Lịch sử hình thành của giáo dục cá nhân hóa
Key takeaways
Giáo dục cá nhân hóa đã xuất hiện từ thời cổ đại và phát triển liên tục nhờ sự kết hợp giữa triết lý giáo dục, tâm lý học và công nghệ.
Trong thời đại kỹ thuật số, giáo dục cá nhân hóa đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra môi trường học linh hoạt, công bằng và hiệu quả cho mọi đối tượng học sinh.
Giáo dục cá nhân hóa không phải là một ý tưởng mới, mà là kết quả của một tiến trình lịch sử lâu dài với nhiều giai đoạn phát triển. Từ mối quan hệ thầy-trò trong xã hội cổ đại đến các hệ thống học tập hiện đại dựa trên trí tuệ nhân tạo, giáo dục cá nhân hóa phản ánh nhu cầu tôn trọng sự khác biệt cá nhân trong học tập. Bài viết này trình bày hành trình hình thành và tiến hóa của giáo dục cá nhân hóa qua các thời kỳ lớn, từ cổ đại đến thời đại số.
Giáo dục cá nhân hóa (personalized education) là một cách tiếp cận giáo dục tập trung vào việc điều chỉnh nội dung, phương pháp và tiến độ học tập phù hợp với nhu cầu, sở thích, phong cách học và khả năng cá nhân của từng học sinh, thay vì áp dụng mô hình đại trà thống nhất cho tất cả. Khái niệm này không chỉ là xu hướng hiện đại mà còn là kết quả của một hành trình dài hàng thế kỷ, nơi các nhà giáo dục và triết gia không ngừng tìm kiếm cách làm cho việc học trở nên hiệu quả và ý nghĩa hơn đối với từng cá nhân [1]. Việc nghiên cứu lịch sử hình thành của giáo dục cá nhân hóa không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ nguồn gốc mà còn rút ra bài học quý giá để áp dụng vào bối cảnh công nghệ số ngày nay, nơi mà sự đa dạng của học sinh đòi hỏi các giải pháp linh hoạt hơn bao giờ hết [1], [2], [3]. Từ những mô hình sư đồ cổ đại đến các hệ thống công nghệ hiện đại, giáo dục cá nhân hóa đã trải qua sự phát triển liên tục, phản ánh sự tiến bộ của xã hội và tư tưởng giáo dục [4]. Thực tế, dù tồn tại qua nhiều triết lý khác nhau, bản chất của giáo dục cá nhân hóa không phải là sáng tạo mới mẻ mà là sự kế thừa và cải tiến từ các ý tưởng nhân văn cổ xưa, giúp tôn trọng sự khác biệt của mỗi con người.
Phần 1: Nguồn gốc cổ đại và thời kỳ đầu
Ý tưởng về giáo dục cá nhân hóa không phải là một phát minh hiện đại, mà đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử nhân loại. Ngay từ thời cổ đại, các hình thức giáo dục đã mang tính cá nhân hóa mạnh mẽ, đặc biệt là trong những bối cảnh mà mối quan hệ giữa thầy và trò đóng vai trò trung tâm. Một ví dụ nổi bật là ở Hy Lạp cổ đại, triết gia Socrates (khoảng 470–399 TCN) đã phát triển phương pháp giáo dục mang tính đối thoại – Socratic Method – nơi thầy giáo không truyền đạt kiến thức một chiều, mà thay vào đó đặt câu hỏi để học trò tự suy ngẫm và phản biện. Phương pháp này không chỉ kích thích tư duy phản biện mà còn cho phép điều chỉnh nội dung và mức độ khó của câu hỏi tùy theo khả năng và sự phản hồi của từng học sinh. Đây chính là một hình thức cá nhân hóa rất đặc trưng, khi việc học được xây dựng dựa trên đặc điểm nhận thức của từng cá nhân.

Ở phương Đông, triết gia (551–479 TCN) cũng triển khai tư tưởng giáo dục “dạy theo năng lực” (因材施教), một trong những nguyên tắc nền tảng của giáo dục cá nhân hóa. Ông không áp dụng một chương trình đồng nhất cho tất cả học trò, mà dựa vào bối cảnh sống, nhân cách và khả năng của từng người để đưa ra lời khuyên và giảng dạy phù hợp. Chẳng hạn, ông có cách ứng xử khác nhau với Nhan Hồi – người học trò đức hạnh – so với Tử Lộ – người học trò nhiệt tình nhưng nóng nảy. Điều này cho thấy ông hiểu rằng không thể dùng cùng một cách dạy cho mọi học trò mà cần có sự điều chỉnh linh hoạt [5].
Trong bối cảnh văn hóa khác như Ấn Độ cổ đại, hệ thống guru-shishya (thầy – trò) cũng thể hiện rõ nét sự cá nhân hóa trong giáo dục. Kiến thức, đặc biệt là các bộ kinh Veda, thường được truyền miệng từ thầy sang trò thông qua mối quan hệ gần gũi và lâu dài. Việc giảng dạy không chỉ dừng lại ở học thuật, mà còn bao gồm cả hướng dẫn đạo đức và kỹ năng sống phù hợp với từng người học [5].
Khi bước sang thời kỳ Phục hưng và Khai sáng ở châu Âu (thế kỷ 14–18), giáo dục bắt đầu mang tính hệ thống hơn, nhưng vẫn giữ được tinh thần cá nhân hóa qua các triết gia lớn. Jean-Jacques Rousseau, với tác phẩm Emile, or On Education (1762), đã đặt ra nguyên tắc quan trọng rằng trẻ em nên được học theo “bản chất tự nhiên” của chúng, thay vì bị ép buộc theo khuôn mẫu cứng nhắc. Rousseau hình dung một mô hình giáo dục trong đó trẻ em không bị áp đặt nội dung học tập mà được khám phá thế giới xung quanh theo nhịp độ phát triển cá nhân của mình. Ví dụ, thay vì buộc trẻ học đọc sớm, ông cho rằng cần đợi đến khi trẻ sẵn sàng và hứng thú với việc đó thì mới bắt đầu dạy [1], [6].
Cũng trong thời kỳ này, Aristotle – thầy của Alexander Đại đế – là một ví dụ cụ thể về giáo dục mang tính cá nhân hóa. Trong vai trò là gia sư hoàng gia, ông không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn điều chỉnh nội dung dựa trên khả năng, sở thích và vai trò tương lai của Alexander. Những bài học về triết học, chính trị và chiến lược được thiết kế để chuẩn bị cho Alexander trở thành một nhà lãnh đạo toàn diện [6].
Những ví dụ trên chứng minh rằng tư tưởng giáo dục cá nhân hóa đã hiện diện từ rất sớm, không chỉ tại phương Tây mà còn ở phương Đông, và đều xoay quanh một nguyên lý cốt lõi: mỗi người học là một cá thể độc đáo cần được tôn trọng và hỗ trợ theo cách riêng của họ.

Đọc thêm: Học tiếng Anh hiệu quả với phương pháp học tập cá nhân hóa (Personalized Learning Approach)
Phần 2: Thời kỳ hiện đại ban đầu (thế kỷ 19–20)
Khi bước sang thế kỷ 19 và 20 – giai đoạn được gọi là thời kỳ hiện đại ban đầu – giáo dục cá nhân hóa không còn là hình thức tự phát mà bắt đầu được hệ thống hóa trong các triết lý và mô hình giáo dục tiến bộ. Đây là giai đoạn mà các nhà giáo dục bắt đầu đưa ra lý thuyết và thực hành cụ thể để tạo ra môi trường học tập linh hoạt, đặt người học vào trung tâm.
John Dewey, một trong những nhà giáo dục ảnh hưởng nhất thời kỳ này, cho rằng giáo dục không thể chỉ là việc “truyền đạt kiến thức” từ thầy sang trò, mà phải là quá trình tương tác giữa trẻ em và môi trường sống. Trong tác phẩm Democracy and Education (1916), ông nhấn mạnh rằng việc học nên bắt đầu từ những trải nghiệm thực tế của học sinh, và chương trình học cần điều chỉnh dựa trên nhu cầu, sở thích, và mức độ phát triển của từng người. Ví dụ, thay vì giảng dạy lý thuyết về toán học một cách khô khan, Dewey khuyến khích giáo viên cho học sinh đo đạc trong các hoạt động xây dựng mô hình thực tế như làm thuyền giấy hay đo chiều cao của lớp học, từ đó kiến thức được hình thành một cách tự nhiên [3], [7].
Maria Montessori – một bác sĩ người Ý – cũng đưa ra phương pháp giáo dục nổi tiếng mang tên bà, khởi nguồn từ việc quan sát hành vi và nhu cầu học tập của trẻ. Phương pháp Montessori nhấn mạnh đến việc cung cấp môi trường học tập linh hoạt, nơi trẻ được tự do chọn hoạt động, học theo tốc độ riêng và phát triển độc lập với sự hỗ trợ nhẹ nhàng từ giáo viên. Ví dụ, trong lớp học Montessori, các em không bị buộc phải ngồi bàn theo giờ, mà có thể chọn góc đọc sách, thực hành toán học trên thảm, hoặc tham gia nấu ăn tùy hứng thú và năng lực [8].
Ngoài ra, hệ thống monitorial (Lancaster hay Bell-Lancaster) được áp dụng rộng rãi tại Mỹ và châu Âu trong thế kỷ 19, cũng là một hình thức giáo dục cá nhân hóa phù hợp với điều kiện nông thôn thiếu giáo viên. Trong mô hình này, học sinh lớn hoặc có năng lực sẽ đóng vai trò như “giáo viên phụ” hướng dẫn học sinh nhỏ hơn. Việc dạy học không được đồng bộ hóa mà phân tầng theo mức độ, giúp học sinh tiến bộ theo tốc độ riêng. Mặc dù đơn giản, hệ thống này thể hiện rõ nét nguyên lý “dạy theo khả năng” và phát huy vai trò của học sinh như trung tâm quá trình học tập [1], [2], [9].
Tư tưởng giáo dục cá nhân hóa thời kỳ này còn được củng cố bởi các phát hiện trong tâm lý học. Jean Piaget đề xuất rằng trẻ em phát triển qua bốn giai đoạn nhận thức cụ thể, từ đó cho thấy không thể dạy cùng một nội dung cho mọi lứa tuổi. Ví dụ, trẻ 4 tuổi không thể hiểu được khái niệm bảo toàn số lượng trong toán học, nhưng trẻ 8 tuổi có thể. Điều này đòi hỏi giáo viên phải thiết kế bài học phù hợp với từng giai đoạn phát triển [10].
Trong khi đó, Lev Vygotsky đưa ra khái niệm “vùng phát triển gần” (Zone of Proximal Development), cho rằng trẻ có thể đạt được nhiều hơn khi có sự hướng dẫn từ người lớn hoặc cộng tác với bạn bè. Đây chính là nền tảng cho giáo dục cá nhân hóa theo hướng xã hội – tức là việc học không chỉ phụ thuộc vào cá nhân mà còn vào môi trường tương tác [10].
Cuối thế kỷ 19, phong trào giáo dục tiến bộ tại Mỹ – đặc biệt giai đoạn 1890s–1940s – đã thành lập nhiều trường học áp dụng mô hình học qua trải nghiệm, học theo dự án, tập trung phát triển kỹ năng mềm bên cạnh kiến thức học thuật. Những ngôi trường này cho phép học sinh thiết kế đề tài nghiên cứu, học thông qua làm việc nhóm hoặc khám phá môi trường xung quanh, phản ánh sâu sắc tinh thần cá nhân hóa trong nội dung và phương pháp [11], [12], [13].

Phần 3: Sự chuyển biến sau Thế chiến II
Giai đoạn sau Thế chiến II là bước ngoặt lớn trong lịch sử giáo dục cá nhân hóa, khi công nghệ và tâm lý học hành vi bắt đầu đóng vai trò trung tâm trong việc cải thiện chất lượng học tập. Một trong những nhân vật tiêu biểu là B.F. Skinner – nhà tâm lý học hành vi người Mỹ – người đã phát triển các “teaching machines” (máy dạy học) vào những năm 1950 [14], [4]. Những chiếc máy này được thiết kế để cung cấp bài học theo từng bước nhỏ, với phản hồi tức thì cho từng câu trả lời của học sinh. Điều này giúp học sinh nhận biết và điều chỉnh lỗi ngay lập tức, từ đó tạo ra một môi trường học tập cá nhân hóa hiệu quả hơn so với lớp học truyền thống.
Sự phát triển của công nghệ điện toán cũng đóng vai trò quan trọng. Hệ thống PLATO – viết tắt của Programmed Logic for Automated Teaching Operations – là một trong những nền tảng học tập điện tử đầu tiên được phát triển tại Đại học Illinois từ năm 1960. Hệ thống này cho phép học sinh truy cập các bài giảng tương tác và tiến bộ theo tốc độ riêng, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc chuyển giáo dục cá nhân hóa sang môi trường kỹ thuật số [15].
Song song với sự phát triển công nghệ, các lý thuyết hành vi học như Aptitude Treatment Interaction (ATI) do Cronbach và Snow đề xuất, đã chứng minh rằng hiệu quả học tập tăng lên rõ rệt khi phương pháp giảng dạy được điều chỉnh phù hợp với năng lực và điều kiện của từng cá nhân [8]. Một ví dụ tiêu biểu là mô hình Personalized System of Instruction (PSI) của Keller, nơi học sinh được phép học theo tốc độ riêng, chỉ tiếp tục bài học khi đã nắm vững nội dung trước đó [11].
Bên cạnh các lý thuyết tâm lý học hành vi và các công nghệ giảng dạy như teaching machines của Skinner hay hệ thống PLATO, giai đoạn sau Thế chiến II còn chứng kiến sự bùng nổ của nhiều mô hình giáo dục có yếu tố cá nhân hóa rõ rệt trong thiết kế chương trình, phương pháp giảng dạy và đánh giá.

Một ví dụ cụ thể là sự ra đời của các chương trình học phân tầng (tracking), nơi học sinh được phân nhóm theo năng lực hoặc sở thích học thuật để theo học các lớp có nội dung và tốc độ phù hợp. Mặc dù hình thức này gây tranh cãi vì nguy cơ tái tạo bất bình đẳng, nhưng nó đánh dấu một nỗ lực nhằm thừa nhận rằng học sinh không giống nhau và cần các con đường học tập khác nhau để phát huy tối đa tiềm năng cá nhân.
Ngoài ra, các chương trình giáo dục đặc biệt (Special Education Programs) cũng trở thành một phần không thể thiếu của hệ thống giáo dục hiện đại. Học sinh có nhu cầu đặc biệt – từ chậm phát triển trí tuệ đến rối loạn phổ tự kỷ – được thiết kế chương trình học riêng biệt với giáo viên hỗ trợ chuyên môn. Ví dụ, tại Mỹ, Luật Giáo dục Cá Nhân cho Người Khuyết Tật (IDEA – Individuals with Disabilities Education Act) yêu cầu mỗi học sinh có nhu cầu đặc biệt phải có một Individualized Education Program (IEP) – một kế hoạch học tập được cá nhân hóa, thiết lập mục tiêu riêng và phương pháp đánh giá riêng phù hợp với năng lực thực tế của học sinh.
Bên cạnh đó, việc xuất hiện của các mô hình học tại nhà (homeschooling) và trường học thay thế (alternative schools) cũng là minh chứng cho nhu cầu cá nhân hóa ngày càng lớn. Nhiều phụ huynh và học sinh tìm đến các mô hình linh hoạt này vì họ cảm thấy hệ thống trường học đại trà không đáp ứng được đặc điểm học tập hoặc phong cách sống cá nhân. Trong các mô hình đó, học sinh được quyền tham gia quyết định nội dung học, thời lượng học mỗi ngày, và cách thức đánh giá – những yếu tố nền tảng của giáo dục cá nhân hóa.
Một biểu hiện khác là sự xuất hiện của dạy học phân hóa (differentiated instruction) trong lớp học truyền thống. Giáo viên được khuyến khích thiết kế nhiều hoạt động trong cùng một tiết học để phù hợp với trình độ, sở thích và phong cách học khác nhau của học sinh. Ví dụ, trong một lớp học văn, giáo viên có thể chia nhóm theo mức độ đọc hiểu, cung cấp văn bản khác nhau (cùng chủ đề) nhưng độ khó khác nhau, và sử dụng cả hình ảnh lẫn âm thanh cho học sinh học bằng thị giác hoặc thính giác.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa sau chiến tranh, các hệ thống[17] giáo dục ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, Nhật Bản cũng bắt đầu tích hợp các công nghệ tự động hóa và kỹ thuật cá nhân hóa vào chương trình học, giúp thu hẹp khoảng cách về cơ hội học tập, đặc biệt đối với học sinh có nhu cầu đặc biệt hoặc sinh sống ở vùng sâu vùng xa [2], [16]. Chính những phát triển này đã đặt nền móng cho giáo dục kỹ thuật số hiện đại, nơi trí tuệ nhân tạo, học tập thích ứng và phân tích dữ liệu được sử dụng để điều chỉnh lộ trình học phù hợp với từng học sinh một cách tối ưu.

Đọc thêm: Học tập cá nhân hóa và học tập truyền thống
Giáo dục cá nhân hoá ngày nay
Ngày nay, với sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và học tập trực tuyến (online learning), giáo dục cá nhân hóa đã bước sang một giai đoạn mới. Các hệ thống học tập hiện đại như Khan Academy, Duolingo, hay các nền tảng LMS tích hợp AI như Smart Sparrow, DreamBox, cho phép theo dõi tiến độ học tập của từng cá nhân và tự động điều chỉnh nội dung phù hợp. Chẳng hạn, khi học sinh làm sai một bài toán trên Khan Academy, hệ thống sẽ không chỉ chỉ ra lỗi mà còn đề xuất một video giảng lại khái niệm nền tảng liên quan, giúp học sinh quay lại “lỗ hổng” kiến thức và xây lại nền tảng vững chắc.
Trong các lớp học hiện đại, công cụ như Google Classroom hoặc Microsoft Teams for Education cũng giúp giáo viên tạo các nhiệm vụ linh hoạt theo nhóm học sinh, cá nhân hóa lịch học, đánh giá, phản hồi và thậm chí là phân công bài tập theo mức độ tiến bộ của từng cá nhân.
Đáng chú ý, các mô hình trường học hiện đại như Summit Learning tại Mỹ còn tích hợp công nghệ và cố vấn cá nhân (mentorship) để thiết kế lộ trình học riêng biệt cho mỗi học sinh, tạo ra sự phối hợp giữa học tập kỹ thuật số và quan hệ tương tác người – người. Học sinh không chỉ học các môn học theo tốc độ cá nhân mà còn thiết lập mục tiêu cá nhân mỗi tuần, được hỗ trợ bởi cố vấn trong việc đánh giá và điều chỉnh kế hoạch.
Như vậy, giáo dục cá nhân hóa hiện nay không chỉ là lý thuyết hay xu hướng, mà đã trở thành một cấu phần thiết yếu của giáo dục trong thời đại kỹ thuật số, với khả năng đáp ứng linh hoạt nhu cầu đa dạng của người học ở quy mô lớn.

Đọc tiếp: Ứng dụng phương pháp học tập cá nhân hóa vào luyện tập nghe hiểu
Tổng kết
Qua quá trình lịch sử, giáo dục cá nhân hóa đã chuyển từ những nền tảng cổ đại dựa trên mối quan hệ thầy-trò cá nhân đến những mô hình hiện đại nhấn mạnh vào trải nghiệm, công nghệ và khoa học tâm lý [1], [3], [5]. Tuy nhiên, lịch sử cũng cho thấy những thách thức như bất bình đẳng trong tiếp cận hoặc phụ thuộc công nghệ [2], [4], [13]. Trong bối cảnh hiện đại, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học tập kỹ thuật số, giáo dục cá nhân hóa cần học từ quá khứ để phát triển bền vững, không bỏ lại bất kỳ nhóm học sinh nào phía sau [11]. Các nhà giáo dục và chính sách cần khai thác những bài học lịch sử này để thiết kế một tương lai giáo dục toàn diện, công bằng và hiệu quả hơn.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh với chương trình học được thiết kế riêng, ZIM Academy là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp cá nhân hóa, ZIM giúp học viên tối ưu thời gian học và chi phí, đồng thời cung cấp tài nguyên học tập phong phú và bài giảng trọng tâm, dễ hiểu. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“The history of personalized learning.” HMHco, 31/12/2023. https://www.hmhco.com/blog/the-history-of-personalized-learning. Accessed 23 July 2025.
“Tailored for success: The evolution and benefits of personalized learning.” IntegraNXT, 31/12/2023. https://integranxt.com/blog/tailored-for-success-the-evolution-and-benefits-of-personalized-learning. Accessed 23 July 2025.
“What the history of personalized learning teaches us about it today.” Learning.com, 31/12/2023. https://www.learning.com/blog/history-personalized-learning. Accessed 23 July 2025.
“Personalized learning: A history of the present.” Journal of Curriculum Theorizing, 31/12/2019. https://journal.jctonline.org/index.php/jct/article/view/807. Accessed 22 July 2025.
“Insights from 200+ years of personalized learning.” npj Science of Learning, 31/12/2017. https://www.nature.com/articles/s41539-018-0033-x. Accessed 23 July 2025.
“What is Montessori education?.” Whitby School, https://www.whitbyschool.org. Accessed 23 July 2025.
“Personalized learning: The simple, the complicated, the complex and the chaotic.” Educational Technology & Society, 31/12/2023. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0742051X23004171. Accessed 23 July 2025.
“Tracing personalized learning research back to the 1970s.” Education Week, 01/01/2016. https://www.edweek.org/technology/tracing-personalized-learning-research-back-to-the-1970s/2016/10. Accessed 23 July 2025.
“The histories of personalized learning.” Hack Education, 01/01/2017. http://hackeducation.com/2017/06/09/personalization. Accessed 23 July 2025.
“Democracy and education.” Columbia University Press, 01/01/2024. Accessed 23 July 2025.
“Timeline of key milestones in the evolution of personalized education.” ResearchGate, https://www.researchgate.net/figure/Timeline-of-key-milestones-in-the-evolution-of-personalized-education-in-the-digital-era_fig1_377610940. Accessed 23 July 2025.
“Project-based learning.” Method Schools, https://www.methodschools.org. Accessed 23 July 2025.
“Personalized Learning: The Conversations We’re Not Having.” Data Society, 31/12/2015. https://datasociety.net/pubs/ecl/PersonalizedLearning_primer_2016.pdf. Accessed 23 July 2025.
“The far-reaching legacy of the first ‘teaching machines’.” NEA, 31/12/2020. https://www.nea.org/nea-today/all-news-articles/far-reaching-legacy-first-teaching-machines. Accessed 23 July 2025.
“PLATO.” Illinois Distributed Museum, https://distributedmuseum.illinois.edu. Accessed 23 July 2025.
“Personalized and Blended Learning.” EdTech Books, https://edtechbooks.org/studentguide/personalized_and_blended_learning. Accessed 23 July 2025.
“The Evolution of Education: A Journey Through Time.” Think Schools, 31/12/2023. https://thinkschools.net/the-evolution-of-education-a-journey-through-time. Accessed 23 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp