Instructional Design và ứng dụng trong việc giảng dạy tiếng Anh
Key takeaways
Những điều cần nhớ khi thực hiện Instructional Design:
Thiết kế giảng dạy là một quá trình hệ thống tập trung vào phân tích nhu cầu học tập, nhằm tạo ra tài liệu hỗ trợ giáo dục hiệu quả và hấp dẫn.
Cần nhấn mạnh 9 nguyên tắc cốt lõi của Instructional Design, đảm bảo ứng dụng triệt để trong mọi giai đoạn từ thiết kế đến triển khai.
Instructional Design (ID) hay Thiết kế Giảng dạy, đã và đang trở thành một yếu tố không thể thiếu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh nhờ những lợi ích mà nó mang lại cho cả giáo viên và người học. Bài viết dưới đây của Anh ngữ ZIM cung cấp định nghĩa về Instructional Design, các nguyên tắc cốt lõi của phương pháp, các mô hình Instructional Design phổ biến. Đồng thời, bài viết cũng hướng dẫn cách ứng dụng Instructional Design vào việc giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, kèm theo một số lưu ý để đạt được kết quả tốt nhất.
Instructional Design là gì? [1] [2]
Instructional Design (Thiết kế giảng dạy)
. Quá trình này bao gồm việc phân tích nhu cầu của người học, xác định mục tiêu học tập, thiết kế chiến lược giảng dạy, phát triển và triển khai tài liệu, cũng như đánh giá mức độ hiệu quả của chúng. Thiết kế giảng dạy vận dụng kiến thức từ các lĩnh vực như tâm lý học nhận thức và kỹ thuật hệ thống để đảm bảo rằng việc giảng dạy diễn ra hiệu quả, thu hút và phù hợp với người học.
Các nguyên tắc cốt lõi của Instructional Design [3] [4]
1. Gain Attention (Thu hút sự chú ý): Đây là bước đầu tiên để đảm bảo người học tập trung vào bài học. Việc tạo ra sự chú ý có thể được thực hiện qua các phương pháp như câu hỏi kích thích, tình huống bất ngờ, hoặc sử dụng hình ảnh/video thú vị. Mục tiêu là giúp người học chuyển từ trạng thái không chú ý sang trạng thái sẵn sàng tiếp thu.
2. Informing of Objectives (Thông báo mục tiêu học tập): Việc rõ ràng chỉ ra mục tiêu học tập giúp người học hiểu họ sẽ học gì và tại sao việc này lại quan trọng. Điều này không chỉ giúp định hướng sự chú ý của người học mà còn giúp họ cảm nhận được động lực khi biết mục tiêu học tập.
3. Recall of Previous Learning (Nhắc lại kiến thức đã học): Để xây dựng kiến thức mới, việc kết nối chúng với những gì người học đã biết từ trước là rất quan trọng. Nhắc lại những kiến thức trước đó giúp củng cố trí nhớ và tạo nền tảng để người học dễ dàng tiếp thu kiến thức mới.
4. Show the Content (Trình bày nội dung): Đây là bước quan trọng để người học tiếp nhận thông tin. Phương pháp này có thể bao gồm việc giải thích lý thuyết, cung cấp ví dụ, sử dụng hình ảnh hoặc video để minh họa cho các khái niệm. Nội dung cần được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và có sự tương tác để duy trì sự chú ý.
5. Provide Learning Guidance (Cung cấp sự hướng dẫn học tập): Trong quá trình học, người học sẽ cần các gợi ý và chỉ dẫn để hiểu và áp dụng kiến thức. Sự hướng dẫn này có thể đến từ giáo viên, tài liệu học tập hoặc các công cụ hỗ trợ học tập. Điều này giúp người học tránh được những sai lầm và hiểu rõ cách tiếp cận đúng đắn.
6. Elicit Performance (Khuyến khích hành động): Sau khi người học tiếp thu nội dung, việc yêu cầu họ thực hành là rất cần thiết. Quá trình này giúp người học áp dụng lý thuyết vào thực tế, củng cố kiến thức và kỹ năng qua các bài tập, trò chơi mô phỏng, hoặc tình huống thực tế.
7. Provide Feedback (Cung cấp phản hồi): Phản hồi chính xác và kịp thời giúp người học nhận ra những điểm mạnh và điểm cần cải thiện. Phản hồi không chỉ là sự đánh giá mà còn là công cụ để người học hiểu rõ hơn về tiến trình học tập của mình, từ đó có thể điều chỉnh và cải thiện.
8. Assess Performance (Đánh giá hiệu suất): Việc đánh giá kết quả học tập giúp xác định mức độ hiểu biết của người học và hiệu quả của phương pháp giảng dạy. Các bài kiểm tra, dự án hoặc đánh giá trực tiếp sẽ giúp giáo viên xác định người học đã đạt được mục tiêu học tập hay chưa.
9. Enhance Retention and Transfer (Cải thiện khả năng ghi nhớ và chuyển giao kiến thức): Để kiến thức được lưu giữ lâu dài và áp dụng vào tình huống thực tế, các kỹ thuật như luyện tập, củng cố, và khuyến khích người học sử dụng kiến thức trong các tình huống khác nhau là rất quan trọng. Các bài học cần được thiết kế sao cho người học có thể nhớ và áp dụng kiến thức trong đời sống hoặc công việc sau này.

Các mô hình Instructional Design phổ biến
1. Mô hình ADDIE [5]
ADDIE là mô hình khung được sử dụng rộng rãi trong thiết kế và phát triển chương trình đào tạo, gồm 5 giai đoạn chính:
Phân tích (Analysis): Xác định nhu cầu đào tạo, mục tiêu học tập, đối tượng học viên, điều kiện và các ràng buộc liên quan. Đây là nền tảng để xây dựng chương trình phù hợp với thực tiễn và nhu cầu người học.
Thiết kế (Design): Lên kế hoạch chi tiết về phương pháp giảng dạy, cấu trúc nội dung, thiết kế bài giảng, lựa chọn công cụ đánh giá.
Phát triển (Development): Triển khai xây dựng tài liệu, học liệu, các hoạt động học tập dựa trên bản thiết kế đã có.
Thực hiện (Implement): Triển khai chương trình đào tạo thực tế, tổ chức lớp học, hướng dẫn, hỗ trợ học viên.
Đánh giá (Evaluate): Đánh giá hiệu quả chương trình, xác định mức độ đạt được mục tiêu, thu thập phản hồi để cải tiến liên tục.

2. Bloom's Taxonomy (Thang phân loại Bloom) [6]
Bloom's Taxonomy là một công cụ lý thuyết được sử dụng rộng rãi trong Instructional Design, giúp phân loại mục tiêu học tập và hành vi học của người học. Bloom’s Taxonomy được chia thành sáu cấp độ:
Remember (Nhớ): Lĩnh vực này yêu cầu người học có khả năng ghi nhớ thông tin cơ bản, ví dụ như định nghĩa, công thức, hoặc các khái niệm cơ bản.
Understand (Hiểu): Người học cần phải giải thích hoặc tóm tắt thông tin đã học. Việc hiểu giúp người học liên kết kiến thức với các tình huống thực tế.
Apply (Áp dụng): Người học sử dụng kiến thức đã học để giải quyết vấn đề cụ thể. Đây là cấp độ mà người học bắt đầu vận dụng lý thuyết vào thực tiễn.
Analyze (Phân tích): Người học có khả năng phân tách thông tin thành các phần và hiểu các mối quan hệ giữa chúng. Họ có thể phân tích và đưa ra kết luận từ các dữ liệu phức tạp.
Evaluate (Đánh giá): Người học đánh giá, phê bình và đưa ra quyết định dựa trên các tiêu chí đã xác định. Họ có thể đánh giá giá trị của một lý thuyết hoặc phương pháp.
Create (Sáng tạo): Đây là cấp độ cao nhất, nơi người học có thể tạo ra cái mới từ các phần đã học. Họ có thể thiết kế, phát triển các ý tưởng hoặc sản phẩm độc đáo.

Các bước ứng dụng Instructional Design trong giảng dạy tiếng Anh
1. Phân tích nhu cầu
Trước khi bắt tay vào thiết kế bài học, giáo viên cần phân tích nhu cầu của người học. Điều này bao gồm việc xác định mục tiêu học tập (ví dụ: người học muốn nâng cao kỹ năng nói, nghe, đọc, viết hay tất cả các kỹ năng này). Đồng thời, giáo viên cũng cần hiểu rõ đặc điểm, trình độ của người học và những yếu tố ảnh hưởng đến việc học như thời gian, tài nguyên, và môi trường học tập.
2. Xác định mục tiêu học tập
Dựa trên phân tích ban đầu, giáo viên xác định các mục tiêu học tập rõ ràng, đo lường được, như “người học có thể viết một đoạn văn 150 từ về chủ đề gia đình” hoặc “người học có thể giao tiếp tự tin trong các tình huống giao tiếp thông dụng”. Mục tiêu này cần được thông báo cho người học ngay từ đầu để họ hiểu rõ mục đích của bài học.
3. Lựa chọn phương pháp và tài liệu
Giáo viên phát triển tài liệu học tập và chọn phương pháp giảng dạy phù hợp với mục tiêu đã đặt ra. Ví dụ, nếu mục tiêu là cải thiện khả năng nghe, giáo viên có thể sử dụng các đoạn hội thoại, bài hát hoặc video để luyện kỹ năng nghe. Tài liệu học tập cần dễ hiểu, sinh động và liên quan đến thực tế cuộc sống của người học.
4. Triển khai bài học (Implementation)
Giáo viên thực hiện bài học trong lớp học, đảm bảo các phương pháp và tài liệu học tập được sử dụng hiệu quả. Lúc này, giáo viên có thể áp dụng các kỹ thuật như hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, hoặc thảo luận để giúp người học thực hành và củng cố kiến thức. Sự tương tác giữa giáo viên và người học là yếu tố quan trọng trong giai đoạn này.
5. Đánh giá và phản hồi (Evaluation)
Cuối cùng, giáo viên cần đánh giá hiệu quả của bài học qua các bài kiểm tra, phản hồi từ người học hoặc quan sát trực tiếp trong quá trình giảng dạy. Phản hồi giúp người học nhận diện được những điểm mạnh và những phần cần cải thiện. Đồng thời, giáo viên có thể điều chỉnh chiến lược giảng dạy và tài liệu học tập dựa trên kết quả đánh giá để cải thiện bài học trong tương lai.
Những lưu ý khi áp dụng Instructional Design
1. Hiểu rõ người học
Giáo viên cần phải hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu, và trình độ của người học trước khi thiết kế chương trình giảng dạy. Điều này giúp giáo viên lựa chọn các phương pháp và tài liệu học phù hợp, từ đó tạo ra một môi trường học tập phù hợp và dễ tiếp cận cho tất cả người học.
2. Sử dụng phương pháp giảng dạy đa dạng
Một trong những nguyên tắc quan trọng của Instructional Design là sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người học. Giáo viên có thể kết hợp lý thuyết, thực hành, trò chơi, thảo luận nhóm, và các công nghệ hỗ trợ học tập để tăng cường sự tương tác và sự chú ý của người học.
3. Cung cấp sự phản hồi kịp thời và cụ thể
Phản hồi là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập. Giáo viên cần cung cấp phản hồi chính xác và kịp thời để người học có thể nhận ra điểm mạnh và yếu của mình. Phản hồi cần rõ ràng, xây dựng và giúp người học điều chỉnh cách tiếp cận của họ.
Đọc thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp định nghĩa về Instructional Design, vai trò của Instructional Design, các nguyên tắc cốt lõi của phương pháp, các mô hình Instructional Design phổ biến. Đồng thời, bài viết cũng hướng dẫn cách ứng dụng Instructional Design vào việc giảng dạy tiếng Anh, kèm theo một số lưu ý khi áp dụng. Bên cạnh đó, nếu có bất kỳ câu hỏi vào về việc học tiếng Anh nói chung, và Instructional Design nói riêng, người học có thể đặt câu hỏi trên ZIM helper, để nhận được sự hỗ trợ từ giáo viên và cộng đồng học viên học tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“What is Instructional Design.” Association for Talent Development (ATD), www.td.org/talent-development-glossary-terms/what-is-instructional-design. Accessed 26 April 2025.
“What is Instructional Design & Learning Technology.” Albertus Magnus College, www.albertus.edu/instructional-design-and-learning-technology/ms/what-is-instructional-design-and-learning-technology.php. Accessed 26 April 2025.
“Instructional Design Basics and Best Practices.” Workramp, www.workramp.com/blog/instructional-design-basics. Accessed 26 April 2025.
“The Key Principles of Instructional Design (2025).” Devlin Peck, www.devlinpeck.com/content/principles-of-instructional-design. Accessed 26 April 2025.
“Mô hình ADDIE: 'Tiêu chuẩn vàng' trong thiết kế đào tạo.” ITD Vietnam, vncmd.com/chuyen-de/nhan-su/mo-hinh-addie. Accessed 26 April 2025.
“Using Bloom’s Taxonomy to Write Effective Learning Objectives.” University of Arkansas, tips.uark.edu/using-blooms-taxonomy/#gsc.tab=0. Accessed 26 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp