Lỗi về dấu phẩy thường gặp trong bài thi IELTS Writing và cách khắc phục (Phần 2)

Bài viết này giới thiệu đến người học những trường hợp đặc biệt về lỗi dùng dấu phẩy thường gặp trong bài thi IELTS Writing cũng như cách khắc phục để không ảnh hưởng đến band điểm của thí sinh.
author
Lê Nguyễn Ngọc Yến
04/03/2024
loi ve dau phay thuong gap trong bai thi ielts writing va cach khac phuc phan 2

Giới thiệu

Trong kỳ thi IELTS Writing, việc sử dụng dấu phẩy đúng cách có vai trò quan trọng đối với việc truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic cũng như ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố Grammatical Range and Accuracy. Tuy nhiên, không ít người học vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng dấu phẩy sao cho chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá những lỗi phổ biến liên quan đến việc sử dụng dấu câu này và cách khắc phục chúng, nhằm giúp người học đạt được điểm số cao hơn trong phần thi IELTS Writing.

Xem lại: Lỗi về dấu phẩy thường gặp trong bài thi IELTS Writing và cách khắc phục (Phần 1)

Key takeaways

Trường hợp đặc biệt:

  • Oxford comma hay còn gọi là serical comma hoặc Harvard comma, là dấu phẩy được dùng trước liên từ or hoặc and cuối cùng trong câu. Dù đây là dấu phẩy sử dụng tùy theo văn phong, nó được khuyến khích dùng trong những bài viết học thuật như IELTS để tăng tính chích xác và rõ ràng cho câu viết.

  • Comma splice và Fused sentence là hai lỗi run-on sentence phổ biến nhất trong bài thi IELTS Writing. Để khắc phục lỗi, người viết có thể sử dụng liên từ phù hợp với dấu phẩy để ngắt các vế câu, dùng dấu chấm phẩy thay cho dấu phẩy hoặc tách hẳn các mệnh đề thành những câu độc lập.

  • Sử dụng dấu phẩy khi viết số từ hàng nghìn trở lên, cứ sau mỗi ba chữ số từ phải đếm sang, người viết đặt một dấu phẩy như 1,200 hay 250,000.

Bài mẫu tham khảo:

  • Writing task 1

  • Writing task 2

Tổng quan

Trong phần trước, bạn đọc đã tìm hiểu những lỗi dùng thiếu hoặc thừa dấu phẩy thường mắc phải trong bài thi IELTS Writing. Tuy nhiên, có một số trường hợp sử dụng dấu phẩy đặc biệt mà người học thường không biết đến nhưng có thể làm ảnh hưởng đến band điểm của thí sinh do lỗi cấu trúc hoặc lỗi trình bày (format). Phần 2 của bài viết về lỗi dấu phẩy này sẽ đề cập đến ba trường hợp đặc biệt có thể giúp ích cho người học trong khi viết văn, bao gồm: 

  • Oxford comma;

  • lỗi về run-on sentences bao gồm comma splice hoặc fused sentence và 

  • dấu phẩy trong khi viết số.

Trường hợp đặc biệt

image-alt

Oxford comma

Giải thích: 

Như đã đề cập trong trường hợp dùng dấu phẩy khi liệt kê ở phần trước, người học có thể bắt gặp dấu phẩy trước từ nối and hoặc or và đây hoàn toàn là tùy vào lựa chọn của họ. Tuy nhiên, trong vài trường hợp, việc sử dụng dấu phẩy Oxford sẽ giúp câu văn rõ ràng hơn và tránh sự mơ hồ. Vậy nên, dấu phẩy Oxford thường được khuyến khích hơn trong văn viết học thuật như IELTS Writing. 

Ví dụ minh họa

The production process involves separating, mixing, heating, and cooling. 

→ Việc thêm dấu phẩy Oxford giúp người đọc biết quá trình heating và cooling là hai quá trình riêng biệt chứ không phải xảy ra đồng thời trong một bước. 

Comma splice và Fused sentence

Giải thích: 

Khi nối hai mệnh đề độc lập với nhau, người viết không dùng bất kỳ liên từ nào mà chỉ đơn giản thêm dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề đó. Đó chính là lỗi comma splice. 

Bên cạnh đó, nếu người học viết hai mệnh đề độc lập liền kề nhau mà không có bất kỳ dấu câu hay liên từ nào, người học sẽ mắc phải lỗi fused sentence (câu dính liền).

Ví dụ:

→ Incorrect (Comma splice): Many people prefer to study in the library, others think that studying at home is the best option. (Nhiều người thích học trong thư viện nhưng những người khác nghĩ rằng học ở nhà là lựa chọn tốt nhất.)

→ Incorrect (Fused sentence): Many people prefer to study in the library others think that studying at home is the best option. 

Cách khắc phục:

Có ba cách chính mà người học có thể dùng để sửa lỗi comma splice này, bao gồm:

  1. Thêm liên từ kết hợp với một dấu phẩy giữa các mệnh đề độc lập 

Những liên từ kết hợp bao gồm: for, and, nor, but, or, yet và so. Người học có thể ghi nhớ một cách dễ dàng thông qua acronym FANBOYS. 

→ Correct: Many people prefer to study in the library, but others think that studying at home is the best option. 

  1. Ngắt hai mệnh đề bởi dấu chấm phẩy (;). Lúc này, dấu chấm phẩy sẽ thay thế vai trò của liên từ kết hợp

→ Correct: Many people prefer to study in the library; others think that studying at home is the best option. 

  1. Tách hai mệnh đề thành hai câu riêng biệt

→ Correct: Many people prefer to study in the library. Others think that studying at home is the best option.

Ví dụ minh họa

  • Time management skills are essential for academic success; students can focus on what needs to be done first and avoid multiple deadlines at the same time. (Kỹ năng quản lý thời gian là kỹ năng quan trọng cho thành công trong học vấn vì học sinh có thể tập trung vào những gì cần làm trước và tránh bị dồn hạn chót.)

  • Grammar is important for clear communication, and it should be a focus in language learning. (Ngữ pháp rất quan trọng cho một cuộc hội thoại rõ ràng và nó nên được chú trọng trong quá trình học ngôn ngữ.)

Tham khảo thêm: Cách sửa lỗi Run-ons trong Tiếng Anh

Sử dụng dấu phẩy khi viết số 

Giải thích:

Đây là một khía cạnh khá nhỏ trong việc sử dụng dấu phẩy, không dùng với mục đích ngắt nghỉ các thành phần trong câu mà dùng khi thí sinh viết số, đặc biệt là với những số liệu trong phần Writing task 1. 

Lỗi thường gặp:
Thí sinh sử dụng cách viết số không đồng nhất xuyên suốt bài thi, khiến phần trình bày bài làm không được đẹp mắt và thậm chí bị sai format.
→ Incorrect: 

In 2015, there were approximately eight hundred visitors, while in twenty-sixteen, the number rose to 1200. The following year, visitor numbers experienced a significant jump, reaching 1.500 individuals. However, by 2018, the figure dropped slightly to 1,700 visitors. It is evident that the museum experienced fluctuations in attendance over the years, with the most notable increase occurring in 2017.

Cách khắc phục: 

Để viết về những số liệu lớn, người học theo hai quy tắc sau (Grammarbook):

  1. Viết các chữ số dính liền nhau cho những số liệu dưới 1000 như 120, 250 hay 700

  2. Đối với những số từ 1000 trở lên, phân tách cứ mỗi ba chữ số từ phải sang trái bằng dấu phẩy như 1,200, 250,0007,000,000. Lưu ý không dùng dấu chấm như cách viết số trong tiếng Việt mà phải dùng dấu phẩy vì dấu chấm được dùng để viết số thập phân trong tiếng Anh.

Bên cạnh đó, tuy những số từ 0-10 thường được viết dưới dạng chữ nhưng nếu những số này là dữ liệu của biểu đồ thì người học viết dưới dạng số như 10 million hay 6 times a year.

→ Correct: 

In 2015, there were approximately 800 visitors, while in 2016, the number rose to 1,200. The following year, visitor numbers experienced a significant jump, reaching 1,500 individuals. However, by 2018, the figure dropped slightly to 1,700 visitors. It is evident that the museum experienced fluctuations in attendance over the years, with the most notable increase occurring in 2017.

Tham khảo thêm: Kỹ thuật sử dụng dấu câu nâng cao trong IELTS Writing Task 2

Bài mẫu tham khảo

Writing task 1

The graph below shows the number of enquiries received by the Tourist Information Office in one city over a six-month period in 2011. (IELTS Writing Recent Actual Test 01)

image-altThe line chart illustrates the number of inquiries sent to the Tourist Information Office in a particular city by three means of communication between January and June in 2011.

It is obvious that visitors made more inquiries in person and via telephone, while written letters and emails gradually became the least common choices. Additionally, the number of enquiries in person witnessed the most dramatic change among the three options.

From January to March, the number of tourists who chose to ask for information in person increased steadily from just above 400 to 800. In April, this number experienced a sharp rise from 800 to just under 1,400. By June, the number of in person enquiries soared by more than 1,000 to peak at 1,900. Meanwhile, the trend for telephone enquiries witnessed a fluctuation between 900 and 1,000 from January to April. After April, the number of telephone enquiries rose rapidly from 1,000 to 1,600.

By contrast, fewer people sent emails or letters to make enquiries, and this trend witnessed a steady fall from approximately 800 to 700 from January to March. By May, this number declined further to reach just under 400 and remained stable until the end of June. 

(Biểu đồ đường mô tả số lượng yêu cầu gửi đến Văn phòng Thông tin Du lịch trong một thành phố cụ thể thông qua ba phương tiện truyền thông từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2011.

Dễ nhận thấy rằng du khách gửi nhiều yêu cầu trực tiếp và qua điện thoại, trong khi thư viết tay và email dần trở thành các lựa chọn ít phổ biến hơn. Ngoài ra, số lượng yêu cầu trực tiếp chứng kiến sự thay đổi lớn nhất giữa ba phương tiện này.

Từ tháng 1 đến tháng 3, số lượng du khách chọn hỏi thông tin trực tiếp tăng đều từ hơn 400 lên 800. Trong tháng 4, con số này tăng mạnh từ 800 lên gần 1.400. Đến tháng 6, số lượng yêu cầu trực tiếp tăng lên hơn 1.000 và đạt mức cao nhất 1.900. Trong khi đó, xu hướng yêu cầu qua điện thoại biến động giữa 900 và 1.000 yêu cầu từ tháng 1 đến tháng 4. Sau tháng 4, số lượng yêu cầu qua điện thoại tăng nhanh từ 1.000 lên 1.600.

Ngược lại, ít người gửi email hoặc thư để yêu cầu thông tin, và xu hướng này trải qua một sự sụt giảm dần đều từ khoảng 800 xuống 700 từ tháng 1 đến tháng 3. Đến tháng 5, con số này giảm xuống dưới 400 và duy trì ổn định đến cuối tháng 6.)

Writing task 2

Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football, while other people think that taking part in individual sports, like tennis or swimming, is better. Discuss both views and give your own opinion. (IELTS Writing Recent Actual Test 01)

While some argue that team sports such as football offer unique benefits, others advocate for the advantages of individual sports like tennis or swimming. Both perspectives present compelling arguments, but upon closer examination, I believe that both types of sports can provide a range of benefits to people, and it depends on what benefits each individual wishes to achieve as to which sport they should choose to play.

On the one hand, supporters of team sports highlight the sportsmanship and collaboration fostered within a team environment. For example, in team sports like football, players develop crucial interpersonal skills such as communication, teamwork, and leadership, which are essential for success both on and off the field. Furthermore, team sports offer a sense of belonging and community, encouraging individuals to work together towards a common goal, thereby instilling values of cooperation and unity in each participant.

On the other hand, advocates of individual sports emphasize the autonomy and self-reliance inherent in activities like tennis or swimming. Engaging in individual sports allows athletes to set their own pace, focus on personal goals, and take full responsibility for their performance and progress. Moreover, individual sports promote discipline and resilience as athletes navigate setbacks independently, cultivating a sense of self-confidence and determination.

In conclusion, choosing between team and individual sports is subjective and depends on individual preferences, goals, and circumstances. While team sports promote collaboration and sportsmanship, individual sports foster autonomy and self-reliance. Ultimately, both forms of sports offer valuable opportunities for personal growth, development, and well-being, and individuals should choose the option that best aligns with their interests and aspirations.

Dịch nghĩa:

Mặc dù một số người cho rằng các môn thể thao đồng đội như bóng đá mang lại những lợi ích độc đáo, những người khác ủng hộ việc thể hiện sức mạnh của các môn thể thao cá nhân như quần vợt hoặc bơi lội. Cả hai quan điểm đều có những lập luận đáng chú ý nhưng khi xem xét kỹ lưỡng, tôi tin rằng cả hai loại thể thao đều có thể mang lại một loạt các lợi ích cho mọi người, và điều này phụ thuộc vào những lợi ích mỗi cá nhân muốn đạt được để quyết định thể thao nào họ nên chọn để tham gia.

Một mặt, những người ủng hộ môn thể thao đồng đội nhấn mạnh tinh thần thể thao và sự cộng tác phát triển trong môi trường của một đội. Ví dụ, trong các môn thể thao đồng đội như bóng đá, các cầu thủ phát triển những kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo, những điều quan trọng cho sự thành công cả trên sân và ngoài sân. Hơn nữa, các môn thể thao đồng đội tạo ra một cảm giác thuộc về và cộng đồng, khuyến khích mọi người làm việc cùng nhau để đạt mục tiêu chung, từ đó mang lại giá trị của sự hợp tác và đoàn kết cho mỗi người tham gia.

Mặt khác, những người ủng hộ các môn thể thao cá nhân nhấn mạnh tính tự chủ và tự lập có sẵn trong các hoạt động như quần vợt hoặc bơi lội. Tham gia vào các môn thể thao cá nhân cho phép vận động viên tự đặt ra tốc độ của riêng mình, tập trung vào mục tiêu cá nhân và tự chịu trách nhiệm hoàn toàn cho hiệu suất và tiến độ của mình. Hơn nữa, các môn thể thao cá nhân khuyến khích kỷ luật và sự kiên nhẫn khi vận động viên phải vượt qua những thất bại một cách độc lập, giúp nuôi dưỡng một cảm giác tự tin và quyết tâm.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa thể thao đồng đội và thể thao cá nhân là chủ quan và phụ thuộc vào sở thích, mục tiêu và hoàn cảnh của mỗi người. Trong khi các môn thể thao đồng đội khuyến khích sự cộng tác và tinh thần thể thao, các môn thể thao cá nhân khuyến khích tính tự chủ và tự lập. Cuối cùng, cả hai hình thức thể thao đều mang lại cơ hội quý báu cho sự phát triển cá nhân, phát triển và sự khỏe mạnh, và mỗi người nên chọn lựa phương án phù hợp nhất với sở thích và khát vọng của mình.

Bài tập ứng dụng 

image-alt

Bài làm IELTS Writing task 2 dưới đây có chứa 5 lỗi sai liên quan đến một trong những trường hợp đặc biệt đã được giới thiệu. Hãy xác định những lỗi sai đó và sửa lại sao cho chính xác. 

Some people advocate for government spending on the search for extraterrestrial life, others argue that such expenditures are wasteful given the numerous challenges Earth faces. Both perspectives warrant consideration, but it is crucial to assess the practical implications and priorities of such investments.

Advocates for space exploration contend that searching for life beyond Earth expands human knowledge and understanding of the universe. The discovery of life on other planets could revolutionize scientific understanding and potentially provide solutions to challenges on Earth. For instance, the exploration of Mars or Europa might reveal insights into the origins of life, offer valuable resources for humans survival and development and point to a more favorable living environment. However, without adequate funding and international collaboration, such endeavors may remain elusive.

Conversely, others argue that allocating substantial funds to space exploration diverts resources from pressing issues facing humanity. Many regions on Earth grapple with poverty, hunger, and inadequate healthcare, which could benefit significantly from increased public spending. Moreover, the vast sums of money invested in space missions often yield minimal tangible benefits for society. For instance, a single Mars Exploration Rover mission, which cost $1,08 billion, could fund numerous social welfare programs or scientific research projects aimed at addressing other social issues.

In conclusion, while the search for life on other planets is undoubtedly a captivating endeavor governments must carefully weigh the costs and benefits. Space exploration may inspire innovation and scientific breakthroughs, it should not come at the expense of addressing pressing issues on Earth. Ultimately, striking a balance between investing in space exploration and addressing social challenges is essential for the betterment of humanity.

(Một số người ủng hộ việc chi tiêu của chính phủ vào việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất, trong khi người khác lại cho rằng những khoản chi tiêu như vậy là lãng phí khi Trái Đất đang đối mặt với nhiều thách thức. Cả hai quan điểm đều đáng xem xét, nhưng quan trọng cần phải đánh giá các vấn đề thực tiễn và ưu tiên của các khoản đầu tư đó.

Người ủng hộ khám phá vũ trụ cho rằng việc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất mở rộng kiến thức và hiểu biết của con người về vũ trụ. Việc phát hiện sự sống trên các hành tinh khác có thể làm thay đổi hiểu biết khoa học và tiềm năng cung cấp giải pháp cho những thách thức trên Trái Đất. Ví dụ, việc khám phá sao Hỏa hoặc sao Mộc có thể cho ta biết những thông tin về nguồn gốc của sự sống, cung cấp nguồn tài nguyên quý báu cho sự sống và phát triển của con người và chỉ ra một môi trường sống thuận lợi hơn. Tuy nhiên, nếu thiếu vốn đầu tư đầy đủ và sự hợp tác quốc tế, những nỗ lực như vậy khó có thể thực hiện được.

Ngược lại, một số người cho rằng việc phân bổ nguồn lực lớn cho khám phá vũ trụ lấy đi tài nguyên cho những vấn đề cấp bách của nhân loại. Nhiều khu vực trên Trái Đất đang đối mặt với nghèo đói, đói kém và dịch vụ y tế thiếu hụt, mà có thể hưởng lợi lớn từ việc tăng chi tiêu của chính phủ. Hơn nữa, các khoản chi tiêu lớn cho các nhiệm vụ vũ trụ thường chỉ mang lại ít ít lợi ích cụ thể cho xã hội. Ví dụ, chỉ nhiệm vụ Mars Rover đã tiêu hết 1,08 tỷ đô la, có thể tài trợ cho nhiều chương trình phúc lợi xã hội hoặc các dự án nghiên cứu khoa học nhằm giải quyết các vấn đề xã hội khác.

Tóm lại, mặc dù việc tìm kiếm sự sống trên các hành tinh khác là một nhiệm vụ thú vị, nhưng chính phủ phải cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí và lợi ích. Khám phá vũ trụ có thể truyền cảm hứng và mang lại các đột phá khoa học, nhưng không nên làm ảnh hưởng đến việc giải quyết được các vấn đề cấp bách trên Trái Đất. Cuối cùng, việc cân bằng giữa việc đầu tư vào khám phá vũ trụ và giải quyết các thách thức xã hội là cần thiết cho sự cải thiện của loài người.)

Đáp án tham khảo 

  • Lỗi 1: Some people advocate for government spending on the search for extraterrestrial life, others argue that such expenditures are wasteful given the numerous challenges Earth faces.

→ Lỗi comma splice.

→ Correct: Some people advocate for government spending on the search for extraterrestrial life, while others argue that such expenditures are wasteful given the numerous challenges Earth faces.

  • Lỗi 2: …offer valuable resources for humans survival and development and point to a more favorable living environment.

→ Không sử dụng Oxford comma khiến câu khó hiểu do có hai lần sử dụng ‘and’.

→ Correct: …offer valuable resources for humans survival and development, and point to a more favorable living environment.

  • Lỗi 3: $1,08 billion

→ Sử dụng dấu sai khi viết số, số thập phân trong tiếng Anh dùng dấu chấm chứ không phải dấu phẩy. 

→ Correct: $1.08 billion.

  • Lỗi 4: …while the search for life on other planets is undoubtedly a captivating endeavor governments must carefully weigh the costs and benefits.

→ Lỗi fused sentence khi viết dính liền hai mệnh đề độc lập với nhau. 

→ Correct: …while the search for life on other planets is undoubtedly a captivating endeavor, governments must carefully weigh the costs and benefits.

  • Lỗi 5: Space exploration may inspire innovation and scientific breakthroughs, it should not come at the expense of addressing pressing issues on Earth.

→ Lỗi comma splice.

→ Correct: Although space exploration may inspire innovation and scientific breakthroughs, it should not come at the expense of addressing pressing issues on Earth. 

hoặc 

Space exploration may inspire innovation and scientific breakthroughs; it should not come at the expense of addressing pressing issues on Earth.

Tổng kết

Như vậy, phần 2 của bài viết này đã giới thiệu đến người học những lỗi sai đặc biệt trong việc sử dụng dấu phẩy thường gặp trong bài thi IELTS Writing mà người học không nên bỏ qua. Bên cạnh đó, phần bài mẫu cho Task 1 và 2 cũng như bài tập ứng dụng cũng được cung cấp, giúp người học nắm được cách sử dụng dấu câu này một cách thực tế hơn. Hy vọng thông qua hai phần của bài viết về lỗi dấu phẩy thường gặp trong bài thi IELTS Writing, bạn đọc đã tích lũy được cho mình những kiến thức thú vị cũng như cải thiện được những vấn đề mà bản thân thường gặp phải.


Trích dẫn tham khảo:

Grammarbook. "Writing Numbers." The Blue Book of Grammar and Punctuation | English Grammar Usage Guide, www.grammarbook.com/numbers/numbers.asp.

IELTSTrainingOnline. "IELTS Writing Recent Actual Test 01." IELTS Training Online, 14 June 2019, ieltstrainingonline.com/ielts-writing-recent-actual-test-01/.

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu