Idea for IELTS Writing task 2 topic Global warming và từ vựng theo chủ đề

IELTS Writing Task 2 luôn là một phần thử thách đối với các thí sinh. Đề bài thường xoay quoanh các vấn đề nghị luận xã hội trong cuộc sống hiện nay. Một trong số đó là chủ đề về Nóng lên toàn cầu (Global Warming) thường xuyên xuất hiện và nhận được nhiều sự chú ý. Bài viết này sẽ giới thiệu những ý tưởng cho bài thi IELTS Writing Task 2 topic Global Warming qua việc phân tích những nguyên nhân, hậu quả và giải pháp của vấn đề này.
author
Phạm Hồng Phúc
06/06/2023
idea for ielts writing task 2 topic global warming va tu vung theo chu de

Key Takeaways

Ý tưởng cho IELTS writing task 2 topic global warming

Nguyên nhân của Global Warming:

  • Sử dụng nguyên liệu hóa thạch

  • Phá rừng

Một số từ vựng nổi bật: fossil fuels, primary reasons, harmful gases, greenhouse gases, regulate the climate, a loss of forest, v.v.

Hậu quả của Global Warming:

  • Hiện tượng thời tiết khắc nghiệt

  • Dịch bệnh lan rộng

Một số từ vựng nổi bật: intense weather events, heat waves, crop failure, unpredictable changes, v.v.

Giải pháp cho Global Warming:

  • Sử dụng nguyên liệu tái tạo

  • Hợp tác quốc tế

Một số từ vựng nổi bật: address global warming, renewable energy sources, reduce greenhouse gas emissions, allow sb to do sth. v.v.

Giới thiệu về topic Global warming

Chủ đề về môi trường và nóng lên toàn cầu (Global Warming) luôn là một trong nhữngchủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS nói chung và IELTS Writing Task 2 nói riêng. Một số đề bài mẫu là:

  • Some people claim that human activities cause global warming, while others believe it is a natural phenomenon. Discuss both views and give your opinion.

  • Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today. What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?

  • It is the job of governments and companies to deal with the enormous environmental problems which we face. Individuals on their own can do little or nothing. What is your opinion about this statement?

Trong khi phần tích và triển khai ý cho chủ đề này, thí sinh có thể phân tích những nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho vấn đề được đưa ra. Phần sau của bài viết sẽ đưa ra những ý tưởng chi tiết để triển khai bài viết này.

Idea for IELTS Writing topic Global warming: Nguyên nhân

Khi nhắc đến nguyên nhân của bài IELTS Writing Task 2 topic global warming, thí sinh có thể tham khảo một số ý tưởng như sau.

The consumption of fossil fuels (Tiêu thụ nguyên liệu hóa thạch)

The burning of fossil fuels appears to be one of the primary reasons leading to global warming. Using fossil sources such as coal, oil, and gas can release carbon dioxide and other harmful gases into the atmosphere. In cities, a large amount of greenhouse gases comes from using these energy sources for transport, electricity and heating. 

(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch dường như là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự nóng lên toàn cầu. Sử dụng các nguồn hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt có thể giải phóng carbon dioxide và các khí độc hại khác vào khí quyển. Ở các thành phố, một lượng lớn khí nhà kính phát sinh từ việc sử dụng các nguồn năng lượng này để vận chuyển, điện và sưởi ấm.)

Deforestation (Nạn phá rừng)

It can be seen that trees and jungles play crucial roles in regulating the climate and promoting a healthy environment. However, through deforestation for agriculture and logging, people are creating a loss of forest, leading to an increasing amount of carbon dioxide in the atmosphere.

(Có thể thấy rằng cây cối và rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và thúc đẩy một môi trường trong lành. Tuy nhiên, bằng cách phá rừng để làm nông nghiệp và khai thác gỗ, con người đang làm mất rừng, dẫn đến lượng carbon dioxide trong khí quyển ngày càng tăng.)

Từ vựng cần chú ý

  1. fossil fuels /ˈfɒsl ˈfjuːəlz/: nguyên liệu hóa thạch

  2. primary reasons /ˈpraɪməri ˈriːznz/: những nguyên nhân chính

  3. harmful gases /ˈhɑːmfʊl ˈɡæsɪz/: khí độc hại

  4. greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/: khí nhà kính

  5. regulate the climate /rɛɡjəleɪt ðə ˈklaɪmət/: điều hòa khí hậu

  6. a loss of forest /ə lɒs ɒv ˈfɒrɪst/: mất rừng

Idea for IELTS Writing topic Global warming: Hậu quả

Extreme weather events (Hiện tượng thời tiết khắc nghiệt)

Global warming is one of the reasons for more frequent and intense weather events. This includes extreme heat waves, droughts, storms, floods and colder weather during winter. As a result, human lives are affected due to crop failure, loss of property and even loss of life. 

(Sự nóng lên toàn cầu là một trong những lý do khiến các hiện tượng thời tiết xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn. Điều này bao gồm các đợt nắng nóng khắc nghiệt, hạn hán, bão, lũ lụt và thời tiết lạnh hơn trong mùa đông. Hậu quả là cuộc sống của con người bị ảnh hưởng do mất mùa, mất mát tài sản, và thậm chí là mất mạng.)

Risk of spreading diseases (Cơ hội cho bệnh tật phát triển)

Raising temperatures and unpredictable changes in weather conditions, as a consequence of global warming, create an opportunity for diseases and viruses to grow and spread all over the world. The case of Covid-19 is a typical example where the virus can easily expand their ranges to infect a huge number of people in hotter weather. Thus, global warming will have negative influences on people’s lives eventually. 

(Nhiệt độ tăng cao và những thay đổi khó lường của điều kiện thời tiết, như một hệ quả của sự nóng lên toàn cầu, tạo cơ hội cho dịch bệnh và vi rút phát triển và lây lan trên toàn thế giới. Trường hợp của Covid-19 là một ví dụ điển hình khi virus có thể dễ dàng mở rộng phạm vi lây nhiễm cho một số lượng lớn người trong thời tiết nóng hơn. Do đó, sự nóng lên toàn cầu cuối cùng sẽ có những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của con người.)

Từ vựng cần chú ý

  1. intense weather events /ɪnˈtɛns ˈwɛðər ɪˈvɛnts/: hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và dữ dội

  2. heat waves /hiːt weɪvz/: nắng nóng khắc nghiệt

  3. crop failure /krɒp ˈfeɪljə/: mất mùa

  4. unpredictable changes /ˌʌnprɪˈdɪktəbᵊl ˈʧeɪnʤɪz/: sự thay đổi không lường trước được

  5. expand their ranges /ɪksˈpænd ðeə ˈreɪnʤɪz/: mở rộng phạm vi

  6. negative influences on sth /ˈnɛɡətɪv ˈɪnflʊənsɪz ɒn/: tác động xấu lên cái gì

  7. infect /ɪnˈfɛkt/: lây nhiễm

Idea for IELTS Writing topic Global warming: Giải pháp

Renewable energy (Nguyên liệu tái tạo)

One of the most effective methods to address global warming is to change from using fossil fuels to renewable energy sources. Using eco-friendly sources such as solar, wind, and hydropower can help reduce greenhouse gas emissions and allow companies and countries to save more money in the long run. As a result, a sustainable energy system can make way for better living standards and healthier lives. 

(Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu là thay đổi từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo. Sử dụng các nguồn thân thiện với môi trường như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính và cho phép các công ty và quốc gia tiết kiệm được nhiều tiền hơn trong thời gian dài. Kết quả là, một hệ thống năng lượng bền vững có thể mở đường cho mức sống tốt hơn và cuộc sống khỏe mạnh hơn.)

Using international cooperation (Sử dụng sự phối hợp toàn cầu)

As global warming is a worldwide issue, solving it may require international cooperation. The coordinated actions across nations and borders, such as carbon tax, pricing, international agreements and investment projects can help reduce the negative impacts of global warming. Moreover, it can strengthen the relationships between nations and create foundations for further partnership. 

(Vì sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề toàn cầu nên việc giải quyết vấn đề này có thể cần đến sự hợp tác quốc tế. Các hành động phối hợp giữa các quốc gia và xuyên biên giới như thuế carbon, định giá carbon, thỏa thuận quốc tế và dự án đầu tư có thể giúp giảm tác động tiêu cực của sự nóng lên toàn cầu. Hơn nữa, nó có thể tăng cường mối quan hệ giữa các quốc gia và tạo nền tảng cho quan hệ đối tác hơn nữa.)

image-alt

Từ vựng cần chú ý

  1. address global warming /əˈdrɛs ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: giải quyết nóng lên toàn cầu

  2. renewable energy sources /rɪˈnjuːəbᵊl ˈɛnəʤi ˈsɔːsɪz/: nguồn năng lượng tái tạo

  3. reduce greenhouse gas emissions /rɪˈdjuːs ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃᵊnz/: giảm thiểu khí thải nhà kính

  4. allow sb to do sth /əˈlaʊ/: cho phép ai làm gì

  5. a sustainable energy system /ə səsˈteɪnəbᵊl ˈɛnəʤi ˈsɪstəm/: một hệ thống năng lượng bền vững

  6. make way for sth /meɪk weɪ fɔː/ mở đường cho cái gì

  7. international cooperation /ɪntəˈnæʃᵊnᵊl kəʊˌɒpəˈreɪʃᵊn/: sự hợp tác quốc tế

  8. investment projects /ɪnˈvɛstmənt ˈprɒʤɛkts/ dự án đầu tư

  9. strengthen the relationships /ˈstrɛŋθən ðə rɪˈleɪʃənʃɪps/: tăng cường mối quan hệ

Ứng dụng Idea for IELTS Writing topic Global warming vào bài mẫu

Đề bài: Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today. What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?

At the present age, global warming is an urgent problem that requires prompt solutions. This essay will discuss the main reasons for global warming and state several measures that can be taken by the government to deter such practices. 

(Ở thời đại hiện nay, sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách cần có những giải pháp kịp thời. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về những lý do chính dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và nêu một số biện pháp mà chính phủ có thể thực hiện để ngăn chặn những hành vi đó.)

To begin with, global warming can stem from various causes. One of the primary reasons for this issue is the burning of fossil fuels. Using fossil sources such as coal, oil, and gas can release carbon dioxide and other harmful gases into the atmosphere. In cities, a large amount of greenhouse gases comes from using these energy sources for transport, electricity and heating. Another reason is deforestation. It can be seen that trees and jungles play crucial roles in regulating the climate and promoting a healthy environment. However, through deforestation for agriculture and logging, people are creating a loss of forest, leading to an increasing amount of carbon dioxide in the atmosphere.

(Để mở đầu, sự nóng lên toàn cầu có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những lý do chính cho vấn đề này là việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Sử dụng các nguồn hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt có thể giải phóng carbon dioxide và các khí độc hại khác vào khí quyển. Ở các thành phố, một lượng lớn khí nhà kính phát sinh từ việc sử dụng các nguồn năng lượng này để vận chuyển, điện và sưởi ấm. Một lý do khác là nạn phá rừng. Có thể thấy rằng cây cối và rừng rậm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và thúc đẩy một môi trường trong lành. Tuy nhiên, bằng cách phá rừng để làm nông nghiệp và khai thác gỗ, con người đang làm mất rừng, dẫn đến lượng carbon dioxide trong khí quyển ngày càng tăng.)

To tackle this problem, there are some policies that governments should consider. First, they should encourage companies to change from using fossil fuels to renewable energy sources. Using eco-friendly sources such as solar, wind, and hydropower can help reduce greenhouse gas emissions and allow companies to save more money in the long run. As a result, a sustainable energy system can make way for better living standards and healthier lives. Second, as global warming is a worldwide issue, solving it may require international cooperation. The coordinated actions across nations and borders, such as carbon tax, pricing, international agreements and investment projects can help reduce the negative impacts of global warming. Moreover, it can strengthen the relationships between nations and create foundations for further partnership.

(Để giải quyết vấn đề này, có một số chính sách mà các chính phủ nên xem xét. Đầu tiên, họ nên khuyến khích các công ty thay đổi từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo. Sử dụng các nguồn thân thiện với môi trường như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính và cho phép các công ty tiết kiệm nhiều tiền hơn trong thời gian dài. Kết quả là, một hệ thống năng lượng bền vững có thể mở đường cho mức sống tốt hơn và cuộc sống khỏe mạnh hơn. Thứ hai, vì sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề toàn cầu nên việc giải quyết vấn đề này có thể cần đến sự hợp tác quốc tế. Các hành động phối hợp giữa các quốc gia và biên giới như thuế carbon, định giá, thỏa thuận quốc tế và dự án đầu tư có thể giúp giảm tác động tiêu cực của sự nóng lên toàn cầu. Hơn nữa, nó có thể tăng cường mối quan hệ giữa các quốc gia và tạo nền tảng cho quan hệ đối tác hơn nữa.)

In conclusion, global warming is a serious problem that all countries have to face. It mainly comes from the excessive use of fossil fuels and deforestation. In addition, the government and individuals should take immediate actions to tackle the issues, for example, using more renewable energy and establishing international cooperation. 

(Tóm lại, sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng mà tất cả các quốc gia phải đối mặt. Nó chủ yếu đến từ việc sử dụng quá nhiều nhiên liệu hóa thạch và nạn phá rừng. Ngoài ra, chính phủ và các cá nhân nên hành động ngay lập tức để giải quyết các vấn đề, chẳng hạn như sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn và thiết lập hợp tác quốc tế.)
image-alt

Ngoài IELTS writing task 2 topic global warming, người đọc hãy tham khảo:

Tổng kết

Bài viết này đã đưa ra các ý tưởng cho IELTS writing task 2 topic global warming trên cả 3 khía cạnh: nguyên nhân, hậu quả và giải pháp. Người học hãy vận dụng linh hoạt các ý tưởng và từ vựng đi kèm vào những đề bài với chủ đề liên quan.

Để biết thêm phương pháp tư duy và làm bài trong kì thi IELTS, người học có thể tham khảo các khoá học IELTS tại ZIM. Khóa học sẽ giúp học viên củng cố từ vựng, ngữ pháp cũng như phát triển tư duy logic ứng dụng vào triển khai ý.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu