Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 2: Lexical Complexity
Trong phần 2 của chuỗi bài viết về "Đặc điểm Lexical Resources band 9", thí sinh sẽ tiếp tục khám phá khía cạnh quan trọng khác của nguồn từ vựng - đó là độ phức tạp từ vựng (Lexical Complexity). Độ phức tạp từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đạt được điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là trong phần viết.
Trong phần này, thí sinh sẽ tìm hiểu về các yếu tố cấu thành độ phức tạp từ vựng, những cách thức tăng cường độ phức tạp từ vựng và cung cấp một số ví dụ để hiểu rõ hơn về khái niệm này. Hãy cùng nhau tiếp tục khám phá các chi tiết thú vị về độ phức tạp từ vựng trong bài viết này.
Học lại phần 1: Đặc điểm Lexical Resources band 9 | Phần 1 - Lexical Density
Key Takeaways |
---|
Có 3 yếu tố để tạo nên Lexical Resource:
Lexical Complexity mô tả mức độ phức tạp của từ vựng trong một ngôn ngữ, liên quan đến khả năng và đòi hỏi của từ vựng trong việc hiểu, sử dụng và xây dựng ngôn ngữ. Yếu tố ảnh hưởng đến Lexical Complexity bao gồm:
Cải thiện bài viết để tăng Lexical Complexity
|
Giới thiệu về tiêu chí Lexical Resources trong IELTS
Trong ngữ cảnh IELTS, "Lexical Resources" (Tài nguyên từ vựng) là một trong các tiêu chí đánh giá trong phần Writing và Speaking của kỳ thi. Lexical Resources đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và linh hoạt.
Trong phần Writing, Lexical Resources đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng để diễn đạt ý kiến và ý tưởng. Điểm số cao yêu cầu sử dụng từ vựng chính xác, không lặp lại quá nhiều, và có khả năng sử dụng các từ ngữ phức tạp, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
Trong phần Speaking, Lexical Resources đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phù hợp để trình bày ý kiến và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và linh hoạt. Điểm số cao yêu cầu sử dụng từ vựng đa dạng, không lặp lại quá nhiều, và có khả năng sử dụng các từ ngữ phức tạp, từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
Để đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resources, thí sinh cần thực hành mở rộng vốn từ vựng của mình, hiểu và sử dụng các từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và chủ đề, và biết cách sắp xếp từ vựng một cách sáng tạo và chính xác.
IELTS Writing có yếu tố đánh giá cụ thể theo mỗi band như sau:
IELTS Writing Task 1
Band Score | Lexical Resources |
---|---|
9 | Full flexibility and precise use are evident within the scope of the task. A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features. Minor errors in spelling and word formation are extremely rare and have minimal impact on communication. |
8 | A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings within the scope of the task. There is skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation. Occasional errors in spelling and/or word formation may occur, but have minimal impact on communication |
7 | The resource is sufficient to allow some flexibility and precision. There is some ability to use less common and/or idiomatic items. An awareness of style and collocation is evident, though inappropriacies occur. There are only a few errors in spelling and/or word formation, and they do not detract from overall clarity. |
6 | The resource is generally adequate and appropriate for the task. The meaning is generally clear in spite of a rather restricted range or a lack of precision in word choice. If the writer is a risk-taker, there will be a wider range of vocabulary used but higher degrees of inaccuracy or inappropriacy. There are some errors in spelling and/or word formation, but these do not impede communication. |
5 | The resource is limited but minimally adequate for the task. Simple vocabulary may be used accurately but the range does not permit much variation in expression. There may be frequent lapses in the appropriacy of word choice, and a lack of flexibility is apparent in frequent simplifications and/or repetitions. Errors in spelling and/or word formation may be noticeable and may cause some difficulty for the reader. (Nguồn lực có hạn nhưng tối thiểu phù hợp với nhiệm vụ. Từ vựng đơn giản có thể được sử dụng chính xác nhưng phạm vi không cho phép thay đổi nhiều trong cách diễn đạt. Có thể thường xuyên xảy ra sai sót trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp và sự thiếu linh hoạt thể hiện rõ qua việc đơn giản hóa và/hoặc lặp lại thường xuyên. Lỗi chính tả và/hoặc cấu tạo từ có thể dễ nhận thấy và có thể gây khó khăn cho người đọc.) |
4 | The resource is limited and inadequate for or unrelated to the task. Vocabulary is basic and may be used repetitively. There may be inappropriate use of lexical chunks (e.g. memorised phrases, formulaic language and/or language from the input material). Inappropriate word choice and/or errors in word formation and/or in spelling may impede meaning. |
3 | The resource is inadequate (which may be due to the response being significantly underlength). Possible over-dependence on input material or memorised language. Control of word choice and/or spelling is very limited, and errors predominate. These errors may severely impede meaning. |
2 | The resource is extremely limited with few recognisable strings, apart from memorised phrases. There is no apparent control of word formation and/or spelling |
1 | Responses of 20 words or fewer are rated at Band 1. The writing fails to communicate any message and appears to be by a virtual non-writer |
0 | Should only be used where a candidate did not attend or attempt the question in any way, used a language other than English throughout, or where there is proof that a candidate’s answer has been totally memorized. |
IELTS Writing Task 2
Band Score | Lexical Resources |
---|---|
9 | Full flexibility and precise use are widely evident. A wide range of vocabulary is used accurately and appropriately with very natural and sophisticated control of lexical features. Minor errors in spelling and word formation are extremely rare and have minimal impact on communication |
8 | A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings. There is skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation. Occasional errors in spelling and/or word formation may occur, but have minimal impact on communication. |
7 | The resource is sufficient to allow some flexibility and precision. There is some ability to use less common and/or idiomatic items. An awareness of style and collocation is evident, though inappropriacies occur. There are only a few errors in spelling and/or word formation and they do not detract from overall clarity |
6 | The resource is generally adequate and appropriate for the task. The meaning is generally clear in spite of a rather restricted range or a lack of precision in word choice. If the writer is a risk-taker, there will be a wider range of vocabulary used but higher degrees of inaccuracy or inappropriacy. There are some errors in spelling and/or word formation, but these do not impede communication. |
5 | The resource is limited but minimally adequate for the task. Simple vocabulary may be used accurately but the range does not permit much variation in expression. There may be frequent lapses in the appropriacy of word choice and a lack of flexibility is apparent in frequent simplifications and/or repetitions. Errors in spelling and/or word formation may be noticeable and may cause some difficulty for the reader. |
4 | The resource is limited and inadequate for or unrelated to the task. Vocabulary is basic and may be used repetitively. There may be inappropriate use of lexical chunks (e.g. memorised phrases, formulaic language and/or language from the input material). Inappropriate word choice and/or errors in word formation and/or in spelling may impede meaning. |
3 | The resource is inadequate (which may be due to the response being significantly underlength). Possible over-dependence on input material or memorised language. Control of word choice and/or spelling is very limited, and errors predominate. These errors may severely impede meaning. |
2 | The resource is extremely limited with few recognisable strings, apart from memorised phrases. There is no apparent control of word formation and/or spelling. |
1 | Responses of 20 words or fewer are rated at Band 1. No resource is apparent, except for a few isolated words. |
0 | Should only be used where a candidate did not attend or attempt the question in any way, used a language other than English throughout, or where there is proof that a candidate’s answer has been totally memorized. |
Để gia tăng band điểm Lexical Resources, thí sinh cần phải tập trung thêm, bổ sung hơn về mặt từ vựng: từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, paraphrase, collocations.
Giới thiệu về Lexical Complexity trong Lexical Resources
Có 3 yếu tố chính cấu thành nên Lexical Resources bao gồm:
Lexical Density
Lexical Complexity
Lexical Formality
Lexical Complexity (Độ phức tạp của từ vựng) là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học để mô tả mức độ phức tạp của từ vựng trong một ngôn ngữ. Nó liên quan đến khả năng và đòi hỏi của từ vựng trong việc hiểu, sử dụng và xây dựng ngôn ngữ. Ví dụ có thể thấy giữa 2 từ “sit” và “repose”, “sit” là từ vựng đơn giản hơn với 1 âm tiết và 3 kí tự so với 6 ký tự và 2 âm tiết của “repose”
Một số yếu tố ảnh hưởng đến Lexical Complexity bao gồm:
Length - Độ dài: Độ dài từ, được đo bằng số ký tự hoặc âm tiết, là một tiêu chí để đánh giá độ phức tạp. Từ dài đòi hỏi người đọc phải nghiên cứu và ghi nhớ nhiều hơn, vì người học phải dành nhiều thời gian hơn để nhớ và hiểu ý nghĩa của nó. Trong ví dụ sau, từ 'sit' có 3 ký tự và 1 âm tiết trong khi 'repose' có 6 ký tự và 2 âm tiết.
Morphology - Hình thái từ: Từ dài thường được tạo thành từ nhiều phần - điều được gọi là độ phức tạp hình thái từ. Trong tiếng Anh, nhiều tiền tố và hậu tố có thể được kết hợp để tạo thành một từ. Ví dụ, “recharging” có thể được phân tích thành: re + charge + ing. Ở đây, ba hình thái từ kết hợp để tạo ra một từ duy nhất, ý nghĩa của từ đó bị ảnh hưởng bởi mỗi phần. Vì vậy, càng nhiều phần tử có, từ càng phức tạp.
Thêm các tiền tố vào các từ hiện có (gốc từ) để tạo thành các từ mới là một điều phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Các tiền tố được thêm vào phía trước của gốc từ (như dislike), trong khi hậu tố được thêm vào cuối của gốc từ (active activate). Các tiền tố thường không thay đổi loại từ gốc, trong khi hậu tố thường thay đổi loại từ.
Các tiền tố phổ biến nhất được sử dụng để tạo ra các động từ mới trong tiếng Anh học thuật là: re-, dis-, over-, un-, mis-, out-. Các hậu tố phổ biến nhất là: -ise, -en, -ate, -(i)fy. Trong tiếng Anh học thuật, tiền tố phổ biến nhất là -ise.
Các tiền tố phổ biến nhất được sử dụng để tạo ra các danh từ mới trong tiếng Anh học thuật là: co- và sub-. Các hậu tố phổ biến nhất là: -tion, -ity, -er, -ness, -ism, -ment, -ant, -ship, -age, -ery. Trong tiếng Anh học thuật, hậu tố danh từ phổ biến nhất là -tion.
Nhiều tính từ được tạo thành từ một gốc từ thuộc loại từ khác với một hậu tố (vd: -less, -ous). Tính từ cũng có thể được tạo thành từ các tính từ khác, đặc biệt là bằng cách sử dụng các tiền tố phủ định (un-, in- và non-).
Các hậu tố phổ biến nhất là -al, -ent, -ive, -ous, -ful, -less.
Familiarity - Sự quen thuộc: Tần suất mà thấy một từ được cho là một yếu tố quan trọng trong việc xác định độ phức tạp từ vựng. Trong giao tiếp tự do và viết (như diễn đạt trong phim hoặc gửi tin nhắn văn bản), thường chọn từ ngắn hơn để tiết kiệm thời gian. Điều này có nghĩa là thí sinh tiếp xúc với các từ ngắn hơn nhiều so với các từ dài và có thể giải thích phần nào sự tương quan giữa độ dài và độ phức tạp.
Etymology - Nguyên gốc từ: Nguồn gốc và hình thành lịch sử của một từ có thể đóng góp vào độ phức tạp của nó khi ý nghĩa có thể được suy ra từ các nguồn gốc chung. Ví dụ, từ Latin "sanctus" (có nghĩa là thánh) là nguồn gốc nguyên âm của cả từ tiếng Anh "saint" và "sanctified". Nếu biết ý nghĩa của một trong những từ này, ta có thể suy ra ý nghĩa của từ kia.
Ambiguity - Sự mơ hồ: Một số từ có mức độ mơ hồ cao. Ví dụ, từ 'bow' có ý nghĩa khác nhau trong mỗi trường hợp. Thí sinh nên học các từ theo chủ đề dể sử dụng các từ rõ ràng, phù hợp với từng trường hợp và các chủ đề khác nhau.
Ngoài ra thí sinh có thể đo lường độ phức tạp của từ vựng bằng tỷ lệ loại/tổng số từ (Type/Token Ratio - TTR). TTR là sựu phát triển của từ vựng trong toàn bộ văn bản, cho thấy người viết sử dụng từ vựng khác nhau hoặc sử dụng từ lặp lại. Ví dụ như từ vựng “home” có thể thay thế bằng “house” hoặc “residence”.
Nói về mặt ngữ nghĩa, độ phức tạp từ vựng có thể được định nghĩa như cách một từ vựng đơn lẻ được phát triển và độ phức tạp của một từ vựng đơn lẻ trong việc hiểu. Điều này làm cho độ phức tạp từ vựng (Complexity) và độ dày (Density) từ vựng trở thành hai đầu đối lập: độ dày từ vựng cho thấy cách thông tin được “đóng gói” thông qua sự kết hợp của các từ khác nhau trong ngữ cảnh, trong khi độ phức tạp từ vựng liên quan đến cách ý nghĩa được phát triển trong một từ vựng đơn lẻ ngoài ngữ cảnh.
Xem thêm: 10 phút cuối giờ IELTS Writing: Đọc lại bài sao cho hiệu quả?
Cải thiện Lexical Complexity trong Lexical Resources
Sử dụng từ vựng học thuật và từ thay thế đa dạng
Để tăng độ phức tạp của từ vựng trong bài viết, người học có thể sử dụng từ điển Thesaurus để tìm những từ đồng nghĩa, tham khảo danh sách từ học thuật (AWL), kết hợp tra cứu lại bằng từ điển Oxford hoặc Cambridge để hiểu rõ nghĩa, cách dùng và cấp độ của từ vựng. Bài viết sẽ đưa ra một số những gợi ý về từ vựng phức tạp hơn cho những từ đơn giản thường xuyên bị lặp lại trong bài viết của thí sinh.
Từ vựng | Từ thay thế |
---|---|
Good | Để mô tả công việc: efficient, valuable, excellent, successful Để mô tả ý tưởng: compelling, brilliant, interesting, wonderful, thought-provoking Để mô tả tính cách: inspiring, charismatic, terrific, extraordinary. Để mô tả sản phẩm: high-quality, useful, |
Bad | awful, terrible, horrible, dreadful, horrendous, ghastly, atrocious |
Interesting | Fascinating, impressive, intriguing, informative, appealing, captivating, engaging. |
Look | Observe, study, review, examine, inspect, or scrutinize |
Important | Essential, crucial, indispensable, vital, significant, valuable, |
Hiểu về tiền tố, hậu tố
Tiền tố và hậu tố là một phần kiến thức quan trọng trong việc học tiếng Anh, hiểu rõ về phần kiến thức này sẽ giúp cho thí sinh có thể mở rộng vốn từ, có thể sử dụng được những từ dài hơn, tăng độ phức tạp của hình thái từ, từ đó cải thiện điểm Lexical Resource. Dưới đây là bảng tổng hợp lại một số những tiền tố, hậu tố thường gặp trong tiếng Anh.
Prefix
Prefix | Example | Meaning |
---|---|---|
anti- | antidepressant | against |
auto- | automatically | by itself |
co- | coordinator | together |
ex- | ex-president | previous |
fore- | forecast | in front |
inter- | intervention | between |
macro- | macroeconomics | large |
micro- | microscope | small |
multi- | multinational | many |
over- | oversleep | too much |
poly- | polyglot | many |
post- | postpone | later |
re- | retrain | again |
sub- | subtitle | below |
trans- | transmitter | across |
under- | undergraduate | below |
under- | undercook | not enough |
Suffix
Word class | Suffix | Example |
---|---|---|
Nouns | -ER -EE -ISM, -IST -NESS -ION | Teacher, gardener Employee, trainee Socialism, socialist Sadness Conversion |
Adjectives | -IVE -AL -IOUS | Effective, constructive Commercial, agricultural Precious, serious |
Verbs | -ISE/-IZE | Privatise, |
Adverbs | -LY | Happily |
Áp dụng kỹ thuật danh từ hóa
Văn bản học thuật có từ vựng dày đặc và phức tạp hơn so với ngôn ngữ nói, với sự xuất hiện của nhiều từ vựng (Lexical Words) hơn từ ngữ pháp (Grammatical Words). Thí sinh cần sử dụng những từ và cụm từ dài hơn, phức tạp hơn để có thể tăng band điểm. Để làm được điều này, người học có thể áp dụng kỹ thuật danh từ hóa (Nominalization), tăng mật độ cụm danh từ, biến thể từ vựng và cải thiện Lexical Complexity.
Cụm danh từ thường có chức năng làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cấu trúc của một cụm danh từ bao gồm:
Determiner | Premodifier | Head | Postmodifier |
a | complicated | solution | to the problem |
Trong bài viết học thuật, cụm danh từ thường ưu tiên sử dụng thay vì động từ hay tính từ
Ví dụ:
Like all other forms of life, we human beings are the product of how we have evolved.
=> Like all other forms of life, we human beings are the product of evolution.
Precise construction results in an efficient machine.
=> The efficiency of the machine depends on the precision of its construction.
Để có thể tối ưu hóa hiệu quả của kỹ thuật này, tránh lạm dụng hoặc dùng sai, người học cần lưu ý 4 nguyên tắc về cách sử dụng danh từ hóa trong tiếng Ạnh. Ngoài ra, người học tham khảo bài viết Danh từ hóa là gì và ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 để hiểu rõ hơn về cách áp dụng danh từ hóa trong kĩ năng Writing.
Ví dụ minh họa
Sau đây bài viết sẽ đưa ra một bài luận band 7.5 để người học có thể hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ vựng hiệu quả
The usage of mobile phones has been likened to the antisocial nature of smoking, prompting many to claim that mobile phones should be prohibited in certain places, similar to smoking. In this essay, however, I will challenge this thinking.
Although, indeed, mobile phones can potentially lead to antisocial behavior, comparing them directly to smoking may be an overstatement. On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive inhalers, which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces. On the other hand, mobile phone usage, while sometimes intrusive, does not have the same direct physical impact on others. Instead, it affects social interactions and interpersonal relationships, making it more of a behavioral issue than a health hazard. This is why encouraging responsible phone usage and educating individuals about appropriate times and places for phone use would be a more reasonable approach rather than an outright ban.
Furthermore, mobile phones have become an indispensable tool in modern society, serving various crucial functions beyond just communication. They are essential for accessing information, staying connected with family and friends, and even conducting business on the go. A complete ban, therefore, would not only inconvenience individuals but also hinder productivity and communication. In lieu of a total ban, efforts should focus on raising awareness of the negative consequences of excessive phone use and promoting respectful and considerate behavior in public spaces.
In conclusion, I am convinced that advocating for a complete ban on phones like smoking is an extreme measure that fails to consider the significant differences between the two. Rather than resorting to prohibition, society should prioritize educating individuals about responsible phone usage and encouraging better social etiquette in public spaces.
Band điểm ước lượng: 7.5
Từ vựng:
be likened to : được so sánh với, được ví như
antisocial behavior: hành vi phản xã hội
poses significant health risks: gây ra các rủi ro đáng kể về sức khỏe
widespread prohibition: lệnh cấm phổ biến, sự cấm đoán trên quy mô rộng
a health hazard: một mối nguy hiểm đối với sức khỏe
an outright ban: một lệnh cấm hoàn toàn, tuyệt đối
an indispensable tool: một công cụ không thể thiếu, không thể thay thế
hinder productivity and communication: làm trở ngại cho năng suất làm việc và giao tiếp
excessive phone use: việc sử dụng điện thoại quá mức, vượt quá mức bình thường
social etiquette: phép xã giao trong xã hội, quy tắc ứng xử trong giao tiếp xã hội
In lieu of sth: thay thế cho, thay cho, thay vì
Sau khi luyện tập mà vẫn chưa tự tin, bạn nên sử dụng Dịch vụ chấm và chữa bài IELTS Writing tại ZIM - chấm và chữa chi tiết bài IELTS Writing Task 1 hoặc Task 2 với ưu điểm gửi bài dễ dàng và nhận kết quả nhanh chóng, bài viết của bạn sẽ được chữa chi tiết lỗi, đưa ra gợi ý và định hướng nâng cấp, chấm điểm chính xác nhất.
Luyện tập
Bài tập 1: Hoàn thành bảng từ vựng sau
Noun | Adjective | Noun | Adjective |
---|---|---|---|
approximation | approximate | particular | |
superiority | reason | ||
strategic | synthetic | ||
politics | economics | ||
industrial | cultural | ||
exterior | average | ||
high | reliable | ||
heat | strength | ||
confident | true | ||
width | probability | ||
necessary | long | ||
danger | relevance |
Bài tập 2: Từ bảng trên, điền danh từ hoặc tính từ thích hợp vào chỗ trống
The students were __________ their project would be successful.
One of Tokyo's _____is its excellent transport system.
There is a strong __________ that fees will rise next year.
The students complained that the lecture was not __________ to their course.
The results are so surprising it will be __________ to repeat the experiment.
The __________ household size in Turkey is 4.1.
Regularly backing up computer files reduces the __________ of losing vital work.
Revising for exams is a tedious __________ .
These data appear to be __________ and should not be trusted.
Bài tập 3: Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng danh từ thay cho động từ phù hợp.
The company will have to train their staff better so that they can be more efficient.
In this case, there is a difference between cultures so they need to communicate by using varied strategies.
If they adopt this strategy, they may reduce the costs.
If they create such a unit, they may have better access to marketing information
The country would benefit if corporations increase the amount they produce.
Đáp án:
Bài tập 1
Noun | Adjective | Noun | Adjective |
---|---|---|---|
approximation | approximate | particularity | particular |
superiority | superior | reason | reasonable |
strategy | strategic | synthesis | synthetic |
politics | political | economics | economic/al |
industry | industrial | culture | cultural |
exterior | external | average | average |
height | high | reliability | reliable |
heat | hot | strength | strong |
confidence | confident | truth | true |
width | wide | probability | probable |
necessity | necessary | length | long |
danger | dangerous | relevance | relevant |
Bài tập 2
The students were confident their project would be successful.
One of Tokyo's strengths is its excellent transport system.
There is a strong probability that fees will rise next year.
The students complained that the lecture was not relevant to their course.
The results are so surprising it will be necessary to repeat the experiment.
The average household size in Turkey is 4.1.
Regularly backing up computer files reduces the danger of losing vital work.
Revising for exams is a tedious necessity.
These data appear to be unreliable and should not be trusted..
Bài tập 3
Better staff training will increase the company’s efficiency / With better staff training, the company’s efficiency will increase.
In this case, cultural differences necessitate varied communication strategies.
The adoption of this strategy may lead to cost reductions.
The creation of such a unit may improve the accessibility of marketing information.
An increase in corporate productivity would benefit the country.
Xem tiếp: Đặc điểm Lexical Resources band 9 - Phần 3: Lexical Formality
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp về đặc điểm của yếu tố Lexical Complexity trong Lexical Resource. Thí sinh đã được tìm hiểu về định nghĩa, các yếu tố để đánh giá độ phức tạp của từ vựng bao gồm độ dài (Length), hình thái từ (Morphology), sự quen thuộc (Familiarity), nguyên gốc từ (Etymology) và sự mơ hồ (Ambiguity).
Để cải thiện điểm số Lexical Complexity, bài viết cần bao gồm nhiều từ vựng học thuật và từ thay thế đa dạng. Bên cạnh đó, thí sinh cần hiểu về tiền tố, hậu tố, áp dụng kỹ thuật danh từ hóa để tăng hiệu quả truyền đạt thông tin. Ngoài ra, thí sinh cần sử dụng từ điển Anh - Anh để tra cứu ý nghĩa và xem ví dụ, ngữ cảnh cụ thể để có thể xác định chính xác về cách dùng của một từ vựng, tránh rơi vào tình huống áp dụng sai trong bài viết.
Tham khảo
Bailey, Stephen. Academic Writing: A Handbook for International Students. 2018.
Geyte, Els V. Writing: Learn to Write Better Academic Essays. HarperCollins (UK), 2013.
IELTS Home of the IELTS English Language Test, www.ielts.org/-/media/research-reports/nguyen-nguyen--phan-oct-2022.ashx.
Julia. "Business English Vocabulary: English Words to Say Important in Business." Globify, 1 Dec. 2021, globifylanguages.com/business-english-words-say-important/.
"English Words to Say Instead of "good" in Business." Globify, 1 Dec. 2021, globifylanguages.com/english-words-use-instead-good/.
"English Words to Say Instead of "interesting" Globify, globifylanguages.com/what-to-say-instead-of-interesting/
"Lexical Complexity." Lexical Simplification, 17 May 2013, lexicalsimplification.blogspot.com/2013/05/lexical-complexity.html?fbclid=IwAR3Z6LkVth7frH1dN6io608n7paQPD6L0kDwiqGBZuKQUApNfjjK5XURU7s.
Maria Koutraki. "Complexity & Formality as Features of Academic Writing." HELLENIC REPUBLIC UNIVERSITY OF CRETE, opencourses.uoc.gr/courses/pluginfile.php/16673/mod_resource/content/0/Presentation%204-Complexity%20%20Formality.pdf.
"To Look at Someone or Something - Cambridge English Thesaurus Article Page." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/thesaurus/articles/to-look-at-someone-or-something.
"Bad Weather, Conditions, Situations, Etc. - Cambridge English Thesaurus Article Page." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/thesaurus/articles/bad-weather-conditions-situations-etc.
Imani, Aliakbar, and Hadina Habil. "Lexical Features of Academic Writing." LSP International Journal, vol. 1, no. 1, 2017.
Bình luận - Hỏi đáp