Banner background

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) là gì? Các loại thường gặp

Liên từ phụ thuộc dùng để liên kết, thiết lập quan hệ giữa hai mệnh đề, trong đó mệnh đề độc lập là mệnh đề chính, mệnh đề phụ đi sau liên từ.
lien tu phu thuoc subordinating conjunctions la gi cac loai thuong gap

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để liên kết và thiết lập mối quan hệ giữa hai mệnh đề trong câu, trong đó mệnh đề độc lập là mệnh đề chính và mệnh đề phụ là mệnh đề đi sau liên từ.

Ví dụ: Lan is talking happily because she has done her test perfectly. (Lan đang nói chuyện vui vẻ bởi vì cô ấy vừa làm tốt bài kiểm tra của mình.)

Xem thêm: Liên từ tiếng Anh phần 1: Liên từ tương quan và liên từ kết hợp

Trong ví dụ trên, có hai mệnh đề được liên kết với nhau bởi liên từ “because”, trong đó “Lan is talking happily” là mệnh đề chính vì đã hoàn chỉnh về cả nghĩa lẫn cấu trúc, do đó có thể đứng độc lập. Còn lại mệnh đề đi sau liên từ “because she has done the test perfectly” là một mệnh đề phụ thuộc và không thể được tách ra. Cũng trong ví dụ trên, mối quan hệ được thiết lập giữa hai mệnh đề là nguyên nhân- kết quả.

Phân loại các liên từ phụ thuộc thường gặp trong tiếng Anh theo mục đích

phan-loai-lien-tuPhân loại các liên từ phụ thuộc theo mục đích gồm

Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn

Liên từ & ý nghĩa

Ví dụ trong câu

After 

(sau khi)

  • After she graduated from the university, her parents gave her a new phone. (sau khi cô ấy tốt nghiệp đại học, bố mẹ tặng cô ấy chiếc điện thoại mới)

  • The survey result will be released after they are evaluated. (Kết quả khảo sát sẽ được công bố sau khi chúng được đánh giá.)

  • After candidates submit the application form, one of our representatives will call them within 24 hours to arrange the interview with the personnel manager. (Sau khi ứng viên gửi đơn đăng ký, một trong những đại diện của chúng tôi sẽ gọi cho họ trong vòng 24 giờ để sắp xếp cuộc phỏng vấn với giám đốc nhân sự.)

Before 

(trước khi)

  • I arrived before the store was opened. (Tôi đến trước khi cửa hàng mở cửa)

  • Every customer should double-check their order before they leave the store. (Mọi khách hàng nên kiểm tra lại đơn hàng của mình trước khi rời cửa hàng.)

  • Before the use of the internet became popular, newspapers were the main source of information. (Trước khi việc sử dụng internet trở nên phổ biến, báo chí là nguồn thông tin chính.)

Since 

(kể từ khi)

  • We have been friends since we were at high school. (Chúng tôi đã trở thành bạn kể từ khi chúng tôi học cấp 3)

  • Many tourists have visited this amusement park since it was renovated. (Nhiều khách du lịch đã đến thăm công viên giải trí này kể từ khi nó được cải tạo.)

  • Since the internet became popular in Vietnam, Newspapers have no longer been the most important source of information. (Kể từ khi Internet trở nên phổ biến ở Việt Nam, Báo chí không còn là nguồn thông tin quan trọng nhất.)

Until/ till

(mãi cho đến khi)

  • I will wait here until she comes. (Tôi sẽ đợi đây mãi cho đến khi cô ấy đến)

  • Every employee has to work overtime until the project is done. (Mọi nhân viên đều phải làm thêm giờ cho đến khi dự án hoàn thành.)

  • You can make wine by leaving grape juice to ferment until all the sugar has turned to alcohol. (Bạn có thể làm rượu bằng cách để nước nho lên men cho đến khi đường chuyển hết thành rượu.)

As soon as

(ngay khi)

  • As soon as I come back home, I will call you. (Ngay khi tôi về nhà tôi sẽ gọi bạn)

  • The contract between the two companies will be signed as soon as some of the terms are renegotiated .(Hợp đồng giữa hai công ty sẽ được ký ngay khi một số điều khoản được thương lượng lại.)

  • The receipt will be sent to customers via email as soon as the bill is paid.(Biên lai sẽ được gửi cho khách hàng qua email ngay sau khi mua vé.)

By the time 

(vào lúc/khi mà)

  • By the time I arrived at the station, the train had left. (Vào lúc mà tôi tới trạm, tàu đã rời đi rồi)

  • By the time you sign in this course, you will receive a message with information about your online account. (Vào thời điểm bạn đăng ký khóa học này, bạn sẽ nhận được một tin nhắn với thông tin về tài khoản trực tuyến của bạn)


While 

(trong khi)

  • The phone rang while we were having dinner. (Điện thoại reo khi chúng tôi đang ăn tối)

  • My father is reading a book while my mother is cooking. (Bố tôi đang đọc sách trong khi mẹ tôi đang nấu ăn)

  • This sign is made to prevent the people from entering this shopping mall while we are making renovations. (Biển báo này được làm để ngăn không cho mọi người vào trung tâm mua sắm này trong khi chúng tôi đang tu sửa.

  • A number of drinks were not offered while the espresso machine was being serviced. (Một số đồ uống không được cung cấp trong khi máy pha cà phê espresso đang được bảo dưỡng.)

When 

(khi)

  • When she came, I had left. (Khi cô ấy đến tôi đã rời đi rồi)

  • We’ll offer you 20 percent off the regular price when you purchase a new dress. (Chúng tôi sẽ giảm 20% giá trị thông thường khi bạn mua một chiếc váy mới)

  • The police will notify you when your luggage is found. (Cảnh sát sẽ thông báo cho bạn khi hành lý của bạn được tìm thấy)

Once 

(một khi)

  • Once you read this book, you can not put it down. (Một khi bạn đọc cuốn sách này, bạn sẽ không thể đặt nó xuống)

  • Once your completed application is received, a coordinator will contact you within five business days to finalize your reservation and payment. (Một khi đơn đăng ký hoàn chỉnh của bạn được nhận, điều phối viên sẽ liên hệ với bạn trong vòng năm ngày làm việc để hoàn tất việc đặt chỗ và thanh toán của bạn.)

  • The workers at this company will earn additional vacation time once they have completed three years of employment. (Người lao động tại công ty này sẽ có thêm thời gian nghỉ phép một khi họ hoàn thành ba năm làm việc)

Where 

(ở đâu, nơi mà)

  • I asked him where I could buy an umbrella. (Tôi hỏi anh ấy tôi có thể mua một chiếc ô ở đâu)

  • Zoos can provide animals with safe shelter where they are protected against illegal hunting. (Các sở thú có thể cung cấp cho động vật nơi trú ẩn an toàn, nơi mà chúng được bảo vệ trước nạn săn bắn trái phép.)

  • The email was sent to notify all staff where they should park their vehicles. (Email đã được gửi để thông báo cho tất cả nhân viên nơi mà họ nên đậu xe.)

Wherever 

(bất cứ đâu)

  • We can go wherever you like. (Chúng ta có thể đi đến bất cứ đâu mà bạn thích)

  • Our product can be delivered to wherever you are living.(Sản phẩm của chúng tôi có thể được giao đến bất cứ nơi nào bạn đang sống.)

Liên từ chỉ lí do


Because 

since

As 

( bởi vì)

  • Because my car was broken, I took a taxi to gohome. (Bởi vì xe tôi bị hỏng, tôi bắt taxi về nhà)

  • Because untreated sewage is being pumped directly into the sea, the water is heavily polluted. (Do nước thải chưa qua xử lý được bơm thẳng ra biển nên nước bị ô nhiễm nặng nề.)

  • I eat a lot of vegetables since it’s good for my health. (Tôi ăn nhiều rau vì nó tốt cho sức khỏe.

  • Children who eat fast food everyday can suffer from obesity since those kinds of food contain a lot of fat. (Trẻ em mà ăn thức ăn nhanh hàng ngày có thể bị béo phì vì những loại thức ăn này chứa nhiều chất béo.)

  • As Nam was sick, he was absent from the class today. (Vì Nam bị ốm nên anh ấy vắng học hôm nay)

  • Environmental protection should be the responsibility of politicians, not individuals as they can do too little. (Bảo vệ môi trường nên là trách nhiệm của các chính trị gia chứ không phải của các cá nhân vì họ có thể làm quá ít)

Liên từ chỉ điều kiện

If 

(nếu)

  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu bài thi)

  • If companies do not make use of advertisements, their products will not be widely publicized to customers. (Nếu công ty không tận dụng quảng cáo, sản phẩm của họ sẽ không được công bố rộng rãi đến khách hàng)

  • If your parking permit is damaged, you should bring it to the entrance station for a replacement.(Nếu giấy phép đậu xe của bạn bị hỏng, bạn nên mang nó đến cổng nhà ga vào để nhận 1 cái thay thế). 

Unless (=if not)

(trừ khi)

  • My mother will not allow me to go out unless I finish my homework. (Mẹ tôi sẽ không cho tôi ra ngoài trừ khi tôi hoàn thành bài tập về nhà)

  • Unless the shipment of tiles arrives early, work on the lobby floor will commence after the holiday. (Trừ khi lô hàng gạch được chuyển đến sớm, công việc ở tầng sảnh sẽ bắt đầu sau kỳ nghỉ)


As long as

Providing

Provided that

(miễn là)

  • She will lend me this book as long as I give her back next tuesday. (Cô ấy sẽ cho tôi mượn cuốn sách này  miễn là tôi tả lại cô ấy vào thứ 3 tuần sau)

  • The proposal for the project will be ready tomorrow as long as we receive the budget analysis today. (Đề xuất cho dự án sẽ sẵn sàng vào ngày mai miễn là chúng tôi nhận được phân tích ngân sách ngày hôm nay.)

  • I will buy this cabinet provided that/ providing it can be delivered to my home. (Tôi sẽ mua cái tủ này miễn là nó được vận chuyển đến nhà tôi)

Liên từ chỉ mục đích


In order that

So that

(để mà)

  • I will remind him so that he can arrive on time. (Tôi sẽ nhắc nhở để mà anh ấy đến đúng giờ)

  • I buy a new suitcase in order that my daughter can bring along more clothes on her trip. (Tôi mua một cái vali mới để con gái tôi có thể mang theo nhiều quần áo cho chuyến đi chơi)  

  • Many young people choose to work right after high school so that they can earn money and live independently. (Nhiều bạn trẻ chọn đi làm ngay sau khi học cấp 3 để có thể kiếm tiền và sống tự lập.)

Liên từ chỉ sự nhượng bộ

Although 

Though 

Even though 

(mặc dù)

  • Although the traffic is heavy, I still go to work on time (Mặc dù giao thông đông đúc, tôi vẫn đi làm đúng giờ)

  • Even though she’s shy, she has many friends. (mặc dù cô ấy nhút nhát, cô vẫn có nhiều bạn bè).

  • Although the desk was slightly damaged during assembly, it is still functional. (Mặc dù bàn làm việc bị hư hỏng nhẹ trong quá trình lắp ráp, nó vẫn giữ chức năng sử dụng được)

  • Although advertisements aimed at children can have some negative impacts on them, those advertisements should not be banned. (Mặc dù những quảng cáo nhắm vào trẻ em có thể có một số tác động tiêu cực đến chúng, những quảng cáo đó không nên bị cấm.)

Liên từ chỉ giả định

In case

In the event that

(trong trường hợp/ phòng khi)

  • I take note what to buy in the supermarket in case I forget later. (Tôi ghi chú lại những thứ cần mua ở siêu thị trong trường hợp tôi quên sau đó)

  • I bring a raincoat in the event that it rains this afternoon. (tôi mang theo áo mưa phòng khi trời mưa chiều nay)

  • We decided to reserve a private room for the awards dinner in case the restaurant was noisy. (Chúng tôi quyết định đặt trước một phòng riêng cho bữa tối trao giải trong trường hợp nhà hàng quá ồn ào.)

Liên từ chỉ sự đối lập

While 

Whereas 

(trong khi)

  • She is out-going while her sister is very shy. (Cô ấy thì hòa đồng trong khi em cô ấy rất nhút nhát).

  • While the number of people visiting museums decreases, the figure for visitors to art galleries increases significantly. (Trong khi số lượng người đến thăm các viện bảo tàng giảm, con số khách đến các phòng trưng bày nghệ thuật lại tăng lên đáng kể.

  • He loves traveling whereas his wife wants to stay at home. (Anh ấy thích đi du lịch trong khi vợ anh ấy muốn ở nhà)

Lưu ý về việc dùng dấu câu: Khi mệnh đề phụ được đặt phía trước (liên từ phụ thuộc đứng đầu câu), giữa hai mệnh đề cần được ngăn cách bằng dấu phẩy.

  • While the number of people visiting museums decreases, the figure for visitors to art galleries increases significantly. 

  • The figure for visitors to art galleries increases significantly while the number of people visiting museums decreases.

Xem thêm:

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...