Từ vựng IELTS Listening Part 4 - Chủ đề Nature and Wildlife

Khi nhắc đến kỹ năng Nghe hiểu, thí sinh thường sẽ có một thái độ e dè nhất định đối với Part 4 vì độ khó và tính phức tạp trong từ vựng được sử dụng của nó. Từ lý do đó, bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh một số từ vựng nhất định liên quan đến chủ đề “Nature and Wildlife”, qua đó góp phần tạo thêm sự tự tin và chắc chắn cho thí sinh khi bước vào bài thi với chủ đề liên quan này.
Từ vựng IELTS Listening Part 4 - Chủ đề Nature and Wildlife
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Key Takeaways

Từ vựng chủ đề “Nature and wildlife”

  • Species (n) Loài sinh vật

  • Evolution (n) Sự tiến hóa

  • Adaptation (n) Sự thích ứng, thích nghi

  • Mammal (n) Động vật có vú

  • Immigrant (n) Người, động vật nhập cư

  • Extinction (n) Sự tuyệt chủng

  • Vegetation (n) Thảm thực vật

  • Ecosystem (n) Hệ sinh thái

  • Bushfire (n) Cháy rừng

  • Habitat (n) Môi trường sống, nơi sống của loài vật

  • Specimen (n) Mẫu vật

  • Anatomy (n) Giải phẫu học

  • Hormone (n) Hóc môn

  • Preserve (v) Bảo tồn

  • Ecology (n) Sinh thái

  • Migrate (v) Di cư

  • Transmutation (n) Sự chuyến hóa

  • Voyage (n) Chuyến hành trình

Từ vựng chủ đề nature and wildlife

  1. Species (n)

  • Định nghĩa (meaning): Loài sinh vật. (Lưu ý: “species” là cách viết cho cả danh từ số ít và số nhiều).

  • Phiên âm (phonetics): /ˈspiːʃiːz/

  • Cụm từ liên quan (collocation): 

    a. Từ “species” thường được kết hợp với các tính từ để tạo thành các collocation thông dụng như: Endangered species (loài sinh vật có nguy cơ bị tuyệt chụng), Native species (loài sinh vật bản địa),  Exotic species (loài sinh vật ngoại lai), Rare species (loài sinh vật hiếm).

    b.

    Ngoài ra, từ “species” cũng có thể được kết hợp với các danh từ để chỉ các loài sinh vật cụ thể, ví dụ như Plant species (loài thực vật), Animal species (loài động vật), Bird species (loài chim), Reptile species (loài bò sát), Amphibian species (loài lưỡng cư).

  • Ví dụ (example): 

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “One species which is well known as being highly adaptable is the crow, and there’ve been various studies about how they manage to learn new skills.” (Dịch: Một loài được biết đến là có khả năng thích nghi cao là quạ và đã có nhiều nghiên cứu khác nhau về cách chúng học các kỹ năng mới).

    b. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4 - Part 4: “Another factor may have been the new species brought to the island by the sailors.” (Dịch: Một yếu tố khác có thể là do các loài mới được các thủy thủ đưa đến đảo)

    c. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Part 4: “One of the earliest naturalists and philosophers from ancient Greece was Aristotle who was the first writer to discuss the disappearance and reappearance of some bird species at certain times of year.” (Dịch: Một trong những nhà tự nhiên học và triết học sớm nhất từ ​​​​Hy Lạp cổ đại là Aristotle, nhà văn đầu tiên thảo luận về sự biến mất và tái xuất hiện của một số loài chim vào những thời điểm nhất định trong năm).

  1. Evolution (n)

  • Định nghĩa (meaning): Sự tiến hóa

  • Phiên âm (phonetics): /ˌiːvəˈluːʃn/ hoặc /ˌevəˈluːʃn/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Biological evolution  (tiến hóa sinh học), Natural evolution (tiến hóa tự nhiên), Adaptive evolution (tiến hóa thích nghi), Rapid evolution (tiến hóa nhanh chóng), Gradual evolution - Tiến hóa dần dần

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “And one thing that researchers are finding especially interesting is the speed with which they’re doing this – we’re not talking about gradual evolution here – these animals are changing fast.”

    (Dịch: Và một điều mà các nhà nghiên cứu nhận thấy đặc biệt thú vị là tốc độ họ thực hiện việc này - chúng ta không nói về sự tiến hóa dần dần ở đây - những loài động vật này đang thay đổi nhanh chóng).

    b.

    Trích IELTS Mock Test 2020 September - Part 4: “But human evolution isn't simply about how we've changed physically over the last 70 million years: it's also about how our behavior has changed.” (Dịch: Nhưng sự tiến hóa của loài người không chỉ đơn giản là về việc chúng ta đã thay đổi về mặt thể chất như thế nào trong 70 triệu năm qua: mà còn là về hành vi của chúng ta đã thay đổi như thế nào).

  1. Adaptation (n)

  • Định nghĩa (meaning): Sự thích ứng, thích nghi

  • Phiên âm (phonetics): /ˌædæpˈteɪʃn/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Environmental adaptation (sự thích nghi với môi trường), Cultural adaptation (sự thích nghi văn hóa), Adaptation process (quá trình thích nghi), Climate adaptation (sự thích nghi khí hậu), Adaptation mechanism (cơ chế thích nghi).

  • Ví dụ (example): 

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “But in fact, we’re now finding that these early immigrants were just the start of a more general movement of animals into cities, and of adaptation by these animals to city life.” (Dịch: Nhưng trên thực tế, chúng ta hiện đang phát hiện ra rằng những người nhập cư đầu tiên này chỉ là khởi đầu cho một phong trào chung hơn của động vật vào các thành phố và sự thích nghi của những động vật này với cuộc sống thành phố).

    “One possibility is that we may see completely new species developing in cities. But on the other hand, it’s possible that not all of these adaptations will be permanent.” (Dịch: Một khả năng là chúng ta có thể thấy những loài hoàn toàn mới đang phát triển ở các thành phố. Nhưng mặt khác, có thể không phải tất cả những sự thích ứng này đều tồn tại lâu dài.)

    4.Mammal (n)

  • Định nghĩa (meaning): Động vật có vú

  • Phiên âm (phonetics): /ˈmæml/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Marine mammal (động vật có vú ở biển), Land mammal (động vật có vú sống trên đất liền), Nocturnal mammal (động vật có vú sống về đêm), Large mammal (động vật có vú lớn), Small mammal (động vật có vú nhỏ).

  • Ví dụ (example): 

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “So, in the University of Minnesota, a biologist called Emilie Snell-Rood and her colleagues looked at specimens of urbanised small mammals such as mice and gophers that had been collected in Minnesota, and that are now kept in museums there.” (Dịch: tại Đại học Minnesota, một nhà sinh vật học tên là Emilie Snell-Rood và các đồng nghiệp của cô đã xem xét các mẫu vật của động vật có vú nhỏ được đô thị hóa như chuột và chuột túi má đã được thu thập ở Minnesota và hiện được lưu giữ trong các bảo tàng ở đó).

    b. “And she found that during that time, these small mammals had experienced a jump in brain size when compared to rural mammals.” (Dịch: Và cô phát hiện ra rằng trong thời gian đó, những động vật có vú nhỏ này đã có sự tăng trưởng về kích thước não khi so sánh với những động vật có vú ở nông thôn).

    5.Immigrant (n) 

  • Định nghĩa (meaning): Người hoặc động vật nhập cư

  • Phiên âm (phonetics): /ˈɪmɪɡrənt/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Immigrant species (Loài nhập cư), Immigrant population (quần thể di cư), Immigrant patterns (đặc điểm di cư), Immigrant routes (tuyến đường di cư), Early immigrant (kẻ nhập cư sớm).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “But in fact, we’re now finding that these early immigrants were just the start of a more general movement of animals into cities, and of adaptation by these animals to city life.” (Dịch: Nhưng trên thực tế, chúng tôi nhận thấy rằng những người nhập cư đầu tiên này chỉ là khởi đầu cho một phong trào chung hơn của động vật vào thành phố và sự thích nghi của những động vật này với thành phố mạng sống).

    image-alt

  1. Extinction (n)

  • Định nghĩa (meaning): Sự tuyệt chủng của một loài vật

  • Phiên âm (phonetics): /ɪkˈstɪŋkʃn/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Extinction rate (tỷ lệ tuyệt chủng), Risk of extinction (nguy cơ tuyệt chủng), On the brink of extinction (trên bờ vực tuyệt chủng), a case of extinction (trường hợp tuyệt chủng).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4 - Part 4: “One of the most famous cases of extinction is that of a bird known as the dodo. In fact there’s even a saying in English, ‘as dead as the dodo’, used to refer to something which no longer exists.” (Dịch: Một trong những trường hợp tuyệt chủng nổi tiếng nhất là loài chim dodo. Trên thực tế, thậm chí còn có một câu nói trong tiếng Anh, 'as dead as the dodo', dùng để chỉ một thứ không còn tồn tại).

    “For a long time, it was believed that the dodos were hunted to extinction, but scientists now believe the situation was more complicated than this.” (Dịch: Trong một thời gian dài, người ta tin rằng dodos đã bị săn lùng đến tuyệt chủng, nhưng các nhà khoa học hiện nay tin rằng tình hình còn phức tạp hơn thế này).

  1. Vegetation (n)

  • Định nghĩa (meaning): Thảm thực vật

  • Phiên âm (phonetics): /ˌvedʒəˈteɪʃn/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Dense vegetation (thảm thực vật dày đặc), Sparse vegetation (thảm thực vật thưa thớt), Tropical vegetation (thảm thực vật nhiệt đới), Aquatic vegetation (thảm thực vật thủy sinh), Vegetation loss (mất thảm thực vật), Vegetation restoration (phục hồi thảm thực vật).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4 - Part 4: “So the dodo may also have been particularly good at locating ripe fruit and other food in the island’s thick vegetation.” (Dịch: Vì vậy, dodo cũng có thể đặc biệt giỏi trong việc tìm kiếm trái cây chín và các loại thức ăn khác trong thảm thực vật dày đặc trên đảo).

    b. Trích IELTS Listening Sample 7 - Part 4: “There are two major areas that I will focus on in my talk: how vegetation can have a significant effect on urban climate, and how we can better plan our cities using trees to provide a more comfortable environment for us to live in.” (Dịch: Có hai lĩnh vực chính mà tôi sẽ tập trung vào trong bài nói chuyện của mình: thảm thực vật có thể có tác động đáng kể như thế nào đến khí hậu đô thị và cách chúng ta có thể quy hoạch thành phố tốt hơn bằng cách sử dụng cây xanh để mang lại môi trường thoải mái hơn cho chúng ta sinh sống.)

    c. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 1 - Part 4: “It has very thick, dense vegetation, but not much variety of species. The vegetation provides lots of shade, so one species that does find it ideal is the bell-miner bird, which builds its nests in the undergrowth there.” (Dịch: Nơi đây có thảm thực vật rất dày, rậm rạp nhưng không có nhiều loài. Thảm thực vật cung cấp nhiều bóng mát, vì vậy một loài thấy lý tưởng là chim thợ mỏ chuông, chúng xây tổ trong bụi cây ở đó.)

  1. Ecosystem (n)

  • Định nghĩa (meaning): Hệ sinh thái

  • Phiên âm (phonetics): /ˈiːkəʊsɪstəm/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Rich ecosystem (Hệ sinh thái đa dạng), Ecosystem balance (cân bằng hệ sinh thái), Ecosystem imbalance (mất cân bằng hệ sinh thái), Ecosystem restoration (phục hồi hệ sinh thái), Ecosystem diversity (đa dạng hệ sinh thái), Ecosystem degradation (suy thoái hệ sinh thái), Local ecosystem (hệ sinh thái địa phương).

  • Ví dụ (example): 

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 1 - Part 4: “Well, unlike tropical rainforest which is a rich ecosystem, this type of ecosystem is usually a simple one.” (Dịch: Chà, không giống như rừng mưa nhiệt đới là một hệ sinh thái phong phú, loại hệ sinh thái này thường là một hệ sinh thái đơn giản).

    b. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 14 - Test 1 - Part 4: “On the other hand, there are fears that lagoons might harm both fish and birds, for example by disturbing migration patterns, and causing a build-up of silt, affecting local ecosystems.” (Dịch: Mặt khác, có những lo ngại rằng đầm phá có thể gây hại cho cả cá và chim, chẳng hạn như làm xáo trộn mô hình di cư và gây ra sự tích tụ phù sa, ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.)

  1. Bushfire (n)

  • Định nghĩa (meaning): Sự cháy rừng

  • Phiên âm (phonetics): /ˈbʊʃfaɪə(r)/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Widespread bushfire (cháy rừng lan rộng), Persistent bushfire (cháy rừng dai dẳng), Devastating bushfire (cháy rừng tàn khốc), Bushfire suppression (dập tắt cháy rừng).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 1 - Part 4: “If there are very frequent bushfires in a region, this encourages grass to grow afterwards, while if the bushfires are rather less frequent, this results in the growth of eucalyptus forests.” (Dịch: Nếu cháy rừng xảy ra thường xuyên trong một khu vực, điều này sẽ khuyến khích cỏ phát triển sau đó, trong khi nếu cháy rừng xảy ra ít thường xuyên hơn, điều này sẽ dẫn đến sự phát triển của rừng bạch đàn).

  1. Habitat (n)

  • Định nghĩa (meaning): Môi trường sống, nơi sống của loài vật

  • Phiên âm (phonetics): /ˈhæbɪtæt/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Natural habitat (Môi trường sống tự nhiên), Artificial habitat (môi trường sống nhân tạo)Habitat conservation (bảo tồn môi trường sống), Habitat loss (mất môi trường sống), Habitat quality (chất lượng môi trường sống).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Part 4: “Some travel seasonally for relatively short distances, such as birds that move from their winter habitats in lowlands to mountain tops for the summers.” (Dịch: Một số di chuyển theo mùa với khoảng cách tương đối ngắn, chẳng hạn như các loài chim di chuyển từ môi trường sống mùa đông ở vùng đất thấp lên đỉnh núi vào mùa hè.)

    b. Trích IELTS Recent Actual Test 1 – Part 4: “But their land habitat can get quite warm, so there are a number of ways for them to stay cool.” (Dịch: Nhưng môi trường sống trên cạn của chúng có thể khá ấm áp, vì vậy có một số cách để chúng giữ mát).

    image-alt

    11. Specimen (n)

  • Định nghĩa (meaning): Mẫu vật, thường dùng cho mục đích nghiên cứu, y học

  • Phiên âm (phonetics): /ˈspes.ə.mɪn/

  • Cụm từ liên quan (collocation): insect specimen (mẫu vật côn trùng), adult specimen (mẫu vật đã trưởng thành), fossil specimen (mẫu vật hóa thạch).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “So, in the University of Minnesota, a biologist called Emilie Snell-Rood and her colleagues looked at specimens of urbanised small mammals such as mice and gophers that had been collected in Minnesota, and that are now kept in museums there.” (Tạm dịch: Vì vậy, tại Đại học Minnesota, một nhà sinh vật học tên là Emilie Snell-Rood và các đồng nghiệp của cô đã xem xét các mẫu vật của động vật có vú nhỏ đã bị đô thị hóa như chuột và chuột túi má đã được thu thập ở Minnesota và hiện được lưu giữ trong các bảo tàng ở đó.)

    12. Anatomy (n)

  • Định nghĩa (meaning): Giải phẫu học

  • Phiên âm (phonetics): /əˈnæt̬.ə.mi/

  • Cụm từ liên quan (collocation): human anatomy (giải phẫu người), anatomical drawing (bản vẽ giải phẫu).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “Then over in Germany at the Max Planck Institute, there’s another biologist called Catarina Miranda who’s done some experiments with blackbirds living in urban and rural areas. And she’s been looking not at their anatomy but at their behaviour.” (Tạm dịch: Sau đó, tại Viện Max Planck ở Đức, có một nhà sinh vật học khác tên là Catarina Miranda, người đã thực hiện một số thí nghiệm với loài chim sáo sống ở khu vực thành thị và nông thôn. Và cô ấy không nhìn vào bản giải phẫu mà nhìn vào hành vi của chúng.)

    13. Hormone (n)

  • Định nghĩa (meaning): Hóc môn, là các chất hóa học phối hợp với các hoạt động của các sinh vật sống và sự phát triển của chúng, giúp cơ thể tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, chức năng tình dục, sinh sản, vv.

  • Phiên âm (phonetics): /ˈhɔːr.moʊn/

  • Cụm từ liên quan (collocation): growth hormones (hóc môn tăng trưởng), male hormones (hóc môn nam), female hormones (hóc môn nữ).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 1 - Part 4: “He’s found that when they’re under stress, their endocrine systems react by reducing the amount of hormones such as corticosterone into their blood.” (Tạm dịch: Ông phát hiện ra rằng khi chúng bị căng thẳng, hệ thống nội tiết của chúng phản ứng bằng cách giảm lượng hóc môn như corticosterone vào máu.)

    14. Preserve (v)

  • Định nghĩa (meaning): Bảo quản, giữ gìn, duy trì cho lâu dài

  • Phiên âm (phonetics): /prɪˈzɝːv/

  • Cụm từ liên quan (collocation): well preserved (được bảo quản tốt), to preserve peace (giữ gìn hòa bình), to preserve tradition (lưu giữ, giữ gìn truyền thống)

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4 - Part 4: “Although attempts were made to preserve the bodies of some of the birds, no complete specimen survives.” (Tạm dịch: Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để bảo tồn thi thể của một số loài chim nhưng không có mẫu vật hoàn chỉnh nào còn sót lại.)

    15. Ecology (n)

  • Định nghĩa (meaning): Sinh thái, tức chỉ mối quan hệ giữa những loài động vật, cây cối với không khí, đất, nước.

  • Phiên âm (phonetics): /iˈkɑː.lə.dʒi/

  • Cụm từ liên quan (collocation): behavioral ecology (sinh thái hành vi), microbial ecology (sinh thái vi sinh vật), ecology movement (phong trào sinh thái).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4 - Part 4: “These upset the ecology of the island, not just the dodos but other species too. However, they were a particular danger to the dodos because they consumed their eggs, and since each dodo only laid one at a time, this probably had a devastating effect on populations.” (Tạm dịch: Những điều này làm đảo lộn hệ sinh thái của hòn đảo, không chỉ dodos mà cả các loài khác. Tuy nhiên, chúng là mối nguy hiểm đặc biệt đối với dodo vì chúng ăn trứng và vì mỗi con dodo chỉ đẻ một con nên điều này có thể có tác động tàn phá đến quần thể.)

    16. Migrate (v)

  • Định nghĩa (meaning): Di cư, thường dùng để chỉ con người hoặc con vật di chuyển đến một nơi khác chỉ để sống tạm thời.

  • Phiên âm (phonetics): /ˈmaɪ.ɡreɪt/

  • Cụm từ liên quan (collocation): to migrate south (di cư về phía Nam)

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Part 4: “Scientists believe that a majority of the earth’s bird population migrate in some fashion or other. Some travel seasonally for relatively short distances, such as birds that move from their winter habitats in lowlands to mountain tops for the summers.” (Tạm dịch: Các nhà khoa học tin rằng phần lớn quần thể chim trên trái đất di cư theo cách này hoặc cách khác. Một số di chuyển theo mùa với khoảng cách tương đối ngắn, chẳng hạn như các loài chim di chuyển từ môi trường sống mùa đông ở vùng đất thấp lên đỉnh núi vào mùa hè.)

    17. Transmutation (n)

  • Định nghĩa (meaning): Sự chuyển hóa, biến đổi

  • Phiên âm (phonetics): /ˌtræns.mjuːˈteɪ.ʃən/

  • Cụm từ liên quan (collocation): Nuclear transmutation (chuyển hóa hạt nhân), transmutation of metal (sự chuyển hóa kim loại).

  • Ví dụ (example):

    a. Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 17 - Test 3 - Part 4: “He developed the theory of transmutation, the seasonal change of one species into another, by observing redstarts and robins.” (Tạm dịch: Ông đã phát triển lý thuyết về sự biến đổi, sự thay đổi theo mùa của loài này sang loài khác, bằng cách quan sát chim cổ đỏ và chim cổ đỏ đầu xám.)

    18. Voyage (n)

  • Định nghĩa (meaning): Chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (thường là bằng tàu thủy hoặc máy bay).

  • Phiên âm (phonetics): /ˈvɔɪ.ɪdʒ/

  • Cụm từ liên quan (collocation): voyage of discovery (chuyến hành trình khám phá), homeward voyage (hành trình trở về quê hương), round trip voyage (chuyến đi khứ hồi).

  • Ví dụ (example):

    a.

    Trích IELTS Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 4 - Part 4: “The sailors were carrying spices back to Europe, and found the island a convenient stopping place where they could stock up with food and water for the rest of the voyage, but they didn’t settle on Mauritius.” (Tạm dịch: Các thủy thủ đang chở gia vị quay trở lại châu Âu và nhận thấy hòn đảo này là một điểm dừng chân thuận tiện để họ có thể dự trữ lương thực và nước uống cho phần còn lại của chuyến hành trình, nhưng họ không định cư ở Mauritius.)

image-alt

Bài viết cùng chủ đề: Từ vựng IELTS Listening Part 4: Chủ đề các loài động vật trong tự nhiên

Tổng kết

Qua bài viết, người học được cung cấp các từ vựng kèm các cụm từ thông dụng (collocation) và ví dụ cụ thể được trích từ các bài nghe IELTS Listening Part 4 thuộc chủ đề “Nature and wildlife”. Từ đó, tác giả hi vọng bài viết sẽ giúp cho thí sinh tự tin hơn, nắm bắt được nội dung bài nghe và có thể hoàn thành các bài IELTS Listening - Part 4 thuộc chủ đề này một cách hiệu quả.


Tài liệu tham khảo

  • Cambridge. (2021). Cambridge IELTS Academic 13. Cambridge University Press.

  • Cambridge. (2021). Cambridge IELTS Academic 15. Cambridge University Press.

  • Cambridge. (2021). Cambridge IELTS Academic 16. Cambridge University Press.

  • Cambridge. (2022). Cambridge IELTS Academic 17. Cambridge University Press.

  • InterGreat. (2020, September 14). IELTS Mock Test 2020 September. Retrieved from IELTS Online Test: https://ieltsonlinetests.com/ielts-mock-test-2020-september-listening-practice-test-1/solution

  • Up, I. (n.d.). IELTS Listening Sample 7. Section 4. Retrieved from IELTS Up.com: https://ielts-up.com/listening/ielts-listening-sample-7.4.html

  • Vinmec. (n.d.). Cuộc sống bí mật của các hóc môn trong cơ thể. Retrieved from Vinmec International Hospital: https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/san-phu-khoa-va-ho-tro-sinh-san/cuoc-song-bi-mat-cua-cac-hoc-mon-trong-co/

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu