Banner background

12 Idiom chủ đề Finance | Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2 & 3

Bài viết này cung cấp cho người đọc 12 idiom trong lĩnh vực tài chính, giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực tài chính.
12 idiom chu de finance ung dung trong ielts speaking part 2 3

Trong lĩnh vực tài chính, việc sử dụng các idiom và thành ngữ đặc biệt rất phổ biến. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp người học không chỉ hiểu biết sâu hơn về lĩnh vực tài chính mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết trong tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 12 idiom phổ biến nhất trong lĩnh vực tài chính, giúp trau dồi khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành tài chính và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.

Key Takeaways:

12 idiom về lĩnh vực tài chính: be in the black, tighten one's belt, be in the red, break even, put one's money where one's mouth is, make a killing, hedge one's bets, be in the money, cook the books, crunch the numbers, have skin in the game, a banner year/season/month/week.

Idioms về lĩnh vực tài chính (Finance)

image-alt

Be in the black

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, be in the black /ɪn ðə blæk/ mang ý nghĩa là có lãi, có thặng dư - tức là số tiền thu nhập vượt quá số tiền chi tiêu. Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để chỉ tình trạng tài chính của một công ty, một doanh nghiệp hay một tổ chức nào đó. (If a bank account is in the black, it contains some money, and if a person or business is in the black, they have money in the bank and are not in debt)

Cách sử dụng: thành ngữ này thường đóng vai trò như một cụm động từ trong câu.

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến màu đen, thường được sử dụng để đại diện cho sự thành công tài chính. Khi một doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận, họ được nói là "in the black". Ngược lại, nếu họ có thua lỗ, họ được nói là "in the red".

Ví dụ: Our company has been in the black for the last three years, thanks to our successful marketing strategy and cost-cutting measures. (Công ty của chúng tôi đã có lãi trong vòng ba năm qua, nhờ vào chiến lược marketing thành công và các biện pháp cắt giảm chi phí)

Tighten one's belt

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, tight one’s belt mang ý nghĩa là cắt giảm chi tiêu, hạn chế sử dụng tiền bạc. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc giảm thiểu chi tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp để tiết kiệm chi phí và tránh rơi vào tình trạng nợ nần. (to spend less money than you did before because you have less money)

Cách sử dụng: thành ngữ này thường đóng vai trò như một cụm động từ trong câu.

Cách ghi nhớ: Kết hợp với hình ảnh: Hãy tưởng tượng một chiếc thắt lưng “belt” được thắt chặt lại để chỉ sự cắt giảm chi tiêu và tiết kiệm tiền bạc.

Ví dụ (Example): Due to the economic recession, our company has had to tighten its belt and reduce expenses in order to stay afloat. (Do tình trạng suy thoái kinh tế, công ty của chúng tôi đã phải cắt giảm chi phí để có thể tồn tại.)

Be in the red

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, be in the red /ɪn ðə rɛd/ mang ý nghĩa là gặp tình trạng lỗ hoặc nợ nần, tức là số tiền chi tiêu vượt quá số tiền thu nhập. Cụm từ này thường được sử dụng trong kế toán và tài chính để chỉ tình trạng tài chính của một công ty, một doanh nghiệp hay một tổ chức nào đó. (spending more money than you earn)

Cách sử dụng: cụm từ này thường được sử dụng như một cụm động từ, đứng ở ngay sau chủ ngữ.

Cách ghi nhớ: Liên tưởng về màu đỏ đại diện cho sự lỗ nặng: "Red" có thể được liên tưởng đến sự lỗ nặng trong kinh doanh hoặc tài chính. Hãy tưởng tượng một trang báo tài chính nơi các số dấu trong màu đỏ, thể hiện sự thiếu hụt tài chính. Ngoài ra,  hãy hình dung tài khoản ngân hàng của bạn hoặc bảng cân đối kế toán trong màu đỏ. Khi bạn nhìn thấy màu đỏ, hãy nhớ đến idiom "be in the red".

Ví dụ (Example): Our company has been in the red for the last two quarters due to decreased sales and increased expenses. (Công ty của chúng tôi đã bị lỗ trong hai quý gần đây do doanh số giảm và chi phí tăng.)

Break even

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, break even /breɪk ˈiːvən/ được sử dụng để chỉ tình trạng một công ty, doanh nghiệp hoặc sản phẩm có tổng thu nhập bằng với tổng chi phí, không lỗ cũng không lãi. (to have no profit or loss at the end of a business activity)

Cách sử dụng: một số từ, cụm từ thường được đi với idiom này là reach, break the event point, stay/maintain at break event,...

Cách ghi nhớ: Hình dung rằng bạn đang đứng trên một đường thẳng và điểm 0 trên trục tọa độ đại diện cho điểm hòa vốn (break even point). Nếu bạn đầu tư hoặc kinh doanh dưới điểm này, bạn sẽ bị thua lỗ, và nếu bạn đầu tư hoặc kinh doanh vượt qua điểm này, bạn sẽ có lợi nhuận.

Ví dụ (Example): Our new product line is expected to break even in six months, and then start generating profits. (Dòng sản phẩm mới của chúng tôi dự kiến sẽ đạt mức hoàn vốn sau 6 tháng, sau đó sẽ bắt đầu tạo ra lợi nhuận.)

Put one's money where one's mouth is

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Merriam-Webster, put one's money where one's mouth is mang ý nghĩa là chứng tỏ khả năng, cam kết hoặc sự quyết tâm của mình bằng cách đầu tư hoặc bỏ tiền vào một dự án, thay vì chỉ nói mà không làm gì.

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Hình dung một người nói chuyện vô tội vạ, không hề có ý định hành động. Nếu bạn muốn họ thực sự hành động, bạn có thể đề nghị họ đặt tiền các cược vào những gì họ đang nói. Nếu họ thực sự đặt tiền, họ sẽ "put their money where their mouth is" - chứng tỏ rằng họ có ý định hành động.

Ví dụ (Example): If you really believe in your business idea, why don't you put your money where your mouth is and invest in it? (Nếu bạn thực sự tin vào ý tưởng kinh doanh của mình, tại sao bạn không đầu tư vào nó và chứng minh bằng hành động thay vì chỉ nói mồm?")

Make a killing

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, make a killing /meɪk ə ˈkɪlɪŋ/ mang ý nghĩa là kiếm được một khoản lợi nhuận lớn, thường là bằng cách đầu tư vào một công việc hay hoạt động nào đó. Idiom này thường được sử dụng để chỉ một khoản lợi nhuận không mong đợi hoặc vượt xa sự mong đợi. (to earn a lot of money in a short time and with little effort)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng với một trò chơi điện tử, nơi bạn phải đánh bại hết tất cả các kẻ thù. Nếu bạn chơi tốt và giết hết tất cả, bạn sẽ "make a killing" - chứng tỏ rằng bạn thành công và kiếm được nhiều điểm số.

Ví dụ (Example): She made a killing on the stock market and doubled her investment in just a few months. (Cô ấy đã kiếm được khoản lợi nhuận lớn trên thị trường chứng khoán và gấp đôi số tiền đầu tư chỉ sau vài tháng.)

Hedge one's bets

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, hedge one's bets mang ý nghĩa là giảm thiểu rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều lựa chọn khác nhau. Người đầu tư sử dụng chiến lược này để bảo vệ mình trước những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai. Có thể hiểu câu này tương đương với câu “Không bỏ hết trứng vào một giỏ” (to protect yourself against loss by supporting more than one possible result or both sides in a competition)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Hình dung một tình huống trong đó bạn đang đặt cược trên hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau để giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, nếu bạn đang đặt cược trong một trò chơi thể thao và bạn đặt cược cho hai đội khác nhau để đảm bảo rằng bạn sẽ thắng ít nhất một mặt, bạn đang "hedge your bets".

Ví dụ (Example): Instead of putting all his money into one stock, he decided to hedge his bets by investing in a variety of stocks and mutual funds. (Thay vì đặt toàn bộ tiền của mình vào một cổ phiếu, anh ấy quyết định đầu tư vào nhiều cổ phiếu và quỹ chứng khoán khác nhau để giảm thiểu rủi ro.)

Be in the money

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, be in the money mang ý nghĩa là  đủ tiền để chi tiêu hoặc đạt được lợi nhuận lớn một cách nhanh chóng và bất ngờ. Người sử dụng thành ngữ này đang trong tình trạng tài chính tốt, đủ khả năng chi tiêu hoặc đầu tư vào những thứ mà họ muốn. (to suddenly have a lot of money)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đắm chìm trong đống tiền mặt. Khi bạn "be in the money", bạn đang có nhiều tiền và cảm thấy rất giàu có và hạnh phúc.

Ví dụ (Example): After winning the lottery, she was in the money and could finally afford to buy her dream car. (Sau khi trúng số, cô ấy có đủ tiền để mua chiếc ô tô mơ ước và giờ đây cô ấy đang có một nền tảng tài chính tốt.)

Cook the books

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, cook the books /kʊk ðə bʊks/ mang ý nghĩa là làm giả sổ sách kế toán, gian lận trong việc lập báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân để che giấu những hành động gian lận, vi phạm pháp luật hoặc tình trạng tài chính thực sự của họ.

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một người đang làm một món ăn với các thành phần khác nhau, nhưng sử dụng những thành phần không đúng hoặc không chính xác để thay đổi mùi vị. Khi bạn "cook the books", bạn đang làm thay đổi hoặc gian lận với các số liệu trong tài liệu tài chính.

Ví dụ (Example): The CEO was caught cooking the books in order to inflate the company's profits and deceive shareholders. (Giám đốc điều hành bị bắt vì gian lận trong việc lập báo cáo tài chính để tăng lợi nhuận của công ty và lừa đảo cổ đông.)

Crunch the numbers

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, crunch the numbers /krʌnʧ ðə ˈnʌmbəz/ có nghĩa là thực hiện tính toán hoặc phân tích chi tiết các con số liên quan đến một vấn đề nào đó để có được cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác. (to do mathematical work involving large amounts of information or numbers)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Tưởng tượng hình ảnh một đống số liệu bị nén lại và nghiền nát để tạo ra một số liệu cuối cùng. Khi bạn "crunch” số liệu, bạn đang tập trung vào việc xử lý các số liệu để tìm ra thông tin “the numbers” hữu ích.

Ví dụ (Example): Before making any investment decisions, we need to crunch the numbers to see if it's a profitable venture. (Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào, chúng ta cần phân tích chi tiết các con số để xem liệu đó có phải là một dự án có lợi nhuận hay không.)

Have skin in the game

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, have the skin in the game mang ý nghĩa là chỉ việc có sự đầu tư, cam kết hoặc tham gia chủ động trong một dự án hay hoạt động nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tài chính. (to be directly involved in or affected by something, especially financially)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm động từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một người tham gia vào một trò chơi, và họ đã đặt cược tiền của mình. Khi bạn "have skin in the game", bạn đang tham gia hoạt động và chịu rủi ro, và bạn đặt cược sự thành công của mình vào đó.

Ví dụ (Example): Our investors are happy to see that we have skin in the game and are committed to making this venture a success. (Các nhà đầu tư của chúng tôi rất vui mừng khi thấy rằng chúng tôi đang cam kết đầu tư sức mạnh vào dự án này để đạt được thành công.)

A banner year/season/month/week

Định nghĩa (Definition): Theo từ điểm Cambridge, a banner year/season/month/week được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian có kết quả tốt đẹp, vượt xa mong đợi hoặc vượt qua kỳ vọng của mọi người. (a particularly good or successful period of time)

Cách sử dụng: thành ngữ được sử dụng tương tự như một cụm danh từ

Cách ghi nhớ: Liên tưởng đến hình ảnh một lá cờ lớn được treo lên để đánh dấu một năm đặc biệt thành công. Khi bạn sử dụng idiom "a banner year", bạn đang chỉ ra rằng một năm đã thành công vượt qua mong đợi và đáng được kỷ niệm.

Ví dụ (Example): This has been a banner year for our company, with record profits and a growing customer base. (Đây là một năm thành công ngoạn mục đối với công ty của chúng tôi, với lợi nhuận kỷ lục và khách hàng ngày càng tăng.)

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 2

Describe a time that you saved money for something

You should say:

  • What did you save for?

  • How did you save money?

  • How long have you been saving money?

  • and explain: Are you happy with what you saved for?

One time, I had to save up money for a trip to Japan with my friends. I knew it would be an amazing experience, but I also knew that I had to be careful with my spending. So, I decided to tighten my belt and be in the black for the next few months.

I had to crunch the numbers and figure out how much I needed to save every week to have enough money for the trip. It wasn't easy, but I was determined to have skin in the game and put my money where my mouth is. I knew that if I didn't save enough, I wouldn't be able to go on the trip.

It was a banner month when I finally saved enough money for the trip. I felt like I had made a killing by being able to budget my money so well.

When I finally went to Japan, I realized that all of my hard work and saving had paid off. I was in the money and able to enjoy all of the amazing sights and experiences that Japan had to offer. It was a fantastic trip, and I was glad that I had taken the time to save up for it.

(Một lần, tôi phải tiết kiệm tiền để đi du lịch Nhật Bản với bạn bè. Tôi biết đó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng tôi cũng biết rằng tôi phải cẩn thận với chi tiêu của mình. Vì vậy, tôi quyết định thắt lưng buộc bụng và phải có nguồn thu nhập lớn hơn trong vài tháng tới.

Tôi phải nghiền ngẫm các con số và tính xem mình cần tiết kiệm bao nhiêu mỗi tuần để có đủ tiền cho chuyến đi. Điều đó thật không dễ dàng, nhưng tôi đã quyết tâm tham gia cuộc chơi và đặt tiền của mình vào đâu đó để đầu tư. Tôi biết rằng nếu tôi không tiết kiệm đủ, tôi sẽ không thể thực hiện chuyến đi lần này.

Đó là một tháng đầu tư rực rỡ khi cuối cùng tôi đã tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi. Tôi cảm thấy như mình đã kiếm được rất nhiều tiền nhờ có thể quản lý tiền của mình rất tốt. 

Cuối cùng, khi tôi đến Nhật Bản, tôi nhận ra rằng tất cả sự chăm chỉ và tiết kiệm của mình đã được đền đáp. Tôi có nhiều tiền và có thể tận hưởng tất cả những cảnh đẹp và trải nghiệm tuyệt vời mà Nhật Bản mang lại. Đó là một chuyến đi tuyệt vời, và tôi rất vui vì đã dành thời gian tiết kiệm tiền cho chuyến đi đó.)

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 3

1. Is it important to have a savings account?

Absolutely. Having a savings account is a great way to hedge your bets and make sure you're prepared for unexpected expenses or emergencies. It's always a good idea to crunch the numbers and figure out how much you can afford to save each month. Even if it's just a little bit, it can add up over time and make a huge difference. Plus, if you have a banner year or season, you can always add more to your savings and make a killing. (Tất nhiên rồi. Có một tài khoản tiết kiệm là một cách tuyệt vời để phòng ngừa rủi ro và đảm bảo rằng bạn có tiền trong trường hợp có chi phí bất ngờ hoặc trường hợp khẩn cấp. Phân tích các con số và tìm ra số tiền bạn có thể tiết kiệm được mỗi tháng là điều cần phải làm. Ngay cả chỉ là một hành động nhỏ nhất, số tiền nhỏ có thể tăng lên theo thời gian và tạo ra sự khác biệt lớn. Ngoài ra, nếu bạn có một năm hoặc một mùa thuận lợi, bạn luôn có thể thêm nhiều tiền hơn vào khoản tiết kiệm của mình và kiếm bộn tiền.)

2. What problems does money cause in your society?

In every society, money can create both positive and negative impacts. On the one hand, money provides individuals with access to better education, healthcare, and other basic needs. On the other hand, it can also cause inequality, corruption, and crime. One of the main problems that money causes in our society is the widening gap between the rich and the poor. Wealthy individuals have greater access to resources, opportunities, and influence, while those who are financially disadvantaged struggle to make ends meet. This can lead to social and economic inequality, which can have negative consequences for the entire society. Another problem with money is that it can be a source of corruption. Those who have wealth and power may use their resources to gain advantages, such as favorable treatment in legal and political systems or cooking the books. This undermines the fairness and integrity of these systems and can erode public trust in government and other institutions. Money can also be a factor in crimes such as theft, fraud, and even violence. (Trong mọi xã hội, tiền có thể tạo ra cả tác động tích cực và tiêu cực. Một mặt, tiền cung cấp cho các cá nhân khả năng tiếp cận giáo dục tốt hơn, chăm sóc sức khỏe và các nhu cầu cơ bản khác. Mặt khác, nó cũng có thể gây ra sự bất bình đẳng, tham nhũng và tội phạm. Một trong những vấn đề chính mà tiền gây ra trong xã hội của chúng ta là khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo. Những cá nhân giàu có có khả năng tiếp cận nhiều hơn với các nguồn lực, cơ hội và tầm ảnh hưởng, trong khi những người gặp khó khăn về tài chính phải vật lộn để kiếm sống qua ngày. Điều này có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và kinh tế, có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho toàn xã hội. Một vấn đề khác với tiền là nó có thể là một nguồn tham nhũng. Những người có của cải và quyền lực có thể sử dụng các nguồn lực của mình để đạt được những lợi thế, chẳng hạn như được ưu đãi trong hệ thống luật pháp và chính trị và làm giả sổ sách. Điều này làm suy yếu tính công bằng và toàn vẹn của các hệ thống này và có thể làm xói mòn niềm tin của công chúng vào chính phủ và các tổ chức khác. Tiền cũng có thể là một yếu tố dẫn đến các tội phạm như trộm cắp, lừa đảo và thậm chí là bạo lực.)

Tham khảo thêm: Idioms chủ đề Finance và ứng dụng vào IELTS Speaking part 1

Một số cách học và ghi nhớ idiom hiệu quả

image-alt

Học idiom là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là một số phương pháp học idiom hiệu quả:

  • Đọc sách và báo tiếng Anh: Các bài báo, tạp chí, truyện và tiểu thuyết là một nguồn tài liệu hay để tìm kiếm các idiom mới. Đây là nguồn học giúp người học tăng vốn từ vựng cũng như hiểu được cách sử dụng idiom trong ngữ cảnh.

  • Ghi chép và luyện tập: Ghi chép lại những idiom mới mà bạn tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản để nhớ lâu hơn. Thí sinh có thể tìm kiếm bài tập luyện tập trực tuyến hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh để có thêm cơ hội luyện tập.

  • Xem phim và chương trình truyền hình tiếng Anh: Xem các chương trình truyền hình và phim tiếng Anh giúp thí sinh tìm kiếm được nhiều idiom trong các tình huống khác nhau và cách sử dụng chúng trong cuộc sống thực tế.

Bài tập thực hành

  1. I have to ___________ because I've spent too much money this month. 

  2. The company is ___________ this year, but they are expecting to make a profit next year. (in the red)

  3. John is always talking about investing in the stock market, but he never actually does it. He needs to ___________ and start taking action.

  4. The CEO of the company made a risky investment and ___________. 

  5. The manager is ___________ about the outcome of the project, so he's taking a cautious approach

  6. After years of working hard and saving money, I finally ___________ and was able to buy a new house.

  7. The accountant was caught ___________ and was fired from the company. 

  8. The financial analyst is ___________ to determine the best investment strategy for the company.

  9. The investor had a ___________ with several successful deals.

  10. The company was struggling, but they had a ___________ after launching a new product.

  11. Investing in stocks can be risky, but if you do your research and make informed decisions, you can ___________.

Đáp án:

  1. Tighten my belt

  2. in the red

  3. put his money where his mouth is

  4. made a killing

  5. hedging his bets

  6. was in the money

  7. cooking the books

  8. crunching the numbers

  9. banner year

  10. banner year

  11. make a killing

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 12 idiom thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính. Các idiom này không chỉ có giá trị trong việc trao đổi về tài chính trong cuộc sống hàng ngày, mà còn có thể giúp ích cho những ai chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Như đã đề cập, trong phần thi SpeakingWriting của IELTS, việc sử dụng các idiom này có thể giúp bạn ghi điểm và tránh việc lặp lại từ ngữ quá nhiều.

Những idiom về tài chính như "be in the black", "tighten one's belt", "be in the red", "make a killing", "cook the books",... đều liên quan đến các khía cạnh khác nhau của tài chính như tình trạng tài chính của một tổ chức, quản lý tiền bạc, đầu tư hay làm ăn.

Tài liệu tham khảo

(n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/

(n.d.). toPhonetics. https://tophonetics.com/

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...