Banner background

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em | Hướng dẫn & Mẫu câu

Bài viết cung cấp cho độc giả hướng dẫn luyện nói tiếng Anh theo chủ đề dành cho trẻ em, bao gồm các chủ đề phổ biến, mẫu câu và phương pháp phù hợp.
luyen noi tieng anh theo chu de cho tre em huong dan mau cau

Key takeaways

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em giúp tăng phản xạ, ứng dụng thực tế và sự tự tin.

Các chủ đề phổ biến: giới thiệu bản thân, gia đình, động vật, trường học, đồ ăn và đồ uống.

Độ tuổi từ 5 đến 12 tuổi là khoảng thời gian lý tưởng giúp trẻ em học ngoại ngữ hiệu quả khi được “tắm” trong môi trường tiếng Anh quen thuộc. Thay vì học tiếng Anh bằng các từ vựng rời rạc, luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em giúp trẻ dễ hình dung và liên kết kiến thức với trải nghiệm thực tế. Bài viết tổng hợp hướng dẫn cụ thể tới độc giả cách hướng dẫn trẻ em luyện nói tiếng anh theo chủ đề, giúp trẻ phát triển kỹ năng nói hiệu quả.

Tại sao nên luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em?

Giai đoạn đầu đời là khoảng thời gian vàng để trẻ em tiếp cận và phát triển khả năng ngôn ngữ, thông qua những tiếp xúc thường xuyên trong môi trường ngôn ngữ. Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em không chỉ giúp trẻ luyện được phản xạ khi sử dụng tiếng Anh, mà còn phát triển kĩ năng nói tự nhiên và tự tin hơn.

Học từ vựng và luyện nói theo chủ đề còn giúp tăng khả năng ghi nhớ, khi gắn thông tin và kiến thức với hình ảnh và cảm xúc. [1]

Ví dụ, khi học chủ đề animal (động vật) đi kèm với các bức tranh con vật, trẻ có thể ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, các mẫu câu quen thuộc và đơn giản giúp giảm tải áp lực ngữ pháp, thường trẻ chỉ cần thay từ để tạo câu mới. Cuối cùng, trẻ sẽ dần học được cách giao tiếp đúng ngữ cảnh, hiểu khi nào cần nói gì, thay vì lặp lại các mẫu câu một cách máy móc.

Đọc thêm: Tổng hợp 6 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho trẻ em

Các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em

Việc xây dựng chủ đề luyện nói phù hợp với độ tuổi không chỉ giúp trẻ học từ vựng dễ dàng hơn, mà còn áp dụng vào ngữ cảnh thực tế. Để giúp luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em hiệu quả, độc giả có thể tham khảo một số các chủ đề phổ biến sau:

Giới thiệu bản thân

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

name

/neɪm/

tên

age

/eɪdʒ/

tuổi

school

/skuːl/

trường học

hometown

/ˈhoʊm.taʊn/

quê quán

favourite/favorite

/ˈfeɪ.vər.ət/

yêu thích

hobby

/ˈhɒb.i/

sở thích

color

/ˈkʌl.ər/

màu yêu thích

friend

/frɛnd/

bạn bè

birthday

/ˈbɜːθ.deɪ/

sinh nhật

country

/ˈkʌn.tri/

đất nước

city

/ˈsɪt.i/

thành phố

live

/lɪv/

sinh sống

pet

/pet/

thú

tall

/tɔːl/

cao

funny

/ˈfʌn.i/

hài hước

kind

/kaɪnd/

tốt bụng

smart

/smɑːt/

thông minh

shy

/ʃaɪ

nhút nhát

short

/ʃɔːt/

thấp

Các chủ đề luyện nói tiếng Anh cho trẻ em

Mẫu câu:

  • My name is… (Tên tôi là…)

  • I am … years old. (Tôi… tuổi)

  • I go to … school. (Tôi học ở trường…)

  • I am from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)

  • My favourite color is… (Màu sắc yêu thích là…)

  • My hobby is... (Sở thích của tôi là…)

  • I like… (Tôi thích…)

  • I live in…. (Tôi sống ở…)

Gợi ý hoạt động thực hành: Trò chơi “Giới thiệu bạn bè”

Mục tiêu: Giúp trẻ luyện nói tự nhiên, sử dụng mẫu câu để giới thiệu bản thân và bạn bè.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị thẻ giấy ghi tiêu đề: "Name", "Age", "School", "Hobby", "Favorite color", "Pet".

  2. Mỗi trẻ điền thông tin của mình vào thẻ.

  3. Sau đó, các em ghép đôi, trao đổi thông tin và luyện tập nói:

    • “This is my friend. His name is Nam. He is ten years old. He likes football.” (Đây là bạn của tôi. Tên cậu ấy là Nam. Cậu ấy 10 tuổi. Cậu ấy thích bóng đá)

    • “She goes to Star School. Her favorite color is yellow.” (Cô ấy học ở trường Ngôi Sao. Màu sắc yêu thích của cô ấy là màu vàng)

  4. Giáo viên có thể tổ chức “mini show”: từng học sinh lên giới thiệu bạn mình trước lớp.

  5. Gợi ý nâng cao: học sinh đặt 1–2 câu hỏi cho bạn mình, ví dụ:

    • “What is your favorite food?” (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

    • “Do you have a pet?” (Bạn có nuôi thú cưng không?)

Gia đình

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

father

/ˈfɑːðər/

bố

mother

/ˈmʌðər/

mẹ

sister

/ˈsɪstər/

chị/em gái

brother

/ˈbrʌðər/

anh/em trai

grandmother

/ˈɡrænˌmʌðər/

grandfather

/ˈɡrænˌfɑːðər/

ông

parents

/ˈpeərənts/

cha mẹ

sibling(s)

/ˈsɪblɪŋz/

anh chị em

uncle

/ˈʌŋ·kəl/

chú/ cậu/ bác (trai)

aunt

/ɑːnt/

dì/ mợ/ cô/ bác (gái)

cousin

/ˈkʌz·ən/

anh/ chị/ em họ

baby

/ˈbeɪ.bi/

em bé

family

/ˈfæm.əl.i/

gia

only chid

/ˌəʊn.li ˈtʃaɪld/

con một

twin

/twɪn/

sinh đôi

husband

/ˈhʌz.bənd/

chồng

wife

/waɪf/

vợ

Mẫu câu:

  • This is my mother. (Đây là mẹ tôi)

  • My sister is 12 years old. (Chị/ Em gái tôi 12 tuổi)

  • I have one brother. (Tôi có một người anh trai)

  • My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ)

  • I have two sisters. (Tôi có hai em gái)

  • My grandparents live with me. (Ông bà tôi sống với tôi)

  • There are 4 people in my family. (Có 4 người trong gia đình của tôi)

  • My aunt lives in Da Nang City. (Dì của tôi sống ở Đà Nẵng)

tiếng anh ho trẻ chủ đề gia đình

Gợi ý hoạt động thực hành: Vẽ sơ đồ gia đình và giới thiệu

Mục tiêu: Giúp trẻ tăng khả năng dùng từ về thành viên trong gia đình và diễn đạt mối quan hệ.

Cách thực hiện:

  1. Trẻ vẽ sơ đồ/cây gia đình trên giấy A4.

  2. Trẻ viết tên, độ tuổi, công việc (nếu biết) dưới từng người.

  3. Sau đó, trẻ trình bày về sơ đồ:

    • “This is my grandfather. He is 75 years old.” (Đây là ông của tôi. Ông năm nay 75 tuổi)

    • “My sister is 10 years old. She likes drawing.” (Chị/ em gái của tôi 10 tuổi. Cô ấy thích vẽ)

  4. Độc giả gợi ý trẻ sử dụng cả từ mô tả:

    • “My dad is tall and funny.” (Bố tôi cao và hài hước)

    • “My grandmother is kind and makes yummy food.” (Bà của tôi tốt bụng và nấu ăn ngon)

Động vật

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

dog

/dɔɡ/

chó

cat

/kæt/

mèo

bird

/bɜːd/

chim

fish

/fɪʃ/

chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

duck

/dʌk/

vịt

cow

/kaʊ/

elephant

/ˈɛlɪfənt/

voi

tiger

/ˈtaɪɡər/

hổ

lion

/ˈlaɪ.ən/

sư tử

bear

/beər/

gấu

rabbit

/ˈræbɪt/

thỏ

monkey

/ˈmʌŋki/

khỉ

horse

/hɔːrs/

ngựa

giraffe

/dʒɪˈrɑːf/

hươu cao cổ

zebra

/ˈzeb.rə/

ngựa vằn

snake

/sneɪk/

rắn

shark

/ʃɑːk/

cá mập

dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

cá heo

whale

/weɪl/

cá voi

butterfly

/ˈbʌt.ə.flaɪ/

bướm

ant

/ænt/

kiến

fast

/fɑːst/

nhanh

firendly

/ˈfrend.li/

thân thiện

big

/bɪɡ/

to

large

/lɑːdʒ/

lớn

strong

/strɒŋ/

khỏe

animal

/ˈæn.ɪ.məl/

động vật

zoo

/zuː/

sở thú

Mẫu câu:

  • I like cats. (Tôi thích mèo)

  • The tiger is big. (Con hổ to)

  • A dog can run fast. (Một con chó có thể chạy nhanh)

  • Elephants are very large. (Voi rất to)

  • My favorite animal is a rabbit. (Con vật yêu thích của tôi là thỏ)

  • Ducks are white. (Vịt có màu trắng)

  • I saw a tall girrafe in the zoo. (Tôi đã thấy một con hươu cao cổ cao ở sở thú)

Gợi ý hoạt động thực hành: Đoán tên con vật qua mô tả

Mục tiêu: Giúp trẻ phát triển phản xạ ngôn ngữ, sử dụng được động từ miêu tả và tính từ.

Cách thực hiện: Độc giả và trẻ lần lượt mô tả các con vật mà không được nói tên, phải sử dụng các đặc điểm hình dáng, tính cách, có thể thêm cả tiếng kêu, động tác đặc trưng của con vật để đối phương đoán.

  • “It is big. It has a long nose. It is gray.” (Elephant) (Nó to. Nó có mũi dài. Nó màu xám → Voi)

  • “It is small. It has wings. It can fly. It says ‘chirp chirp’.” (Bird) (Nó nhỏ. Nó có cánh. Nó có thể bay. Nó kêu “chiếp chiếp” → Chim)

Trường học

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

pencil

/ˈpensəl/

chì

book

/bʊk/

sách

teacher

/ˈtiːtʃər/

cô/thầy giáo

desk

/desk/

bàn học

bag

/bæɡ/

cặp sách

classroom

/ˈklæs.ruːm/

lớp học

student

/ˈstuːdənt/

học sinh

notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

vở

ruler

/ˈruː.lər/

thước kẻ

chalk

/tʃɔːk/

phấn

pencil sharpener

/ˈpensəl ˈʃɑː.pən.ər/

gọt bút chì

rubber

/ˈrʌb.ər/

cục tẩy

subject

/ˈsʌb.dʒekt/

môn học

Maths

/mæθs/

Toán

Literature

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Văn

English

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Tiếng Anh

Science

/ˈsaɪ.əns/

Khoa học

Music

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

PE (Physical Education)

/ˌpiːˈiː/

thể dục

computer

/kəmˈpjuː.tər/

máy tính

Art

/ɑːt/

Mỹ thuật

break

/breɪk/

giờ ra chơi

homework

/ˈhəʊm.wɜːk/

bài tập về nhà

Mẫu câu:

  • I have a red pencil. (Tôi có một cái bút chì màu đỏ)

  • This is my teacher. (Đây là cô giáo của tôi)

  • I go to school every day. (Tôi đi đến trường hàng ngày)

  • There are 25 students in my classroom. (Có 25 học sinh trong lớp học của tôi)

  • I have English on Monday and Friday. (Tôi học tiếng Anh vào thứ 2 và thứ 6)

Gợi ý hoạt động thực hành: Đóng vai lớp học nhỏ

Mục tiêu: Giúp trẻ luyện đặt và trả lời câu hỏi, trả lời, dùng từ ngữ chỉ đồ vật, người.

Cách thực hiện:

  1. Giáo viên chọn 2–3 trẻ làm “giáo viên”, các bạn còn lại là “học sinh”.

  2. “Giáo viên” hỏi:

    • “What’s in your bag?” (Trong cặp bạn có gì?)

    • “What’s your favorite subject?” (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

  3. Sau đó, “giáo viên” chọn ngẫu nhiên “học sinh” trả lời: “I have a ruler and two books.” / “I like Music.” (Tôi có một cái thước kẻ và hai quyển sách/ Tôi thích Âm nhạc)

  4. Giáo viên lần lượt thay đổi vai “giáo viên” để giúp trẻ có cơ hội tương tác hai chiều.

Đồ ăn và đồ uống

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

apple

/ˈæpəl/

táo

banana

/bəˈnɑː.nə/

chuối

tomato

/təˈmɑː.təʊ/

cà chua

orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

cam

chocolate

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

cookie

/ˈkʊk.i/

bánh quy

candy

/ˈkæn.di/

kẹo

cake

/keɪk/

bánh ngọt

ice cream

/ˌaɪs ˈkriːm/

kem

rice

/raɪs/

cơm

milk

/mɪlk/

sữa

water

/ˈwɔːtər/

nước lọc

juice

/dʒuːs/

nước ép

lemonade

/ˌlem.əˈneɪd/

nước chanh

sandwich

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

juice

/dʒuːs/

nước ép

banana

/bəˈnɑːnə/

chuối

bread

/bred/

bánh mì

noodle

/ˈnuː.dəl/

vegetable

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau

cereal

/ˈsɪə.ri.əl/

ngũ cốc

soup

/suːp/

súp

pork

/pɔːk/

thịt lợn

fish

/fɪʃ/

chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

thịt gà

beef

/biːf/

thịt bò

meal

/mɪəl/

bữa ăn

breakfast

/ˈbrek.fəst/

bữa sáng

lunch

/lʌntʃ/

bữa trưa

dinner

/ˈdɪn.ər/

bữa tối

snack

/snæk/

đồ ăn vặt

delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon

sour

/saʊər/

chua

salty

/ˈsɒl.ti/

mặn

spicy

/ˈspaɪ.si/

cay

sweet

/swiːt/

ngọt

luyện nói chủ đề đồ ăn

Mẫu câu:

  • I don’t like fish. ̣(Tôi không thích cá)

  • I eat rice for lunch. (Tôi ăn vào bữa trưa)

  • I want some water, please. (Tôi muốn một ít nước, làm ơn)

  • My favorite drink is milk. (Đồ uống yêu thích của tôi là sữa)

  • Can I have a sandwich, please? (Tôi có thể có một cái bánh mì kẹp được không?)

Gợi ý hoạt động thực hành: Chơi trò “Menu nhà hàng”

Mục tiêu: Giúp trẻ luyện kỹ năng đối thoại trong ngữ cảnh “nhà hàng”, gọi món, mô tả đồ ăn.

Cách thực hiện:

  1. Chia lớp thành 2 nhóm: nhân viên phục vụ và khách hàng.

  2. Giáo viên phát thẻ menu với các món đơn giản (pizza, soup, milk, chicken, ice cream…).

  3. Trẻ thực hành hội thoại:

    • A: “Good afternoon. May I take your order?” (Buổi chiều tốt lành. Tôi có thể biết bạn gọi món gì không?)

    • B: “Yes. I’d like a sandwich and orange juice, please.” (Được, tôi muốn một bánh mì kẹp và một nước ép cam, làm ơn)

    • A: “Here you are. Enjoy your meal!” (Của bạn đây. Chúc ngon miệng!)

  4. Sau mỗi lượt, đổi vai cho học sinh khác.

  5. Giáo viên khuyến khích học sinh thêm cảm xúc:

    • “Yummy!” / “I love this pizza!” / “Can I have more juice?” (Ngon tuyệt!/ Tôi thích cái pizza này!/ Tôi có thêm nước ép được không?)

Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé cơ bản nhất

Phương pháp luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em hiệu quả

Việc luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em chỉ hiệu quả khi được áp dụng phù hợp, đúng cách, phù hợp với tâm lý và đặc điểm học tập của trẻ. Dưới đây là một số đề phương pháp phù hợp nên được cân nhắc để tối đa hiệu quả quá trình luyện nói tiếng Anh theo chủ đề của trẻ.

Chọn chủ đề phù hợp với độ tuổi và sở thích

Ở mỗi độ tuổi, khả năng tiếp thu và phản xạ ngôn ngữ của trẻ sẽ khác nhau. Trẻ sẽ học nhanh hơn khi chủ đề được gắn với trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc tích cực, thay vì những chủ đề quá xa vời hay học vẹt. Trẻ ở độ tuổi nhỏ (khoảng 5 - 8 tuổi) thường dễ tiếp thu những chủ đề gần gũi như: màu sắc, động vật, đồ chơi, đồ ăn, gia đình. Những chủ đề này giúp trẻ dễ dàng liên hệ với thế giới xung quanh, thúc đẩy tính tò mò, khám phá, từ đó tăng hứng thú và khả năng ghi nhớ. Trong khi đó, trẻ lớn hơn (khoảng 9 - 12 tuổi) có thể học các chủ đề mở rộng và phức tạp hơn, như thói quen hàng ngày, nghề nghiệp yêu thích để hình thành khả năng phản xạ với tình huống thực tế.

Sử dụng tranh ảnh, thẻ học từ vựng để kích thích trí nhớ

Sử dụng tranh ảnh sinh động, thẻ học từ (flashcards), hình dán (stickers) hoặc video minh họa giúp trẻ tăng hứng thú với việc học, ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhờ kết nối hình ảnh với từ vựng. Ví dụ, khi học về chủ đề đồ ăn và đồ uống, trẻ có thể tham gia vào trò chơi đoán từ dựa trên hình ảnh (quả chuối - banana, hộp sữa - milk,…)

Phương pháp luyện nói cho trẻ hiệu quả

Hướng dẫn luyện mẫu câu ngắn, đơn giản

Việc học từ và các mẫu câu theo chủ đề giúp trẻ dễ dàng diễn đạt ý tưởng mà không gặp quá nhiều khó khăn về mặt ngữ pháp. Thay vì học các từ đơn lẻ như “dog”, “fast”, “run”, độc giả có thể hướng dẫn trẻ cách ghép các từ thành câu hoàn chỉnh, như “The dog is big. It can run fast.” (Con chó to. Nó có thể chạy nhanh). Để trẻ không cảm thấy chán nản với ngữ pháp, độc giả nên xây dựng từ các mẫu câu đơn giản đến phức tạp dần.

Tổ chức các buổi đóng vai đơn giản

Đóng vai (Role-play) là phương pháp hiệu quả để giúp trẻ chuyển từ học kiến thức sang áp dụng kỹ năng, khi trẻ được nhập vai thực tế và có trải nghiệm giao tiếp gần như thật. Để tăng tính sáng tạo, độc giả có thể trực tiếp tham gia cùng trẻ, khuyến khích trẻ tự chọn vai, chọn bối cảnh. Ví dụ với phân cảnh mua đồ ở siêu thị, trẻ có thể đóng vai làm người bán, độc giả đóng vai người mua, đặt những câu hỏi như “How much is this potato?” (Củ khoai tây này giá bao nhiêu?) - “It’s 7,000 ding” (Nó có giá 7 nghìn đồng)

Ứng dụng công nghệ hỗ trợ luyện nói

Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo ABC (Duolingo Kids), Lingokids cùng các video hoạt hình kèm phụ đề như Peppa Pig sẽ giúp tăng hứng thú với việc học cho trẻ, giúp trẻ làm quen với ngữ điệu, tiếp nhận thông tin một các tự nhiên nhất.

Tham khảo thêm: Những câu đố tiếng Anh về trái cây cho trẻ em có đáp án

Ứng dụng công nghệ hỗ trợ luyện nói

Lưu ý khi hướng dẫn luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em

Không tạo áp lực

Một trong những yếu tố quan trọng khi luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em là duy trì môi trường học tích cực và thoải mái. Trẻ không nên bị trách mắng khi phát âm sai, nói chậm, thiếu từ hay bị so sánh với trẻ khác. Thay vào đó, độc giả cần động viên và khuyến khích mọi nỗ lực nhỏ nhất của trẻ, giúp trẻ hiểu được lỗi, khắc phục và tự tin phát triển khả năng nói.

Lồng ghép trò chơi

Không nên biến việc luyện nói thành những buổi học nặng tính lý thuyết và khô khan. Độc giả nên lồng ghép hiệu quả các hoạt động vận động, bài hát, câu chuyện, trò chơi để trẻ thêm hăng say và hứng thú, chủ động ghi nhớ lâu hơn và giảm cảm giác bị ép học.

Duy trì luyện nói ngắn nhưng đều đặn

Chỉ cần 10 - 15 phút mỗi ngày luyện nói tiếng Anh sẽ giúp trẻ hình thành thói quen tốt. Có thể trẻ không cần luyện nói quá nhiều trong một buổi, nhưng nên duy trì tần suất đều đặn. Độc giả có thể xen kẽ hoạt động luyện nói của trẻ với các hoạt động hàng ngày như đoán đồ vật, mòn ăn bằng tiếng Anh trong bữa ăn, nói về món đồ chơi yêu thích trước khi ngủ,…

Ghi nhận tiến bộ

Được ghi nhận sự tiến bộ sẽ tạo động lực to lớn giúp trẻ duy trì việc học. Thay vì nói “Con sai rồi”, độc giả có thể thử những cách động viên khác, như khen trẻ ghi nhớ được nhiều từ hơn, hay nói nhanh hơn. Mỗi lần trẻ dám nói đã là một bước tiến vượt bậc, và sự ghi nhận của phụ huynh sẽ là động lực để trẻ tiến bộ hơn.

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 5 trang web học tiếng Anh miễn phí cho trẻ em

Tổng kết

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em là phương pháp khoa học giúp trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả và hứng thú. Trẻ khi được “tắm mình” thường xuyên trong môi trường ngoại ngữ sẽ hình thành được khả năng phản xạ và tự tin khi giao tiếp. Mong rằng bài viết đã đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả thêm hiểu và đồng hành cùng trẻ trong chặng đường học tiếng Anh, giúp trẻ tiến bộ và phát triển.

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm chương trình học tiếng Anh dành cho bé, ZIM Academy mang đến khóa học Super Kid – được thiết kế riêng giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, ZIM hỗ trợ tối ưu thời gian học tập của trẻ, đồng thời cung cấp tài liệu phong phú và bài học sinh động, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...