Banner background

Từ vựng màu sắc tiếng Anh chi tiết và cách sử dụng đúng

Chủ đề màu sắc tiếng Anh là một chủ đề khá quen thuộc và không quá khó đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài những từ vựng về các màu sắc căn bản ra, còn có rất nhiều cách sử dụng màu sắc tiếng anh khác. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những từ vựng cần biết về thế giới sắc màu.
tu vung mau sac tieng anh chi tiet va cach su dung dung

Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

Màu sắc trong tiếng Anh có 2 cách đọc:

  • Color: /ˈkʌlə(r)/ - (US English)Audio icon

  • Colour: /ˈkʌl.ər/ - (British English)Audio icon

bảng màu tiếng anhCác màu trong tiếng Anh - Nguồn: Pinterest [2]

12 màu sắc cơ bản trong tiếng Anh thường gặp

  • Màu đen - Black - /blæk/

  • Màu trắng - White - /waɪt/

  • Màu đỏ - Red - /red/

  • Màu vàng - Yellow - /ˈjel.əʊ/

  • Màu cam - Orange - /ˈɒr.ɪndʒ/

  • Màu tím - Purple - /ˈpɜː(ɹ).pəl/

  • Màu xanh - Blue - /bluː/

  • Màu xanh lá - Green - /griːn/

  • Màu nâu - Brown - /braʊn/

  • Màu xám - Gray/grey - /greɪ/

  • Màu hồng - Pink - /pɪŋk/

  • Màu tím đậm - Cyan - /saɪˈæn/

Cách tạo màu trong tiếng Anh

Trong hội họa, thiết kế và lý thuyết màu sắc, có 3 màu chủ đạo (Primary Colors):

  1. Red là Màu đỏ

  2. Blue là Màu xanh dương

  3. Yellow là Màu vàng

Khi kết hợp 3 màu chủ đạo với nhau, chúng có thể tạo ra các màu thứ cấp (Secondary Colors) bao gồm 3 màu:

  1. Red + Blue = Purple (Màu tím)

  2. Red + Yellow = Orange (Màu cam)

  3. Blue + Yellow = Green (Màu xanh lá cây)

Tertiary Colors (Màu bậc ba) là các màu được tạo ra bằng cách pha trộn một màu chính (Primary Color) + Một màu thứ cấp (Secondary Color) theo tỷ lệ 1:1.

6 màu bậc ba phổ biến:

  1. Red-Orange: Đỏ cam

  2. Yellow-Orange: Vàng cam

  3. Yellow-Green: Vàng xanh lá

  4. Blue-Green: Xanh lục lam

  5. Blue-Purple (Blue-Violet): Xanh tím

  6. Red-Purple (Red-Violet): Đỏ tím

cách tạo màu trong tiếng Anh

Từ vựng nâng cao về bảng màu sắc trong Tiếng Anh

Bảng màu xanh tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu lam

Turquoise

/ˈtɜː.kwɔɪz/Audio icon

Xanh lá cây đậm

Dark Green

/dɑːk griːn/Audio icon

Xanh nhạt

Light Blue

/laɪt bluː/Audio icon

Xanh da trời đậm

Navy

/ˈneɪ.vi/Audio icon

Màu xanh đậm (màu xanh của bơ )

Avocado

/ævə´ka:dou/Audio icon

Màu xanh thẫm (màu chanh )

Limon

/laimən/Audio icon

Xanh diệp lục

Chlorophyll

/‘klɔrəfili/Audio icon

Màu lục tươi

Emerald

/´emərəld/Audio icon

Màu xanh da trời

Blue

/bl:u/Audio icon

Màu xanh da trời

Sky

/skaɪ/Audio icon

Màu xanh nước biển tươi

Bright blue

/brait bluː/Audio icon

Màu xanh lá cây tươi

Bright green

/brait griːn/Audio icon

Màu xanh lá cây nhạt

Light green

/lait griːn/Audio icon

Màu xanh da trời nhạt

Light blue

/lait bluː/Audio icon

Màu xanh da trời đậm

Dark blue

/dɑ:k bluː/Audio icon

Màu xanh lá cây đậm

Dark green

/dɑ:k griːn/Audio icon

Sắc xanh có ánh đỏ

Lavender

/´lævəndə(r)/Audio icon

Lam nhạt

Pale blue

/peil blu:/Audio icon

Xanh da trời

Sky – blue

/skai: blu:/Audio icon

Lam khổng tước

Peacock blue

/’pi:kɔk blu:/Audio icon

Xanh lá cây

Grass – green

/grɑ:s gri:n/Audio icon

Xanh hành lá

Leek – green

/li:k gri:n/Audio icon

Xanh táo

Apple green

/’æpl gri:n/Audio icon

Bảng màu vàng tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu quả dưa vàng

Melon

/´melən/Audio icon

Màu vàng rực

Sunflower

/´sʌn¸flauə/Audio icon

Màu quýt

Tangerine

/tændʒə’ri:n/Audio icon

Màu vàng óng

Gold

/gold- colored/Audio icon

Vàng nhạt

Yellowish

/‘jelouiʃ/Audio icon

Vàng cam

Waxen

/´wæksən/Audio icon

Vàng nhạt

Pale yellow

/peil ˈjel.əʊ/Audio icon

Vàng hạnh, Vàng mơ

Apricot yellow

/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/Audio icon

Bảng màu hồng tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu hồng tươi (hoa cẩm chướng)

Gillyflower

/´dʒili¸flauə/Audio icon

Màu hồng tươi (tên gọi màu son của phụ nữ )

Baby pink

/’beibi pɪŋk/Audio icon

Màu hồng cam

Salmon

/´sæmən/Audio icon

Hồng đỏ

Pink red

/pɪŋk red/Audio icon

Hồng tím

Murrey

/’mʌri/Audio icon

Phấn hồng, màu hồng điều

Scarlet

/’skɑ:lət/Audio icon

Hồng đỏ

Vermeil

/’və:meil/Audio icon

Bảng màu đỏ tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu đỏ sáng

Bright red

/brait red/Audio icon

Màu đỏ anh đào

Cherry

/’t∫eri/Audio icon

Đỏ màu rượu vang

Wine

/wain/Audio icon

Màu đỏ mận

Plum

/plʌm/Audio icon

Đỏ nhạt

Reddish

/’redi∫/Audio icon

Đỏ hoa hồng

Rosy

/’rəʊzi/Audio icon

Bảng màu tím tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu tím

Purple

/ˈpɜː.pəl/Audio icon

Màu cà tím

Eggplant

/ˈɛgˌplænt/Audio icon

Màu tím thẫm

Grape

/ greɪp/Audio icon

Màu tím nhạt

Orchid

/’ɔ:kid/Audio icon

Cách mô tả sắc độ của màu sắc tiếng Anh

Mô tả mà cácu này pha với màu khác bằng tiếng Anh

Khi muốn diễn tả sắc độ màu này pha với màu khác của màu sắc trong tiếng Anh, người học chỉ cần thêm “ish” phía sau màu đó.

Màu sắc tiếng Anh

Dịch nghĩa

Phiên âm

Blackish

Pha đen

/blæk.ɪʃ/

Whitish

Pha trắng

/ˈwaɪ.tɪʃ/

Reddish

Pha đỏ

/ˈred.ɪʃ/

Yellowish

Pha vàng

/ˈjel.əʊ.ɪʃ/

Orangish

Pha cam

/ɒrɪndʒɪʃ/

Purplish

Pha tím

/ˈpɜː.pəl.ɪʃ/

Bluish

Pha xanh

/ˈbluː.ɪʃ/

Greenish

Pha xanh lá

/ˈɡriː.nɪʃ/

Brownish

Pha nâu

/ˈbraʊ.nɪʃ/

Gray/greyish

Pha nâu

/ˈɡreɪ.ɪʃ

Pinkish

Pha hồng

/ˈpɪŋ.kɪʃ/

Ví dụ:

  • A reddish pink lipstick. (Một cây son hồng pha đỏ)

  • The leaves vary from yellowish-green to dark green. (Lá cây chuyển từ màu vàng xanh sang màu xanh thẫm.)

cách mô tả sắc độ của màu sắc tiếng AnhNgoài những màu sắc căn bản được kể bên trên ra, màu sắc nói chung còn có những tính từ miêu tả về màu. Khi sử dụng tính từ để mô tả màu sắc trong tiếng Anh, người học có thể kết hợp các từ để tạo nên mô tả chi tiết và chính xác hơn.

Dưới đây là các cách kết hợp thông dụng:

Kết hợp màu chính với sắc thái (Shade, Tint)

  • Light (nhạt): Light blue (xanh dương nhạt), Light green (xanh lá nhạt).

  • Dark (đậm): Dark red (đỏ đậm), Dark purple (tím đậm).

  • Bright (sáng, rực rỡ): Bright yellow (vàng sáng), Bright orange (cam rực rỡ).

  • Pale (nhạt, phớt): Pale pink (hồng nhạt), Pale grey (xám nhạt).

Kết hợp hai màu sắc

Sử dụng dấu gạch nối giữa hai màu:

  • Blue-green (xanh lục lam)

  • Red-orange (đỏ cam)

  • Yellow-brown (vàng nâu)

  • Black-grey (đen xám)

Kết hợp màu với chất liệu hoặc trạng thái

Mô tả chi tiết hơn với các tính từ như:

  • Metallic (ánh kim): Metallic silver (bạc ánh kim).

  • Matte (lì): Matte black (đen lì).

  • Glossy (bóng): Glossy white (trắng bóng).

  • Pastel (nhẹ nhàng): Pastel purple (tím pastel).

Thêm đặc tính miêu tả

  • Soft (mềm mại): Soft pink (hồng dịu).

  • Vivid (sặc sỡ): Vivid green (xanh lá sặc sỡ).

  • Muted (trầm): Muted brown (nâu trầm).

So sánh màu sắc

Sử dụng các cụm từ:

  • Sky blue (xanh da trời).

  • Cherry red (đỏ anh đào).

  • Golden yellow (vàng óng ánh như vàng).

các màu trong tiếng anh

Ngữ pháp khi dùng các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

Sử dụng màu sắc tiếng Anh ở dạng tính từ

Tất cả các từ ngữ chỉ màu sắc (red, yellow, blue, …) ở trên đều có thể được sử dụng dưới dạng tính từ.

Các tính từ chỉ màu sắc tiếng Anh có thể được dùng để miêu tả vẻ ngoài hay sắc thái của một đồ vật cụ thể nào đó.

Có hai cấu trúc cơ bản người viết có thể áp dụng để sử dụng các từ chỉ màu sắc ở dạng tính từ:

  • Cấu trúc 1: Tính từ (chỉ màu sắc) đứng liền trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

Color + Noun

Ví dụ: A red car.

Ở đây, ta có thể thấy tính từ red đứng liền ngay trước danh từ car để bổ nghĩa cho từ car. Cụm từ trên có nghĩa là “một chiếc xe ô tô màu đỏ”.

  • Cấu trúc 2: Tính từ chỉ màu sắc đi sau động từ to be

to be + color

Ví dụ: Her favourite hat is green. (Chiếc nón yêu thích của cô ấy màu xanh lá)

Ở đây, ta có thể thấy tính từ chỉ màu sắc (green) đi sau động từ to be là is.

Sử dụng màu sắc tiếng Anh ở dạng danh từ

Bên cạnh chức năng hoạt động như một tính từ, các từ chỉ màu sắc tiếng Anh còn có thể được sử dụng dưới dạng danh từ, mang nghĩa thuần túy về một màu nào đó.

Ví dụ:

  • A: What is your favourite colour? (Bạn thích màu gì nhất)

  • B: Well, I suppose I like red the most. (Tôi nghĩ tôi thích màu đỏ nhất)

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc

  • Feeling blue: Buồn bã, ủ rũ.

    • Ví dụ: After hearing the bad news, she was feeling blue all day.

  • Out of the blue: Bất ngờ, không báo trước.

    • Ví dụ: He called me out of the blue after years of no contact.

  • Green with envy: Ghen tị.

    • Ví dụ: She was green with envy when she saw her friend's new car.

  • The grass is always greener on the other side: Đứng núi này trông núi nọ.

    • Ví dụ: He always thinks the grass is greener on the other side of the fence.

  • In the red: Thua lỗ, nợ nần.

    • Ví dụ: After a tough year, the company is still in the red.

  • Red tape: Thủ tục hành chính phức tạp, quan liêu.

    • Ví dụ: It took weeks to get through the red tape to register the business.

  • Caught red-handed: Bị bắt quả tang.

    • Ví dụ: He was caught red-handed stealing money from the office.

  • In the black: Có lợi nhuận, không bị nợ.

    • Ví dụ: After years of losses, the company is finally in the black.

  • Black and white: Rõ ràng, không thể nhầm lẫn.

    • Ví dụ: The rules are written in black and white.

  • White lie: Lời nói dối vô hại, để tránh làm tổn thương người khác.

    • Ví dụ: I told her a white lie to avoid hurting her feelings.

  • Raise a white flag: Đầu hàng, chấp nhận thua cuộc.

    • Ví dụ: After hours of negotiation, they finally raised the white flag.

  • Yellow-bellied: Nhút nhát, hèn nhát.

    • Ví dụ: He was too yellow-bellied to stand up for himself.

  • Grey area: Một tình huống không rõ ràng, khó xác định đúng sai.

    • Ví dụ: Copyright laws are often a grey area in the digital age.

  • A golden opportunity: Cơ hội quý giá, hiếm có.

    • Ví dụ: This internship is a golden opportunity to learn from the best.

  • Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.

    • Ví dụ: Even though she lost her job, she realized it was a silver lining to start her own business.

  • Brownie points: Điểm thưởng cho việc làm tốt, thường để lấy lòng ai đó.

    • Ví dụ: He earned brownie points with his boss by staying late to finish the project.

Đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan đến chủ đề màu sắc

Đoạn hội thoại: Shopping for Clothes

Anna: Hi! I’m looking for a dress for a party. Can you help me?
(Chào! Tôi đang tìm một chiếc váy để đi dự tiệc. Bạn có thể giúp tôi không?)

Shop Assistant: Of course! What color do you have in mind?
(Tất nhiên rồi! Bạn đang nghĩ đến màu gì?)

Anna: I’m not sure. I like blue, but I also want something bright and cheerful.
(Tôi không chắc lắm. Tôi thích màu xanh dương, nhưng tôi cũng muốn thứ gì đó sáng và vui tươi.)

Shop Assistant: How about this yellow dress? It’s very popular this season.
(Còn chiếc váy màu vàng này thì sao? Nó rất phổ biến trong mùa này.)

Anna: Hmm, it’s nice, but I think yellow doesn’t suit me. Do you have it in red?
(Hmm, nó đẹp, nhưng tôi nghĩ màu vàng không hợp với tôi. Bạn có nó màu đỏ không?)

Shop Assistant: Yes, we do! Here’s the same dress in red.
(Có, chúng tôi có! Đây là chiếc váy giống vậy nhưng màu đỏ.)

Anna: Oh, I love it! Red is perfect. Can I try it on?
(Ôi, tôi thích nó! Màu đỏ là hoàn hảo. Tôi có thể thử không?)

Shop Assistant: Sure, the fitting rooms are over there.
(Tất nhiên, phòng thử đồ ở bên kia.)

Đoạn hội thoại: Talking About Favorite Colors

Tom: What’s your favorite color, Sarah?
(Màu yêu thích của bạn là gì, Sarah?)

Sarah: I love green! It reminds me of nature and makes me feel calm. What about you?
(Tôi thích màu xanh lá! Nó làm tôi nhớ đến thiên nhiên và cảm thấy bình yên. Còn bạn thì sao?)

Tom: My favorite is blue. It’s so relaxing, like the ocean.
(Tôi thích màu xanh dương. Nó rất thư giãn, giống như đại dương.)

Sarah: That’s nice. Do you wear blue a lot?
(Thật tuyệt. Bạn có thường mặc đồ màu xanh dương không?)

Tom: Yes, most of my shirts are blue. I think it looks good on me.
(Có, hầu hết áo sơ mi của tôi đều màu xanh dương. Tôi nghĩ nó hợp với tôi.)

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người học đã có thêm các thông tin bổ ích về các màu sắc tiếng Anh. Việc vận dụng những tính từ chỉ sắc độ màu sắc sẽ giúp người học miêu tả màu sắc chính xác và hấp dẫn hơn.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...