Idioms chủ đề Plants và ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

Sử dụng thành ngữ là một yếu tố giúp thí sinh IELTS gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi kỹ năng Speaking. Hãy cùng ZIM tìm hiểu một số thành ngữ hay về chủ đề Plants (Thực vật) trong bài viết sau.
author
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
24/04/2024
idioms chu de plants va ung dung trong ielts speaking part 1

Giới thiệu

Bên cạnh việc sử dụng các từ ít gặp, một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt được band điểm cao xét về tiêu chí về Từ vựng (Lexical resource) trong bài thi IELTS Speaking là việc sử dụng thành ngữ. Nếu biết sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và hợp ngữ cảnh thì bạn sẽ ghi điểm trong mắt giám khảo và được cân nhắc chấm điểm cao hơn. 

Bên cạnh đó, chủ đề Plants (Thực vật) là một chủ đề khá lạ nhưng có khả năng xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng ZIM khám phá một số thành ngữ hay thông dụng về chủ đề này và nhanh chóng nạp vào bộ nhớ để áp dụng trong bài thi IELTS Speaking nhé.

Key takeaways

  • Be barking up the wrong tree: hiểu nhầm

  • Beat about the bush: nói vòng vo

  • Be a broken reed: chỉ người làm người khác thất vọng, người không thể nhờ cậy được.

  • Clutch/ grasp at straw: thử mọi cách dù là mong manh nhất để vượt qua tình huống khó khăn

  • Money doesn’t grow on trees: không nên tiêu tiền một cách phung phí vì tiền chỉ có hạn 

  • Make hay while the sun shines: chớp lấy cơ hội

  • Nip it in the bud: bóp chết từ trong trứng nước 

  • The last straw: Nhân tố quyết định, khiến tình huống không thể chấp nhận được nữa

  • Turn over a new leaf: bước sang trang mới

  • (as) easy as falling off a log: diễn tả điều gì đó rất dễ

  • Go to seed: dùng để chỉ một người hay một vật gì đó trở nên luộm thuộm, tồi tàn, xơ xác 

  • Hot potato: vấn đề nóng bỏng

Thành ngữ chủ đề Plants

Be barking up the wrong tree

  • Nghĩa: nhầm lẫn, hiểu nhầm

  • Nguồn gốc: thành ngữ này có động từ “bark” nghĩa là sủa và có nghĩa đen là “sủa lầm lên cây”. Thành ngữ bắt đầu được sử dụng phổ biến ở Mỹ thế kỷ 19 để nói về việc săn gấu mèo bằng chó săn, ám chỉ sai lầm của loài chó săn khi chúng tin rằng chúng đã đuổi theo con mồi lên cây, nhưng có thể đã trốn thoát bằng cách nhảy từ cây này sang cây khác. Chính vì thế, “be barking up a wrong tree” có nghĩa là nhầm mục tiêu hoặc theo đuổi con đường sai lầm để đạt được mục tiêu đó.

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: Which character do you find most interesting? (Bạn thấy nhân vật nào thú vị nhất?)

  • A: It’s Mori Kogoro, the detective who’s always barking up the wrong tree when he accuses the wrong suspect of the crime. (Đó là Mori Kogoro, vị thám tử luôn nhầm khi buộc tội không đúng nghi phạm của vụ án.)

Beat about/ around the bush

  • Nghĩa: nói vòng vo

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nghĩa đen là “đập vòng quanh bụi rậm” và gắn liền với việc săn bắn. Vào thời trung cổ, những người thợ săn đã thuê những người đàn ông dùng gậy đánh khu vực xung quanh bụi rậm để xua đuổi thú săn đang ẩn nấp. Họ tránh đánh trực tiếp vào bụi cây vì điều này đôi khi có thể gây nguy hiểm. Ví dụ, việc đánh trúng một tổ ong sẽ khiến cuộc đi săn kết thúc nhanh chóng và không mấy tốt đẹp.

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: Have you ever got angry with your colleagues? (Bạn đã bao giờ tức giận với đồng nghiệp của mình chưa?)

  • A: Yes, there’s one time when I got into conflicts with my partner. Instead of directly addressing the issue, he continued to beat about the bush with irrelevant details. At that time, his behavior really got on my nerves. (Có một lần tôi xung đột với cộng sự của mình. Thay vì trực tiếp giải quyết vấn đề, anh ta tiếp tục nói vòng vo với những chi tiết không liên quan. Lúc đó cách hành xử của anh ta thực sự chọc tức tôi. )

Be a broken reed

  • Nghĩa: chỉ người làm người khác thất vọng, người không thể nhờ cậy được.

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có danh từ “reed” nghĩa là cây sậy và có nghĩa đen: “là một cây sậy bị gãy”. Cây sậy là một loài cây thân thảo, thân cây mảnh, cao và rỗng ở giữa, dễ bị gió thổi lung lay trong và bị quật đổ. Vì thế, cây sậy thường được gắn liền với tính chất không đáng tin cậy, không thể trông mong vào. Loài cây này còn bị gió thổi làm gãy (broken), làm đổ rạp thì càng không đáng tin hơn. 

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: Did you have any bad experience with teamwork? (Bạn có trải nghiệm tồi tệ nào khi làm việc nhóm không?)

  • A: Unfortunately yes, I was once assigned to work in a group with 3 other students. However, one of them proved to be a broken reed when the time came for assistance. As he missed too many lessons, he knew nothing about what we were expected to do. (Thật không may là có, tôi đã từng được phân công làm việc trong một nhóm với 3 sinh viên khác. Tuy nhiên, một trong số đó đã khiến chúng tôi thất vọng khi đến lúc cần được hỗ trợ. Vì bạn ấy đã bỏ lỡ quá nhiều bài học nên bạn ấy không biết gì về những gì chúng tôi phải làm.)

Clutch/ Grasp at straws

  • Nghĩa: chết đuối cọng rơm cũng vớ, thử mọi cách dù là mong manh nhất để vượt qua tình huống khó khăn

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này xuất phát từ một câu tục ngữ: “A drowning man will clutch at straws.” (“Người sắp chết đuối sẽ bám lấy cọng rơm”). “rơm” trong trường hợp này ám chỉ loại sậy mỏng mọc bên bờ sông. Cách diễn đạt ẩn dụ này ám chỉ một người chết đuối đang cố gắng tự cứu mình bằng cách chộp lấy những cây sậy mỏng manh. Từ đó, thành ngữ này được sử dụng với nghĩa bóng như trên vào cuối những năm 1600.

Ví dụ trong bài thi Speaking:

  • Q: Would you consider yourself a good soccer player? (Bạn có coi mình là một cầu thủ bóng đá giỏi không?)

  • A: I’m not that good in terms of skills compared to other footballers, but I’m mentally strong I must say. There was one match I used to participate in during my university time when our team met a really strong opponent. We couldn’t get any scores till the second lap. At that time, I was probably clutching at straws, but  fortunately we could still score a last-minute goal. (Tôi không giỏi về mặt kỹ năng so với các cầu thủ bóng đá khác, nhưng tôi phải nói rằng tôi có tinh thần mạnh mẽ. Có một trận đấu mà tôi từng tham gia trong thời gian học đại học khi đội của chúng tôi gặp một đối thủ thực sự mạnh. Chúng tôi không thể ghi được điểm nào cho đến vòng thứ hai. Lúc đó có lẽ tôi đang cố gắng hết sức dù hi vọng mong manh, nhưng may mắn là chúng tôi vẫn có thể ghi được bàn thắng vào phút cuối.)

image-alt

Money doesn’t grow on trees 

  • Nghĩa: không nên tiêu tiền một cách phung phí vì tiền chỉ có hạn 

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nghĩa đen là “tiền không mọc trên cây” và liên quan đến thực tế là cây thường ra quả để con người thưởng thức, bất kể người ta có trồng những cây này hay không. Điều này trái ngược với quan điểm cho rằng tiền phải được làm ra bằng nỗ lực và không bao giờ được cho đi mà không có lý do. Do vậy, cha mẹ thường nói điều này với con cái để răn dạy chúng không nên hoang phí tiền bạc vì tiền có hạn và cần làm việc chăm chỉ mới có được. 

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: How do you feel about saving money?

  • A: There's an old saying that goes, "Money doesn't grow on trees," and I couldn't agree more. It's a reminder that money is earned through hard work and careful planning, and it's not something to be wasted. (Có một câu nói xưa rằng “Tiền không mọc trên cây” và tôi không thể đồng ý hơn. Đó là lời nhắc nhở rằng tiền kiếm được là nhờ làm việc chăm chỉ và lập kế hoạch cẩn thận, và đó không phải là thứ để lãng phí.)

Make hay while the sun shines

  • Nghĩa: rèn sắt khi còn nóng, chớp lấy cơ hội, việc hôm nay chớ để ngày mai   

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nghĩa đen là “phơi cỏ khô khi trời nắng” và bắt nguồn từ những người nông dân thời Trung cổ. Cỏ khô thu hoạch được có thể bị hư hỏng do thời tiết ẩm ướt. Vì thế, nông dân phải nắm bắt cơ hội thời tiết khô ráo để cắt, thu gom và phơi khô cỏ. Đặc biệt là vào thời trung cổ, khi việc dự báo thời tiết trước vài ngày còn khó khăn thì việc này lại càng quan trọng hơn. Dần dần, thành ngữ này có nghĩa bóng là tận dụng một tình huống tốt hoặc cơ hội trước khi nó vụt mất. 

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: Do you believe it's important to make the most of your time?

  • A:  I believe that making the most of our time is crucial for achieving our goals and making progress in life. One principle I adhere to is the idea of "making hay while the sun shines." This essentially means taking advantage of opportunities when they arise and making the most of favorable conditions. (Tôi tin rằng việc tận dụng tối đa thời gian là điều quan trọng để đạt được mục tiêu và có được sự tiến bộ trong cuộc sống. Một nguyên tắc mà tôi tuân thủ là ý tưởng “Việc hôm nay chớ để ngày mai”. Điều này thực chất có nghĩa là tận dụng các cơ hội khi chúng xuất hiện và tận dụng tối đa các điều kiện thuận lợi.)

Nip it in the bud

  • Nghĩa: bóp chết từ trong trứng nước 

  • Nguồn gốc: Động từ “nip” có nghĩa là ngắt, bẻ, danh từ “bud” nghĩa là chồi, nụ. Thành ngữ này dựa vào một sự thật là nếu bạn muốn làm cho cây ngừng phát triển, sinh trưởng, bạn có thể cắt những chồi non vừa mới mọc ra của chúng. Vì thế, thành ngữ này có nghĩa bóng là ngăn chặn một điều gì đó ngay từ đầu trước khi nó trở thành vấn đề nan giải. 

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: How do you typically handle issues or problems when they arise?

  • A: When issues arise, I believe in "nipping them in the bud" by addressing them promptly and directly. This way, things stay smooth and easy, and I don't have to worry about them causing more trouble later on. (Khi có vấn đề nảy sinh, tôi tin vào việc “bóp chết chúng từ trong trứng nước” bằng cách giải quyết chúng kịp thời và trực tiếp. Bằng cách này, mọi việc vẫn diễn ra suôn sẻ và dễ dàng và tôi không phải lo lắng về việc chúng sẽ gây ra thêm rắc rối sau này.)

The last/ final straw

  • Nghĩa: Nhân tố quyết định, khiến tình huống không thể chấp nhận được nữa

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này xuất phát từ một thành ngữ cổ là “the straw that breaks the camel’s back” (cọng rơm làm gãy lưng lạc đà). Thành ngữ dựa trên việc lạc đà chở rơm trên lưng. Một cọng rơm nhẹ đến mức lạc đà gần như không thể cảm nhận được. Với cọng rơm thứ hai, thứ ba, hay thứ tư, … chúng vẫn không thể cảm nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn cứ chất thêm rơm vào thì nó sẽ ngày càng nặng hơn và gộp lại chúng có thể trở nên rất nặng. Và cuối cùng, thêm một cọng rơm nữa cũng có thể làm gãy lưng con lạc đà. Cọng rơm cuối cùng làm gãy lưng con lạc đà này ám chỉ giọt nước tràn ly, hay nhân tố quyết định khiến cho tình hình chung tồi tệ hơn. 

Ví dụ trong bài thi Speaking:

  • Q: Why did you quit your previous job? (Tại sao bạn lại bỏ công việc trước đây?)

  • A: The work environment was extremely noisy, making it impossible for me to concentrate. In addition, the work was increasing day by day, causing a lot of pressure. And the last straw was that my unfriendly colleagues always made me angry. (Môi trường làm việc vô cùng ồn ào khiến tôi không thể tập trung được. Thêm vào đó, công việc ngày một tăng lên gây ra rất nhiều áp lực. Và nhân tố quyết định là những đồng nghiệp không thân thiện luôn khiến tôi tức giận.)

Turn over a new leaf

  • Nghĩa: sang một trang mới 

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nghĩa đen là “lật sang một chiếc lá mới”. Vào thế kỷ 16, các trang sách được gọi là những chiếc lá. Vì vậy,  lật sang một chiếc lá mới có nghĩa là đang chuyển sang một trang trống. Thành ngữ này được dùng để biểu thị một sự thay đổi lớn trong hành vi hoặc một giai đoạn mới trong cuộc đời.

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: Have you ever wanted to change something about yourself? If so, what was it?

  • A: Yes, there have been times when I've wanted to turn over a new leaf and make changes in my life. One particular instance was when I realized I needed to improve my time management skills. (Đúng, đã có lúc tôi muốn lật sang một trang mới và tạo ra những thay đổi trong cuộc đời mình. Một trường hợp cụ thể là khi tôi nhận ra mình cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.)

(as) easy as falling off a log

  • Nghĩa: dùng để diễn tả điều gì đó rất dễ

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nguồn gốc từ Mỹ vào đầu thế kỷ 19. Thời đó, những khúc gỗ được ném từ rừng xuống sông để đưa đến xưởng xẻ gỗ. Những người đàn ông quyết định tổ chức các cuộc thi xem ai có thể đứng thẳng trên một khúc gỗ nổi trong thời gian dài. Hầu hết họ đều rơi xuống sông vì rất khó đứng trên một khúc gỗ nổi và rất dễ rơi khỏi một khúc gỗ.

Ví dụ trong bài thi Speaking

  • Q: When did you learn how to ride a bike? (Bạn học cách đi xe đạp từ khi nào?)

  • A: When I was small, my father bought me a bicycle for my birthday. Since then, every day he taught me how to ride and took me to the park to practice. After a few weeks, cycling became as easy as falling off a log for me. (Khi tôi còn nhỏ, bố tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp nhân dịp sinh nhật. Kể từ đó, ngày nào bố cũng dạy tôi lái và đưa tôi đến công viên tập luyện. Sau một vài tuần, việc đạp xe trở nên vô cùng dễ dàng đối với tôi.)

Go to seed

  • Nghĩa: dùng để chỉ một người hay một vật gì đó trở nên luộm thuộm, tồi tàn, xơ xác 

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nghĩa đen là “bắt đầu sinh hạt”. Khi cây ngừng ra hoa và bắt đầu tạo hạt, chúng thường mất đi vẻ đẹp ban đầu. Ngày nay, thành ngữ “go to seed” đã được sử dụng để mô tả ai đó hay thứ gì đó với tình trạng bây giờ không được như ngày trước. 

Ví dụ trong bài thi Speaking: 

  • Q: Do you see any changes in yourself compared to 1 year ago? (Bạn thấy mình có thay đổi gì so với 1 năm trước?)

  • A: Because schoolwork is getting busier and busier, I let myself go to seed when I don't pay too much attention to my hair and I don't wear makeup anymore. I don't lose my confidence because other girls around me do so, too. (Vì việc học ở trường ngày càng bận rộn nên tôi bắt đầu trở nên luộm thuộm khi không quá chú ý đến mái tóc cũng như không trang điểm nữa. Tôi không hề mất tự tin vì những cô gái xung quanh tôi cũng vậy.)

image-alt

Hot potato

  • Nghĩa: vấn đề nóng bỏng

  • Nguồn gốc: Thành ngữ này có nghĩa đen là “củ khoai tây nóng”. Thành ngữ này ám chỉ việc khoai tây nấu chín giữ nhiệt tốt vì chứa nhiều nước. Vì vậy, nếu nó quá nóng, bạn sẽ phải bỏ nó xuống, không thể cầm trên tay được. Điều này gợi liên tưởng đến một vấn đề, tình huống, nan giải. 

Ví dụ trong bài thi Speaking:

  • Q: What is mainly discussed in your country? (Điều gì chủ yếu được thảo luận ở nước bạn?)

  • A: In my country, celebrities’ scandals often dominate the headlines, making them the hot potato of public discourse although the information or the news may not be verified. (Ở đất nước tôi, các vụ bê bối của người nổi tiếng thường được giật tít trên các trang báo, khiến chúng trở thành chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận công khai mặc dù thông tin hoặc tin tức có thể chưa được xác minh.)

Cùng chủ đề:

Bài tập vận dụng

Bài 1: Matching Definitions

Match each idiom with its corresponding definition:

  1. Be barking up the wrong tree

  2. Beat about the bush

  3. Be a broken reed

  4. Make hay while the sun shines

  5. Clutch/Grasp at straws

  6. The last straw

  7. (As) easy as falling off a log

  8. Nip it in the bud 

  9. Go to seed

  10. Hot potato

A. To stop something when it has just begun because you can see that problems will come from it

B. To desperately try any solution, no matter how unlikely or desperate, in a dire situation.

C. To understand something incorrectly or to pursue the wrong course of action.

D. To speak indirectly or evasively about something.

E. The final aggravating factor that makes a situation unbearable.

F. To describe one’s physical appearance becoming worse

G. To be a weak or unreliable support.

H. to make good use of opportunities, good conditions, etc. while they last

I. To be extremely easy.

J. A contentious issue or situation that is difficult to handle or resolve.

Keys: 

  1. C. Be barking up the wrong tree

  2. D. Beat about the bush

  3. G. Be a broken reed

  4. H. Make hay while the sun shines

  5. B. Clutch/Grasp at straws

  6. E. The last straw

  7. I. (As) easy as falling off a log

  8. A. Nip it in the bud 

  9. F. Go to seed

  10. J. Hot potato

Bài 2: Fill in the Blanks

Complete the following sentences by choosing and giving the correct form of the idioms from the given vocabulary

  1. After so many failed promises, he's become _______________ in the eyes of his supporters.

  2. In the midst of their heated argument, Sarah decided to _________________, hoping to mend their strained relationship.

  3. Stop _______________, and just tell me what you really think about the proposal.

  4. She's _______________, trying to convince everyone that she's innocent, but the evidence suggests otherwise.

  5. Dealing with the company's financial crisis has become a real _______________ for the board of directors.

  6. It's essential to seize every opportunity and_______________.

  7. Learning to ride a bike was _______________ for him; he picked it up in no time.

  8. Since retiring, he's let himself _______________, neglecting his appearance and health.

  9. Losing his job was the _______________ that led him to finally confront his addiction.

  10. Despite the overwhelming odds, he continued to _______________, hoping for a miracle to save his failing business.

Keys:

  1. a broken reed

  2. offer an olive branch 

  3. beating about the bush

  4. barking up the wrong tree

  5. hot potato

  6. make hay while the sun shines

  7. as easy as falling off a log

  8. go to seed

  9. last straw

  10. grasp at straws

Bài 3: Practice speaking

Instructions: In this exercise, you will be asked a series of questions related to personal preferences and experiences. Try to answer each question using one of the idioms provided. Remember to speak naturally and confidently.

  1. Can you tell me about a time when you misunderstood a situation or someone's intentions?

  2. How do you usually approach difficult conversations or topics?

  3. When was the last time you had to deal with a complicated problem?

  4. What types of activities do you enjoy doing during your free time?

  5. Can you think of something you find extremely easy to do?

Suggested answers:

  1. There was a time when I thought my friend was ignoring me, but later I realized I was barking up the wrong tree because she was dealing with some personal issues.

  2. I try not to beat about the bush in difficult conversations; I believe it's better to address issues directly.

  3. Last month, I faced a complicated problem at work, but instead of clutching at straws, I took a step back and analyzed the situation calmly.

  4. During my free time, I enjoy engaging in outdoor activities such as hiking and gardening. Whenever the weather permits, I make hay while the sun shines by tending to my garden or going on long hikes in the countryside. 

  5. Cooking is as easy as falling off a log for me; I can whip up a delicious meal without much effort.

Kết luận

Trong IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ có thể giúp nâng cao sự phong phú và tự nhiên của bài nói. Vì thế, người học yêu thích cây cối có thể ghi lại những thành ngữ về chủ đề Plants và áp dụng vào bài nói của mình một cách tự nhiên và phù hợp nhất.

Người học muốn kiểm tra trình độ hiện tại của bản thân trong thang điểm IELTS. Tham gia thi thử IELTS trên giấy tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu