích mà chúng hướng tới: Học tập/Làm việc, Sức Khỏe và Giải Trí. (Tất nhiên trong một số trường hợp, các sản phẩm & ứng dụng này có thể cùng lúc phục vụ nhiều mục đích). Người kể nên dựa vào những hoạt động họ thường làm và chọn lấy một sản phẩm AI tương ứng, thay vì cố nhắc tới một sản phẩm AI đại diện cho một lĩnh vực mà bản thân không có nhiều trải nghiệm và kiến thức.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Mục đích

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Ví dụ thực tế

Học tập & làm việc

  • a virtual productivity assistant that eases management tasks (trợ lý ảo giúp tôi đơn giản hóa những tác vụ quản lý)

  • an educational application that helps me learn languages (ứng dụng giáo dục giúp tôi học ngôn ngữ)

  • a smart search engine (công cụ tìm kiếm dữ liệu thông minh)

  • a smartphone/smart tablet (điện thoại & máy tính bảng thông minh) - Hướng tiếp cận này mang lại nhiều lựa chọn hơn khi triển khai câu trả lời, bởi các thiết bị này có nhiều chức năng vận hành dựa trên AI)

Google Assistant, Alexa, Siri, Cortana

ELSA, Duolingo, Elevate

Google, Bing, Yahoo

Giải trí

  • a smartphone photo taker & editor (ứng dụng chụp & chỉnh sửa ảnh trên điện thoại thông minh)

  • a raster graphics editor (phần mềm chỉnh sửa đồ họa)

  • a computer videogame (trò chơi điện tử trên máy tính)

PicsArt, Snapseed

Adobe Photoshop, Adobe Illustrator

Gần như bất cứ game nào có chế độ “play with computer”

Theo dõi & rèn luyện sức khoẻ

  • a dermatology apps that monitor changes in my skin (ứng dụng da liễu theo dõi thay đổi trên da)

  • a personalized health companion that helps me learn about worrying symptoms (ứng dụng y tế cá nhân giúp theo dõi các triệu chứng đáng lo ngại)

  • a telehealth app that provides assist for those practicing self-care at home (ứng dụng y tế hỗ trợ việc tự chăm sóc tại nhà)

SkinVision

WebMD, Ada, Babylon

Sensely

How it works

Một cách đơn giản để nhanh chóng có cả từ vựng lẫn kiến thức cho phần này là tra cứu thông tin về sản phẩm trên trang chủ của nhà cung cấp hoặc các nguồn thông tin chính thống khác. Wikipedia là một lựa chọn phù hợp bởi nó là một bách khoa toàn thư phổ biến, dễ truy cập, cũng như có tính xác thực thông tin đủ để dùng cho một câu chuyện Part 2 - phần thi vốn không đòi hỏi quá cao về sự chính xác trong thông tin mô tả (Người đọc vẫn nên xác minh lại thông tin trước đi đưa vào câu chuyện, hoặc đơn giản chỉ cần mở đầu phần giới thiệu thông tin bằng cụm trạng từ “If I’m not mistaken”.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Nhóm chức năng

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Học tập & làm việc

  • perform tasks based on voice recognition (thực hiện các tác vụ dựa trên nhận diện giọng nói)

  • have a huge corpus that could cater different kinds of language learners (sở hữu một kho lưu trữ kiến thức khổng lồ có thể hỗ trợ nhiều kiểu người học ngôn ngữ)

  • powered by a vast database and a deep neural network (được hỗ trợ bởi một hệ thống thông tin khổng lồ và một mạng lưới kết nối phức tạp)

Đọc định nghĩa đầy đủ về “neural network” ở đây: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/neural-network

Giải trí

  • adjust lighting and focus based on facial recognition (điều chỉnh tiêu cự và ánh sáng dựa vào nhận diện khuôn mặt)

Người đọc có thể tìm hiểu thêm về smartphone camera ở đây: https://www.firstpost.com/tech/news-analysis/the-science-behind-the-success-of-smartphone-cameras-8347491.html

  • offer interesting challenges with various difficulty (đưa ra nhiều thử thách với các độ khó khác nhau)

  • modify images by adding layers of transparent acetates (chỉnh sửa ảnh bằng cách thêm vào các lớp “giấy nhựa ảo” trong suốt)

Theo dõi & rèn luyện sức khoẻ

  • riệu chứng và gợi ý hướng giải quyết phù hợp)

  • provide users with a virtual nurse who can recommend treatments and medications (y tế ảo hướng dẫn cách điều trị và uống thuốc)

How it helps you

Để giảm áp lực lên từ vựng và kiến thức chuyên ngành (thứ đã được đề cập ở phần trên), người kể nên miêu tả phần thông tin này theo góc độ của một người dùng phổ thông, và không cần (cũng không nên) đào sâu vào cơ chế hoạt động hay chức năng của sản phẩm hoặc ứng dụng đã chọn.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Mục đích

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Học tập & làm việc

  • assist me in setting alarms, reminders and appointments (hỗ trợ tôi đặt báo thức, thông báo nhắc nhở và lịch hẹn)

  • provide detailed learning instructions, daily assignments as well as frequent assessment (cung cấp hướng dẫn học cụ thể, bài tập hàng ngày cũng như đánh giá trình độ thường xuyên)

  • help me search for pretty much anything online in text, image or even sound format (giúp tôi tìm kiếm gần như mọi thứ trên mạng dưới định dạng văn bản, hình ảnh hoặc thậm chí là âm thanh)

Giải trí

  • help me turn less-than-ideal photos into magnificent ones (giúp tôi biến những bức ảnh chưa được đẹp thành những shot hình lộng lẫy)

  • improve my problem-solving skills, logical thinking as well as hand-eye coordination (cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và phối hợp giữa mắt và tay)

  • allow my creativity to run wild with an endless variety of designing tools (cho trí tưởng tượng của tôi được bùng nổ với vô số công cụ hỗ trợ thiết kế)

Theo dõi & rèn luyện sức khoẻ

  • recommend skin care methods and provide informative articles on skin disorders (gợi ý những phương pháp chăm sóc da và các bài viết về rối loạn da liễu)

  • examine my symptoms and suggest possible conditions causing such symptoms (theo dõi các triệu chứng và gợi ý những bệnh có thể gây ra chúng)

  • monitor my biometric data and recommend appropriate diets, exercises and clinic appointments (theo dõi dữ liệu sinh trắc và gợi ý chế độ ăn, bài tập cũng như lịch hẹn khám phù hợp)

What you think about it

Người kể có thể nhận xét về tầm quan trọng của sản phẩm hoặc ứng dụng mình đã kể, cảm nhận của bản thân khi dùng sản phẩm đó, hoặc những kỳ vọng về sự cải thiện của nó trong tương lai.

Ý tưởng & từ vựng tham khảo:

Nội dung

Ý tưởng & từ vựng tham khảo

Vai trò của sản phẩm

  • is literally my savior when faced with mounting deadlines (thực sự là một vị cứu tinh mỗi khi tôi phải đối mặt với nhiều deadlines)

  • is a trusty companion in my language learning journey (là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong chặng đường học ngôn ngữ)

  • can’t imagine a day without its presence (không thể tưởng tượng nổi một ngày không có nó)

Trải nghiệm của người dùng

  • couldn’t ask for a better user experience (khó đòi hỏi một trải nghiệm tốt hơn)

  • frustrated by annoying glitches and frequent hard crashes (bực bội vì những lỗi khó chịu và việc bị “sập” thường xuyên)

  • the user interface leaves much to be desired (giao diện người dùng cần cải thiện nhiều)

Kỳ vọng trong tương lai

  • excited to see new features in future updates (háo hức mong chờ những tính năng mới trong các bản cập nhật tới)

  • won’t touch this product/application again until its major bugs are fixed (sẽ không động vào sản phẩm/ứng dụng này nữa cho tới khi lỗi của nó được sửa)

  • hope to see a better product/application that could deliver even more (kỳ vọng một sản phẩm có thể mang lại nhiều điều hơn)

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2

I’d like to talk about Cortana, which is a virtual assistant created by a well-known tech giant named Microsoft. She’s a built-in, standard feature created for many digital devices running different operating system including Window 10 – the operation system that I’m using for my PC. 

Cortana is named after a synthetic intelligence character in a classic video game franchise called Halo, which was, to no one surprise, also developed by Microsoft games. In that game, Cortana doesn’t have a corporeal body and appears only in a holographic image in which she is a very attractive woman. I can’t see her in the computer, but I can hear her voice because Microsoft actually hired Jen Taylor – the voice actress of Cortana in the game - when developing Cortana as a virtual assistant.

So Cortana is a personal productivity assistant based on artificial intelligence and she mostly functions by voice command. So instead of having to type out commands on the keyboard, users only need to speak through their microphones, which saves a lot of time, provided that their voice is recognizable enough of course. This smart feature comes in handy in many situations, and in fact Cortana has simplified a lot of stuff I have to do regularly on my PC. She helps me set reminders, alarms, and appointments, especially those on Microsoft Teams - the platform I often use for my job. WIth her, I can open programs and pinpoint the exact file or folder that I need without having to scouring through an entire mess that I created on my computer due to my untidiness. Or sometimes when I want to look for something online, be it news, a song, or a new word, I can just ask Cortana to perform the task with her pretty good search engine. She has a pretty intuitive user interface which makes it user-friendly, and it didn’t take me much time to learn how it works .

Another thing I really like about Cortana is that she’s much more intelligent that I initially thought. She is able to not only answer simple questions like “What time is it?” or “What’s the date today” but also come up with hilarious, sassy, and sometimes savage responses to some of my silly questions. I remember one time asking her “Hey Cortana do you want to have a boyfriend”, to which she replied “Why? So we can have ice cream together, travel the world and end up slamming door at each other’s face and crying in loneliness? Sure, where do I sign up”?. I honestly didn’t expect such a witty response even from an actual person, let alone an AI-based virtual assistant. It’s amazing how far technology has come.

Cortana is now available in 6-7 languages and she’s being optimized regularly. If one day I can talk with her in Vietnamese, that would be an amazing experience.

*Từ vựng đáng chú ý:

  1. virtual assistant (n phrase): trợ lý ảo

  2. built-in, standard feature (n phrase): chức năng mặc định, có sẵn

  3. digital devices (n phrase): thiết bị số

  4. operating system (n phrase): hệ điều hành

  5. synthetic intelligence (n phrase): trí tuệ tổng hợp- một kiểu trí tuệ có thể tồn tại và phát triển độc lập mà không cần bắt chước con người (ngược lại với AI (trí tuệ nhân tạo))

  6. holographic image (n phrase): hình chiếu ba chiều

  7. voice command (n phrase): điều khiển bằng giọng nói

  8. comes in handy (v phrase): hữu ích, phát huy tác dụng

  9. set reminders, alarms, and appointments (v phrase): đặt thông báo nhắc nhở, báo thức và lịch hẹn

  10. pinpoint (v): định vị chính xác

  11. file, folder (n): tập tin, thư mục

  12. scour (v): tìm kiếm thứ gì trong một lượng lớn thông tin hoặc đối tượng

  13. untidiness (n): sự lộn xộn

  14. perform a task (v phrase): thực hiện nhiệm vụ

  15. search engine (n phrase): công cụ tìm kiếm

  16. intuitive (adj): dễ hình dung vì được thiết kế theo cảm giác của người dùng, chứ không cứng nhắc theo các nguyên tắc khô cứng

  17. user interface (UI) (n phrase): giao diện người dùng

  18. user-friendly (adj): dễ sử dụng

  19. AI-based (adj): dựa trên trí tuệ nhân tạo

  20. optimize (v): tối ưu hoá

Bài tập thực hành

I. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. This smartphone could be unlock via (face) _____________ (recognize) _____________.

  2. Alexa is a virtual (assist) _____________ designed for multiple platforms and (digit) _____________ devices.

  3. The premium edition of this video (edit) _____________ comes with lots of (build) _____________ features that I find very useful.

  4. One thing I love about this smartphone (apply) _____________ is that it allows you to (person) _____________ lots of stuff such as background sound effects, themes and fonts.

  5. The design of this software is really (intuition) _____________ , which significantly enhances (use) ____________ experience.

II. Xác định từ loại của các (cụm) từ sau và nối chúng với định nghĩa tiếng Anh phù hợp:

Items

Definition

  1. corpus

A. a sudden failure of a computer or system

  1. database

B. a small problem or fault that prevents something from being successful or working as well as it should

  1. biometric

C. a collection of written or spoken material stored on a computer and used to find out how language is used

  1. glitch

D. a set of programs that control the way a computer system works

  1. crash

E. a large amount of information stored in a computer system in such a way that it can be easily looked at or changed

  1. operating system

F. a software system designed to carry out web searches

  1. user interface (UI)

G. referring to detailed information about someone's body

  1. search engine

H. the space where interactions between humans and machines occur

Đáp án

I.

  1. facial; recognition

  2. assistant; digital

  3. editor; built-in

  4. application; personalize

  5. intuitive; user

II.

  1. C

  2. E

  3. G

  4. B

  5. A

  6. D

  7. H

  8. F

Tóm tắt nội dung chính & tổng kết

Trong câu chuyện của mình, tác giả miêu tả một trợ lý ảo máy tính được sử dụng cho hệ điều hành Windows 10. Bên cạnh đề Describe a product or application which is based on artificial intelligence, người đọc có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:

Đối tượng cần miêu tả

Gợi ý cách triển khai câu chuyện

something you bought but not often use

Người đọc có thể kể về một sản phẩm công nghệ AI mà mình từng mua, nhưng vì một lí do nào đó mà đã không dùng tới nhiều

something that helps you learn a second language

Người đọc có thể kể về một thiết bị thông minh đã hỗ trợ bản thân trong quá trình học ngôn ngữ (vd: laptop, kim từ điển, v.v)

an interesting article

Người đọc có thể kể về một bài viết nói về sự ra mắt của một sản phẩm công nghệ mới

an expensive product you bought

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

something that helps you save time

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

your favorite smartphone application

Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài

Để có thể chinh phục được chủ đề Technology nói riêng và cải thiện kỹ năng Speaking nói chung, người đọc không nên chỉ dựa vào việc học kiến thức tiếng Anh, mà còn cần không ngừng trau dồi kiến thức và trải nghiệm. Trong quá trình tự học và trau dồi những khía cạnh thiết yếu trên, người đọc có thể tham khảo những tài liệu sau:

-        IELTS Speaking Part 2 Stories (Cao Thế Vũ)

-        IELTS Speaking Review 2020 (ZIM)

-        Understanding Vocab for IELTS Speaking (ZIM)

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu