Liên kết việc học kỹ năng nghe với các lĩnh vực nghề nghiệp khác
Trong quá trình dạy các kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing cho học viên, tác giả nhận thấy rằng học viên thường có hứng thú, động lực luyện tập nếu chủ đề mà họ tiếp cận là chủ đề họ yêu thích, quan tâm, hoặc có ít nhiều hiểu biết tới nó.
Mặt khác, chính sự quan tâm đến các chủ đề này lại khiến học viên dễ ghi nhớ các từ vựng liên quan đến chủ đề để hiểu nội dung bài đọc nhanh hơn, và dễ áp dụng chúng vào kỹ năng ngôn ngữ của mình hơn. Tức là hai mặt này có mối liên hệ chặt chẽ và bổ sung cho nhau, vừa khiến người học có động lực học ngoại ngữ và khiến quá trình học dễ dàng hơn, vừa khiến người học tiếp tục thu nạp kiến thức về chủ đề mình có hiểu biết, quan tâm tới.
Key takeaways: |
---|
|
Từ thực tế này, tác giả nhận thấy tầm quan trọng của việc liên kết tài liệu nghe với các môn học khác. Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ nghiên cứu về việc liên kết tài liệu nghe với các chủ đề như sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, do đây là những chủ đề có tần suất xuất hiện trong các bài thi nghe học thuật là khá phổ biến.
Ví dụ, với bài thi IELTS Academic Listening, trong bộ đề Cambridge IELTS những năm gần đây đã xuất hiện các bài nghe như sau:
Sinh học:
Cam 13- Test 1 - Section 4: Effects of urban environments on animals
Cam 13 - Test 1 - Section 3: Seed germination
Cam 16 - Test 2 - Section 3: Assignment on sleep and dreams
Cam 16 - Test 4 - Section 4: The extinction of the dodo bird
Cam 17 - Test 3 - Section 4: Bird Migration Theory
Y khoa:
Cam 16 - Test 2 - Section 4: Health benefits of dance
Cam 16 - Test 3 - Section 3: Experiment On Artificial Sweeteners
Cam 17 - Test 1 - Section 3: Work experience for veterinary science students
Nông nghiệp:
Cam 15 - Test 2 - Section 4: Agriculture Programme in Mozambique
Cam 17 - Test 1 - Section 3: Work experience for veterinary science students
Công nghiệp sản xuất:
Cam 13 - Test 2 - Section 3: Planning a presentation on nanotechnology
Cam 14 - Test 1 - Section 4: Marine Renewable Energy (ocean energy)
Cam 15 - Test 4 - Section 3: Presentation about refrigeration
Cam 17 - Test 4 - Section 4: Maple syrup
Triết học:
Cam 13 - Test 2 - Section 4: Episodic memory
Cam 16 - Test 1 - Section 4: Stoicism
Trong bài viết, tác giả sẽ phân tích về lợi ích của việc liên kết tài liệu nghe với các môn học khác, và các phương pháp học hiệu quả để học viên có thể tham khảo, qua đó góp phần làm phong phú các phương pháp học tiếng Anh để đạt được mục tiêu của mình.
Lợi ích của việc liên kết tài liệu nghe với các môn học khác
Phát triển kỹ năng ngôn ngữ
Thứ nhất, khi liên kết tài liệu nghe với các môn sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, người học có thể rèn luyện kỹ năng nghe nói, đồng thời mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề này. Bởi lẽ khi tiếp xúc với các tài liệu nghe về một chủ đề bất kỳ trong thời gian đủ dài, người học dần làm quen với các từ vựng liên quan đến chủ đề này, rồi dần dần nhớ chúng một cách tự nhiên và lâu dài hơn, nếu chúng tiếp tục xuất hiện trong các bài nghe sau đó (Phương pháp lặp lại ngắt quãng - Spaced repetition).
Ví dụ, đối với chủ đề công nghiệp sản xuất, người học sẽ làm quen với một số từ vựng, cách diễn đạt thuộc về công nghiệp sản xuất trong các bài nghe như sau:
Cam 13 - Test 2 - Section 3: Planning a presentation on nanotechnology
apply: ứng dụng (công nghệ nano)
film: lớp màng mỏng
water-repellent: chống bám nước
additive: chất cho thêm vào
Cam 14 - Test 1 - Section 4: Marine Renewable Energy (ocean energy)
Produce energy: sản xuất năng lượng
Harvest energy: khai thác năng lượng
Harness energy: khai thác năng lượng
Meet one’s need: đáp ứng nhu cầu của ai
Burning fossil fuel: đốt nhiên liệu hoá thạch
(Resources) run out: (nhiên liệu) cạn kiệt
Renewable: có thể làm mới
Wave energy: năng lượng sóng
Tidal energy: năng lượng thuỷ triều
Ocean thermal energy: chuyển đổi năng lượng nhiệt đại dương
Form of energy: dạng năng lượng
Constant source: nguồn năng lượng được cung cấp liên tục
Onshore system: hệ thống trên bờ
Offshore system: hệ thống ngoài khơi
Reservoir: hồ chứa
Turbine: tua bin
Generator: máy phát điện
Breakwater: đê chắn sóng
Cam 15 - Test 4 - Section 3: Presentation about refrigeration
Icehouse: nhà băng
Shady: râm
Freeze: đông cứng
Store: lưu trữ, bảo quản
Insulate: cách nhiệt
Form: hình thành
Appliance: thiết bị
Manufacturer: nhà sản xuất
Range of goods: phạm vi hàng hoá
Domestic: nội địa
Thứ hai, khi liên kết tài liệu nghe với các môn sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, người học có thể cải thiện kỹ năng phân tích và trình bày ý kiến về chủ đề trên. Khi nghe các bài giảng, thảo luận hay phỏng vấn về những chủ đề này, người học được đặt vào tình huống đánh giá thông tin, xác định ý chính và phân tích các quan điểm khác nhau.
Đồng thời, việc tiếp thu và nắm vững các từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực này giúp người học thể hiện ý kiến một cách chính xác và sâu sắc hơn. Bằng cách liên kết tài liệu nghe tiếng Anh với các môn học sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, người học có cơ hội rèn luyện và nâng cao khả năng phân tích, suy luận và biểu đạt ý kiến một cách logic và sáng tạo.
Ví dụ, trong audio về Nanotechnology (Cam13 - Test 2 - Section 3), người nói đã xem xét một số khía cạnh của công nghệ nano như sau:
Về lịch sử phát triển: Now, one way of approaching this is to work through developments in chronological order.
→ (Bây giờ, một cách để tiếp cận vấn đề này là nghiên cứu các diễn biến theo trình tự thời gian.)
Về ứng dụng: On the other hand, you could talk about the numerous ways that nanotechnology is being applied… things like thin films on camera displays to make them water-repellent, and additives to make motorcycle helmets stronger and lighter.
→ (Mặt khác, bạn có thể nói về nhiều cách mà công nghệ nano đang được áp dụng… những thứ như màng mỏng trên màn hình máy ảnh để làm cho chúng không thấm nước và các chất phụ gia để làm cho mũ bảo hiểm xe máy bền hơn và nhẹ hơn.)
Về tác động: Or another way would be to focus on its impact in one particular area, say medicine, or space exploration.
→ (Hoặc một cách khác là tập trung vào tác động của nó trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như y học hoặc thám hiểm không gian.)
Như vậy, trong trường hợp người học được yêu cầu nói về chủ đề này hoặc chủ đề tương tự.
Ví dụ: trong bài thi IELTS Speaking Part 3, giám khảo hỏi:
Do you think artificial intelligence is positively affecting our lives?
→ (Bạn có nghĩ rằng trí tuệ nhân tạo đang ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của chúng ta?)
Người học có thể vận dụng các cách tiếp cận về chủ đề công nghiệp sản xuất như trên để trả lời (Về lịch sử/ ứng dụng/ tác động,…).
Câu trả lời mẫu: Well, I believe it really depends on how we utilize it. In terms of application, obviously, AI enables personalized experiences and recommendations, enhancing user satisfaction. In healthcare, AI aids in diagnostics, treatment, and research, leading to better outcomes. These innovative things prove its benefits, but on the other hand, it's important to note that AI also presents challenges and potential negative consequences. Concerns regarding privacy, ethical considerations, job displacement, bias in algorithms, and the concentration of power are some of the issues that need to be carefully addressed.
→ Dịch nghĩa: Tôi tin rằng nó thực sự phụ thuộc vào cách chúng ta sử dụng nó. Về mặt ứng dụng, rõ ràng, AI cho phép cá nhân hóa trải nghiệm và đề xuất, nâng cao sự hài lòng của người dùng. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, AI hỗ trợ chẩn đoán, điều trị và nghiên cứu, mang lại kết quả tốt hơn. Những điều đổi mới này chứng minh lợi ích của nó, nhưng mặt khác, điều quan trọng cần lưu ý là AI cũng đưa ra những thách thức và hậu quả tiêu cực tiềm ẩn. Những lo ngại về quyền riêng tư, cân nhắc về đạo đức, thay đổi công việc, thiên vị trong thuật toán và sự tập trung quyền lực là một số vấn đề cần được giải quyết cẩn thận.
Mở rộng kiến thức chuyên môn
Khi liên kết tài liệu nghe với các môn sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, người học có thể tiếp cận với nhiều lĩnh vực kiến thức khác nhau, đồng thời khám phá những mối liên hệ giữa các môn học, tăng khả năng tổng hợp và ứng dụng kiến thức. Điều này là do trong một bài nghe, nội dung của nó thường không chỉ đề cập đến một môn học, mà sẽ là sự kết hợp của các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, một bài nghe về chủ đề nông nghiệp có thể đề cập đến y khoa, công nghiệp sản xuất, triết học,….
Cụ thể, trong bài nghe Work experience for veterinary science students (Cam 17 - Test 1 - Section 3), những người nói chuyện trong audio đang thảo luận về:
Việc làm một bản tóm tắt ngắn về kinh nghiệm làm việc tại một trang trại chăn nuôi gia súc (nông nghiệp),
Cụ thể là quá trình những sinh viên khoa thú y này đỡ đẻ cho cừu, chữa bệnh cho con cừu bị gãy chân, điều trị bệnh cho bò bằng thuốc kháng sinh (y khoa)
Nghiên cứu các chất trong thức ăn của động vật nuôi công nghiệp (công nghiệp sản xuất).
Như vậy, trong một audio là sự kết hợp kiến thức của các lĩnh vực nông nghiệp, y khoa, công nghiệp sản xuất. Nhờ vào việc liên kết này, người học có cơ hội hiểu rõ hơn về sự tương quan giữa các môn học và nhận thức được sự phong phú và liên kết của kiến thức. Điều này không chỉ giúp mở rộng kiến thức mà còn tăng khả năng tổng hợp thông tin, phân tích sâu và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Phát huy tính sáng tạo và tư duy phản biện
Khi liên kết tài liệu nghe bằng tiếng Anh với các môn sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, người học có thể thảo luận các vấn đề phức tạp, đánh giá các giả thuyết và lập luận, đồng thời nâng cao khả năng đưa ra ý kiến cá nhân và phản biện một cách có lập trường. Trong quá trình nghe và tìm hiểu thông tin từ tài liệu nghe, người học được tiếp xúc với những quan điểm đa dạng và tranh luận về các chủ đề quan trọng. Điều này khuyến khích họ tham gia vào các thảo luận, cùng đồng học và giáo viên đưa ra những quan điểm, lập luận, và đánh giá. Qua việc tham gia vào những hoạt động thảo luận như này, người học không chỉ rèn kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng suy luận, logic, và phản biện. Họ học cách đưa ra ý kiến cá nhân, đồng thời cũng học cách lắng nghe và đối đáp với quan điểm khác nhau một cách có lập trường. Đây là những kỹ năng quan trọng trong việc xây dựng ý thức phản biện và phát triển khả năng tham gia vào các cuộc tranh luận xã hội và học thuật.
Ví dụ, trong các bài nghe IELTS Listening - Section 3, đó thường là cuộc hội thoại giữa giảng viên - sinh viên đại học về một chủ đề học thuật. Trong đó, giảng viên và sinh viên sẽ trao đổi, thảo luận về chủ đề, đưa ra những nhận xét, quan điểm cá nhân, lập luận để bảo vệ những quan điểm của mình, phản bác hoặc ủng hộ quan điểm của người nói khác,… Người học hoàn toàn có thể học cách đưa ra đề xuất, đánh giá, đồng tình, phản đối thông qua những cấu trúc và cách nói như bài nghe trên. Dưới đây là ví dụ về những cách diễn đạt như vậy trong bài nghe về Seed germination (Cam 13 - Test 1 - Section 3)
Were you thinking of something to do with seeds? (Mời đề xuất ý kiến)
I thought we could look at seed germination – how a seed begins to grow. (Đề xuất ý kiến)
Any particular reason? (Hỏi lý do)
I thought for this experiment we could look at the relationship between seed size and the way the seeds are planted. (Giải thích ý kiến)
That should be fine if we start now. (Đề xuất ý kiến)
I don’t suppose it’d need much equipment (Đưa quan điểm)
I found it quite hard to follow – lots about the theory, which I hadn’t expected (Đánh giá)
I’d been hoping for something more practical. (Đưa quan điểm)
Was that the article with the illustrations of early stages of plant development? They were very clear. (Đánh giá)
Shall we have a look at the procedure for our experiment? (Đề xuất ý kiến)
Kích thích sự tò mò và hứng thú học tập
Khi liên kết tài liệu nghe với các môn sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, người học có thể tiếp cận các môn học một cách đa dạng, thú vị, qua đó tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập.
Cần lưu ý rằng mỗi cá nhân thường chỉ tham gia đào tạo chuyên sâu về một hoặc một vài ngành nghề nhất định trong quá trình học đại học hay cao học. Một cá nhân khó có thể dành đủ thời gian để học nhiều chuyên ngành khác nhau, nhưng họ có thể dành một khoảng thời gian ngắn (10-20 phút) để nghe một bài giảng về một chủ đề khác, một chủ đề có thể nằm ngoài phạm vi ngành nghề, nhưng có mối liên kết với cuộc sống của họ.
Ví dụ, khi học viên nghe audio về chủ đề y - sinh: Health benefits of dance (Cam 16 - Test 2 - Section 4), học viên sẽ có thêm hiểu biết về việc nhảy múa mang lại các tác động tích cực cho sức khoẻ thể chất và sức khoẻ tinh thần của mình như thế nào, qua đó liên kết hoặc áp dụng vào công việc hoặc cuộc sống của mình.
Việc khám phá những lĩnh vực sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học trong một ngôn ngữ mới như tiếng Anh mang đến cho người học những trải nghiệm học tập đa chiều hơn. Người học được đưa vào tình huống thực tế và tạo dựng mối liên hệ cá nhân với những môn học sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học. Điều này giúp tạo động lực và sự hứng thú trong quá trình học tập, vì họ nhận thấy rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ học thuật mà còn là cửa sổ để khám phá thế giới và hiểu sâu hơn về con người và khoa học. Từ việc nghe câu chuyện hấp dẫn, những bài giảng đáng suy ngẫm đến việc tham gia các hoạt động thảo luận, việc liên kết tài liệu nghe với các môn học mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời và giúp người học duy trì sự tò mò và khát khao tiếp thu kiến thức.
Phương pháp học hiệu quả
Tìm kiếm nguồn tài liệu luyện nghe tin cậy
Những nguồn luyện nghe tổng hợp các chủ đề sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học có thể giúp người học cảm thấy tiện lợi hơn, chỉ cần sử dụng các bộ lọc là sẽ tìm được chủ đề mình muốn nghe.
Tuy nhiên, các nguồn luyện nghe chuyên sâu về từng chủ đề lại cung cấp nhiều kiến thức sâu đến chủ đề, qua đó cung cấp nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể, giúp người học nắm bắt chúng nhanh hơn. Vì vậy, người học có thể lựa chọn cách học phù hợp với mình, hoặc học kết hợp từ cả hai nguồn này.
Nguồn luyện nghe tổng hợp:
Cambridge IELTS 6-17: Các audio trong bộ sách này được thu âm bởi những người nói tiếng Anh chuẩn (Anh Anh, Anh Mỹ, Anh Úc,…) và tốc độ nói bình thường, phù hợp với nhiều đối tượng người học. Ngoài ra, các audio này đều có phụ đề trong sách, giúp người học dễ dàng tra cứu những câu mình chưa nghe rõ. Tuy nhiên, đây là nguồn khá hạn chế về số lượng audio liên quan đến các chủ đề sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học.
TED Talks (https://www.ted.com/talks): Website này có các video chia sẻ kiến thức về nhiều lĩnh vực, trong đó có sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học được chia thành các mục rõ ràng, dễ tìm. Mỗi bài diễn thuyết đều được quay phim chuyên nghiệp và cung cấp phụ đề cho nhiều ngôn ngữ, giúp lan tỏa kiến thức và ý tưởng đến mọi người trên khắp thế giới.
Nguồn luyện nghe chủ đề Sinh học:
https://www.nature.com/nature/podcast/index-archive.html (Nature Podcast): podcast khoa học uy tín được sản xuất bởi tạp chí Nature. Với các cuộc phỏng vấn với các nhà khoa học hàng đầu và những cuộc thảo luận về các nghiên cứu mới nhất, podcast này cung cấp những thông tin và sự hiểu biết sâu sắc về các lĩnh vực khoa học đa dạng, trong đó có sinh học.
https://www.sciencefriday.com/sections/science/ (Science Friday): Science Friday là một chương trình radio hàng tuần giới thiệu các tin tức và khám phá khoa học, bao gồm cả sinh học. Các bài nghe giúp bạn tìm hiểu thêm về các đề tài nghiên cứu sinh học.
Nguồn luyện nghe chủ đề Y học:
https://www.nejm.org/multimedia/audio-summary (New England Journal of Medicine Audio Summaries): podcast chính thức của tạp chí New England Journal of Medicine, cung cấp những tóm tắt âm thanh về các bài báo nghiên cứu y học hàng tuần, giúp người nghe cập nhật nhanh chóng về những phát hiện mới và tiến bộ trong lĩnh vực y học.
https://www.thelancet.com/pb-assets/Lancet/audio/LancetAudioSummary.mp3 (The Lancet Audio Summaries): The Lancet là một tạp chí y khoa uy tín trên toàn cầu. Các bài tóm tắt âm thanh giúp bạn nắm bắt nhanh chóng các nghiên cứu y khoa quan trọng.
Nguồn luyện nghe chủ đề Nông nghiệp:
https://www.agriculture.com/podcast (Successful Farming Radio Podcast): một podcast hữu ích dành cho người nông dân và những người quan tâm đến nông nghiệp, mang đến những lời khuyên, thông tin và câu chuyện từ các chuyên gia trong lĩnh vực nông nghiệp, giúp người nghe nắm bắt được những xu hướng mới và thực hành thành công trong kinh doanh nông nghiệp.
https://aggrad.libsyn.com/ (Future of Agriculture Podcast): Chương trình này giới thiệu các đổi mới và xu hướng trong ngành nông nghiệp, cung cấp thông tin hữu ích và giúp bạn luyện kỹ năng nghe tiếng Anh.
Nguồn luyện nghe chủ đề Công nghiệp sản xuất:
https://www.manufacturing.net/home/podcast (Manufacturing.net Podcast): podcast chuyên về ngành công nghiệp sản xuất, mang đến những cuộc phỏng vấn và thảo luận với các chuyên gia, lãnh đạo doanh nghiệp và nhà nghiên cứu về các xu hướng, công nghệ và chiến lược mới nhất trong lĩnh vực sản xuất.
https://www.makingchips.com/episodes (MakingChips Podcast): MakingChips là một podcast dành cho ngành công nghiệp chế tạo, giúp người học tiếp cận các vấn đề, xu hướng và công nghệ mới trong ngành sản xuất.
Nguồn luyện nghe chủ đề Triết học:
https://philosophybites.com/ (Philosophy Bites): podcast cho những người muốn khám phá triết học qua những cuộc phỏng vấn ngắn và sâu sắc với các nhà triết học hàng đầu trên thế giới.
https://www.partiallyexaminedlife.com/category/podcast-episodes/ (The Partially Examined Life): Đây là một podcast về triết học do các chuyên gia tự học tạo ra. Các bài nghe thảo luận về các tác phẩm và ý tưởng triết học, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và hiểu biết về triết học.
Lắng nghe và ghi chép từ vựng, ngữ pháp, và ngữ cảnh sử dụng
Sau khi hoàn thành một bài nghe, người học nên ghi lại các từ và cụm từ trong quá trình luyện nghe, vì điều này giúp tăng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề. Tuy nhiên, cần lưu ý việc ghi chép từ vựng nên diễn ra sau khi người học đã nghe audio hoàn chỉnh ít nhất 1 lần, thay vì vừa nghe, vừa tra từ vựng và ghi chép, vì làm như vậy sẽ gây ra sự ngắt quãng, ảnh hưởng tới quá trình nghe hiểu nội dung thông tin.
Bên cạnh đó, khi nghe tiếng Anh, người học sẽ gặp phải nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Ghi chép các cấu trúc ngữ pháp này giúp người học hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, qua đó áp dụng chúng vào việc nói và viết tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt và tự nhiên hơn trong các tình huống khác nhau.
Ngoài ra, việc ghi chép làm tăng khả năng ôn lại. Việc xem lại các ghi chú trước khi luyện nghe lại hoặc khi cần luyện tập sẽ giúp người học nắm vững kiến thức về từ vựng, ngữ pháp đã học và duy trì khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Thảo luận và chia sẻ kiến thức với bạn bè, giáo viên
Việc thảo luận và chia sẻ kiến thức với bạn bè và giáo viên sau khi luyện nghe các audio tiếng Anh về sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học có nhiều lợi ích quan trọng đối với người học.
Thứ nhất, việc thảo luận và chia sẻ kiến thức với người khác giúp người học mở rộng và sâu sắc hiểu biết về các chủ đề đã luyện nghe. Khi nghe từ nhiều nguồn và góc nhìn khác nhau từ bạn bè và giáo viên, người học có thể nhận được thông tin bổ sung, quan điểm đa dạng và cái nhìn tổng quan hơn về chủ đề đó.
Thứ hai, thảo luận và chia sẻ kiến thức giúp người học rèn kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Người học sẽ có cơ hội áp dụng từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe hiểu đã học để diễn đạt ý kiến, đặt câu hỏi và thảo luận với người khác. Qua quá trình này, người học sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp thực tế.
Thứ ba, người học có thể mở rộng khả năng suy luận và phân tích vì việc này đòi hỏi suy nghĩ sâu hơn về các khía cạnh của chủ đề về sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học và phân tích các thông tin một cách logic và chính xác. Người học có thể trao đổi ý kiến, đưa ra lập luận và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, từ đó phát triển khả năng suy luận và phân tích của mình.
Thứ tư, người học có thể kiểm tra và củng cố kiến thức về sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học, vì khi diễn đạt ý kiến, giải thích khái niệm và trả lời câu hỏi, người học sẽ phải dùng đến kiến thức đã học và tăng cường sự nhớ và ứng dụng của nó.
Luyện tập thường xuyên và đánh giá tiến trình
Luyện tập thường xuyên và đánh giá tiến trình khi luyện nghe tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng nghe của người học.
Thứ nhất, luyện tập thường xuyên giúp người học quen thuộc với âm điệu, ngữ điệu và giọng điệu của tiếng Anh. Khi nghe tiếng Anh thường xuyên, khả năng nghe hiểu của người học sẽ được cải thiện đáng kể. Các ngữ cảnh và từ vựng sẽ trở nên quen thuộc, giúp người học nắm bắt ý nghĩa và thông điệp của bài nghe một cách dễ dàng hơn.
Thứ hai, bằng cách luyện tập thường xuyên, người học sẽ cải thiện khả năng phản xạ nghe của mình. Điều này có nghĩa là người học sẽ nghe và hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên và nhanh chóng hơn, mà không cần phải dừng lại và suy nghĩ quá nhiều.
Thứ ba, việc đánh giá tiến trình giúp người học nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu trong khả năng nghe của mình. Bằng cách xác định những khía cạnh cần cải thiện, người học có thể tập trung vào việc luyện tập những kỹ năng cụ thể và đạt được tiến bộ đáng kể.
Thứ tư, việc đánh giá tiến trình giúp người học thiết lập mục tiêu rõ ràng và theo dõi tiến độ của mình. Bằng cách đặt những mục tiêu cụ thể, người học có thể lên kế hoạch và luyện tập theo từng bước, từ đó đạt được sự tiến bộ liên tục và đáng kể. Đồng thời, việc này giúp duy trì động lực và tự tin trong quá trình học tiếng Anh. Khi nhìn thấy tiến bộ của mình và nhận ra những cải thiện trong khả năng nghe, người học sẽ cảm thấy động lực và tin tưởng hơn để tiếp tục nỗ lực và phát triển.
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết trên, tác giả đã nghiên cứu và làm rõ việc liên kết tài liệu nghe với các môn học khác như sinh học, y khoa, nông nghiệp, công nghiệp sản xuất, triết học giúp người học mở rộng kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời khơi gợi sự tò mò và hứng thú học tập.
Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả như mong đợi, người học cần tham khảo và thực hành một số phương pháp học để tìm ra phương pháp phù hợp với bản thân. Nhìn chung, đây là một cách học ngôn ngữ Anh tự nhiên, nhưng cần nhiều thời gian và sự kiên trì, vì người nghe sẽ phụ thuộc vào tốc độ của audio, khác với kỹ năng reading là nơi phụ thuộc vào tốc độ đọc của chính người học.
Nguồn tham khảo:
Cambridge Academic IELTS 13 with answers, 2018, Cambridge University Press, University of Cambridge ESOL Examination
Cambridge Academic IELTS 14 with answers, 2019, Cambridge University Press, University of Cambridge ESOL Examination
Cambridge Academic IELTS 15 with answers, 2020, Cambridge University Press, University of Cambridge ESOL Examination
Cambridge Academic IELTS 16 with answers, 2021, Cambridge University Press, University of Cambridge ESOL Examination
Cambridge Academic IELTS 17 with answers, 2022, Cambridge University Press, University of Cambridge ESOL Examination
Interdisciplinary Learning in Your Classroom, https://www.thirteen.org/edonline/concept2class/interdisciplinary/index.html
10 Interdisciplinary Teaching Activities + Design Steps | Prodigy. (n.d.). 10 Interdisciplinary Teaching Activities + Design Steps | Prodigy | Prodigy Education. https://www.prodigygame.com/main-en/blog/interdisciplinary-teaching-activities-examples/
Bình luận - Hỏi đáp