Tổng hợp từ vựng làm việc cho chuyên ngành Sales (Bán hàng)

Bài viết cung cấp cho người đọc những từ vựng phổ biến, hay được sử dụng ở nơi làm việc cho Salesperson (những người bán hàng) kèm với phần luyện tập để ghi nhớ được kiến thức.
Tổng hợp từ vựng làm việc cho chuyên ngành Sales (Bán hàng)
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Key takeaways

Các từ được cung cấp trong bài viết

  1. After-sales: Hoạt động hoặc dịch vụ cung cấp cho khách hàng sau khi họ đã mua hàng.

  2. Commission: Khoản phí hoặc phần trăm của doanh số bán hàng được trả cho người bán hàng hoặc đại lý.

  3. Deal: Thỏa thuận hoặc sắp xếp, đặc biệt là thương mại, giữa hai bên.

  4. E-commerce: Mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet.

  5. Target: Mục tiêu hoặc mục đích, đặc biệt là trong bán hàng, mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng đến.

  6. Budget: Kế hoạch tài chính mô tả doanh thu và chi phí dự kiến trong một khoảng thời gian cụ thể.

  7. Market Share: Phần trăm hoặc phần của thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm kiểm soát.

  8. Negotiation: Quá trình thảo luận giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận.

  9. Confidential: Giữ bí mật hoặc riêng tư, thường là thông tin không nên được tiết lộ cho những người không được phép.

  10. Turnover: Tổng doanh số bán hàng hoặc doanh thu của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

  11. Target Audience: Nhóm người cụ thể mà một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo được thiết kế để tiếp cận và hấp dẫn.

Tổng quan về ngành Sales (Bán hàng)

Ngành Sales (Bán hàng) là một lĩnh vực quan trọng trong kinh doanh, với vai trò chính là thúc đẩy doanh số bán hàng và tạo ra doanh thu cho các tổ chức. Salesperson, hay còn được gọi là nhân viên bán hàng hoặc nhân viên kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số bán hàng và tạo ra doanh thu cho các tổ chức.

Nhiệm vụ chính của Salesperson là chăm sóc và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng của mình. Họ không chỉ đơn thuần bán hàng mà còn đảm bảo rằng khách hàng hiểu rõ về giá trị của sản phẩm, thường thông qua việc tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Việc biết tiếng Anh mang lại tầm quan trọng lớn đối với Salesperson trong môi trường kinh doanh ngày nay. Ngôn ngữ này không chỉ là phương tiện giao tiếp toàn cầu mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội và lợi ích cho người làm bán hàng. Khi Salesperson sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, họ không chỉ giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp mà còn xây dựng sự tin tưởng từ phía khách hàng. Việc này tạo ra ấn tượng về sự chuyên gia, làm cho khách hàng cảm thấy an tâm và tin tưởng vào khả năng của Salesperson.

Do đó, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc phần giải nghĩa của những thuật ngữ phổ biến ngành Sales.

Danh sách từ vựng

After-sales (After sales)

Phiên âm: /ˈæftərˌseɪlz/ (Adjective)

Giải nghĩa: Dịch vụ hậu mãi, Dịch vụ sau bán hàng

Ngữ cảnh sử dụng:

"After-sales" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ đến những dịch vụ và hoạt động hỗ trợ được cung cấp cho khách hàng sau khi họ đã mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của một công ty. Điều này bao gồm việc bảo trì, sửa chữa, hướng dẫn sử dụng, và mọi dịch vụ hỗ trợ sau khi giao dịch đã hoàn tất. Trong ngành Sales, "After-sales" là một khía cạnh quan trọng của quy trình bán hàng. Nó tập trung vào việc duy trì mối quan hệ với khách hàng sau khi giao dịch được thực hiện, tạo ra sự hài lòng và lòng tin.

Ví dụ:

Our company prides itself on excellent after-sales service, ensuring that our customers feel supported throughout the entire lifespan of our products

(Công ty chúng tôi tự hào về dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng xuất sắc, đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi cảm thấy được hỗ trợ suốt toàn bộ chu kỳ sử dụng sản phẩm của chúng tôi.)

Collocation: After-sales service/support/assistance

Commission

Phiên âm: /kəˈmɪʃ.ən/ (Noun)

Giải nghĩa: Tiến hoa hồng

Ngữ cảnh sử dụng:

"Commission" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ một khoản tiền hoặc phần trăm thu nhập mà một người nhận được dựa trên doanh số bán hàng hoặc dịch vụ mà họ đã thực hiện. Trong ngành Sales, "Commission" là một phần quan trọng của cơ cấu lương và động cơ cho Salesperson. Thay vì nhận một lương cố định, họ có thể được thanh toán dựa trên hiệu suất bán hàng của mình. Mô hình hoa hồng hay "commission" khuyến khích Salesperson làm việc chăm chỉ để đạt được doanh số bán hàng cao hơn, vì mỗi giao dịch thành công sẽ đồng nghĩa với thu nhập cao hơn cho họ.

Ví dụ:

Salespeople in our company earn a commission of 10% on each successful sale, providing a strong incentive for them to exceed their sales targets.

(Các Salesperson trong công ty chúng tôi nhận hoa hồng là 10% cho mỗi giao dịch thành công, tạo động lực mạnh mẽ để họ vượt qua mục tiêu doanh số bán hàng của mình.)

Collocation:

  • By commission: Her income is not fixed; she earns by commission based on her sales performance (Thu nhập của cô ấy không cố định; cô ấy kiếm được qua hệ thống hoa hồng dựa trên hiệu suất bán hàng của mình)

  • On commission: I work on commission, meaning my pay depends solely on the sales I generate (Tôi làm việc dựa trên hệ thống hoa hồng, có nghĩa là thu nhập của tôi phụ thuộc hoàn toàn vào doanh số bán hàng mà tôi tạo ra.)

  • Get a commission on: They get a commission on each successful deal they close with a client (Họ nhận hoa hồng từ mỗi thương vụ thành công mà họ đạt được với một khách hàng.)

Deal

Phiên âm:/diːl/ (Noun)

Giải nghĩa: thoả thuận

Ngữ cảnh sử dụng:

Trong ngành Sales, "deal" thường ám chỉ một giao dịch hay thương vụ mà Salesperson hoặc doanh nghiệp thực hiện với khách hàng. Nó có thể bao gồm việc mua bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc các điều khoản hợp đồng. Việc đạt được một "deal" thường là mục tiêu quan trọng và đánh giá hiệu suất bán hàng.

Ví dụ:

The sales team closed a major deal with a new client, securing a long-term partnership.

(Đội ngũ bán hàng đã ký một giao dịch quan trọng với một khách hàng mới, đảm bảo mối quan hệ đối tác lâu dài.)

E-commerce

Phiên âm: /ˈiːˌkɑː.mɝːs/ (Noun)

Giải nghĩa: Thương mại điện tử

Ngữ cảnh sử dụng:

E-commerce" (thương mại điện tử) là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các phương tiện điện tử trên mạng internet. Điều này bao gồm việc mua sắm trực tuyến, thanh toán điện tử, và mọi hoạt động thương mại khác thực hiện qua các nền tảng trực tuyến.

Trong ngành Sales, "E-commerce" đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh số bán hàng qua các kênh trực tuyến. Đối với các doanh nghiệp, có một chiến lược E-commerce hiệu quả có thể mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, tăng cường trải nghiệm mua sắm trực tuyến và tối ưu hóa quy trình giao dịch.

Ví dụ:

The company has seen significant growth in its E-commerce sales since launching the online store

(Công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng E-commerce kể từ khi mở cửa hàng trực tuyến.)

Target

Phiên âm: /ˈtɑːrɡɪt/ (Noun)

Giải nghĩa: mục tiêu, chỉ tiêu phấn đấu

Ngữ cảnh sử dụng:

"Target" là một mục tiêu hay mục đích cụ thể mà người hoặc tổ chức đặt ra để đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.

Trong ngành Sales, "Target" thường được sử dụng để chỉ mục tiêu bán hàng hay doanh số cụ thể mà một Salesperson hoặc một đội bán hàng cần đạt được trong một chu kỳ kinh doanh. Các mục tiêu này thường được xác định dựa trên doanh số bán hàng, số lượng khách hàng mới, hoặc các chỉ số hiệu suất kinh doanh khác.

Ví dụ:

Our sales team has set a ambitious target to increase revenue by 25% in the next quarter.

(Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu thách thức để tăng doanh thu lên 25% trong quý tiếp theo.)

Collocation:

  • Adj + Target: achievable, attainable, realistic (mục tiêu thức tế/có thể đạt được) | ambitious, demanding, difficult, high, tough, unrealistic (mục tiêu cao/khó đạt được)

  • V + Target:

    • achieve, meet, reach: đạt được

    • exceed: vượt quá

    • set: đặt

    • miss: không đạt được

Budget

Phiên âm: /ˈbʌdʒɪt/ (Noun)

Giải nghĩa: ngân sách, ngân quỹ

Ngữ cảnh sử dụng:

Trong ngành Sales, "budget" thường được sử dụng để ám chỉ ngân sách quảng cáo, tiếp thị, hoặc các nguồn lực khác dành cho việc thúc đẩy bán hàng. Quản lý ngân sách đúng cách có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí quảng cáo và đảm bảo rằng các chiến lược bán hàng được thực hiện một cách hiệu quả.

Ví dụ:

The marketing team needs to stay within the allocated budget for the new product launch

(Đội ngũ tiếp thị cần duy trì trong ngân sách được phân bổ cho sự ra mắt sản phẩm mới.)

Collocation:

  • Allocate budget to st: phân bổ ngân sách cho cái gì”

    • Ví dụ: Allocate budget to strategic marketing initiatives to ensure effective promotion of the new product launch. (Phân bổ ngân sách cho các sáng kiến tiếp thị chiến lược để đảm bảo quảng bá hiệu quả cho sự ra mắt sản phẩm mới.)

Market share

Phiên âm: /ˈmɑːrkɪt ʃer/ (Noun)

Giải nghĩa: thị phần

Ngữ cảnh sử dụng:

"Market share" là phần trăm thị trường mà một doanh nghiệp chiếm được trong ngành công nghiệp hay lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Trong ngành Sales, "market share" là một chỉ số quan trọng để đo lường và đánh giá vị thế của một doanh nghiệp trong thị trường so với các đối thủ cạnh tranh. Việc tăng cường "market share" có thể là mục tiêu chiến lược để mở rộng khách hàng và tăng doanh số bán hàng.

Ví dụ:

The company aims to increase its market share by launching innovative products and expanding into new regions.

(Công ty đặt mục tiêu tăng thị phần bằng cách tung ra các sản phẩm sáng tạo và mở rộng sang các khu vực mới.)

Negotiation

Phiên âm: /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʒən/ (Noun)

Giải nghĩa: sự đàm phán, thương lượng

Ngữ cảnh sử dụng:

"Negotiation" là quá trình thảo luận và đàm phán giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận hay giải quyết vấn đề một cách hài hòa.

Trong lĩnh vực Sales, "Negotiation" là một phần quan trọng của quá trình bán hàng. Đây là giai đoạn mà Salesperson tận dụng kỹ năng đàm phán để đạt được điều kiện và giá cả hợp lý cho cả hai bên, tạo ra một thỏa thuận mà cả khách hàng và doanh nghiệp đều hài lòng.

Negotiation trong Sales có thể diễn ra ở nhiều cấp độ, từ thương lượng giá cả và điều kiện giao dịch đến việc thảo luận về các yêu cầu và mong muốn của khách hàng. Điều này đòi hỏi Salesperson phải hiểu rõ về sản phẩm hay dịch vụ của mình, cũng như nắm vững thông tin về thị trường và đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ:

The negotiation between the sales team and the client lasted for several hours, but eventually, they reached a mutually beneficial agreement

(Cuộc đàm phán giữa đội ngũ bán hàng và khách hàng kéo dài trong vài giờ, nhưng cuối cùng, họ đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên)

Word family:

  • Negotiate (Verb): đàm phán, thảo luận.

    • Ví dụ: "They need to negotiate the terms of the contract." (Họ cần thảo luận các điều khoản trong hợp đồng)

  • Negotiator (Noun): Người thực hiện hoặc tham gia vào quá trình đàm phán.

    • Ví dụ: "The negotiator skillfully resolved the dispute between the parties." (Người đàm phán giỏi đã khéo léo giải quyết mối bất đồng giữa các bên.)

  • Negotiable (Adjective): Có thể được thảo luận, đàm phán.

    • Ví dụ: "The price is negotiable based on the quantity ordered." (Giá cả có thể thương lượng dựa trên số lượng đặt hàng)

  • Non-negotiable (Adjective): Không thể thảo luận, không linh động.

    • Ví dụ: "Some terms of the agreement are non-negotiable." (Một số điều khoản trong thỏa thuận không thể thương lượng)

Confidential

Phiên âm: /kənˈfɪˌden.ʃəl/ (Adjective)

Giải nghĩa: kín, bí mật

Ngữ cảnh sử dụng:

"Confidential" là một thuật ngữ chỉ thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu được coi là mật, yêu cầu giữ kín và không được tiết lộ cho những người không có quyền truy cập.

Trong ngành Sales, "Confidential" thường được sử dụng để ám chỉ thông tin quan trọng về sản phẩm, chiến lược kinh doanh, hay thông tin khách hàng mà cần được bảo vệ và giữ an toàn. Các Salesperson thường phải tuân thủ các quy tắc bảo mật và chia sẻ thông tin chỉ với những đối tác cụ thể, những người cần biết để thực hiện công việc.

Ví dụ:

Please keep this report confidential, as it contains sensitive information about our upcoming product launch

(Vui lòng giữ bí mật báo cáo này, vì nó chứa thông tin nhạy cảm về sự ra mắt sản phẩm sắp tới của chúng tôi.)

Turnover

Phiên âm: /ˈtɜrnˌoʊ.vɚ/ (Noun)

Giải nghĩa: doanh số, doanh thu

Ngữ cảnh sử dụng:

Trong ngành Sales, "turnover" thường được sử dụng để mô tả doanh số bán hàng, số lượng sản phẩm được bán ra hoặc dịch vụ được cung cấp trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất bán hàng của một cá nhân hay một đội ngũ Sales. Một "turnover" cao thường được xem là tích cực, đặc biệt nếu đi kèm với việc giữ chân khách hàng.

Ví dụ:

The turnover for the company increased by 20% compared to the previous quarter.

(Doanh số bán hàng của công ty tăng 20% so với quý trước đó.)

Target audience

Phiên âm: /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ (Noun)

Giải nghĩa: đối tượng mục tiêu

Ngữ cảnh sử dụng:

"Target Audience" là nhóm người mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể mà một chiến lược quảng cáo hoặc bán hàng nhắm đến, với mong muốn thu hút và giữ chân họ. Trong ngành Sales, "Target Audience" là một khái niệm quan trọng để xác định đối tượng mà một chiến lược tiếp thị hoặc bán hàng hướng đến. Việc hiểu rõ và định rõ "Target Audience" giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị, nắm bắt nhu cầu của khách hàng và tăng khả năng chuyển đổi.

Ví dụ:

Our new advertising campaign is designed to resonate with our target audience of young professionals

(Chiến dịch quảng cáo mới của chúng tôi được thiết kế để gây ấn tượng với đối tượng khách hàng mục tiêu là những chuyên gia trẻ.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với giải nghĩa thích hợp

Word

Definition

  1. After-sales

a. An objective or goal, especially in sales, that a person or organization aims to achieve.

  1. Commission

b. The buying and selling of goods and services over the internet.

  1. Deal

c. The process of discussion between two or more parties to reach an agreement.

  1. E-commerce

d. A fee or percentage of a sale paid to a salesperson or agent as compensation for selling a product or service.

  1. Target

e. Kept secret or private, often referring to information that is not to be disclosed to unauthorized individuals

  1. Budget

f. Refers to activities or services provided to customers after they have made a purchase.

  1. Market share

g. The total sales or revenue of a company within a specific period of time.

  1. Negotiation

h. A financial plan that outlines expected income and expenses over a specific period of time.

  1. Confidential

i. A specific group of people that a marketing or advertising campaign is designed to reach and appeal to.

  1. Turnover

j. An agreement or arrangement, especially a business one, between two parties.

  1. Target Audience

k. The percentage or portion of a market that a company or product controls.

Bài 2: Điền các từ vào chỗ trống thích hợp

After-sales

Target

E-commerce

Commission

Market share

Budget

Deal

Negotiation

Confidential

Turnover

Target Audience

  1. The __________ team is responsible for addressing customer concerns and providing support after a purchase is made.

  2. Salespeople often receive a __________ for each successful sale they make.

  3. The business leaders are currently in __________ with potential partners to expand their operations.

  4. Our company aims to increase its __________ by launching new marketing campaigns.

  5. We need to carefully manage our advertising __________ to ensure cost-effectiveness.

  6. The marketing strategy is designed to resonate with our __________ of young professionals.

  7. The __________ of the company is expected to grow significantly in the next quarter.

  8. Before disclosing any sensitive information, ensure it is kept __________ to protect the company's interests.

  9. The successful __________ of a business is calculated by its total sales within a specific period.

  10. To succeed in __________, businesses need to adapt to the evolving online marketplace.

Đáp án:

Bài 1:

  1. f: Đề cập đến các hoạt động hoặc dịch vụ cung cấp cho khách hàng sau khi họ đã mua hàng.

  2. d: Một khoản phí hoặc phần trăm của doanh số bán hàng được trả cho người bán hàng hoặc đại lý

  3. j: Một thỏa thuận hoặc sắp xếp, đặc biệt là thương mại, giữa hai bên.

  4. b: Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet.

  5. a: Một mục tiêu hoặc mục đích, đặc biệt là trong bán hàng, mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng đến.

  6. h: Một kế hoạch tài chính mô tả doanh thu và chi phí dự kiến trong một khoảng thời gian cụ thể.

  7. k: Phần trăm hoặc phần của thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm kiểm soát.

  8. c: Quá trình thảo luận giữa hai hoặc nhiều bên để đạt được một thỏa thuận.

  9. e: Giữ bí mật hoặc riêng tư, thường là thông tin không nên được tiết lộ cho những người không được phép.

  10. g: Tổng doanh số bán hàng hoặc doanh thu của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

  11. i: Một nhóm cụ thể của người mà một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo được thiết kế để tiếp cận và thu hút.

Bài 2:

  1. The after-sales team is responsible for addressing customer concerns and providing support after a purchase is made.

    • Đội ngũ sau bán hàng chịu trách nhiệm giải quyết các lo ngại của khách hàng và cung cấp hỗ trợ sau khi mua hàng.

  2. Salespeople often receive a commission for each successful sale they make.

    • Những người bán hàng thường nhận hoa hồng cho mỗi giao dịch thành công mà họ thực hiện.

  3. The business leaders are currently in negotiation with potential partners to expand their operations.

    • Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp hiện đang trong quá trình đàm phán với đối tác tiềm năng để mở rộng hoạt động của họ.

  4. Our company aims to increase its market share by launching new marketing campaigns.

    • Công ty chúng tôi đặt mục tiêu tăng thị phần bằng cách ra mắt các chiến dịch tiếp thị mới.

  5. We need to carefully manage our advertising budget to ensure cost-effectiveness.

    • Chúng ta cần quản lý cẩn thận ngân sách quảng cáo để đảm bảo hiệu quả về chi phí.

  6. The marketing strategy is designed to resonate with our target audience of young professionals.

    • Chiến lược tiếp thị được thiết kế để tương tác với đối tượng mục tiêu của chúng tôi, là những chuyên gia trẻ.

  7. The turnover of the company is expected to grow significantly in the next quarter.

    • Doanh số bán hàng của công ty dự kiến sẽ tăng đáng kể trong quý tới.

  8. Before disclosing any sensitive information, ensure it is kept confidential to protect the company's interests.

    • Trước khi tiết lộ bất kỳ thông tin nhạy cảm nào, đảm bảo nó được giữ bí mật để bảo vệ lợi ích của công ty.

  9. The successful deal of a business is calculated by its total sales within a specific period.

    • Thỏa thuận thành công của một doanh nghiệp được tính bằng tổng doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian cụ thể.

  10. To succeed in E-commerce, businesses need to adapt to the evolving online marketplace.

    • Để thành công trong thương mại điện tử, các doanh nghiệp cần phải thích ứng với thị trường trực tuyến đang phát triển.

Tổng kết

Trong chuyên ngành Sales (Bán hàng), việc hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giao tiếp hiệu quả và thành công trong công việc. Do đó, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng quan trọng mà những người làm việc trong lĩnh vực này cần biết: Người đọc cần luyện tập và ứng dụng từ vựng chuyên ngành Sales (Bán hàng) một cách có hiệu quả để phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này.

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu