Banner background

Những idioms về các mùa thường gặp trong tiếng Anh và áp dụng vào IELTS Speaking (P3)

Một số idioms về các mùa phổ biến và hữu dụng với nhiều cách trả lời IELTS Speaking, IELTS Speaking Sample part 1, 2, 3.
nhung idioms ve cac mua thuong gap trong tieng anh va ap dung vao ielts speaking p3

Trong hai phần trước, tác giả đã mang đến cho người đọc những idiom sử dụng từ vựng về mùa xuân, mùa hạ và mùa thu. Đến phần này, cũng là phần cuối cùng của chuỗi idiom về bốn mùa, tác giả sẽ cùng người đọc tìm hiểu ý nghĩa và cách áp dụng của một số idioms về các mùa còn lại – mùa đông và cách trả lời IELTS Speaking “ăn điểm”.

Mùa đông (Winter) – mùa cuối cùng trong bốn mùa, khép lại một năm dài để chuẩn bị chào đón năm mới. Nhắc đến mùa đông ta nhớ đến băng, tuyết và sự lạnh lẽo. Những hình ảnh này sẽ có ý nghĩa như thế nào và làm thế nào để đưa chúng vào bài thi IELTS Speaking, tác giả sẽ giải thích rõ trong bài viết dưới đây.

Đọc thêm những idioms về các mùa:

  1. Mùa xuân và hạ

  2. Mùa thu

Một số idioms về các mùa – mùa đông

To give someone the cold shoulder

Nghĩa: tỏ thái độ lạnh nhạt, phớt lờ ai đó

Giải thích: “Give someone the cold shoulder” có cụm “cold shoulder”, đây không phải là “cái vai lạnh” mà là món thịt vai của con cừu. Cụm idiom này được cho là bắt nguồn từ phong tục phân biệt đối xử khi đãi khách ở thế kỷ 19. Thịt vai cừu nguội lạnh (cold shoulder of mutton) là món dành cho những vị khách không được chào đón, trái ngược với món thịt quay nóng hổi dành cho khách quý. 

Như vậy, theo thời gian, người bản xứ sử dụng cụm “give someone the cold shoulder” như một cụm idiom diễn tả thái độ lạnh nhạt hoặc phớt lờ ai đó.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 1:

Câu hỏi: “How do you feel when someone hates you?”(Bạn cảm thấy thế nào khi có ai đó ghét bạn?)

 Trả lời: Well, I would say that I don’t mind. You know, haters gonna hate. It’s none of my business when someone dislikes me, as long as I live ethically, obey the laws and get along well with my family and my close friends. So if I know for sure someone hates me, I’ll just give that person the cold shoulder and try to stay out of his or her way for both our sakes.

(Câu trả lời của tôi là tôi không quan tâm. Bạn biết mà, ai ghét sẽ cứ ghét thôi. Đó chả phải việc của tôi khi mà ai đó không thích tôi, miễn là tôi sống có đạo đức, tuân thủ pháp luật và hòa thuận với gia đình bạn bè. Cho nên, nếu tôi chắc chắn rằng ai đó ghét tôi, tôi sẽ phớt lờ và cố tránh xa người đó, để tốt cho cả hai chúng tôi.)

To break the ice

Nghĩa: phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi mới gặp ai đó lần đầu

Giải thích: Nghĩa đen của “break the ice” là “phá vỡ khối băng”. Người bản xứ dùng cụm này với nghĩa bóng, chỉ việc tạo không khí thoải mái, phá vỡ bầu sự lạnh nhạt, e dè, ngượng ngùng giữa những người mới gặp nhau lần đầu. 

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Câu hỏi: “Describe a time you talked to a stranger.” (Miêu tả một lần bạn nói chuyện với người lạ.)

Trả lời: Actually I’m not a sociable person. I find it hard to break the ice with someone I had never met before. However, there’s a time when I had to put aside my fear of socializing to talk to a stranger. It happened on my first trip to Ho Chi Minh City…

(Thực ra tôi không phải là một người hòa đồng. Tôi cảm thấy thật khó để phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng với một người mà tôi chưa từng gặp trước đây. Tuy nhiên, đã có lúc tôi phải gạt nỗi sợ giao tiếp sang một bên để nói chuyện với một người lạ. Chuyện xảy ra vào lần đầu tiên tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh…)

The tip of the iceberg

Nghĩa: chỉ là bề nổi của vấn đề

Giải thích: “Tip of the iceberg” dịch nghĩa đen là “phần đỉnh của tảng băng”. 

Kích thước thật của những tảng băng trôi (iceberg) bao giờ cũng lớn hơn rất nhiều so với phần đỉnh (tip) nhìn thấy trên bề mặt. Theo Wikipedia, khoảng 90% của tảng băng chìm dưới mặt nước, phần nổi lên mà con người nhìn thấy chỉ chiếm 10%.

Vì thế iceberg là mối nguy hiểm lớn đối với tàu thuyền đi qua, dẫn đến nhiều vụ đắm tàu, Titanic chính là một ví dụ điển hình. Nhiều người cho rằng idiom “tip of the iceberg” đã được sử dụng từ sau tai nạn kinh hoàng này. 

Cho đến ngày nay, cụm idiom này được dùng như một phép ẩn dụ, để chỉ một phần rất nhỏ (bề nổi) của một cái gì đó to lớn. 

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Câu hỏi: “Describe a time that someone did not tell you the whole truth about something.” (Miêu tả một lần mà ai đó đã không nói cho bạn biết toàn bộ sự thật về điều gì đó.)

Trả lời: …At that time, I finally realized that what my mother told me was just the tip of the iceberg. My grandfather’s illness was actually much worse than that. But I still couldn’t be mad at my mother ‘cause I know, she didn’t want my grandpa’s health problem to affect my exam performance…

(…Lúc đó, tôi cuối cùng mới nhận ra rằng những gì mẹ tôi kể chỉ là phần nhỏ. Bệnh tình của ông tôi thật ra nặng hơn rất rất nhiều. Nhưng mà, tôi vẫn không thể giận mẹ được, bởi tôi biết, mẹ không muốn bệnh tình của ông ảnh hưởng đến bài thi của tôi…)

To freeze someone out

Nghĩa: cho ai đó ra rìa

Giải thích: Từ “freeze” trong tiếng Anh có nghĩa là đóng băng. Tuy nhiên, không thể dịch trực tiếp “freeze someone out” thành “đóng băng ai đó”. Người đọc có thể hiểu rằng “đóng băng ai đó” tương đương với “cho ai đó ra rìa”. Tức là cố tình làm cho ai đó cảm thấy họ không phải là thành viên của một nhóm bằng cách tỏ ra không thân thiện, ngăn ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.  

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Câu hỏi: “Describe an experience you had as a member of a team.” (Miêu tả trải nghiệm của bạn khi là thành viên một nhóm.)

image-alt

Trả lời: …Normally, I’m a pretty quiet person. Also, I didn’t know anyone in that group. That’s why at first I was very afraid to be frozen out from the group discussions due to my introversion. But everyone seemed to sympathize with me. They are all friendly and supportive teammates creating a comfortable atmosphere. I gradually realized that it’s not so difficult to get along with them…

(…Bình thường, tôi là một người khá trầm tính. Và tôi cũng không biết ai trong nhóm cả. Đó là lý do tại sao lúc đầu, tôi rất sợ bị loại khỏi các cuộc thảo luận nhóm vì tính cách hướng nội của mình. Nhưng mọi người dường như đều thông cảm cho tôi. Họ là những người đồng đội thân thiện và biết hỗ trợ, tạo bầu không khí thoải mái. Dần dần tôi nhận ra việc hòa nhập với họ chẳng phải là điều gì khó khăn…)

Lưu ý: Trong ví dụ trên, cụm “freeze someone out” đang được dùng ở dạng bị động (to be + Ved/V3): frozen chính là quá khứ phân từ (V3) của freeze.

Xem thêm hai ví dụ dưới đây để phân biệt dạng chủ động và bị động: 

  • Chủ động: They freeze me out. (Họ cho tôi ra rìa)

  • Bị động: I am frozen out. (Tôi bị cho ra rìa)

To get/have cold feet

image-alt

Nghĩa: đột nhiên thấy lo lắng, e sợ (trước một sự kiện đã lên kế hoạch)

Giải thích: Ai đó “get/have cold feet about sth” có nghĩa là họ dự định làm việc gì đó từ trước (kết hôn, thuyết trình, hẹn phỏng vấn, v.v.), nhưng khi việc đó sắp xảy ra thì đột nhiên cảm thấy lo lắng, chùn bước không muốn làm nữa.

Cách trả lời IELTS Speaking Part 2:

Câu hỏi: “Describe a time you felt nervous.” (Miêu tả một lần bạn cảm thấy lo lắng.)

Trả lời: …The night before the presentation, I started to think about my performance tomorrow. What if I stood in front of the class, and when I spoke, none of the classmates would pay attention to me, or what if I made a foolish mistake on stage while the classmates have their eyes on me. And that’s why I started to get cold feet about my presentation the next day…

(…Vào đêm trước buổi thuyết trình, tôi bắt đầu nghĩ về biểu hiện của tôi ngày mai. Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi đứng trước lớp, và khi tôi nói, không một ai trong lớp chú ý đến tôi, hoặc sẽ ra sao nếu tôi mắc một sai lầm ngớ ngẩn trên sân khấu trong khi các bạn cùng lớp nhìn chằm chằm vào tôi. Và thế nên tôi bắt đầu thấy lo sợ…)

Tổng kết

Với việc mang đến những idioms về các mùa – mùa đông (Winter), bài viết này đã khép lại chủ đề “Những idiom sử dụng từ vựng về bốn mùa trong tiếng Anh”. Mong người đọc học được nhiều idiom và từ vựng bổ ích, đồng thời luyện tập sử dụng những idiom này thường xuyên với ngữ cảnh thích hợp. Từ đó, người đọc có thể áp dụng chúng một cách tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking của mình và ghi điểm với ban giám khảo. 

Trần Thị Thu Thảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...