Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Childhood memory

“Childhood memory” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Childhood memory, kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic childhood memory

Chủ đề “Childhood memory” là một trong những câu hỏi quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Đây là dịp để thí sinh chia sẻ những ký ức đẹp đẽ về thời thơ ấu, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phản xạ linh hoạt trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích, cùng với các câu trả lời mẫu để giúp người học tự tin hơn khi đối diện với các câu hỏi trong phần thi này.

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Childhood memory: Freedom, Innocence, Focus a lot on studying, A bit more structured, Just run around, Meet up, Do arts and crafts indoors, Explore, Family trips, A highlight, The simple times, Made me happy, Cultural experiences, Development, Connect with nature, A simpler, healthier lifestyle.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Childhood memory”:

  1. Did you enjoy your childhood?

  2. Where did you go to play as a child?’

  3. What are your best childhood memories?

  4. Do you think it is better for children to grow up in the city or in the countryside?

1. Did you enjoy your childhood?

If you enjoyed your childhood...

"Yes, I really enjoyed my childhood. I had a lot of freedom to play outside, and I spent a lot of time with friends and family. It was a time filled with fun and innocence."

Phân tích từ vựng:

Freedom: The ability to act, speak, or think without restrictions.

  • Phát âm: /ˈfriːdəm/

  • Dịch: tự do

  • Ví dụ: "The countryside gave me a sense of freedom" (Vùng quê mang lại cho tôi cảm giác tự do).

Innocence: The quality of being free from guilt, corruption, or complexity, often associated with childhood.

  • Phát âm: /ˈɪnəsəns/

  • Dịch: sự ngây thơ

  • Ví dụ: "Her innocence made her see the world with wonder" (Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô nhìn thế giới với sự kỳ diệu).

If you didn’t enjoy your childhood as much...

"It was okay, but I wouldn’t say it was perfect. There were good moments, but I also had to focus a lot on studying and didn’t have as much time to play. It felt a bit more structured than I would’ve liked."

Phân tích từ vựng:

Focus a lot on studying: To spend significant time and attention on learning.

  • Phát âm: /ˈfəʊkəs ə lɒt ɒn ˈstʌdiɪŋ/

  • Dịch: tập trung nhiều vào việc học

  • Ví dụ: "Growing up, I had to focus a lot on studying to succeed" (Lớn lên, tôi phải tập trung nhiều vào việc học để thành công).

A bit more structured: Organized in a more systematic or planned way.

  • Phát âm: /ə bɪt mɔː ˈstrʌktʃəd/

  • Dịch: có cấu trúc hơn một chút

  • Ví dụ: "My schedule became a bit more structured as I got older" (Lịch trình của tôi trở nên có cấu trúc hơn một chút khi tôi lớn lên).

2. Where did you go to play as a child?

If you played outdoors...

"I usually played in the park near my house. My friends and I would ride our bikes, play games, and just run around. It was our favorite place to meet up and have fun."

Phân tích từ vựng:

Just run around: To play freely and move around without specific activities or restrictions.

  • Phát âm: /ʤʌst rʌn əˈraʊnd/

  • Dịch: chỉ chạy nhảy tự do

  • Ví dụ: "As kids, we’d just run around outside for hours" (Khi còn nhỏ, chúng tôi chỉ chạy nhảy bên ngoài hàng giờ).

Meet up: To gather or come together with others.

  • Phát âm: /miːt ʌp/

  • Dịch: gặp gỡ, tụ họp

  • Ví dụ: "We meet up with friends every weekend" (Chúng tôi gặp gỡ bạn bè mỗi cuối tuần).

If you played indoors or close to home...

"I mostly played at home or in our backyard. My parents preferred I stay close, so I’d play with toys or do arts and crafts indoors. It was cozy, but sometimes I wished I could explore more."

Phân tích từ vựng:

Do arts and crafts indoors: Engage in creative activities such as painting, drawing, or making things inside a building.

  • Phát âm: /duː ɑːts ənd krɑːfts ˈɪndɔːz/

  • Dịch: làm thủ công mỹ nghệ trong nhà

  • Ví dụ: "On rainy days, we’d do arts and crafts indoors" (Vào những ngày mưa, chúng tôi sẽ làm thủ công mỹ nghệ trong nhà).

Explore: To go to new places or try new things, often for discovery or learning.

  • Phát âm: /ɪkˈsplɔː/

  • Dịch: khám phá

  • Ví dụ: "I love to explore new cities and cultures" (Tôi thích khám phá những thành phố và văn hóa mới).

Tham khảo thêm:

3. What are your best childhood memories?

If you have specific memories...

"One of my best childhood memories is going on family trips during the summer. We’d go to the beach, play in the sand, and have big family dinners. Those trips were always a highlight of the year."

Phân tích từ vựng:

Family trips: Outings or vacations taken with family members.

  • Phát âm: /ˈfæmɪli trɪps/

  • Dịch: các chuyến đi gia đình

  • Ví dụ: "Family trips to the beach were always fun" (Các chuyến đi gia đình đến bãi biển luôn vui vẻ).

A highlight: The most exciting or enjoyable part of an experience.

  • Phát âm: /ə ˈhaɪˌlaɪt/

  • Dịch: điểm nổi bật

  • Ví dụ: "The trip to the museum was a highlight of our vacation" (Chuyến đi đến bảo tàng là điểm nổi bật của kỳ nghỉ của chúng tôi).

If you have general memories...

"My best memories are probably just the simple times playing with friends and family. Whether it was birthday parties, school events, or just afternoons spent playing, those moments always made me happy."

Phân tích từ vựng:

The simple times: Periods in life that were uncomplicated and stress-free, often referring to childhood.

  • Phát âm: /ðə ˈsɪmpl taɪmz/

  • Dịch: những thời gian đơn giản

  • Ví dụ: "I miss the simple times when life was carefree" (Tôi nhớ những thời gian đơn giản khi cuộc sống không lo lắng).

Made me happy: Brought feelings of joy or contentment.

  • Phát âm: /meɪd mi ˈhæpi/

  • Dịch: làm tôi hạnh phúc

  • Ví dụ: "Playing with my dog always made me happy" (Chơi với chó của tôi luôn làm tôi hạnh phúc).

4. Do you think it is better for children to grow up in the city or in the countryside?

If you think growing up in the city is better...

"I think growing up in the city has its advantages. There are more schools, activities, and cultural experiences. Kids can learn a lot and have more opportunities, which can be great for their development."

Phân tích từ vựng:

Cultural experiences: Opportunities to engage with and learn about different cultures, traditions, or ways of life.

  • Phát âm: /ˈkʌlʧərəl ɪksˈpɪərɪənsɪz/

  • Dịch: trải nghiệm văn hóa

  • Ví dụ: "Traveling abroad provides rich cultural experiences" (Du lịch nước ngoài mang lại những trải nghiệm văn hóa phong phú).

Development: The process of growing or improving in skills, knowledge, or maturity.

  • Phát âm: /dɪˈvɛləpmənt/

  • Dịch: sự phát triển

  • Ví dụ: "Childhood experiences are essential for development" (Những trải nghiệm thời thơ ấu rất quan trọng cho sự phát triển).

If you think growing up in the countryside is better...

"I think growing up in the countryside is better for children. They have more space to play outdoors, breathe fresh air, and connect with nature. It’s a simpler, healthier lifestyle that lets kids enjoy their childhood."

Phân tích từ vựng:

Connect with nature: Spend time in natural environments and feel a bond with the outdoors.

  • Phát âm: /kəˈnɛkt wɪð ˈneɪʧə/

  • Dịch: kết nối với thiên nhiên

  • Ví dụ: "Camping helps people connect with nature" (Cắm trại giúp mọi người kết nối với thiên nhiên).

A simpler, healthier lifestyle: A way of living that is less complicated and focused on well-being.

  • Phát âm: /ə ˈsɪmplə, ˈhɛlθiə ˈlaɪfstaɪl/

  • Dịch: lối sống đơn giản và lành mạnh hơn

Ví dụ: "Moving to the countryside allowed me to adopt a simpler, healthier lifestyle" (Chuyển về nông thôn giúp tôi có một lối sống đơn giản và lành mạnh hơn).

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Childhood memory mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế. Bằng cách sử dụng những từ ngữ và cụm từ đã được chia sẻ trong bài viết, người học có thể dễ dàng xây dựng những câu trả lời tự nhiên, mạch lạc và đầy đủ ý.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...