Banner background

IELTS VOCABULARY: Spending & saving money

Dưới đây, Anh ngữ ZIM gửi bạn 10 từ vựng “Spending and Saving Money” để bạn luyện tập IELTS Speaking cũng như IELTS Writing
ielts vocabulary spending saving money

“Spending and Saving Money” dù không chính thức được coi là một chủ đề trong IELTS nhưng để làm bài thi Speaking hay Writing trôi chảy thì những từ vựng này lại cực kì cần thiết đấy.

Dưới đây, Anh ngữ ZIM gửi bạn 10 từ vựng “Spending and Saving Money” để bạn luyện tập:

No. Vocabulary  Definition  Example  Related collocations
1 Funding (n)  Tiền quỹ  Many environmental organizations need government funding to operate.  Substantial funding 

International/national funding 

Government funding 

State/private funding 

To provide somebody with funding / funding for somebody

To increase, reduce, cut funding 

2 Development / Growth (n)  Sự phát triển  The new regulation will encourage local businesses’ development. Economic development 

To encourage, enhance, facilitate, foster, promote development 

3 Contribute (v)

Contributor (n)

Đóng góp

Sự đóng góp 

Investments in education contribute to the growth of a whole nation.  To contribute to something 

To make contributions to something

Invest (v)

Investment (n)

Đầu tư

Sự đầu tư

To invest in something 
4 Finance (n)

Financial (adj)

Tài chính

Thuộc về tài chính 

Many students lack the skills to manage their finances To manage/plan finances 

Financial support 

To provide financial support for somebody 

5 Earn (v) Kiếm đươc  In this competitive world, it is getting more and more difficult to earn a living.  To earn money 

To earn a living 

6 Injection (n) Sự đẩy vào (tiền bạc)  Foreign cash injections will help people in this poor country cope with widespread famine.  Capital/cash injections 

To receive injections 

7 Sustain (v)

Sustainable (adj)

Duy trì 

Bền vững 

The Government need to allocate more state money to transport infrastructure so that the area can develop sustainably. Sustainable development 

Sustainable growth 

8 Allocate (v)

Allocation (n)

Phân bổ

Sự phân bổ 

To allocate something to/for something else
9 Manage (v) 

Management (n) 

Quản lý

Sự quản lý 

If young students want to be financially independent, they need to know how to manage their finances effectively.  To manage money/finances 

Finance/money management skills 

10 Dependent (adj) 

Independent (adj) 

Phụ thuộc

Độc lập 

To be financially dependent

To be financially independent 

Xem thêm những từ vựng ở chủ đề khác TẠI ĐÂY

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...