Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Sự phát triển trong độ tuổi vị thành niên đã tạo ra những sự thay đổi về mặt thể chất, tinh thần, cảm xúc,... khiến cho những người trẻ trong độ tuổi này thực hiện những hành vi/biểu hiện ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống, hơn nữa, tuổi vị thành niên cũng là độ tuổi quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và hình thành thế hệ tương lai. Vì vậy, Teenager (Trẻ vị thành niên) và những vấn đề xung quanh đối tượng này như: Tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng; Lao động trong độ tuổi vị thành niên; Tác động của môi trường sống/công nghệ hiện đại/hệ thống giáo dục đến trẻ vị thành niên;... là những chủ đề nổi bật trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Do đó, đây cũng là chủ đề đã từng xuất hiện nhiều lần trong bài thi IELTS Writing Task 2 và trở thành chủ đề quen thuộc đối với các thí sinh. Việc chuẩn bị ý tưởng, từ vựng về chủ đề này là cần thiết với thí sinh trước khi bước vào kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Teenager, từ vựng cần lưu ý, dàn bài mẫu về chủ đề Teenager để thí sinh có thể áp dụng và chuẩn bị cho bài thi IELTS Writing Task 2.
Key takeaways
1. Ý tưởng về vấn đề cuộc sống của thanh thiếu niên ngày nay áp lực hơn các thế hệ trước
Đồng ý: thanh thiếu niên thiếu sự quan tâm của cha mẹ trong giai đoạn tuổi dậy thì; dành nhiều thời gian trên mạng Internet, không tập trung phát triển các kỹ năng thiết yếu; áp lực điểm số và sự kỳ vọng từ phía cha mẹ
Không đồng ý: các thế hệ trước trải qua nạn đói, thiếu thốn về vật chất; hệ thống giáo dục chưa phát triển khiến trẻ em và trẻ vị thành niên của các thế hệ trước phải lao động để kiếm sống
2. Ý tưởng về việc thanh thiếu niên nên làm những công việc không được trả công trong thời gian rảnh để giúp đỡ cộng đồng địa phương
Đồng ý: thanh thiếu niên làm công việc không lương trong thời gian rảnh rỗi có thể giúp chúng nhận thức được các vấn đề xã hội hiện nay, chúng sẽ có trách nhiệm hơn với xã hội; làm việc với những người khác giúp chúng mở rộng mối quan hệ, học hỏi thêm được nhiều kỹ năng mềm
Không đồng ý: thanh thiếu niên đã chịu nhiều áp lực trong thời gian trên trường học như áp lực về điểm số, bạn bè, thầy cô; t việc làm thêm có thể ảnh hưởng đến quá trình học tập và tạo thêm gánh nặng cho vị thành niên
3. Ý tưởng về việc tỷ lệ tội phạm vị thành niên ngày càng tăng
Nguyên nhân: cha mẹ ít dành thời gian dạy dỗ con cái do bận rộn, khiến chúng dễ tham gia các hoạt động tội phạm; sự tiếp xúc quá nhiều với các nội dung bạo lực qua phim ảnh và Internet
Giải pháp: cha mẹ dành nhiều thời gian tìm hiểu tâm lý và cảm xúc của con cái; quản lý chặt chẽ việc sử dụng Internet của con cái để tránh nội dung không phù hợp
Giới thiệu về chủ đề Teenager
Một số những đề bài liên quan đến chủ đề Teenager
Đề bài 1: Today's teenagers have more stressful lives than previous generations. Discuss this view and give your own opinion.
Đề bài 2: Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?
Đề bài 3: In many parts of the world, children and teenagers are committing more crimes. Why is this happening? How should they be punished?
Đề bài 4: In many parts of the world, children and teenagers are spending more and more of their time indoors. What are the causes and how it could be solved?
Đề bài 5: In some countries, teenagers are allowed to do part-time jobs. Some people think it is a good thing, but others disagree. Discuss both views and give your opinion.
Một số vấn đề trong chủ đề Teenager
Vấn đề 1: Quan điểm về vấn đề cuộc sống của thanh thiếu niên ngày nay căng thẳng hơn các thế hệ trước
Vấn đề 2: Quan điểm về việc thanh thiếu niên nên làm những công việc không được trả công trong thời gian rảnh để giúp đỡ cộng đồng địa phương
Vấn đề 3: Tỷ lệ thanh thiếu niên phạm tội ngày càng tăng
Các từ vựng cần lưu ý trong chủ đề Teenager
Puberty (n): tuổi dậy thì
Youngster (n): người trẻ nói chung
Youth (n): tuổi trẻ/lớp trẻ
Adolescence (n): tuổi vị thành niên
Adolescent (n): người trẻ đang trong giai đoạn phát triển thành người lớn về cả thể chất lẫn tinh thần (thông thường từ 12-21 tuổi)
Juvenile (n): người chưa đủ 18 tuổi
Psychological problem (n): vấn đề tâm lý
Juvenile crime (n): tội phạm vị thành niên
Parental guidance (n): sự hướng dẫn của cha mẹ
Parental care and monitoring (n): sự chăm sóc và theo dõi của cha mẹ
Academic pressure (n): áp lực từ trường học
Personality formation (n): sự hình thành tính cách
Mature (adj/v): trưởng thành
Ý tưởng cho Writing Task 2 chủ đề Teenager
Vấn đề 1: Quan điểm về vấn đề cuộc sống của thanh thiếu niên ngày nay áp lực hơn các thế hệ trước
Agree (Đồng ý):
Pressure from schools, expectations of grades from parents, exams and homework increases the stress levels of teenagers as they have to compete for the best jobs in the future. (Áp lực từ trường học, kỳ vọng điểm số từ phụ huynh, các kỳ thi và bài tập về nhà làm tăng mức độ căng thẳng của thanh thiếu niên vì chúng phải cạnh tranh cho những vị trí công việc tốt nhất trong tương lai.)
Due to the development of technology and the availability of modern devices and products, today's teenagers spend a lot of time on the Internet and do not focus on developing soft skills, so they often have difficulty when dealing with the problems that put them under pressure. (Do sự phát triển của công nghệ và sự sẵn có của những thiết bị, sản phẩm hiện đại, trẻ vị thành niên ngày nay dành nhiều thời gian trên Internet và không tập trung phát triển kỹ năng mềm, do đó hay gặp khó khăn khi giải quyết các vấn đề khiến chúng gặp áp lực.)
Disagree (Không đồng ý):
Previous generations have experienced certain stresses such as poverty or material deprivation, resulting in less physical and mental development compared to today's youth. (Các thế hệ trước đã trải qua những căng thẳng nhất định như nạn đói nghèo hoặc sự thiếu thốn về vật chất, dẫn đến việc kém phát triển về thể chất và tinh thần so với thế hệ thanh thiếu niên hiện nay.)
In the past, underdeveloped education made most people dependent on hard labor for a living, even children and adolescents worked from an early age to support their families. (Trong quá khứ, giáo dục chưa phát triển khiến cho hầu hết mọi người đều phải phụ thuộc vào lao động nặng nhọc để kiếm sống, thậm chí trẻ em và trẻ vị thành niên cũng đã lao động từ khi còn nhỏ để giúp đỡ gia đình.)
Vấn đề 2: Quan điểm về việc thanh thiếu niên nên làm những công việc không được trả công trong thời gian rảnh để giúp đỡ cộng đồng địa phương
Agree (Đồng ý):
Teenagers engaged in unpaid work will be more responsible to the community by realizing the problems people face everyday such as poverty, pollution, etc. (Thanh thiếu niên tham gia công việc không được trả lương sẽ có trách nhiệm hơn với cộng đồng qua việc nhận ra những vấn đề mà mọi người phải đối hàng ngày như nghèo đói, ô nhiễm,....)
Volunteering in unpaid work could help teens expand their social networks and develop soft skills through meeting different people, working in groups, communicating, and dealing with problems in difficult situations. (Tình nguyện tham gia công việc không được trả lương có thể giúp các vị thành niên mở rộng mối quan hệ xã hội và phát triển các kỹ năng mềm qua việc gặp nhiều người khác nhau và được làm việc nhóm, giao tiếp và xử lý các tình huống khó khăn.)
Disagree (Không đồng ý):
Most young people are already under enough pressure from school, so when they have free time, they should spend time with friends or play sports, outdoor activities to relieve stress and rest. (Hầu hết những người trẻ tuổi đã chịu đủ áp lực từ việc học trên trường học, vì vậy khi có thời gian rảnh rỗi nên dành cho bạn bè hoặc chơi thể thao, hoạt động ngoài trời để giảm căng thẳng và nghỉ ngơi.)
Adolescence is an important period in preparing knowledge for the future, part-time jobs or jobs outside of school hours can affect the learning process of young people such as disrupting their studies, dropping out of school, etc. (Giai đoạn vị thành niên là giai đoạn quan trọng trong việc chuẩn bị kiến thức cho tương lai, việc làm thêm hoặc việc làm ngoài giờ học có thể ảnh hưởng đến quá trình học tập của những người trẻ như gián đoạn việc học tập, bỏ học,...)
Vấn đề 3: Tỷ lệ thanh thiếu niên phạm tội ngày càng tăng
Reasons (Nguyên nhân):
Due to parents' busy work schedules, they spend little time caring and teaching for their children, which makes them more likely to engage in criminal activities such as shoplifting, drug abuse, etc. (Do lịch làm việc bận rộn của cha mẹ, cha mẹ dành ít thời gian quan tâm và dạy dỗ con cái khiến chúng có thể tham gia vào các hoạt động tội phạm như ăn cắp vặt, lạm dụng ma tuý,...)
Overexposure to violent movies or television content is likely to cause adolescents to become more aggressive during their adulthood. (Sự tiếp xúc quá mức với các bộ phim hoặc nội dung bạo lực trên vô tuyến có khả năng khiến vị thành niên trở nên hung hãn hơn trong giai đoạn trưởng thành của chúng.)
Solutions (Giải pháp):
Parents need to spend a lot of time interacting and talking to learn about their children's psychology and emotions to help them avoid bad behaviors. (Cha mẹ cần dành nhiều thời gian tương tác, nói chuyện để tìm hiểu về tâm lý và cảm xúc của con cái, giúp chúng tránh khỏi những hành vi xấu.)
Parents should strictly control their children's Internet use to prevent inappropriate content and limit imitation of such behaviors. (Cha mẹ nên quản lý chặt chẽ việc sử dụng Internet của con cái nhằm ngăn chặn những nội dung không phù hợp và hạn chế được sự bắt chước những hành vi đó.)
Áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài: Some people think that all teenagers should be required to do unpaid work in their free time to help the local community. They believe this would benefit both the individual teenager and society as a whole. Do you agree or disagree?
Phân tích
Chủ đề: Teenager
Keywords: all teenagers, unpaid work, free time, help, local community, benefit
Dạng bài: Opinion Essays - Agree or Disagree - dạng bài yêu cầu thí sinh nêu ý kiến của mình (đồng tình/không đồng tình) và giải thích 1 ý kiến được cho trước
Hướng dẫn tiếp cận: Đối với dạng bài này, tại phần mở bài, thí sinh cần giới thiệu vấn đề được nêu trên đề bài: thanh thiếu niên nên được yêu cầu làm những công việc không được trả lương trong thời gian rảnh rỗi và nêu ý kiến của mình về vấn đề này (đồng ý/không đồng ý). Ở phần 2 phần thân bài, thí sinh cần nêu những lý do và giải thích cho ý kiến của mình. Tại phần kết, thí sinh khẳng định lại ý kiến của mình với vấn đề cho trước
Dàn bài gợi ý
Introduction - Mở bài: Giới thiệu vấn đề được nêu ra trong đề bài. Lưu ý, người viết nên viết lại (paraphrase) những từ khoá quan trọng theo cách diễn đạt khác, tránh sao chép y nguyên đề bài viết được chất lượng hơn.
Body 1:
Topic Sentence (câu chủ đề): Giới thiệu nội dung của Body: lý do cho việc vị thành niên nên làm công việc không lương cho xã hội vào thời gian rảnh sẽ giúp chúng có trách nhiệm với xã hội hơn
Main ideas (các luận điểm): Khi trẻ vị thành niên tham gia các hoạt động cộng đồng trong thời gian rảnh, chúng sẽ nhận thức được những vấn đề mà xã hội thường ngày đang gặp phải; Trẻ vị thành niên có thể gia tăng sự đồng cảm khi giúp đỡ những người khác và có trách nhiệm với cộng đồng
Supporting ideas (các luận cứ): Từ việc tham gia hoạt động cộng đồng, vị thành niên có thể nhận thức về những khó khăn như nạn nghèo, nạn đói, sự ô nhiễm để giúp giải quyết những vấn đề đó trong tương lai; Việc gia tăng sự đồng cảm trong trẻ vị thành niên được thể hiện qua ví dụ về những việc chúng giúp những bệnh nhân của đại dịch COVID-19 khi họ trải qua mất mát và chúng giúp đỡ người khác trong giai đoạn khó khăn
Body 2:
Topic sentence (câu chủ đề): Nêu ra lý do thứ 2 cho quan điểm đồng ý với đề bài của người viết: Trẻ vị thành niên có thể mở rộng các mối quan hệ và học thêm các kỹ năng mềm khi tham gia các công việc không được trả lương trong thời gian rảnh rỗi
Main ideas (các luận cứ): Khi vị thành niên tham gia các công việc không lương ngoài giờ học hoặc thời gian rảnh, chúng sẽ gặp gỡ nhiều người, bên cạnh đó còn học hỏi được nhiều kỹ năng mềm như kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng xử lý tình huống
Supporting ideas (các luận cứ): Một nghiên cứu tại Nhật đã chỉ ra rằng học sinh, sinh viên khi tham gia các công việc tình nguyện không lương thường năng động, nhiệt tình, chăm chỉ hơn so với những vị thành niên khác
Conclusion - Kết luận: Tóm tắt đại ý chung của 2 lý do dẫn đến quan điểm đồng ý của người viết và khẳng định lại quan điểm
IELTS Writing Sample
Some individuals nowadays feel that youngsters should accomplish unpaid volunteer work in their leisure time for the benefit of society. I completely believe that it is critical to involve children in volunteer activity. The primary issues will be discussed with examples in this essay.
To begin with, teenagers who participate in unpaid employment are more responsible for local society. When adolescents interact with other individuals, they become aware of the issues that people face daily, such as poverty, pollution, and others. Furthermore, we have all been affected by the present COVID-19 outbreak, and many people have suffered a loss. According to "The Voice of Vietnam- VOV," a volunteer who is anti-virus and empathizes with the mental pain that the patients are experiencing, he always gives oxygen and food to those who need it the most. As a result, volunteering helps students become the most responsible citizens in the country.
Furthermore, unpaid employment can assist youngsters in broadening their social contacts and developing soft skills. Because when they work in an unpaid job, they will meet a variety of individuals and acquire a range of skills and abilities from others, such as leadership, teamwork, communication, and dealing with challenging situations. For example, a recent study in Japan discovered that students who participate in volunteer work are more sociable, enthusiastic, and tolerant of others. They will grow more extroverted, energetic, and hard-working as compared to youngsters who do not perform unpaid employment.
To conclude, I feel that rather than paying, young people should perform unpaid social work because they can acquire many important skills and are more responsible to society.
(267 words)
Từ vựng:
Unpaid volunteer work (n): công việc tình nguyện không lương
Unpaid employment (n) = unpaid job: lao động không lương
Become aware of (v): nhận thức về
Responsible citizen (n): công dân có trách nhiệm
Social contacts (n): mối quan hệ xã hội
Soft skills (n): những kỹ năng mềm
Sociable (adj): chan hoà, hoà đồng
Enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình
Tolerant (adj) of something/somebody: thể hiện sự dung thứ
Extroverted (adj): có tinh thần hướng ngoại, quan tâm đến môi trường xung quanh
Energetic (adj): nhiều năng lượng, nghị lực
Hard-working (adj): chăm chỉ
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những ý tưởng xoay quanh nhiều vấn đề cho chủ đề IELTS Writing topic Teenager thông qua việc cung cấp ý tưởng, dàn bài và từ vựng kèm theo IELTS Writing Sample. Người học có thể áp dụng cách phân tích bài mẫu cũng như những kiến thức đã cung cấp trong bài viết trên để ứng dụng cho chủ đề Teenager. Dù đây là một chủ đề quen thuộc nhưng người học vẫn cần chuẩn bị kỹ các ý tưởng, từ vựng và luyện tập thường xuyên trước khi bước vào kỳ thi IELTS để đạt kết quả tốt nhất.
Bình luận - Hỏi đáp