Hybrid Learning trong giáo dục Việt Nam - Từ lý thuyết đến thực tiễn
Key takeaways
Hybrid Learning là mô hình học tập kết hợp linh hoạt, cá nhân hóa.
Các tổ chức cần lựa chọn mô hình phù hợp với người học và mục tiêu đào tạo.
Thiết kế chương trình nên tích hợp nội dung, hoạt động và đánh giá.
Sử dụng công nghệ phù hợp để hỗ trợ giảng dạy và tương tác.
Lộ trình rõ ràng và văn hóa đổi mới là yếu tố then chốt.
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, giáo dục Việt Nam cũng đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm thích ứng với thời đại số. Đặc biệt, sau giai đoạn đại dịch COVID-19, mô hình học tập kết hợp (Hybrid Learning) đã nổi lên như một giải pháp chiến lược giúp duy trì liên tục quá trình dạy – học, đồng thời mở ra hướng tiếp cận linh hoạt và hiệu quả hơn cho cả người học và người dạy.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về Hybrid Learning, từ khái niệm, lợi ích – thách thức, đến cách thiết kế, triển khai và đánh giá hiệu quả trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hiện nay.
Hybrid Learning là gì?
Hybrid Learning (học tập kết hợp) là mô hình giáo dục tích hợp giữa hai hình thức: học trực tiếp (face-to-face learning) và học trực tuyến (online learning), được tổ chức theo một hệ thống thống nhất, có chiến lược sư phạm rõ ràng. [1]
Khác với Blended Learning, một hình thức kết hợp một phần học online vào chương trình học truyền thống, Hybrid Learning là sự thiết kế tích hợp có mục đích để đảm bảo người học trải nghiệm liền mạch, hiệu quả, và được cá nhân hóa.
Trên thế giới, sau đại dịch COVID-19, Hybrid Learning trở thành xu thế tất yếu trong giáo dục. Tại Mỹ và châu Âu, nhiều trường đại học đã chuyển sang mô hình này nhằm duy trì chất lượng giảng dạy và mở rộng khả năng tiếp cận. Theo báo cáo của Educause (2021), trên 70% cơ sở giáo dục đại học tại Mỹ cho biết họ sẽ tiếp tục triển khai mô hình Hybrid Learning sau dịch.
Tại Việt Nam, quá trình áp dụng Hybrid Learning đang được đẩy mạnh, đặc biệt ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM. Một số trường đại học như Đại học FPT, Đại học RMIT Việt Nam hay các hệ thống giáo dục quốc tế đã sớm tích hợp mô hình học tập kết hợp vào chương trình giảng dạy. Tuy nhiên, việc ứng dụng này vẫn chưa đồng đều do sự chênh lệch về hạ tầng và năng lực số của giáo viên.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả tích cực của mô hình học tập kết hợp (Hybrid Learning) đối với người học. Theo một nghiên cứu của Lim và cộng sự (2022) tại Đại học Quốc gia Singapore cho thấy sinh viên tham gia lớp học theo mô hình kết hợp có điểm số trung bình cao hơn và mức độ hài lòng với khóa học lớn hơn so với nhóm học theo phương pháp truyền thống. [2]
Ngoài ra, báo cáo từ EDUCAUSE (2020) cũng ghi nhận rằng hơn 70% cơ sở giáo dục đại học tại Mỹ nhận định Hybrid Learning giúp tăng cường mức độ tương tác và giữ chân người học trong các chương trình dài hạn. [3]
Những dữ liệu này cho thấy Hybrid Learning không chỉ là một xu hướng mang tính tạm thời mà còn là giải pháp dài hạn giúp nâng cao hiệu quả giáo dục trong bối cảnh hiện đại.
Một số hình thức Hybrid Learning phổ biến hiện nay bao gồm: học trực tiếp luân phiên, học online kết hợp tự học cá nhân, và các lớp học đồng bộ – không đồng bộ kết hợp.
Xem thêm: Học tập cá nhân hóa và học tập truyền thống - Lợi ích và hạn chế
Lợi ích và thách thức của Hybrid Learning
Lợi ích
Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận
Người học có thể học mọi lúc, mọi nơi, đồng thời vẫn giữ được lợi ích của sự tương tác trực tiếp với giảng viên và người học. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục, đặc biệt với những người học ở vùng xa, hoặc trong các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh.
Cơ hội cá nhân hóa trải nghiệm học tập
Người học có thể tiến hành các hoạt động tự học theo tốc độ riêng, lựa chọn nội dung phù hợp với năng lực và nhu cầu cá nhân. Với sự hỗ trợ của hệ thống quản lý học tập (LMS) và dữ liệu học tập, giáo viên có thể phân nhóm, điều chỉnh nội dung, thậm chí đưa ra chiến lược hỗ trợ riêng biệt phù hợp với từng người học.
Tối ưu hóa nguồn lực và không gian học tập
Trong Hybrid Learning, các lớp học không còn bị giới hạn bởi địa điểm vật lý; thời gian và chi phí dành cho việc tổ chức lớp truyền thống cũng được giảm thiểu. Đặc biệt, đối với các tổ chức giáo dục có số lượng người học lớn hoặc hệ thống đào tạo doanh nghiệp, đây là một lợi thế rõ rệt.
Thách thức
Thách thức về kỹ thuật và cơ sở hạ tầng
Để mô hình này hoạt động hiệu quả, cần có hệ thống mạng ổn định, thiết bị hỗ trợ (máy tính, máy chiếu, camera, phần mềm dạy học), và đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ cả giáo viên lẫn người học.
Khó khăn trong việc duy trì tương tác và gắn kết người học
Nhiều nghiên cứu cho thấy người học trong môi trường trực tuyến dễ bị phân tâm, giảm động lực học nếu không có chiến lược sư phạm và công cụ hỗ trợ phù hợp. Việc thiếu tương tác thường xuyên cũng làm giảm hiệu quả xây dựng cộng đồng học tập – yếu tố then chốt trong giáo dục hiện đại.
Vấn đề về khoảng cách số và công bằng trong giáo dục
Không phải tất cả người học đều có điều kiện tiếp cận internet tốc độ cao hoặc thiết bị học tập phù hợp. Điều này có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận giáo dục nếu không có chính sách hỗ trợ và giải pháp bù đắp.

Các mô hình Hybrid Learning hiệu quả
Mô hình luân phiên (Rotational Model)
Người học luân phiên giữa học trực tiếp và học trực tuyến theo lịch trình cố định. Ví dụ, một tuần học 3 buổi trực tiếp và 2 buổi học qua nền tảng online. Mô hình này phù hợp với các trường phổ thông và đại học có cơ sở vật chất giới hạn nhưng muốn duy trì sự tương tác trực tiếp thường xuyên.
Ưu điểm: Dễ triển khai, giúp học sinh giữ nề nếp học tập.
Hạn chế: Cần phối hợp chặt chẽ giữa các hình thức dạy học để tránh trùng lặp nội dung.
Mô hình linh hoạt (Flex Model)
Người học chủ yếu học online, còn giảng viên sẽ hỗ trợ trực tiếp khi cần thiết, theo lịch cá nhân hóa. Mô hình này đặc biệt phù hợp với sinh viên học tín chỉ.
Ưu điểm: Tối ưu hóa thời gian và cá nhân hóa lộ trình học.
Hạn chế: Đòi hỏi người học có tính tự giác cao và khả năng tự học tốt.
Mô hình tự phối hợp (Self-blend Model)
Người học tự chọn bổ sung các khóa học online ngoài chương trình học chính thức để mở rộng kiến thức. Đây là mô hình phù hợp với những người học có định hướng rõ ràng, thích khám phá và chủ động phát triển kỹ năng.
Ưu điểm: Linh hoạt, phát huy tính chủ động và sáng tạo của người học.
Hạn chế: Khó kiểm soát tiến độ và chất lượng học tập nếu thiếu hướng dẫn cụ thể.
Mô hình trực tuyến phong phú (Enriched-Virtual Model)
Lớp học chủ yếu diễn ra trực tuyến, kết hợp với một số buổi gặp mặt trực tiếp định kỳ. Đây là lựa chọn phổ biến tại các tổ chức đào tạo chuyên nghiệp hoặc chương trình giáo dục quốc tế.
Ưu điểm: Giảm chi phí vận hành, dễ mở rộng quy mô.
Hạn chế: Cần đầu tư nền tảng công nghệ mạnh và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên.

Cách thiết kế chương trình Hybrid Learning hiệu quả
Phân tích nhu cầu người học và mục tiêu đào tạo
Điều này giúp xác định rõ năng lực đầu ra, khoảng cách kỹ năng cần lấp đầy và mức độ sẵn sàng công nghệ của người học. Các chương trình cần được thiết kế dựa trên các mục tiêu học tập cụ thể (learning outcomes), gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp hoặc yêu cầu chuyên môn.
Xác định hoạt động nào phù hợp với môi trường trực tiếp/trực tuyến
Người thiết kế cần phân loại nội dung phù hợp với môi trường học: các hoạt động yêu cầu tương tác, thực hành hoặc phản hồi tức thì nên diễn ra trực tiếp; trong khi các phần lý thuyết, đọc hiểu, thảo luận nhóm hoặc làm bài cá nhân có thể chuyển sang trực tuyến – đồng bộ hoặc không đồng bộ.
Phương pháp thiết kế học tập tích hợp (Integrated Learning Design)
Từng thành phần học tập trong phương pháp này được kết nối chặt chẽ với nhau về mặt nội dung, mục tiêu và đánh giá. Người học cần thấy được sự liền mạch giữa các phiên học trực tiếp và trực tuyến, tránh cảm giác rời rạc hoặc trùng lặp thông tin.
Cân bằng giữa hoạt động đồng bộ và không đồng bộ
Một chương trình Hybrid hiệu quả nên có sự kết hợp hợp lý giữa hoạt động diễn ra theo thời gian thực (live sessions, thảo luận Zoom) và hoạt động tự do thời gian (xem video, làm bài tập trên LMS). Điều này vừa đảm bảo tính linh hoạt, vừa giữ được nhịp học chung của cả lớp.
Tạo sự liên kết giữa các thành phần
Việc xây dựng hệ thống bài học cần được lên kế hoạch tổng thể, với các yếu tố liên kết chặt chẽ về nội dung, công cụ sử dụng và phương thức đánh giá. Mỗi nội dung nên được đặt trong chuỗi logic, có dẫn dắt và kết nối rõ ràng với mục tiêu đầu ra.
Thiết kế trải nghiệm học tập liền mạch (seamless learning experience)
Để đạt hiệu quả cao, chương trình cần được thiết kế sao cho người học cảm nhận được một trải nghiệm học tập liền mạch (seamless learning experience) – nghĩa là có thể di chuyển giữa các môi trường học mà không gặp khó khăn trong việc truy cập, hiểu nội dung hoặc tương tác. Điều này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa đội ngũ thiết kế chương trình, giảng viên và bộ phận kỹ thuật.

Công nghệ và công cụ hỗ trợ Hybrid Learning
Hệ thống quản lý học tập (LMS) phù hợp với Hybrid Learning
Các LMS như Moodle, Canvas, Google Classroom cho phép giảng viên phân phối học liệu, giao bài, chấm điểm và tương tác với người học từ xa. Tại Việt Nam, một số nền tảng như K12Online, Viettel LMS hoặc Azota đã được nhiều trường học sử dụng để tổ chức lớp học kết hợp hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội.
Công cụ tương tác và cộng tác trực tuyến
Các công cụ tương tác và cộng tác trực tuyến như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet, Padlet, Mentimeter, hoặc Jamboard giúp tăng cường tương tác thời gian thực và tạo môi trường học tập sinh động. Việc kết hợp các công cụ này với LMS sẽ giúp người học không chỉ tiếp nhận kiến thức mà còn được tham gia thảo luận, phản hồi, và làm việc nhóm một cách tích cực.
Giải pháp đánh giá và theo dõi tiến độ
Các công cụ như Google Forms, Quizizz, Kahoot, Socrative, hoặc hệ thống chấm điểm tự động trên LMS hỗ trợ giảng viên thiết kế bài kiểm tra nhanh, đánh giá năng lực theo thời gian thực, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Công nghệ hỗ trợ học tập cá nhân hóa
Công nghệ hỗ trợ học tập cá nhân hóa cũng ngày càng được quan tâm. Các nền tảng như Edpuzzle (gắn câu hỏi tương tác vào video), Coursera hoặc Udemy cho phép người học tự chọn lộ trình học phù hợp với nhu cầu cá nhân. Với các tổ chức có năng lực phát triển nội dung, việc tích hợp AI hoặc chatbot vào LMS có thể hỗ trợ người học tự giải đáp thắc mắc và củng cố kiến thức kịp thời.
Các nền tảng và công cụ phù hợp với bối cảnh Việt Nam
Các nền tảng cần đảm bảo giao diện thân thiện, hỗ trợ tiếng Việt, hoạt động ổn định trên thiết bị di động và phù hợp với điều kiện hạ tầng không đồng đều giữa các địa phương.
Cân nhắc về khả năng tiếp cận và chi phí
Ưu tiên các nền tảng có giao diện thân thiện, hỗ trợ tiếng Việt, khả năng sử dụng trên thiết bị di động và hoạt động tốt trong điều kiện băng thông mạng thấp sẽ giúp mở rộng cơ hội tiếp cận cho người học ở nhiều địa phương.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả trong môi trường Hybrid

Học tập dựa trên dự án (Project-based learning) trong Hybrid Learning
PBL khuyến khích người học giải quyết vấn đề thực tiễn thông qua các dự án dài hạn, kết hợp giữa nghiên cứu, phân tích và trình bày. Trong môi trường hybrid, người học có thể nghiên cứu trực tuyến, làm việc nhóm qua các công cụ như Google Docs, Padlet, rồi trình bày sản phẩm trong lớp học trực tiếp.
Lớp học đảo ngược (Flipped classroom) và ứng dụng
Mô hình này chuyển việc tiếp thu lý thuyết ra khỏi lớp học (thông qua video, bài đọc trực tuyến), còn thời gian trên lớp dành cho thảo luận, thực hành và giải quyết vấn đề.
Chiến lược tạo tương tác giữa người học trong môi trường kết hợp
Giáo viên cần chủ động sử dụng các công cụ như Mentimeter, Kahoot, Quizizz để tạo mini game, khảo sát nhanh hoặc thảo luận mở, giúp người học cảm thấy được tham gia, ngay cả khi học từ xa. Các chiến lược như đặt câu hỏi mở, phân nhóm thảo luận online (breakout rooms), hay sử dụng forum học tập giúp duy trì sự tương tác liên tục.
Kỹ thuật điều phối thảo luận trực tuyến và trực tiếp
Giảng viên có thể luân phiên giữa nhóm học trực tuyến và nhóm học trực tiếp, khuyến khích cả hai nhóm tương tác với nhau qua bài thuyết trình, phản biện. Việc ghi lại phiên thảo luận và cho phép người học xem lại sau cũng giúp củng cố kiến thức và mở rộng quyền truy cập thông tin.
Phương pháp hỗ trợ học tập theo nhóm đa dạng
Tổ chức học nhóm nhỏ (2–5 người) theo mục tiêu hoặc sở thích chung giúp tạo động lực và thúc đẩy hợp tác. Giảng viên có thể đóng vai trò người điều phối, hỗ trợ từng nhóm qua các kênh trực tuyến hoặc gặp mặt định kỳ.
Tích hợp công nghệ một cách có mục đích
Việc sử dụng công nghệ cần có chủ đích sư phạm rõ ràng, tránh dùng công cụ chỉ vì tính mới. Mỗi công cụ nên gắn với mục tiêu học tập cụ thể.
Đánh giá kết quả học tập trong Hybrid Learning
Thiết kế hệ thống đánh giá toàn diện
Việc này giúp theo dõi tiến bộ học tập của người học, đồng thời cung cấp dữ liệu để giảng viên cải thiện nội dung giảng dạy. Mỗi hoạt động học cần gắn với tiêu chí đánh giá rõ ràng, giúp người học tự điều chỉnh cách học.
Kết hợp đánh giá trực tuyến và trực tiếp
Hybrid Learning cho phép khai thác ưu điểm của cả hai hình thức: đánh giá trực tuyến (quizzes, bài tập tự động, forum phản hồi) giúp tiết kiệm thời gian và phản hồi nhanh; trong khi đánh giá trực tiếp (thuyết trình, bài tập nhóm, vấn đáp) giúp quan sát kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện và hợp tác.
Công cụ đánh giá tự động và phản hồi nhanh
Việc ứng dụng các công cụ như Google Forms, Quizizz, Edmodo hoặc các chức năng kiểm tra trong LMS cho phép tạo đề thi trắc nghiệm, câu hỏi mở, và chấm điểm tự động. Điều này không chỉ giảm tải cho giảng viên mà còn giúp người học nhận được phản hồi tức thì – yếu tố quan trọng để duy trì động lực học tập.
Phương pháp đánh giá liên tục và cá nhân hóa
Thay vì đợi đến cuối kỳ, đánh giá liên tục (continuous assessment) giúp người học nhận ra điểm mạnh – điểm yếu của mình theo từng giai đoạn. Giảng viên có thể dùng nhật ký học tập (learning journal), bảng quan sát hành vi, hoặc nhiệm vụ phản hồi ngắn định kỳ.
Sử dụng dữ liệu học tập để cải thiện chương trình
Thông qua phân tích dữ liệu học tập (learning analytics), các trường có thể phát hiện sớm người học gặp khó khăn, điều chỉnh lộ trình học, và cá nhân hóa hỗ trợ. Dữ liệu từ LMS, điểm số, mức độ hoàn thành bài tập và tương tác lớp học là nguồn thông tin quý giá để ra quyết định cải tiến.
Đảm bảo tính công bằng trong đánh giá
Trong môi trường hybrid, cần đặc biệt lưu ý đến công bằng, tránh thiên lệch do điều kiện học tập không đồng đều. Giảng viên nên đa dạng hóa hình thức đánh giá để người học có nhiều cơ hội thể hiện, đồng thời cung cấp lựa chọn thay thế.
Lộ trình triển khai Hybrid Learning tại tổ chức giáo dục
Quy trình chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang hybrid
Đây là quy trình cần bắt đầu từ việc rà soát chương trình đào tạo hiện có, xác định nội dung nào có thể chuyển sang hình thức trực tuyến, nội dung nào cần giữ lại tại lớp học trực tiếp. Việc này giúp tổ chức xây dựng bản đồ chuyển đổi học tập rõ ràng và có chiến lược.
Xây dựng năng lực đội ngũ giảng viên/giáo viên
Không chỉ dừng ở đào tạo sử dụng công cụ công nghệ, đội ngũ giảng dạy cần được bồi dưỡng về thiết kế bài giảng tích hợp, phương pháp sư phạm trong môi trường kết hợp và kỹ năng tương tác với người học từ xa.
Đầu tư cơ sở hạ tầng và công nghệ phù hợp
Đây là điều kiện cần để đảm bảo Hybrid Learning hoạt động ổn định. Tùy vào quy mô và ngân sách, tổ chức có thể lựa chọn các nền tảng LMS linh hoạt, thiết bị trình chiếu, máy quay và đường truyền internet chất lượng cao.
Thử nghiệm và mở rộng quy mô dần dần
Trước khi triển khai toàn diện, nên áp dụng Hybrid Learning ở một số môn học hoặc lớp học thí điểm. Giai đoạn thử nghiệm giúp điều chỉnh kịp thời các vấn đề kỹ thuật, phương pháp và phản hồi từ người học, tạo tiền đề vững chắc để mở rộng sau này.
Xây dựng văn hóa đổi mới và học tập liên tục
Xây dựng văn hóa đổi mới và học tập liên tục trong toàn tổ chức là yếu tố duy trì sự phát triển lâu dài. Khuyến khích giáo viên chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi lẫn nhau, cập nhật công nghệ mới sẽ giúp tạo động lực cải tiến không ngừng.
Đo lường và đánh giá hiệu quả triển khai
Đo lường và đánh giá hiệu quả triển khai thông qua dữ liệu từ LMS, khảo sát người học, phân tích tiến độ học tập và chất lượng đầu ra là bước quan trọng để đảm bảo mô hình hybrid thực sự mang lại giá trị. Các chỉ số này sẽ giúp tổ chức điều chỉnh chiến lược và phân bổ nguồn lực hợp lý hơn trong tương lai.
Tổng kết
Hybrid Learning không chỉ là một xu hướng nhất thời sau đại dịch mà đang dần trở thành chuẩn mực mới trong giáo dục hiện đại. Với khả năng kết hợp linh hoạt giữa học trực tuyến và trực tiếp, mô hình này giúp tối ưu hóa trải nghiệm học tập, mở rộng khả năng tiếp cận và nâng cao hiệu quả giảng dạy. Tuy nhiên, để Hybrid Learning phát huy tác dụng thực sự, các tổ chức giáo dục cần tiếp cận một cách có chiến lược: từ lựa chọn mô hình phù hợp, đầu tư công nghệ, đào tạo nhân lực, đến thiết kế chương trình và đánh giá hiệu quả học tập.
Trong tương lai, Hybrid Learning hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu và công nghệ thực tế ảo. Những đơn vị tiên phong trong đổi mới sẽ có lợi thế trong việc xây dựng môi trường học tập linh hoạt, sáng tạo và đáp ứng yêu cầu của thế kỷ 21.
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Hybrid Learning là gì? Phân biệt Online và Hybrid Class.” Sáng tạo OpenMind, som.edu.vn/hybrid-learning-la-gi-phan-biet-online-va-hybrid-class/. Accessed 10 May 2025.
“A Synchronous Hybrid Team-Based Learning Class: Why and How to Do It?.” Irene Cheng Jie Lee, Peiyan Wong, Suzanne Pei Lin Goh, Sandy Cook, link.springer.com/article/10.1007/s40670-022-01538-5. Accessed 15 May 2025.
“2020 EDUCAUSE Horizon Report: Teaching and Learning Edition.” EDUCAUSE, library.educause.edu/resources/2020/3/2020-educause-horizon-report-teaching-and-learning-edition. Accessed 15 May 2025.
“Handbook of Research on Hybrid Learning Models: Advanced Tools, Technologies, and Applications.” IGI Global, dx.doi.org/10.4018/978-1-60566-380-7. Accessed 15 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp