Banner background

Describe a person who gave a clever solution to a problem

Mô tả người là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu bài IELTS Speaking mẫu Describe a person who gave a clever solution to a problem đưa ra giải pháp tốt cho vấn đề và phân tích những từ vựng được sử dụng trong bài giúp người học có thể tham khảo để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking.
describe a person who gave a clever solution to a problem

Describe a person who gave a clever solution to a problem

You should say:

  • Who the person is

  • When and where it happened

  • What the problem was

And explain why it was a clever solution.

Người học có thể triển khai ý tưởng bài nói từ các gợi ý của đề như sau:

Introduction

a significant lesson on the joy of voluntary activities.

Who the person is

Ms. Lan's dedication to volunteering, particularly for senior citizens in nursing homes.

When and where it happened

Ms. Lan, a middle-aged woman in the neighborhood.

What the problem was

Born in turbulent times, Ms. Lan now runs her volunteer organization, emphasizing the importance of spending time with the elderly.

Why it was a clever solution

felt privileged, learning about the positive impact of volunteering, gaining confidence

Conclusion

recognizing the broader positive effects of volunteering on individuals, 

Band 8 Sample

Introduction

I’d like to talk about one person on this planet who always surprises me with his cleverness and ability to come up with a solution to even some of the toughest problems. 

Who the person is

His name is Nam and he’s my older brother. While I’m quite an active person and have a tendency to make very quick decisions, my brother is extremely calm and usually solves problems in a level-headed kind of way, and that’s the reason why he has been a kind of saviour to me on a number of occasions.

When and where it happened

There was a time that I consider as an important landmark in my life which was when I took the entrance exam to university. And similar to my mother, I suffer from hypotension which is low blood pressure and sometimes causes dizziness when I’m hungry or tired. In certain circumstances, I just need the sugar from a couple of candy bars to recover, but actually I’m quite an absent-minded person so I usually forget to carry any with me.

What the problem was

On that day, when the start of the examination was getting nearer, I was so nervous that I couldn’t think clearly and my hands had begun to shake. All of a sudden I found some tiny chocolate bars in my pocket, and they absolutely saved my life! 

Why it was a clever solution

In the end, it turned out that my brother remembered to put some in my pocket for me in order to avoid this situation. So thoughtful and so smart he was to do such a thing!

Conclusion

Generally speaking, His ability to foresee challenges and provide thoughtful solutions highlights his invaluable role in my life. This incident is a testament to the fact that, at times, the most effective solutions come from those closest to us.

Từ vựng IELTS theo chủ đề

  1. cleverness (sự giỏi/ khéo léo)– smart, good problem solving ability

Example: Her cleverness helped quickly resolve challenging issues in the project. (Sự khéo léo của cô ấy đã giúp giải quyết nhanh chóng những vấn đề khó khăn trong dự án.)

  1. level-headed (bình tĩnh/ điềm đạm) – calm and sensible even in difficult situations

Example: The chef always maintains a level-headed demeanor in high-pressure situations, ensuring the quality and performance in the restaurant. (Người đầu bếp luôn giữ được sự bình tĩnh trong những tình huống áp lực, giúp duy trì chất lượng và hiệu suất trong nhà hàng.)

  1. saviour (vị cứu tinh) – a person who saves someone from harm or danger

Example: In times of emergency, the doctor becomes a savior, saving lives and bringing hope to families (Trong lúc khẩn cấp, bác sĩ trở thành người cứu rỗi, cứu sống bệnh nhân và mang lại niềm hy vọng cho gia đình.)

  1. landmark (cột mốc quan trọng) – an important moment, time or event

Example: Architectural landmarks like the Eiffel Tower in Paris are among the famous landmarks worldwide. (Công trình kiến trúc nổi tiếng như tòa nhà Tháp Eiffel ở Paris là một trong những điểm địa danh nổi tiếng trên thế giới.)

  1. hypotension (chứng giảm huyết áp) – a disease related to blood-sugar levels

Example: Patients often feel fatigued and dizzy when they experience issues with hypotension. (Bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi và hoa mắt chóng mặt khi họ gặp vấn đề về huyết áp thấp, hay còn được biết đến là huyết áp hạ.)

  1. dizziness (sự hoa mắt chóng mặt) – when you feel like your head is spinning around and you cannot stand up normally

Example:  After standing up quickly, he felt dizzy and unsteady for the first few minutes. (Sau khi đứng dậy nhanh, anh ta cảm thấy chói lọi và không ổn định trong vài phút đầu.)

  1. absent-minded (đãng trí/ hay quên) – to be forgetful or easily distracted

Example:  After a stressful day at work, he becomes absent-minded and frequently forgets small tasks in daily life. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, anh ta trở nên lơ đãng và thường xuyên quên những công việc nhỏ trong cuộc sống hàng ngày.)

  1. Foresee (biết trước) - to know about something before it happens

Example: Based on the dark clouds gathering, the experienced sailor could foresee an upcoming storm, prompting him to prepare the ship for rough weather. (Dựa vào những đám mây đen đang tụ lại, người thủy thủ có kinh nghiệm có thể thấy trước một cơn bão sắp tới, khiến anh ấy chuẩn bị tàu cho thời tiết khó khăn.)

  1. testament (minh chứng) - proof of something

Example: The ancient bridges over the city river stand testament to the unique architecture and rich history of the local area. (Những cây cầu cổ kính trên sông thành phố là một bằng chứng sống về kiến trúc độc đáo và lịch sử đậm đặc của địa phương.)

Tổng kết

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a person who gave a clever solution to a problem. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo các khóa luyện thi IELTS tại ZIM để có nhiều cơ hội luyện tập hơn.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...