Cấu trúc Lead to là gì? Cách dùng và các cấu trúc tương đương
Key takeaways |
---|
1. Theo từ điển Cambridge “if an action or event leads to something, it makes that thing happen or exist” nghĩa là cụm từ lead to được sử dụng trong trường hợp muốn diễn đạt việc một chuyện gì đó khiến một chuyện khác xảy ra. 2. Một số cấu trúc thông dụng với Lead to:
3. Một số cấu trúc câu tương tự Lead to:
|
Lead to là gì?
"Lead to" là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, nghĩa là “dẫn đến hoặc gây ra một kết quả hoặc hậu quả nào đó”. Cụm từ này đôi khi được sử dụng để chỉ ra một quá trình hoặc chuỗi các sự kiện dẫn đến một kết quả cuối cùng.
Cách phát âm: /liːd tuː/
Ý nghĩa: dẫn đến, dẫn tới
Ví dụ: Higher demand for housing leads to higher home prices. (Nhu cầu nhà ở cao dẫn tới việc giá nhà cao).
Cấu trúc thông dụng với Lead
Cấu trúc 1: Lead to something (Dẫn tới gì đó)
Trong công thức này, Lead có thể biến đổi để phù hợp với thì như led (quá khứ), will lead (tương lai) và Something ở đây là một danh từ hoặc cụm danh từ, nếu người học muốn sử dụng động từ sau lead, hãy thêm -ing đến biến đổi nó thành một cụm danh động từ.
Ví dụ:
Drinking too much alcohol can lead to health problems. (Uống quá nhiều đồ uống có cồn sẽ dẫn tới các vấn đề sức khỏe.)
Bee stings can sometimes lead to death. (Ong chích có thể dẫn tới tử vong.)
Một biến thể khác của cấu trúc này đó là cấu trúc: Lead to someone + Ving. Thật ra cụm “someone Ving” là một cụm danh từ, nó đóng vai trò là something ở cấu trúc 1.
Ví dụ:
The lack attention from parents can lead to children feeling lost and alone. (Sự thiếu quan tâm từ cha mẹ có thể dẫn tới việc trẻ em cảm thấy lạc lõng và cô đơn.)
Too much homework can also lead to students feeling stressed and overwhelmed. (Quá nhiều bài tập về nhà cũng có thể dẫn tới việc học sinh cảm thấy căng thẳng và choáng ngợp.)
Cấu trúc 2: Lead somebody to something (Khiến cho ai đó hành động như thế nào đó)
Something ở đây là một cụm danh từ, nó là kết quả của một hành động nào đó, ví dụ:
Ví dụ: There are many reasons that led me to this decision. (Có nhiều lí do khiến tôi có quyết định này)
Cấu trúc 3: Lead somebody to do something (Khiến ai đó làm gì)
Trong cấu trúc này, chủ từ của lead (cụm từ đứng trước lead) chính là lí do dẫn tới việc ai đó làm gì đó.
Ví dụ: This secret leads me to suspect that he is not her biological father. (Bí mật này khiến tôi nghi ngờ rằng ông ta không phải cha ruột của cô ấy.)
Một số cấu trúc câu tương tự Lead to
Ngoài cấu trúc Lead to, người học có thể sử dụng một số cấu trúc tương tự dưới dây để diễn đạt ý “A dẫn tới B”.
Cause something
Ví dụ: Bullying can cause depression and anxiety. (Bạo lực có thể dẫn tới trầm cảm và lo âu.)
Result in something
Ví dụ: Video games have resulted in a sharp increase in childhood obesity. (Video games đã dẫn tới sự tăng lên nhanh chóng tình trạng béo phì ở trẻ em.)
Bring about something
Ví dụ: Living a sedentary lifestyle can bring about many negative impacts. (Lối sống thiếu vận động có thể dẫn tới nhiều ảnh hưởng tiêu cực.)
Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Bài viết vừa giới thiệu đến người đọc một số cấu trúc câu với Lead to và cách sử dụng, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc Lead to
Làm việc chăm chỉ sẽ dẫn tới thành công.
Ăn quá nhiều đường sẽ dẫn tới nhiều căn bệnh như tiểu đường, béo phì.
Điều gì đã khiến bạn đi tới kết luận này chứ?
Những gì cô ấy tìm thấy đã khiến cô ấy nghĩ rằng anh ta là một tên tội phạm.
Mất ngủ có thể dẫn tới các vấn đề tinh thần lẫn thể chất.
Đáp án gợi ý
Hard work will lead to success.
Eating too much sugar will lead to many diseases such as diabetes and obesity.
What led you to this conclusion?
What she found leads her to think that he is a criminal.
Insomnia can lead to both mental and physical problems.
Tổng kết
Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu lead to là gì và sử dụng được các cấu trúc Lead to cũng như một số cấu trúc tương tự, từ đó nâng cao kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, https://dictionary.cambridge.org/
Bình luận - Hỏi đáp