Banner background

Khoa học thần kinh giải thích hiện tượng mất ngôn ngữ ở người đa ngôn ngữ

Mất ngôn ngữ là hiện tượng giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ khi không còn được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Các yếu tố môi trường, như di cư và hội nhập xã hội, cùng với yếu tố cá nhân như động lực học ngôn ngữ, tuổi tác và sự duy trì, đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng duy trì ngôn ngữ. Bên cạnh đó, quá trình thần kinh cũng đóng vai trò quan trọng, khi các ngôn ngữ cạnh tranh nhau trong bộ não và sự thay đổi trong cấu trúc não có thể dẫn đến mất ngôn ngữ.
khoa hoc than kinh giai thich hien tuong mat ngon ngu o nguoi da ngon ngu

Key takeaways

  • Mất ngôn ngữ do ít sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

  • Yếu tố môi trường và cá nhân ảnh hưởng lớn đến việc duy trì ngôn ngữ.

  • Quá trình thần kinh: Cạnh tranh giữa ngôn ngữ và thay đổi bộ não gây mất ngôn ngữ.

  • Giải pháp: Tạo môi trường ngôn ngữ phong phú, giao tiếp và duy trì hoạt động ngôn ngữ.

Mất ngôn ngữ (language attrition) là hiện tượng giảm khả năng sử dụng một ngôn ngữ mà một người đã học và sử dụng trước đó. Nó có thể xảy ra khi một ngôn ngữ không còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, khiến người học dần quên từ vựng, ngữ pháp, hoặc không thể giao tiếp lưu loát bằng ngôn ngữ đó. Mất ngôn ngữ có thể diễn ra dưới dạng chủ động (không thể nói hoặc viết) hoặc thụ động (vẫn hiểu nhưng không thể sử dụng).

Bài viết này nhằm giải thích nguyên nhân và cơ chế thần kinh dẫn đến mất ngôn ngữ ở người đa ngôn ngữ. Cụ thể, bài sẽ làm rõ các yếu tố môi trường và thần kinh tác động đến khả năng duy trì và mất đi ngôn ngữ. Cùng với đó, bài viết cũng đề xuất các phương pháp giúp giảm thiểu hiện tượng mất ngôn ngữ.

Việc hiểu rõ cơ chế thần kinh và các yếu tố tác động đến mất ngôn ngữ có ý nghĩa lớn trong thế giới ngày nay, nơi mà di cư và toàn cầu hóa khiến nhiều người sống trong môi trường đa ngôn ngữ. Nghiên cứu này giúp xây dựng các chiến lược học và duy trì ngôn ngữ hiệu quả, hỗ trợ người di cư, và cải thiện các chương trình giáo dục ngôn ngữ.

Nguyên nhân mất ngôn ngữ ở người đa ngôn ngữ

Mất ngôn ngữ ở người đa ngôn ngữ không phải là một hiện tượng đơn giản mà là kết quả của nhiều yếu tố tác động lẫn nhau, bao gồm yếu tố môi trường, cá nhân và các quá trình thần kinh trong bộ não.

Dưới đây là các nguyên nhân chính khiến người đa ngôn ngôn ngữ có thể bị mất khả năng sử dụng một ngôn ngữ.

1. Yếu tố môi trường

Ảnh hưởng của yếu tố môi trường đối với việc duy trì ngôn ngữ

Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoặc mất ngôn ngữ. Những thay đổi trong môi trường, như di cư, hội nhập xã hội, và thay đổi trong chế độ học tập và công việc có thể khiến người đa ngôn ngữ gặp khó khăn trong việc duy trì một ngôn ngữ.

  • Di cư và hội nhập xã hội:

Khi một người chuyển đến một quốc gia hoặc cộng đồng mới và bắt đầu sử dụng ngôn ngữ của cộng đồng đó, ngôn ngữ mẹ đẻ có thể dần dần bị bỏ quên nếu không có cơ hội giao tiếp thường xuyên bằng ngôn ngữ đó.

Theo nghiên cứu của Portocarrero và Cuéllar, việc không duy trì giao tiếp với gia đình và cộng đồng người bản xứ là một yếu tố quan trọng trong việc mất ngôn ngữ ở những người di cư. Khi môi trường không khuyến khích sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, khả năng duy trì ngôn ngữ này sẽ giảm sút đáng kể [1]

  • Chế độ học tập và công việc:

Việc sử dụng một ngôn ngữ trong công việc hoặc học tập hàng ngày có thể khiến ngôn ngữ khác bị "lãng quên". Theo Kroll et al., khi một người học hoặc làm việc chủ yếu bằng một ngôn ngữ, họ ít có cơ hội sử dụng các ngôn ngữ khác, dẫn đến việc giảm khả năng duy trì những ngôn ngữ này.

Việc ưu tiên một ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày làm giảm tần suất và chất lượng của việc sử dụng các ngôn ngữ khác, dẫn đến sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ chưa được ưu tiên [2].

Xem thêm: Vai trò và cách nâng cao trí nhớ làm việc cho người đa ngôn ngữ

2. Yếu tố cá nhân

Các yếu tố cá nhân trong việc duy trì ngôn ngữ

Ngoài yếu tố môi trường, các yếu tố cá nhân cũng ảnh hưởng lớn đến khả năng duy trì ngôn ngữ, bao gồm động lực học ngôn ngữ, độ tuổi, và mức độ đầu tư thời gian vào việc học và duy trì ngôn ngữ.

  • Động lực học ngôn ngữ:

Động lực của người học trong việc duy trì một ngôn ngữ có thể là yếu tố quyết định trong việc quyết định sự tồn tại của ngôn ngữ đó. Nếu một người học không có động lực mạnh mẽ để duy trì ngôn ngữ, ngôn ngữ đó có thể bị "lãng quên".

De Bot et al. cho rằng động lực học ngôn ngữ, đặc biệt là sự yêu thích và sự cần thiết của ngôn ngữ trong cuộc sống cá nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến sự duy trì của ngôn ngữ.

Những người học một ngôn ngữ chỉ vì yêu cầu công việc hoặc học thuật, thiếu sự yêu thích, có thể không duy trì ngôn ngữ đó sau khi không còn môi trường sử dụng [3].

  • Tuổi tác:

Tuổi tác là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng duy trì ngôn ngữ. Trẻ em có khả năng học và duy trì các ngôn ngữ tốt hơn so với người lớn.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em có khả năng học ngôn ngữ nhanh hơn và bền vững hơn so với người trưởng thành, đặc biệt là người cao tuổi, do não bộ của trẻ phát triển mạnh mẽ và linh hoạt hơn.

Bialystok chỉ ra rằng trẻ em có khả năng duy trì và học ngôn ngữ tốt hơn người lớn nhờ sự phát triển nhanh chóng của các vùng não liên quan đến ngôn ngữ [4].

  • Công sức duy trì ngôn ngữ:

Ngay cả khi một người đã học rất tốt một ngôn ngữ, nếu không liên tục sử dụng ngôn ngữ đó, họ sẽ mất khả năng duy trì nó.

Gathercole và Thomas đã nhấn mạnh rằng việc không đầu tư thời gian và công sức vào việc thực hành ngôn ngữ sẽ dẫn đến hiện tượng mất ngôn ngữ, đặc biệt khi người học không có cơ hội sử dụng ngôn ngữ đó trong cuộc sống hàng ngày [5].

Xem thêm: Cải thiện vấn đề spelling cho người đang học nhiều ngoại ngữ cùng lúc (Multilingual Learners)

3. Các yếu tố thần kinh

Ảnh hưởng của thần kinh của việc ngừng sử dụng ngôn ngữ

Mất ngôn ngữ cũng có thể được giải thích từ góc độ thần kinh học, khi bộ não không còn cần thiết duy trì một ngôn ngữ nếu ngôn ngữ đó không còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp. Quá trình này có thể liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc não và cách thức não bộ lưu trữ và xử lý thông tin ngôn ngữ.

  • Quá trình cạnh tranh giữa các ngôn ngữ:

Ở người đa ngôn ngữ, các ngôn ngữ thường cạnh tranh để chiếm lĩnh không gian bộ nhớ của não. Khi một ngôn ngữ không được sử dụng thường xuyên, các vùng não liên quan đến ngôn ngữ đó sẽ ít hoạt động hơn, khiến việc truy xuất từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trở nên khó khăn.

Green chỉ ra rằng quá trình cạnh tranh này là nguyên nhân chính khiến người học gặp khó khăn trong việc nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ ít sử dụng [6].

  • Sự suy giảm các kết nối thần kinh:

Việc ngừng sử dụng một ngôn ngữ dẫn đến sự suy yếu của các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ đó.

Các nghiên cứu thần kinh cho thấy rằng việc duy trì một ngôn ngữ thường xuyên sẽ giúp củng cố các kết nối thần kinh trong não, giúp người sử dụng nhớ từ ngữ và cấu trúc câu.

Tuy nhiên, nếu ngừng sử dụng ngôn ngữ, những kết nối này sẽ dần suy giảm. Li et al. chứng minh rằng sự thiếu sử dụng ngôn ngữ sẽ dẫn đến sự giảm bớt hoạt động của các vùng não chịu trách nhiệm cho việc xử lý ngôn ngữ [7].

  • Những thay đổi trong bộ não do tuổi tác:

Khi con người già đi, các vùng não liên quan đến ngôn ngữ, như vỏ não trước (prefrontal cortex) và vùng ngôn ngữ (language cortex), có thể bị thoái hóa.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi trong cấu trúc và chức năng của não có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì các ngôn ngữ.

Điều này khiến việc duy trì ngôn ngữ trở nên khó khăn hơn, đặc biệt đối với những người lớn tuổi. Cụ thể, các vùng não có liên quan đến khả năng duy trì và học ngôn ngữ, khi bị thoái hóa, sẽ dẫn đến khó khăn trong việc duy trì các ngôn ngữ đã học. [8]

Cơ chế thần kinh dẫn đến mất ngôn ngữ

Cơ chế thần kinh dẫn đến mất ngôn ngữ

Hiện tượng mất ngôn ngữ ở người đa ngôn ngữ không chỉ là kết quả của sự thay đổi trong môi trường hay thói quen sử dụng ngôn ngữ, mà còn liên quan chặt chẽ đến các quá trình thần kinh trong bộ não.

Cơ chế thần kinh này giúp giải thích tại sao một ngôn ngữ có thể bị quên hoặc khó sử dụng lại dù trước đó đã được học và sử dụng thành thạo. Dưới đây là các yếu tố và quá trình thần kinh chính góp phần vào việc mất ngôn ngữ.

1. Sự cạnh tranh giữa các ngôn ngữ trong bộ não

Một trong những lý do chính dẫn đến mất ngôn ngữ là sự cạnh tranh giữa các ngôn ngữ trong bộ não của người đa ngôn ngữ. Bộ não không thể duy trì tất cả các ngôn ngữ một cách độc lập, vì mỗi ngôn ngữ đều chiếm một không gian trong hệ thống thần kinh.

  • Lý thuyết về sự cạnh tranh:

Theo lý thuyết này, khi người đa ngôn ngữ sử dụng một ngôn ngữ một cách thường xuyên, các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ đó sẽ được củng cố, khiến cho việc truy xuất ngôn ngữ trở nên dễ dàng.

Tuy nhiên, khi một ngôn ngữ ít được sử dụng, các kết nối thần kinh của ngôn ngữ đó sẽ yếu đi. Điều này khiến người sử dụng khó có thể nhớ lại từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hoặc thậm chí là ngữ điệu của ngôn ngữ đó.

  • Phản ứng của não đối với ngôn ngữ không sử dụng:

Các nghiên cứu cho thấy, khi một ngôn ngữ không được sử dụng trong thời gian dài, bộ não sẽ chuyển sự chú ý sang các ngôn ngữ khác mà người học đang sử dụng thường xuyên hơn.

Việc này làm giảm hiệu quả truy xuất các thông tin liên quan đến ngôn ngữ đã bị “quên” và dẫn đến hiện tượng mất ngôn ngữ.

Xem thêm: Hiệu quả bảo vệ não bộ từ đa ngôn ngữ cho người cao tuổi và người có nguy cơ suy giảm nhận thức

2. Thay đổi trong cấu trúc não do sự thiếu sử dụng ngôn ngữ

Khi một ngôn ngữ không được sử dụng trong thời gian dài, bộ não sẽ có những thay đổi về cấu trúc, đặc biệt là ở các vùng não chịu trách nhiệm xử lý ngôn ngữ.

  • Suy giảm hoạt động ở vùng ngôn ngữ:

Vùng não chủ yếu xử lý ngôn ngữ, như vùng Brocavùng Wernicke, sẽ giảm hoạt động nếu ngôn ngữ đó ít được sử dụng.

Vùng Broca liên quan đến việc sản sinh ngôn ngữ, trong khi vùng Wernicke giúp hiểu ngôn ngữ. Khi các vùng này ít hoạt động, người học sẽ gặp khó khăn trong việc tạo câu hoặc hiểu lời nói trong ngôn ngữ đó.

  • Lựa chọn ngôn ngữ ưu tiên:

Bộ não có khả năng tinh chỉnh các kết nối thần kinh để làm cho một ngôn ngữ trở thành “ngôn ngữ ưu tiên” (dominant language).

Nếu một ngôn ngữ không được sử dụng thường xuyên, não sẽ giảm sự chú ý đến ngôn ngữ đó, khiến ngôn ngữ đó trở nên khó sử dụng và dần bị “lãng quên”.

3. Sự thoái hóa thần kinh và tuổi tác

Bộ não của con người có khả năng plasticity (khả năng thay đổi và thích ứng), nhưng khả năng này cũng có giới hạn. Theo thời gian, đặc biệt là khi con người già đi, sự thoái hóa của các tế bào thần kinh có thể ảnh hưởng đến khả năng duy trì ngôn ngữ.

  • Sự thoái hóa của vỏ não:

Khi con người lão hóa, sự suy giảm chức năng của các tế bào thần kinh trong vùng vỏ não, đặc biệt là vùng chịu trách nhiệm ngôn ngữ, có thể dẫn đến mất ngôn ngữ.

Những người có tuổi thọ cao hoặc mắc các bệnh thần kinh như bệnh Alzheimer hoặc Parkinson có thể dễ dàng bị mất khả năng sử dụng ngôn ngữ vì sự suy giảm thần kinh ảnh hưởng đến việc lưu trữ và truy xuất ngôn ngữ.

  • Tác động của lão hóa đối với người đa ngôn ngữ:

Đối với người đa ngôn ngữ, khả năng duy trì các ngôn ngữ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề hơn do các kết nối thần kinh cần thiết cho việc duy trì nhiều ngôn ngữ.

Những thay đổi trong cấu trúc não khiến khả năng duy trì ngôn ngữ thứ hai, thứ ba... trở nên khó khăn hơn khi tuổi tác tăng lên.

4. Quá trình “đào thải” ngôn ngữ không sử dụng

Bộ não của chúng ta rất hiệu quả trong việc loại bỏ những thông tin không cần thiết. Nếu một ngôn ngữ không còn được sử dụng thường xuyên, não có thể “đào thải” các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ đó, khiến việc tái sử dụng ngôn ngữ trở nên khó khăn.

  • Quá trình củng cố và đào thải thông tin:

Khi chúng ta học một ngôn ngữ, các kết nối thần kinh giữa các tế bào não được tạo ra để hỗ trợ việc ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ đó.

Tuy nhiên, khi ngôn ngữ không được sử dụng, những kết nối này sẽ không còn được củng cố và dần dần bị đào thải. Bộ não chỉ giữ lại các kết nối cần thiết cho những ngôn ngữ được sử dụng thường xuyên, khiến cho các ngôn ngữ khác dần mất đi.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự duy trì ngôn ngữ và cách giảm thiểu mất ngôn ngữ

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự duy trì ngôn ngữ và cách giảm thiểu mất ngôn ngữ

Mặc dù có nhiều yếu tố góp phần vào sự mất ngôn ngữ, nhưng cũng có những cách thức và chiến lược có thể giúp người học duy trì ngôn ngữ của mình lâu dài.

Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng duy trì ngôn ngữ và áp dụng các phương pháp phù hợp có thể giảm thiểu nguy cơ mất ngôn ngữ. Sau đây là một số yếu tố quan trọng và các phương pháp hiệu quả giúp duy trì ngôn ngữ.

1. Sự sử dụng ngôn ngữ thường xuyên

Một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp duy trì ngôn ngữ là việc sử dụng ngôn ngữ một cách thường xuyên. Não bộ sẽ củng cố các kết nối thần kinh khi ngôn ngữ được sử dụng liên tục, giúp giữ vững khả năng sử dụng ngôn ngữ đó.

  • Giao tiếp hàng ngày:

Một trong những cách hiệu quả nhất để duy trì ngôn ngữ là giao tiếp thường xuyên bằng ngôn ngữ đó trong các tình huống hàng ngày.

Ví dụ, việc trò chuyện với bạn bè, gia đình, hoặc tham gia vào các cộng đồng nói cùng ngôn ngữ sẽ giúp củng cố khả năng sử dụng ngôn ngữ.

  • Sử dụng ngôn ngữ trong công việc và học tập:

Nếu có thể, việc sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công việc hoặc học tập cũng sẽ giúp duy trì ngôn ngữ. Khi công việc hoặc học tập yêu cầu sử dụng ngôn ngữ đó, bộ não sẽ duy trì các kết nối thần kinh cần thiết để xử lý thông tin bằng ngôn ngữ ấy.

2. Tạo ra môi trường ngôn ngữ phong phú

Một yếu tố quan trọng không kém là việc tạo ra một môi trường ngôn ngữ phong phú, nơi người học có thể tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên và liên tục.

  • Tham gia các cộng đồng ngôn ngữ:

Việc tham gia vào các nhóm, cộng đồng hoặc tổ chức có sử dụng ngôn ngữ này là một cách tuyệt vời để duy trì khả năng ngôn ngữ.

Những môi trường như vậy cung cấp cơ hội thực hành và trao đổi, giúp người học cảm thấy động lực và duy trì ngôn ngữ.

  • Tiếp xúc với ngôn ngữ qua các phương tiện truyền thông:

Xem phim, nghe nhạc, đọc sách, hoặc theo dõi các chương trình truyền hình bằng ngôn ngữ mà bạn muốn duy trì cũng là một cách hiệu quả.

Những phương tiện này không chỉ giúp duy trì từ vựng mà còn cung cấp ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.

Xem thêm: Ảnh hưởng của ngôn ngữ thứ hai tới não bộ và ứng dụng cho người cao tuổi

3. Luyện tập và học lại ngôn ngữ cũ

Khi đã bị mất khả năng sử dụng một ngôn ngữ, việc luyện tập và học lại ngôn ngữ cũ là một cách hiệu quả để khôi phục khả năng sử dụng ngôn ngữ.

  • Ôn lại từ vựng và ngữ pháp:

Việc ôn lại từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ đã bị mất sẽ giúp kích hoạt lại các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ đó.

Việc học lại từ vựng thông qua các bài học, sách, hoặc ứng dụng học ngôn ngữ là một cách thức đơn giản nhưng hiệu quả.

  • Luyện nghe và nói:

Việc luyện tập nghe và nói sẽ giúp làm sống lại các kỹ năng ngôn ngữ đã bị quên. Những ứng dụng học ngôn ngữ hoặc các lớp học ngôn ngữ trực tuyến có thể là những công cụ hữu ích để giúp người học khôi phục ngôn ngữ đã mất.

4. Tăng cường sự tham gia vào các hoạt động ngôn ngữ xã hội

Một yếu tố khác giúp duy trì ngôn ngữ là việc tham gia vào các hoạt động ngôn ngữ xã hội. Các hoạt động này giúp tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế và tương tác với người khác.

  • Tham gia các câu lạc bộ, nhóm thảo luận: Tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm thảo luận về các chủ đề yêu thích sẽ giúp người học duy trì ngôn ngữ trong một môi trường giao tiếp thực tế.

  • Giảng dạy hoặc giúp đỡ người khác học ngôn ngữ: Một cách tuyệt vời để duy trì ngôn ngữ là giảng dạy hoặc giúp đỡ người khác học ngôn ngữ mà mình muốn duy trì. Việc này không chỉ củng cố khả năng ngôn ngữ của chính mình mà còn tạo cơ hội để sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội thực tế.

5. Sử dụng các công nghệ hỗ trợ

Trong thời đại số, công nghệ học ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp duy trì ngôn ngữ, đặc biệt là đối với những người không có nhiều cơ hội giao tiếp trong môi trường ngôn ngữ đó.

  • Ứng dụng học ngôn ngữ: Các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo, Babbel, hoặc Memrise giúp người học luyện tập từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng nghe-nói. Những ứng dụng này có thể giúp duy trì ngôn ngữ và tạo động lực học tập lâu dài.

  • Các nền tảng giao tiếp trực tuyến: Tham gia vào các nền tảng giao tiếp trực tuyến như Skype, Zoom, hoặc các ứng dụng trò chuyện giúp người học có thể giao tiếp với người khác bằng ngôn ngữ mà mình muốn duy trì. Việc giao tiếp trực tuyến giúp tạo cơ hội thực hành thường xuyên và giảm thiểu nguy cơ mất ngôn ngữ.

6. Phát triển động lực học ngôn ngữ

Động lực mạnh mẽ là yếu tố quyết định trong việc duy trì ngôn ngữ. Một trong những cách giúp duy trì ngôn ngữ hiệu quả là luôn duy trì động lực học.

  • Tìm kiếm lý do học ngôn ngữ:

Đặt ra mục tiêu học rõ ràng và có ý nghĩa, như việc sử dụng ngôn ngữ trong công việc, kết nối với gia đình, hoặc tham gia vào cộng đồng văn hóa, có thể giúp củng cố động lực học ngôn ngữ.

  • Tạo mục tiêu dài hạn:

Đặt ra các mục tiêu học ngôn ngữ dài hạn sẽ giúp người học duy trì thói quen sử dụng ngôn ngữ và giữ được động lực trong suốt quá trình học tập.

Xem thêm: 3 cách thức não bộ ghi nhớ thông tin và ứng dụng vào học từ vựng tiếng Anh

Tác động của mất ngôn ngữ đối với người đa ngôn ngữ

Tác động của mất ngôn ngữ đối với người đa ngôn ngữ

Mất ngôn ngữ không chỉ là một hiện tượng cá nhân mà còn có những tác động sâu rộng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của người học.

Khi một ngôn ngữ bị "mất" hoặc trở nên khó sử dụng, không chỉ khả năng giao tiếp bị ảnh hưởng, mà còn có thể gây ra những thay đổi trong các lĩnh vực khác như tâm lý, xã hội và nghề nghiệp. Dưới đây là một số tác động chính của việc mất ngôn ngữ đối với người đa ngôn ngữ.

1. Tác động tâm lý và cảm xúc

Mất khả năng sử dụng một ngôn ngữ có thể dẫn đến những tác động tâm lý nghiêm trọng, đặc biệt là khi ngôn ngữ đó có giá trị về mặt cảm xúc hoặc văn hóa đối với người học.

  • Cảm giác thất bại và mất mát:

Khi một ngôn ngữ bị mất, người học có thể cảm thấy thất bại, đặc biệt là khi ngôn ngữ đó là một phần quan trọng trong bản sắc cá nhân của họ.

Điều này có thể dẫn đến cảm giác mất máttiếc nuối, vì người học cảm thấy rằng họ đã đánh mất một phần trong khả năng giao tiếp và kết nối với thế giới xung quanh.

  • Tăng cảm giác cô đơn:

Đối với người đa ngôn ngữ, mất ngôn ngữ có thể khiến họ cảm thấy cô đơn hơn, vì việc giao tiếp bằng ngôn ngữ bị mất là một phần quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội.

Khi ngôn ngữ trở nên khó sử dụng, người học có thể cảm thấy khó khăn trong việc kết nối với bạn bè, gia đình hoặc cộng đồng nói ngôn ngữ đó.

2. Tác động đến các mối quan hệ xã hội

Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là cầu nối trong các mối quan hệ xã hội. Khi một ngôn ngữ bị mất, sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến cách thức người học giao tiếp và kết nối với những người khác.

  • Mất kết nối với gia đình và cộng đồng:

Đối với nhiều người đa ngôn ngữ, một trong những ngôn ngữ họ học là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ của gia đình. Khi họ mất khả năng sử dụng ngôn ngữ này, họ có thể cảm thấy mất kết nối với gia đình hoặc cộng đồng của mình.

iều này đặc biệt rõ rệt khi ngôn ngữ là một phần quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ gia đình và văn hóa.

  • Khó khăn trong giao tiếp xã hội:

Mất ngôn ngữ cũng có thể dẫn đến những khó khăn trong việc tham gia các cuộc trò chuyện xã hội.

Người học có thể cảm thấy không thoải mái khi tham gia vào các cuộc thảo luận, hoặc cảm thấy bị marginalized (bị loại trừ) trong các nhóm xã hội hoặc cộng đồng vì không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ chung.

3. Tác động nghề nghiệp và cơ hội học tập

Khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp và học thuật. Mất ngôn ngữ có thể làm giảm cơ hội và khả năng tham gia vào các cơ hội này.

  • Giới hạn cơ hội nghề nghiệp:

Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng trong các ngành nghề như ngoại giao, dịch thuật, giảng dạy ngôn ngữ, du lịch và nhiều ngành nghề khác.

Việc mất ngôn ngữ có thể khiến người học bị giới hạn trong cơ hội nghề nghiệp, vì họ không thể sử dụng ngôn ngữ đó trong công việc của mình nữa.

  • Khó khăn trong học tập và nghiên cứu:

Nhiều lĩnh vực học thuật yêu cầu sử dụng nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là các ngôn ngữ khoa học như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức...

Mất khả năng sử dụng ngôn ngữ thứ hai hoặc thứ ba có thể khiến người học gặp khó khăn trong việc truy cập tài liệu học tập, nghiên cứu và tham gia vào các diễn đàn học thuật quốc tế.

4. Tác động về nhận thức và sự linh hoạt tâm lý

Các nghiên cứu thần kinh cho thấy khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ có thể làm tăng khả năng linh hoạt nhận thức và cải thiện các kỹ năng giải quyết vấn đề. Mất ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến các khả năng nhận thức này, gây ra sự suy giảm trong một số kỹ năng trí tuệ.

  • Giảm khả năng linh hoạt nhận thức:

Người đa ngôn ngữ có xu hướng linh hoạt hơn trong việc chuyển đổi giữa các nhiệm vụ và tư duy theo cách sáng tạo hơn.

Việc mất một ngôn ngữ có thể giảm khả năng linh hoạt nhận thức, khiến người học khó khăn trong việc giải quyết vấn đề hoặc thích nghi với các tình huống mới.

  • Suy giảm khả năng đa nhiệm:

Một trong những lợi ích nổi bật của việc sử dụng nhiều ngôn ngữ là khả năng đa nhiệm (multitasking) tốt hơn. Người học có thể chuyển đổi nhanh chóng giữa các ngôn ngữ và nhiệm vụ khác nhau.

Mất một ngôn ngữ có thể làm giảm khả năng này, vì bộ não không còn duy trì được các kết nối thần kinh cho ngôn ngữ đó.

5. Tác động đến sự tự tin và bản sắc cá nhân

Ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến bản sắc cá nhân của mỗi người. Khi một ngôn ngữ bị mất, sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn tác động đến cảm nhận về chính mình.

  • Sự thay đổi trong bản sắc cá nhân:

Đối với nhiều người, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là yếu tố quan trọng cấu thành bản sắc văn hóa và cá nhân.

Mất ngôn ngữ có thể dẫn đến sự thay đổi trong cách họ cảm nhận về chính mình, làm họ cảm thấy mất mát về một phần quan trọng trong con người họ.

  • Giảm tự tin khi giao tiếp:

Khi không thể sử dụng một ngôn ngữ thành thạo, người học có thể cảm thấy thiếu tự tin trong giao tiếp, đặc biệt là khi phải sử dụng ngôn ngữ đó trong các tình huống quan trọng. Điều này có thể làm giảm sự tự tin và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.

Giải pháp hạn chế mất ngôn ngữ cho trẻ em trong quá trình học ngôn ngữ đa dạng

Giải pháp hạn chế mất ngôn ngữ cho trẻ em trong quá trình học ngôn ngữ đa dạng

Trẻ em trong môi trường gia đình hoặc giáo dục quốc tế thường học nhiều ngôn ngữ song song, điều này giúp phát triển khả năng ngôn ngữ mạnh mẽ nhưng cũng có thể gặp phải khó khăn trong việc duy trì khả năng sử dụng một số ngôn ngữ khi không được sử dụng thường xuyên.

Việc duy trì các ngôn ngữ đa dạng là rất quan trọng để bảo vệ sự phát triển ngôn ngữ toàn diện và bản sắc cá nhân của trẻ.

Để giúp trẻ không quên hoặc mất khả năng sử dụng ngôn ngữ học được, các chiến lược tạo ra môi trường ngôn ngữ phong phúduy trì giao tiếp ngôn ngữ là rất cần thiết.

1. Tạo ra môi trường ngôn ngữ phong phú và đa dạng

Để giúp trẻ duy trì ngôn ngữ đa dạng, việc tạo ra môi trường ngôn ngữ phong phú là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Trẻ em học ngôn ngữ qua các tình huống giao tiếp thực tế và tiếp xúc với ngôn ngữ trong môi trường xung quanh. Càng có nhiều cơ hội tiếp xúc và sử dụng ngôn ngữ, khả năng duy trì ngôn ngữ sẽ càng cao.

  • Khuyến khích giao tiếp hàng ngày:

Trong gia đình, cha mẹ và người thân có thể tạo ra các cơ hội giao tiếp hàng ngày bằng các ngôn ngữ khác nhau.

Ví dụ, một gia đình có thể quyết định nói một ngôn ngữ nhất định vào mỗi bữa ăn, hoặc thay đổi ngôn ngữ theo tình huống (nghĩa là sử dụng ngôn ngữ này khi ra ngoài, ngôn ngữ khác khi ở nhà).

Điều này giúp trẻ duy trì việc sử dụng các ngôn ngữ một cách tự nhiên mà không cảm thấy gượng ép.

  • Tổ chức các hoạt động xã hội với bạn bè cùng ngôn ngữ:

Trẻ em sẽ duy trì khả năng ngôn ngữ tốt hơn khi được giao tiếp với bạn bè hoặc những người cùng ngôn ngữ.

Các bữa tiệc, hoạt động thể thao, các trò chơi nhóm đều là những cơ hội tuyệt vời để trẻ em có thể sử dụng và phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên.

  • Khuyến khích việc học ngôn ngữ thông qua các hoạt động sáng tạo:

Các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh, hát, chơi nhạc cụ hoặc kể chuyện không chỉ giúp trẻ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ mà còn khuyến khích trí tưởng tượng và sự sáng tạo.

Trẻ em học ngôn ngữ khi tham gia vào những hoạt động này mà không cảm thấy rằng đó là một bài học, vì vậy họ sẽ sử dụng ngôn ngữ một cách thoải mái và tự nhiên.

2. Sử dụng sách và tài liệu giáo dục bằng nhiều ngôn ngữ

Sách và tài liệu giáo dục là một trong những công cụ tuyệt vời để duy trì và phát triển ngôn ngữ cho trẻ em, đặc biệt khi chúng được đọc và nghe bằng các ngôn ngữ khác nhau. Việc tạo cơ hội cho trẻ tiếp xúc với nhiều thể loại sách và tài liệu học tập giúp củng cố sự hiểu biết ngữ nghĩa và ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau.

  • Đọc sách song ngữ hoặc đa ngôn ngữ:

Sử dụng sách song ngữ hoặc đa ngôn ngữ sẽ giúp trẻ em phát triển khả năng hiểu và giao tiếp trong cả hai ngôn ngữ.

Những cuốn sách này không chỉ giúp củng cố từ vựng mà còn giúp trẻ thấy rõ sự tương đồng và khác biệt giữa các ngôn ngữ, điều này giúp tăng khả năng nhận thức ngôn ngữ của trẻ.

  • Thực hành kể chuyện bằng nhiều ngôn ngữ:

Kể chuyện là một hoạt động giáo dục tuyệt vời giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trẻ có thể kể lại câu chuyện yêu thích bằng một ngôn ngữ mà chúng đang học, hoặc kể chuyện bằng một ngôn ngữ khác trong một nhóm bạn.

Điều này không chỉ giúp trẻ củng cố từ vựng mà còn giúp phát triển khả năng tư duy mạch lạc và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nói.

  • Tạo thói quen đọc sách mỗi ngày:

Một thói quen đọc sách đều đặn sẽ giúp trẻ cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Việc lựa chọn sách phù hợp với độ tuổi và sở thích của trẻ sẽ khuyến khích chúng tiếp tục học hỏi và khám phá các ngôn ngữ mới.

3. Tích hợp các trò chơi và hoạt động giáo dục vào việc học ngôn ngữ

Trẻ em học tốt nhất qua các trò chơi và hoạt động giáo dục, vì chúng giúp tạo ra môi trường học tập vui nhộn và không gây căng thẳng. Các trò chơi ngôn ngữ là phương pháp hiệu quả để duy trì và phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời giúp trẻ tăng cường khả năng giao tiếp xã hội.

  • Trò chơi học ngôn ngữ:

Các trò chơi như xếp hình từ vựng, thẻ flashcard, hoặc trò chơi chữ có thể giúp trẻ củng cố từ vựng và ngữ pháp trong khi chơi.

Những trò chơi này kích thích khả năng nhận thức và sự sáng tạo của trẻ, khiến việc học ngôn ngữ trở nên thú vị và hấp dẫn.

  • Trò chơi tương tác:

Các trò chơi yêu cầu trẻ phải giao tiếp và tương tác với nhau, chẳng hạn như trò chơi đóng vai (role play), là một cách tuyệt vời để giúp trẻ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Khi đóng vai, trẻ có thể học cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội khác nhau và hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp.

  • Các hoạt động giáo dục có tính tương tác:

Các ứng dụng học ngôn ngữ, trò chơi điện tử giáo dục, hoặc các chương trình học ngôn ngữ trực tuyến cũng rất hiệu quả đối với trẻ em, vì chúng cung cấp một môi trường học tập tương tác và dễ tiếp cận.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ duy trì ngôn ngữ mà còn làm tăng sự hứng thú trong quá trình học.

4. Khuyến khích sự tương tác với người bản xứ

Tương tác với người bản xứ là một trong những cách hiệu quả nhất để giúp trẻ em duy trì và phát triển ngôn ngữ. Trẻ em sẽ học được các cách phát âm chính xác, cấu trúc câu tự nhiên, cũng như các yếu tố văn hóa đặc trưng của ngôn ngữ đó.

  • Tham gia các hoạt động cộng đồng với người bản xứ:

Trẻ em có thể tham gia các sự kiện, lễ hội, hoặc các hoạt động cộng đồng do người bản xứ tổ chức. Điều này giúp trẻ không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu hơn về văn hóa và cách thức giao tiếp trong môi trường xã hội của người bản xứ.

  • Giao tiếp qua các chương trình trao đổi hoặc trò chuyện trực tuyến:

Các chương trình trao đổi ngôn ngữ, nơi trẻ em có thể trò chuyện với bạn bè quốc tế qua video call, hoặc tham gia vào các lớp học ngôn ngữ với giáo viên bản ngữ, là một cách tuyệt vời để duy trì và nâng cao khả năng ngôn ngữ của trẻ.

5. Duy trì giao tiếp ngôn ngữ với gia đình

Cuối cùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc duy trì ngôn ngữ là giao tiếp gia đình. Cha mẹ và các thành viên trong gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường học ngôn ngữ tích cực.

  • Giao tiếp thường xuyên với trẻ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ:

Cha mẹ nên duy trì việc giao tiếp với trẻ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ bản địa, đặc biệt là khi trẻ đang học thêm ngôn ngữ thứ hai. Điều này giúp trẻ giữ vững khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong khi vẫn phát triển các ngôn ngữ khác.

  • Khuyến khích trẻ chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ bằng ngôn ngữ:

Trẻ em có thể được khuyến khích nói về những trải nghiệm, suy nghĩ và cảm xúc của mình bằng ngôn ngữ học được. Việc này không chỉ giúp củng cố khả năng giao tiếp mà còn giúp trẻ thể hiện bản thân một cách trọn vẹn hơn.

Kết luận

Mất ngôn ngữ (Language attrition) ở người đa ngôn ngữ là một hiện tượng phức tạp, chịu tác động của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố môi trường, cá nhân và các yếu tố thần kinh. Những người di cư hoặc sống trong cộng đồng không sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ có thể dễ dàng mất ngôn ngữ do ít có cơ hội giao tiếp. Đồng thời, động lực học ngôn ngữ, độ tuổi, và việc thiếu sự duy trì đều có thể dẫn đến sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bộ não sẽ thay đổi cấu trúc khi ngôn ngữ không được sử dụng, dẫn đến sự giảm khả năng duy trì ngôn ngữ.

Yếu tố môi trường, như di cư hoặc hội nhập xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định việc duy trì hay mất ngôn ngữ. Môi trường không khuyến khích việc sử dụng ngôn ngữ sẽ khiến bộ não ưu tiên các ngôn ngữ đang được sử dụng, dẫn đến sự giảm sút khả năng sử dụng ngôn ngữ ít sử dụng. Các yếu tố cá nhân như động lực học ngôn ngữ, độ tuổi và mức độ đầu tư vào việc duy trì ngôn ngữ cũng đóng vai trò quyết định trong việc duy trì hay mất ngôn ngữ. Ngoài ra, các quá trình thần kinh học như sự cạnh tranh giữa các ngôn ngữ và sự suy giảm kết nối thần kinh cũng lý giải sự mất ngôn ngữ.

Do đó, việc duy trì môi trường ngôn ngữ phong phú, khuyến khích sử dụng ngôn ngữ thường xuyên, đặc biệt trong các cộng đồng đa ngôn ngữ, là rất quan trọng để bảo vệ và phát triển khả năng ngôn ngữ của con người. Các chiến lược can thiệp sớm và sự hỗ trợ từ cộng đồng sẽ giúp người học duy trì ngôn ngữ trong môi trường sống ngày càng thay đổi.

Thường xuyên truy cập zim.vn để khám phá thêm các bài viết học thuật và tài liệu hỗ trợ học tập hiệu quả.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
GV
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...