Idiom chủ đề Sức khoẻ và Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1 & 2
Key Takeaways |
---|
Các Idiom trong bài
|
Các Idiom chủ đề Sức khoẻ
To be in the pink
Phiên âm: /ɪn ðə pɪŋk/
To be in the pink là thành ngữ chỉ trạng thái sức khoẻ tốt, ở trong tình trạng hoàn hảo (in very good health)
Ở thế kỉ 16, khi từ "pink" không đề cập đến màu sắc mà để chỉ một loại hoa gọi là dianthus, vẫn được gọi là "pinks" trong tiếng Anh đến ngày nay. "Pinks", những bông hoa, được coi là tươi, rực rỡ và đầy sức sống. Về sau, nó đã được áp dụng để miêu tả tình trạng sức khỏe tốt và trạng thái tốt đẹp nhất của một người.
Ví dụ: Despite her age, Grandma Betty is still in the pink and enjoys an active lifestyle. (Mặc dù đã già, bà Betty vẫn khỏe mạnh và tận hưởng cuộc sống năng động)
Một số thành ngữ đồng nghĩa để chỉ tình trạng sức khoẻ tốt :
As fit as a fiddle
In the peak of health
To be on the mend
Phiên âm: /ɒn ðə mɛnd/
"To be on the mend" có nghĩa là đang trong quá trình hồi phục sau một cơn bệnh, chấn thương hoặc khó khăn. Nó chỉ việc tiến triển tích cực của sức khỏe hoặc tình trạng sau một thời gian gặp khó khăn (to be getting better after an illness or injury).
Thuật ngữ "mend" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ "menden", có nghĩa là "sửa chữa". Một từ có liên quan khác là "amend", từ tiếng Pháp cổ "amender", dựa trên tiếng Latin "emendare", có nghĩa là "thực hiện những thay đổi nhỏ để cải thiện một cái gì đó". Vì thế thành ngữ này được sử dụng với ý nghĩa để chỉ quá trình phục hồi.
Ví dụ: Sarah was feeling sick for a few days, but she's finally on the mend and getting better. (Sarah đã cảm thấy khó chịu trong vài ngày, nhưng cuối cùng cô ấy đã hồi phục và cảm thấy tốt hơn.)
Take a turn for the worse
Phiên âm: /teɪk ə tɜrn fɔr ðə wɜrs/
Thành ngữ này diễn tả tình trạng sức khoẻ trở nên xấu đi hoặc tồi tệ hơn so với trước đây (to become worse). Từ "turn" có nghĩa là thay đổi hoặc biến đổi, và "worse" có nghĩa là xấu hơn nên thành ngữ thường được áp dụng trong ngữ cảnh y tế khi một bệnh nhân hoặc tình trạng sức khỏe đang trong quá trình tồi tệ hơn.
Ví dụ: The patient was recovering well after the surgery, but unfortunately, his condition took a turn for the worse overnight. (Bệnh nhân đang phục hồi tốt sau ca phẫu thuật, nhưng không may, tình trạng của anh ấy đã xấu đi đột ngột đêm qua).
To be under the weather
Phiên âm: /ʌndər ðə ˈwɛðər/
Đây là thành ngữ để chỉ cảm giác không khỏe mạnh mà không có chẩn đoán, do căn bệnh nhẹ hoặc nguyên nhân cụ thể. Nó cũng có thể chỉ đến một trạng thái tạm thời cảm thấy buồn chán hoặc tụt mood (not completely well, fell ill).
"Under the weather" có nguồn gốc từ ngôn ngữ hàng hải. Khi một thuỷ thủ trở nên ốm hoặc say sóng, thường do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, họ sẽ xuống boong tàu - phần ổn định nhất của tàu để tránh tác động của thời tiết. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19 và vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay để miêu tả trạng thái không khỏe mạnh hoặc cảm thấy tồi tệ.
Ví dụ: She's been under the weather for the past few days, so she's staying home to rest. (Cô ấy đã không khỏe trong vài ngày qua, vì vậy cô ấy ở nhà nghỉ ngơi)
To be a bag of bones
Phiên âm: /ə bæɡ əv boʊnz/
Nghĩa của thành ngữ này là một người hoặc một đối tượng trông rất gầy gò và yếu đuối, thường do thiếu ăn hoặc ốm yếu (someone who is extremely thin).
Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên quan đến việc miêu tả hình ảnh của một túi xương mỏng manh, không có thịt và trọng lượng, để diễn tả trạng thái cơ thể gầy gò, thiếu sức khỏe. Nó thể hiện sự mô tả hình tượng về trạng thái mất cân đối và suy nhược.
Ví dụ: After being sick for weeks, Sarah lost so much weight that she looked like a bag of bones. (Sau khi bị ốm suốt vài tuần, Sarah giảm cân đến mức trông như một túi xương.)
Xem thêm:
Ứng dụng Idiom vào IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1: Chủ đề Health
Do you have any unhealthy habits?
Well, I must admit that I used to have some unhealthy habits in the past. For instance, I had a tendency to stay up late at night, which affected my sleep patterns and made me feel tired during the day. However, after a while, my health took a turn for the worse, hence I realised the importance of taking care of my health and have been actively working on changing these habits.
(Thật lòng mà nói, trong quá khứ tôi đã có một số thói quen không lành mạnh. Ví dụ, tôi thường hay thức khuya, điều này ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày. Tuy nhiên, sau một thời gian, sức khỏe của tôi trở nên tồi tệ hơn, do đó tôi nhận ra tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe và đã tích cực cố gắng thay đổi những thói quen này)
What do you think is more important, eating healthy or doing exercise?
I believe that both eating healthy and doing exercise are equally important for overall well-being. Eating healthy provides the necessary fuel for our bodies and helps prevent various health issues. On the other hand, regular exercise strengthens our muscles, improves cardiovascular health, and enhances mental well-being. It's the combination of these two factors that contributes to become as fit as fiddle.
(Tôi tin rằng cả việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều quan trọng đối với sự khỏe mạnh. Ăn uống lành mạnh cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể và giúp phòng ngừa nhiều vấn đề về sức khỏe. Trong khi đó, việc tập thể dục đều đặn tăng cường cơ bắp, cải thiện sức khỏe tim mạch và nâng cao sự khỏe mạnh tinh thần. Chỉ khi kết hợp cả hai yếu tố này, chúng ta mới có thể trở nên khỏe mạnh, ở trong tình trạng sức khoẻ tốt)
Do you think more about your health now than when you were younger?
Absolutely! As I've grown older, I've become more mindful of my health and well-being. I prioritise taking care of myself and pay closer attention to my physical and mental health. I understand the significance of being in the pink and make conscious choices to maintain a healthy lifestyle.
(Hoàn toàn đúng! Khi tôi già đi, tôi đã trở nên quan tâm hơn đối với sức khỏe của bản thân. Tôi ưu tiên chăm sóc bản thân và chú ý đến sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần. Tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc đạt được trạng thái sức khỏe tốt và tôi lựa chọn có ý thức để duy trì một lối sống lành mạnh).
IELTS Speaking Part 2: Describe a time you were ill
You should say:
|
I vividly remember a time when I fell ill with COVID-19. It was in the early months of 2021 when the pandemic was still prevalent. I started experiencing symptoms such as a high fever, persistent cough, fatigue, and loss of taste and smell.
The illness lasted for about two weeks. During that time, I was confined to my home and had to self-isolate to prevent the spread of the virus. It was a challenging period as I had to deal with physical discomfort and the uncertainty of how my condition would progress. At times, my symptoms intensified, and I felt extremely fatigued and weak.
The impact on my life during the illness was substantial. The loss of taste and smell made it difficult to enjoy food and I remember feeling like a bag of bones as my weight dropped significantly during that time. Moreover, the constant coughing and fatigue made it hard to concentrate on work or any other tasks. My daily routine was completely disrupted, and I had to rely on the support of my family and friends for groceries and other essential supplies.
However, as the days went by, by taking the prescribed medication in full and following the instructions provided by doctor, I gradually started to feel better. My symptoms began to subside, and I was on the mend. It took some time to regain my strength and fully recover, but I eventually got back to being in the pink of health.
Overall, being ill with COVID-19 was a challenging experience that affected various aspects of my life. It reminded me of the importance of taking care of my health and following preventive measures to protect myself and others.
Một số từ vựng trong bài
Symptom /ˈsɪmp.təm/: triệu chứng
Fever /ˈfiː.vər/: sốt
Cough /kɒf/: ho
Fatigue /fəˈtiːɡ/: mệt mỏi, cảm giác không có năng lượng
Self-isolate /ˌselfˈaɪ.sə.leɪt/: tự cách ly bản thân
Prescribed medication /prɪˈskraɪbd ˌmɛd.ɪˈkeɪ.ʃən/: thuốc được kê đơn theo bác sĩ
Subside /səbˈsaɪd/: hạ nhiệt, giảm dần.
Dịch nghĩa: Tôi còn rất rõ một khoảng thời gian khi tôi mắc bệnh COVID-19. Đó là vào những tháng đầu năm 2021 khi dịch bệnh vẫn đang diễn biến mạnh. Tôi bắt đầu trải qua những triệu chứng như sốt cao, ho khan dai dẳng, mệt mỏi và mất vị giác cũng như khứu giác.
Bệnh kéo dài khoảng hai tuần. Trong thời gian đó, tôi phải tự cách ly tại nhà để ngăn chặn sự lây lan của virus. Đó là một giai đoạn khó khăn vì tôi phải đối mặt với sự khó chịu về thể chất và sự không chắc chắn về tiến triển của tình trạng sức khỏe của mình. Đôi khi, triệu chứng của tôi trở nên nặng hơn và tôi cảm thấy rất mệt mỏi và yếu đuối.
Tác động của bệnh đối với cuộc sống của tôi là rất lớn. Sự mất vị giác và khứu giác làm cho việc thưởng thức thức ăn trở nên khó khăn và tôi nhớ mình rất gầy gò vì cân nặng của tôi giảm đáng kể trong thời gian đó. Hơn nữa, ho liên tục và sự mệt mỏi làm cho việc tập trung vào công việc hoặc bất kỳ nhiệm vụ nào trở nên khó khăn. Thói quen hàng ngày của tôi hoàn toàn bị xáo trộn và tôi phải phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè để mua thực phẩm và các nguồn cần thiết khác.
Tuy nhiên, theo ngày qua đi, tôi dần cảm thấy khá hơn. Triệu chứng của tôi bắt đầu giảm đi và tôi đang hồi phục. Mất một thời gian để lấy lại sức mạnh và hồi phục hoàn toàn, nhưng cuối cùng tôi đã trở lại tình trạng sức khỏe tốt.
Nhìn chung, bị mắc bệnh COVID-19 là một trải nghiệm khó khăn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống của tôi. Nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân và những người khác.
Bài tập ứng dụng
Dưới đây là bài tập vận dụng để người học luyện tập với các Idiom đã được học
Bài 1: Điền các Idiom trong bài viết vào chỗ trống:
After a week of rest and medication, I'm finally ______________ and ready to get back to work.
His health was improving, but suddenly he ______________, and we had to rush him to the hospital.
I've been feeling ______________ for the past few days. I think I caught a cold.
She used to be overweight, but now she's lost so much weight that she's become ______________.
Despite the long recovery process, I can see that she's ______________ and will soon be back to her usual self.
Bài 2: Nối thành ngữ với nghĩa Tiếng Anh chính xác
| a. To feel unwell or not in good health. b. To be in excellent health or in a very good physical condition c. To be very thin or excessively skinny d. To be recovering from an illness or injury e. When a situation or someone's health suddenly deteriorates or becomes more serious |
Đáp án:
Bài 1:
in the pink
Dịch nghĩa: Sau một tuần nghỉ ngơi và dùng thuốc, tôi cuối cùng đã khỏe mạnh và sẵn sàng trở lại công việc.
took a turn for the worse
Dịch nghĩa: Sức khoẻ của anh ấy đang cải thiện, nhưng đột ngột anh ấy trở nên tồi tệ hơn và chúng tôi phải đưa anh ấy đến bệnh viện gấp.
under the weather
Dịch nghĩa: Dạo gần đây tôi cảm thấy không khỏe. Tôi nghĩ mình đã bị cảm lạnh.
a bag of bones
Dịch nghĩa: She used to be overweight, but now she's lost so much weight that she's become a bag of bones.
on the mend
Dịch nghĩa: Mặc dù quá trình phục hồi kéo dài, tôi thấy rằng cô ấy đang hồi phục và sẽ sớm trở lại bình thường
Bài 2:
b
d
e
a
c
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người đọc các Idioms về tình trạng sức khoẻ cũng như cách áp dụng vào bài thi IELTS Speaking Part 2. Người đọc cần áp dụng những kiến thức đã học vào việc luyện tập để đảm bảo tính hiệu quả của bài học, đồng thời để có thể ứng dụng chúng vào phần thi IELTS Speaking.
Nguồn tham khảo:
In the Pink (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/in-the-pink
Be on the mend (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/be-on-the-mend
Take a turn for the worse (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/take-a-turn-for-the-worse
Under the weather (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/under-the-weather
Bag of bones (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/bag-of-bones
Bình luận - Hỏi đáp