Banner background

Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Hometown có thể là một chủ đề không còn quá xa lạ với các bạn thí sinh thi IELTS. Bài viết sau sẽ cung cấp cho thí sinh từ vựng chủ đề Hometown và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1.
topic hometown bai mau ielts speaking part 1 kem tu vung

Trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh, nhất là với khách nước ngoài, việc giới thiệu về quê hương mình có thể là một chủ đề sẽ được nhắc đến. Thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số người bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết về Hometown để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình.

Hiểu được tâm lý đó, bài viết sau đây sẽ đưa ra một số từ vựng trọng tâm về chủ đề Hometown – một trong những topic vô cùng quan trọng giúp cải thiện vốn từ của người học cho bài thi IELTS Speaking cũng như cách ứng dụng chúng vào IELTS Speaking Part 1 Topic Hometown. Ngoài ra, tác giả sẽ giới thiệu cách học từ vựng bằng flashcard giúp người học có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Key takeaways

1. Từ vựng chủ đề Hometown: vibrant, dynamic, historic, energetic, hospitality, heart-warming, lovable, neighbor caring for neighbor, roadside tea stall, gentle, bustle, regional market, bustling, prosperous, modern, block of building, convenient, rush hours, primitive beginnings, tranquil, scenery.

2. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Hometown”:

  • Describe your hometown?

  • What do you like (most) about your hometown?

  • What is special about your hometown?

  • Where is your hometown located?

  • Is it easy to travel around your hometown?

  • What is your hometown known for?

  • Would you like to live elsewhere?

3. Hướng dẫn cách học từ mới bằng flashcard:

  • Giới thiệu về flashcard:

    • Flashcard - học cụ có chức năng lưu trữ thông tin giúp người học dễ dàng ghi nhớ kiến thức.

    • Có 2 dạng thức chính là flashcard cầm tay và flashcard điện tử cùng cách sử dụng giống nhau.

  • Lợi ích của việc học bằng flashcard:

    • Tiện lợi, dễ dàng đem theo bên mình

    • Kích thích sức sáng tạo, khơi dậy ham muốn học tập

    • Chủ động trong việc học tập

    • Dễ dàng tiếp thu kiến thức trong thời gian ngắn.

Từ vựng chủ đề “Hometown”

  • vibrant /ˈvaɪ.brənt/ (adj): sôi nổi

  • dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): năng động

  • historic /hɪˈstɔːr.ɪk/ (adj): có ý nghĩa lịch sử

  • energetic /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ (adj): nhiệt huyết/ tràn đầy năng lượng

  • hospitality /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ (n): lòng hiếu khách

  • heart-warming /´ha:t¸wɔ:miη/ (adj) : nồng hậu, ấm áp

  • lovable /'lʌvəbl/ (adj): dễ mến

  • neighbor caring for neighbor /ˈneɪ.bɚ ˈker.ɪŋ fɚ ˈneɪ.bɚ/ : hàng xóm tương trợ lẫn nhau

  • roadside tea stall /ˈroʊd.saɪd tiː stɑːl/ (n phrase): quán nước vỉa hè

  • gentle /ˈdʒen.t̬əl/ (adj): dịu dàng

  • bustle /ˈbʌs.əl/ (adj): một cách hối hả

  • regional market /ˈriː.dʒən.əl ˈmɑːr.kɪt/ (n phrase): chợ địa phương

  • bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ (adj): hối hả, nhộn nhịp

  • prosperous /ˈprɑː.spɚ.əs/ (adj): phát triển, phồn vinh

  • modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): hiện đại

  • block of building /blɑːk əv ˈbɪl.dɪŋ/ (n phrase): nhà cao tầng

  • convenient /kənˈviː.ni.ənt/ (adj): tiện nghi

  • rush hours /rʌʃ /aʊrz/ (n): giờ cao điểm

  • primitive beginnings /ˈprɪm.ə.t̬ɪv bɪˈɡɪn.ɪŋ/ (n phrase): thuở sơ khai

  • tranquil /ˈtræŋ.kwəl/ (adj): thanh bình

  • scenery /ˈsiː.nɚ.i/ (n): cảnh vật

Cùng chủ đề:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hometown

1. Describe your hometown?

Hanoi is the capital, the heart of my country, and that's where I have lived since I was born. Hanoi is famous for its vibrant and dynamic atmosphere. The city is built by blocks of buildings and historic culture from thousands of years ago. The people here are energetic with their hospitality and heart-warming welcoming.

(Dịch: Hãy mô tả quê hương của bạn?

Hà Nội là thủ đô, là trung tâm của đất nước tôi, tôi đã ở đây từ khi được sinh ra. Hà Nội nổi tiếng với bầu không khí sôi nổi và năng động. Thành phố được kiến tạo bởi những dãy nhà cao tầng cùng nền văn hóa lịch sử từ hàng nghìn năm trước. Người dân ở đây luôn tràn đầy năng lượng với lòng hiếu khách và sự đón tiếp nồng hậu.)

2. What do you like (most) about your hometown?

The most lovable thing that I've found in my city recently is that it's heart-warming. The whole city itself is very familiar, neighbors caring for neighbors, roadside tea stalls, the memories that I have with it. I've learned to love and appreciate all of those little things. I am so in love with seeing, enjoying and discovering the city. I see it as an adorable and gentle city, and I hope you will feel that too when you get a chance to visit our city.

(Dịch: Bạn thích (nhất) điều gì ở quê hương của bạn?

Điều dễ mến nhất mà tôi mới chợt nhận ra ở thành phố của mình chính là sự ấm áp. Cả thành phố như vô cùng thân thuộc, hàng xóm láng giềng tương trợ lẫn nhau, những quán chè ven đường, những kỉ niệm mà tôi đã có ở đây. Tôi đã học cách yêu và trân trọng tất cả những điều nhỏ bé ấy. Tôi rất yêu việc nhìn, việc tận hưởng và khám phá thành phố. Tôi thấy nó thật đáng yêu và dịu dàng, và tôi hy vọng bạn cũng sẽ cảm thấy điều đó khi bạn có cơ hội đến thăm thành phố của chúng tôi.)

3. What is special about your hometown?

There is a massive statue near the old part of the city that is usually close to its modern center, the Ly Thai To statue. People bustle there every weekend to enjoy their day off. There will be games, books, performances, regional markets, all prepared by the locals for you to enjoy in the most Hanoian way possible. Though it might seem a bit too noisy and loud, but later on at night, most people will go back home, but some stay to take a walk or a ride around the lake nearby to enjoy its view.

(Dịch: Có điều gì đặc biệt ở đó không?

Có một bức tượng đồ sộ ở gần khu vực phố cổ, nằm ngay sát trung tâm hiện đại của thành phố, tượng Lý Thái Tổ. Mọi người tập trung rất nhộn nhịp ở đó vào mỗi cuối tuần để tận hưởng ngày nghỉ của họ. Sẽ có các trò chơi, sách, chương trình biểu diễn, phiên chợ tại địa phương, tất cả đều do người dân ở đó tự tay chuẩn bị để bạn có thể thưởng thức theo cách Hà Nội nhất. Mặc dù có vẻ hơi ồn ào, nhưng khi màn đêm buông xuống, hầu hết mọi người sẽ trở về nhà, chỉ còn một số ở lại đi dạo hoặc đạp xe quanh chiếc hồ cạnh bên để thưởng thức quang cảnh nơi này.)

4. Where is your hometown located?

My city is the capital of the country, Hanoi city, which is in the north of the country. Located as the heart of the country, Hanoi lives its bustling. Hanoi is a prosperous and modern city that's built by blocks of buildings and skyscrapers with thousands of years of culture.

(Dịch: Quê hương của bạn nằm ở đâu?

Thành phố của tôi là thủ đô đất nước, thành phố Hà Nội, nó nằm ở phía bắc của Tổ quốc. Ngay vị trí trung tâm cả nước, nhịp sống Hà Nội rất nhộn nhịp. Hà Nội là một thành phố phát triển và hiện đại, được xây dựng bởi những dãy nhà san sát và những tòa nhà chọc trời với hàng nghìn năm văn hiến.)

5. Is it easy to travel around your hometown?

Since Hanoi is a big city, everything is easy, convenient and modern, so traveling around is not cumbersome at all. The only problem here is that in rush hours, traffic jams happen here and there and it takes too much time to get through it.

(Dịch: Dạo quanh quê hương của bạn có thuận tiện không?

Vì Hà Nội là một thành phố lớn, thế nên mọi thứ đều dễ dàng, tiện nghi và hiện đại, do đó việc đi lại không hề rườm rà chút nào. Vấn đề duy nhất ở đây là vào những giờ cao điểm, ùn tắc giao thông khắp nơi mà phải mất rất nhiều thời gian mới có thể vượt qua được.)

6. What is it known for?

My city is known for the culture, the people and the food. Hanoi has been the capital of Vietnam for thousands of years under many names and carries with it the history of the country since the primitive beginnings. Additionally, the people here have great hospitality and always welcome foreigners to visit the city they love and are proud of. When you have time to go and enjoy the city, please try bun cha and pho, traditional Hanoian food of ours, too.

(Dịch: Nó được biết đến vì điều gì?

Thành phố của tôi nổi tiếng với văn hóa, con người và ẩm thực. Hà Nội đã là thủ đô của Việt Nam hàng nghìn năm với nhiều tên gọi và mang trong mình những dấu ấn lịch sử của đất nước từ thuở sơ khai. Ngoài ra, người dân ở đây rất hiếu khách và luôn chào đón những người nước ngoài đến thăm thành phố mà họ yêu mến và tự hào. Khi có thời gian dạo chơi và thưởng ngoạn thành phố, bạn hãy thử thưởng thức bún chả và phở, những món ăn truyền thống của Hà Nội.)

7. Would you like to live elsewhere?

At first, I didn't like living in a big city because it's noisy and too polluted. I wanted to live in a more tranquil place where the air is fresh and I enjoy beautiful scenery. But now I’m used to living in the city, more like im depending on it too much, and can’t live without these modern and convenient stuffs

(Dịch: Bạn có muốn sống ở một nơi khác không?

Lúc đầu, tôi không thích sống ở một thành phố lớn vì nó ồn ào và quá ô nhiễm. Tôi muốn sống ở một nơi thanh bình hơn, nơi mà không khí trong lành và tôi có thể ngắm nhìn những khung cảnh đẹp. Nhưng bây giờ tôi đã quen sống ở thành phố, kiểu như tôi đã phụ thuộc vào nó quá nhiều và không thể sống thiếu những thứ hiện đại và tiện nghi này.)

Bài tập vận dụng

Điền một trong các từ vựng sau vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:

block of building, rush hours, convenient, roadside tea stall, vibrant, scenery, historic, energetic

  1. I don't like ________ colors because they don't suit me; black seems more to be my type.

  2. This book has a ________ meaning as it has been passed down since our great-grandparents' generation. 

  3. Peter is all hyped and _________ for Sports Day tomorrow.

  4. Street food is all about ___________ and the motor scooter sound.

  5. The traffic during ___________ is totally unbearable.

  6. ____________ have been built in order to provide accommodation for people.

  7. Mom asked me to drop by the _________ store to buy some milk.

  8. It is a beautiful _______ that you should see at least once in your lifetime.

Đáp án:

  1. vibrant

  2. historic

  3. energetic

  4. roadside tea stalls

  5. rush hours

  6. blocks of building

  7. convenient

  8. scenery

Học từ vựng bằng Flashcard

Flashcard hay thẻ ghi nhớ thông tin – một loại vật dụng quen thuộc trong môi trường học thuật. Học cụ gồm 2 mặt với công dụng chính là lưu trữ thông tin, giúp người học có thể ghi nhớ kiến thức một cách dễ dàng. Flashcard tồn tại dưới 2 dạng thức chính là flashcard cầm tay và flashcard điện tử. Điểm chung của cả 2 loại flashcard này là đều có cách sử dụng giống nhau cũng như rất linh hoạt trong việc đem theo bên mình. Chính vì tính chất tiện lợi như vậy, flashcard khá được ưa chuộng và trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của nhiều người, nhất là với môn Tiếng Anh. 

Flashcard chính là lựa chọn hoàn hảo giúp thực hiện phương pháp trên bởi lẽ:

  • Việc sử dụng flashcard cực kỳ tiện lợi khi có thể chủ động đem theo mọi lúc mọi nơi. 

  • Tự tay tạo ra những chiếc flashcard còn giúp kích thích sức sáng tạo, khơi dậy ham muốn học tập.

  • Người học có thể chủ động trong việc kiểm soát lượng kiến thức, nội dung ôn tập và tiến trình tiếp thu của bản thân. Từ đó giúp việc ghi nhớ trở nên lâu dài và hiệu quả hơn so với các cách phương pháp học thông thường. 

  • Với các lĩnh vực cần ghi nhớ nhiều chi tiết nhỏ giống như từ vựng tiếng Anh, flashcard tỏ ra vô cùng hữu dụng khi giúp người học có thể dễ dàng tiếp thu một lượng từ mới chỉ trong thời gian ngắn.

Tổng kết lại thì flashcard là một phương pháp học sáng tạo rất nên thử, nó đem đến cho người học sự tiện lợi nhưng cũng không kém phần hiệu quả. Trào lưu sử dụng flashcard đã được áp dụng phổ biến từ lâu ở các nước phương Tây và đang lan rộng sang các khu vực khác, hứa hẹn sẽ đem đến một làn gió mới cho nền học thuật tương lai và còn nhiều tiềm năng để phát triển.

Vượt qua khó khăn khi tự học IELTS Speaking

Người học IELTS Speaking thường gặp khó khăn chính là thiếu phương pháp học hiệu quả. Khi tự học, người học có thể không biết cách tiếp cận và tổ chức kiến thức để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh một cách nhất quán và hiệu quả. Điều này dẫn đến việc tự học trở nên mông lung và không đạt được kết quả mong muốn.

Một khó khăn khác là thiếu phản hồi và đánh giá chuyên nghiệp. Người học tự học thường không có sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc người đánh giá có kinh nghiệm để cung cấp phản hồi chi tiết về những lỗi và cách cải thiện. Điều này khiến người học gặp khó khăn trong việc nhận biết và khắc phục những sai sót trong phong cách diễn đạt và ngữ pháp.

Để vượt qua những khó khăn này và đạt được kết quả cao trong IELTS Speaking, người học có thể tham khảo khóa học IELTS để có được sự hướng dẫn từ giáo viên và tiếp cận với tài liệu phong phú. Hãy chuẩn bị một cách tốt nhất cho kỳ thi IELTS và đạt được kết quả mong muốn.

Tổng kết

Bài viết đã đưa ra một số từ vựng với chủ đề Hometown cũng như cách học bằng flashcard hiệu quả mà người học có thể dễ dàng áp dụng trong IELTS Speaking Part 1. Mong rằng sau khi đọc xong bài viết này, độc giả có thể trau dồi và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình cũng như sẽ tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Xem tiếp: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe your hometown.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...