Banner background

Cách sử dụng mệnh đề danh từ (Noun Clause) trong IELTS Speaking Part 1

Mệnh đề danh từ là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và được ứng dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Bài viết sau sẽ hướng dẫn chi tiết đến người học cách sử dụng mệnh đề danh từ vào bài thi IELTS Speaking Part 1 giúp câu trả lời trở nên phong phú hơn nhằm đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
cach su dung menh de danh tu noun clause trong ielts speaking part 1

Giới thiệu về IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên trong bài thi nói IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một trong những bài thi quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. IELTS gồm 4 phần chính, trong đó Speaking Part 1 là phần thi đầu tiên. Phần này thường diễn ra trong khoảng 4-5 phút và nhằm mục đích làm quen với người chấm thi và tạo sự thoải mái cho thí sinh trước khi bước vào các phần thi sau đó.

Đặc điểm chung của IELTS Speaking Part 1

Cuộc trò chuyện cá nhân: Phần 1 của IELTS Speaking thường xoay quanh các chủ đề cá nhân, như bản thân, gia đình, công việc, sở thích, và cuộc sống hàng ngày.

Câu hỏi đơn giản: Các câu hỏi trong phần này thường rất đơn giản và dễ hiểu. Mục tiêu của phần này là kiểm tra khả năng diễn đạt cơ bản và sự tự tin của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Mục tiêu của bài viết: Hướng dẫn cách sử dụng Mệnh đề danh từ trong phần thi này

Tại sao nên sủ dụng mệnh đề danh từ vào Speaking:

  • Mở rộng câu trả lời: Sử dụng mệnh đề danh từ cho phép mở rộng và phát triển câu trả lời của, giúp câu trả lời trở nên phong phú hơn. Thay vì chỉ trả lời bằng câu ngắn, việc thể bổ sung chi tiết,có thể làm cho câu trả lời trở nên cụ thể và sâu sắc hơn.

  • Nâng cao khả năng diễn đạt: Sử dụng mệnh đề danh từ có cao khả năng diễn đạt vì chúng cung cấp nhiều thông tin một cách liên kết chặt chẽ hơn.

  • Ghi điểm cao hơn : Sử dụng mệnh đề danh từ có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn trong IELTS Speaking Part 1. Khả năng mở rộng và phức tạp hóa câu trả lời thường được đánh giá tích cực bởi người chấm điểm trong mục Grammatical Range and Accuracy.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking part 1 với phương pháp 5W1H

Tổng quan về mệnh đề danh từ

image-alt

Định nghĩa

Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề phụ có chức năng như một danh từ trong câu. Nó có thể phục vụ nhiều vai trò khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ.

Mệnh đề danh từ thường được giới thiệu bằng các từ như "that," "if," "whether," "who," "whom," "what," "where," "when," "why," và những từ khác. Các mệnh đề này có thể diễn đạt ý tưởng, hành động, khái niệm và thông tin theo cách tương đương với chức năng của một danh từ thông thường.

Chức năng

Subject:

Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Với vai trò này, mệnh đề danh từ đảm nhận vị trí và chức năng ngữ pháp của chủ ngữ, thường được điền bởi một danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Whether they will attend the event is still uncertain. → Liệu họ sẽ tham dự sự kiện vẫn chưa chắc chắn. Mệnh đề danh từ "Liệu họ sẽ tham dự sự kiện" đóng vai trò là chủ ngữ trong câu

Object:

Mệnh đề danh từ cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ hoặc tân ngữ trực tiếp trong câu. Trong vai trò này, mệnh đề danh từ đảm nhận chức năng mà một danh từ hoặc đại từ truyền thống sẽ thực hiện.

Ví dụ:

  • She doesn't understand why he left the party so soon. → Cô ấy không hiểu tại sao anh ấy lại rời bữa tiệc sớm như vậy. Mệnh đề danh từ “tại sao anh ấy lại rời bữa tiệc sớm như vậy” đóng vai trò là tân ngữ của động từ “hiểu” trong câu.

  • She offered the board of directors what she had prepared previously. → Cô đề nghị ban giám đốc những gì cô đã chuẩn bị trước đó. Mệnh đề danh từ “những gì cô đã chuẩn bị trước đó” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của động từ “đề nghị” vì tân ngữ trực tiếp chính là “ban giám đốc”.

Xem thêm: Cách mở đầu câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Cách loại mệnh đề danh từ và ví dụ

image-alt

Mệnh đề danh từ với WH words

Các dạng mệnh đề danh từ với WH words

Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các WH words (còn được gọi là từ nghi vấn), bao gồm các từ như "who," "whom," "what," "which," "where," "when," "why," và "how." Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các WH words có hai dạng: khi WH words làm chủ ngữ và khi làm tân ngữ

Ví dụ:

  • I don't know who will be the next president.

  • They haven't decided when they will launch the new product.

Mệnh đề danh từ với WH words + to infinitive

Mệnh đề danh từ WH words + to V là một dạng rút gọn của mệnh đề WH words + S + V. Trong dạng này thì chủ ngữ, động từ và các thành phần khác trong mệnh đề Wh words ban đầu sẽ được lược bỏ và thay thế bằng to + V. Lưu ý mệnh đề WH word + to V này thường mang nghĩa là should/can/could

Ví dụ:

  • We're not sure where we should go for our anniversary vacation

= We're not sure where to go for our anniversary vacation.

  • She's wondering what she should wear to the formal event.

= She's wondering what to wear to the formal event.

Mệnh đề danh từ với If/Whether

Mệnh đề danh từ với if/whether dùng để thể hiện sự nghi vấn mang tính có hoặc không trong câu trần thuật bình thường. Nó mang nghĩa là "liệu rằng”.

Ví dụ:

  • Whether/If we can meet the ambitious sales targets in this month remains uncertain.

  • I wonder whether/if we can meet the ambitious sales targets in this month.

Mệnh đề danh từ với That

Mệnh đề "that", còn được gọi là mệnh đề danh từ, là một loại mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một danh từ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng từ "that" và có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ sau to be của câu.

That + S + V

Ví dụ:

  • That she loves reading is quite evident from her extensive book collection.

  • The issue at hand is that there is a lack of communication.

  • He's convinced that the new policy will benefit everyone.

Ứng dụng mệnh đề danh từ trong Speaking Part 1

image-alt

Sử dụng để thể hiện ý kiến, suy nghĩ cá nhân

Cấu trúc gợi ý

  • I believe that: Tôi tin rằng

  • I think that: Tôi nghĩ rằng

  • My opinion on this matter is that: Quan điểm của tôi về vấn đề này là

  • Some people argue that …….but I myself think that: Một số người cho rằng ….nhưng tôi lại nghĩ rằng

Áp dụng:

  1. Do you think museums are important?

    I think that museums are indeed important. They serve as repositories of culture, history, and art. Some people argue that in today's digital age, we have easy access to information online, so museums might be losing their significance. However, I believe that museums provide a unique and tangible experience that can't be replaced by digital media. They allow us to connect with our heritage and history in a way that virtual resources cannot.

(Dịch: Tôi nghĩ rằng bảo tàng thực sự quan trọng. Chúng đóng vai trò là kho lưu trữ văn hóa, lịch sử và nghệ thuật. Một số người cho rằng trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, chúng ta dễ dàng truy cập thông tin trực tuyến nên các bảo tàng có thể mất đi ý nghĩa của chúng. Tuy nhiên, tôi tin rằng bảo tàng mang lại trải nghiệm độc đáo và hữu hình mà phương tiện kỹ thuật số không thể thay thế được. Chúng cho phép chúng ta kết nối với di sản và lịch sử của mình theo cách mà các tài nguyên ảo không thể làm được)

  1. What’s the most popular means of transportation in your hometown?

    → The most popular means of transportation in my hometown is definitely the subway system. It's efficient and convenient for daily commutes. Some people argue that we should promote cycling or walking more to reduce pollution and traffic congestion. While those are valid points, I think that a well-developed public transportation system like the subway is crucial, especially in a densely populated city like mine.

(Dịch: Phương tiện giao thông phổ biến nhất ở quê tôi chắc chắn là hệ thống tàu điện ngầm. Nó hiệu quả và thuận tiện cho việc đi lại hàng ngày. Một số người cho rằng chúng ta nên khuyến khích đi xe đạp hoặc đi bộ nhiều hơn để giảm ô nhiễm và ùn tắc giao thông. Mặc dù đó là những điểm hợp lệ nhưng tôi nghĩ rằng hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt như tàu điện ngầm là rất quan trọng, đặc biệt là ở một thành phố đông dân như của tôi.)

  1. What's the most important thing for teamwork?

    I myself think that the most important thing for teamwork is effective communication. What I want to focus on here is how the leader convey the messages to his teammates and how teammates interact with each other while working. Clear and open communication is the key of successful teamwork. It ensures that team members understand their roles and responsibilities, share and build the ideas as well as resolve conflicts in a right way.

(Dịch: Bản thân tôi nghĩ rằng điều quan trọng nhất khi làm việc nhóm là giao tiếp hiệu quả. Điều tôi muốn tập trung ở đây là cách người lãnh đạo truyền tải thông điệp đến đồng đội của mình và cách các đồng đội tương tác với nhau trong khi làm việc. Giao tiếp rõ ràng và cởi mở là chìa khóa của làm việc nhóm thành công. Nó đảm bảo rằng các thành viên trong nhóm hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình, chia sẻ và xây dựng ý tưởng cũng như giải quyết xung đột một cách đúng đắn.)

Sử dụng để cung cấp thông tin cụ thể

Cấu trúc gợi ý

  • The fact that ……. : Sự thât rằng

  • What I mean is: Điều tôi muốn nói là

  • What I want to mention/focus/point out is: Điều tôi muốn đề cập/nhấn mạnh/ chỉ ra là

  • What I enjoy is my free time is: Điều tôi thích làm khi có thời gian rảnh là

  • One of the main reasons for this trend is that: Một trong những nguyên nhân cho xu hướng này là

  • The main reason is that: Nguyên nhân chính yếu là

  1. Do you enjoy what you study?

    → Well, to be honest, I'm currently studying international business, but I have to admit that it's not what I really enjoy. The main reason I don’t like it is that it is quite boring and theoretical. Furthermore, this is what my parents want me to study. If i had another chance, I would choose graphic designer since what I really enjoy studying when I was in high school is art.

(Dịch: Thành thật mà nói, hiện tại tôi đang học kinh doanh quốc tế, nhưng tôi phải thừa nhận rằng đó không phải là môn tôi thực sự yêu thích. Lý do chính là nó khá nhàm chán và lý thuyết. Hơn nữa, đây là điều mà bố mẹ tôi muốn, nếu có cơ hội khác, tôi sẽ chọn thiết kế đồ họa vì nghệ thuật là ngành tôi thực sự muốn theo đuổi khi còn học trung học.)

  1. What clothes do you usually wear?

    The fact that I live in a region with cold weather greatly influences my choice of clothing. Although I prefer shorts and T-shirts, the weather here doesn’t allow me to wear those. I typically wear layers, including sweaters, coats, and scarves, to stay warm. In contrast, in the a bit warmer seasons, I opt for lighter clothing such as T-shirts, jeans, but still need a coat or a jacket to stay warm.

(Dịch: Việc tôi sống ở vùng có thời tiết lạnh ảnh hưởng rất nhiều đến việc lựa chọn trang phục của tôi. Mặc dù tôi thích quần đùi và áo phông hơn nhưng thời tiết ở đây không cho phép tôi mặc những thứ đó. Tôi thường mặc nhiều lớp, bao gồm áo len, áo khoác và khăn quàng cổ để giữ ấm. Ngược lại, vào những mùa ấm áp hơn một chút, tôi lựa chọn trang phục nhẹ nhàng hơn như áo phông, quần jean nhưng vẫn cần áo khoác ngoài hoặc áo khoác để giữ ấm.)

  1. What do you do in your spare time?

    What I enjoy in my free time is reading. I find great pleasure in getting lost in a good book: fiction, non-fiction, or even poetry. Reading allows me to unwind, expand my knowledge, and explore different worlds and perspectives. I have a room only for storing my books. I usually spend around an hour reading books in the evening, it just helps me relax after a long day or hard work.

(Dịch: Điều tôi thích nhất trong thời gian rảnh là đọc sách. Tôi thấy rất vui khi được đắm mình trong một cuốn sách hay, cho dù đó là tiểu thuyết, phi hư cấu hay thậm chí là thơ. Đọc sách cho phép tôi thư giãn, mở rộng kiến thức và khám phá những thế giới và quan điểm khác nhau. Tôi có một căn phòng chỉ để cất sách của tôi. Tôi thường dành khoảng một giờ để đọc sách vào buổi tối, nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài hoặc làm việc vất vả.)

Thể hiện sự nghi vấn trong câu trần thuật (liệu rằng)

Cấu trúc gợi ý

  • I don’t know whether + S + V: Tôi không biết liệu rằng

  • I am not sure whether + S + V: tôi không chắc liệu rằng

  • N depends on whether + S + V: N thì phụ thuộc vào việc liệu rằng

  • Whether + S + V is still a concerning problem/issue/matter: Việc liệu rằng….. thì vẫn còn là một vấn đề đáng lo ngại

  • When it comes to N, it's important to consider if/whether + S + V: Khi nói đến vấn đề N thì việc cân nhắc vấn đề liệu rằng … rất quan trọng

Khi thể hiện sự nghi vấn (yes/no) thì sẽ thường sử dụng câu hỏi yes/no, tuy nhiên, tính chất nghi vấn vẫn có thể được sử dụng trung câu trần thuật bằng mệnh đề danh từ đi với if/whether

  1. What types of programs did you watch when you were a child?

    I am not sure whether I can recall all the types of programs since I watched TV a lot when I was a child. However, I do remember that I enjoyed animated shows, cartoons and comedy. They were really enjoyable and interesting to watch. Sometimes they taught me many new things such as soft skills or jokes that I could use to pull my friend’s leg.

(Dịch: → Tôi không chắc mình có thể nhớ hết các loại chương trình hay không vì khi còn nhỏ tôi đã xem TV rất nhiều. Tuy nhiên, tôi nhớ rằng tôi rất thích các chương trình hoạt hình, phim hoạt hình và hài kịch. Họ thực sự thú vị và thú vị để xem. Đôi khi họ dạy tôi nhiều điều mới như kỹ năng mềm hay những câu chuyện cười mà tôi có thể dùng để kéo chân bạn mình.)

  1. What type of books do you enjoy reading in your free time?

    → Well, when it comes to the types of books that I enjoy reading in my free time, it really depends on whether they can help me explore new things since I am always craving for broadening my horizon. I can read a lot of genres, as long as it brings something new to me. Sometimes, I read fictional novels as they offer completely new perspectives for me to explore. On other occasions, I am more inclined towards enriching my knowledge , so I'm looking for some books that provide knowledge relating to a specific field such as history, science, psychology,….Therefore, it's not a fixed preference but it depends on my purpose of reading.

(Dịch: Khi nói đến những loại sách mà tôi thích đọc khi rảnh rỗi, điều đó thực sự phụ thuộc vào việc liệu chúng có thể giúp tôi khám phá những điều mới mẻ hay không vì tôi luôn khao khát được mở rộng tầm nhìn của mình. Tôi có thể đọc rất nhiều thể loại, miễn là nó mang lại điều gì đó mới mẻ cho tôi. Đôi khi, tôi đọc tiểu thuyết hư cấu vì chúng đưa ra những góc nhìn hoàn toàn mới để tôi khám phá. Những lúc khác, khi tôi muốn mở rộng thêm kiến thức thì tôi tìm một số sách cung cấp kiến thức liên quan đến một lĩnh vực cụ thể như lịch sử, khoa học, tâm lý học,….Vì vậy, nó không phải là sở thích cố định mà nó phụ thuộc vào mục đích đọc của tôi.)

  1. What are the factors that contribute to a person's overall job satisfaction?

When it comes to the factors contributing to a person's overall job satisfaction, it's essential to consider whether the work aligns with their interests and values. If the work is stimulating and fulfilling, it often leads to higher job satisfaction. Additionally, the work environment should foster positive relationships among colleagues and provide opportunities for growth and advancement, which ensures employees’ long-term engagement. In conclusion, there are still many other factors but to me, the interest towards their jobs and a clear path for their professional development are two main ones.

(Dịch: Khi nói đến các yếu tố góp phần tạo nên sự hài lòng chung trong công việc của một người, điều cần thiết là phải xem xét liệu công việc đó có phù hợp với sở thích và giá trị của họ hay không. Nếu công việc mang lại cảm giác hứng thú và thỏa mãn thì nó thường dẫn đến mức độ hài lòng trong công việc cao hơn. Ngoài ra, môi trường làm việc cần thúc đẩy mối quan hệ tích cực giữa các đồng nghiệp và tạo cơ hội phát triển và thăng tiến, đảm bảo sự gắn kết lâu dài của nhân viên. Tóm lại, vẫn còn nhiều yếu tố khác nhưng với tôi, niềm hứng thú đến công việc và con đường phát triển nghề nghiệp rõ ràng của họ là hai yếu tố chính.)

Luyện tập

Một một số câu hỏi ví dụ trong IELTS Speaking Part 1. Luyện tập trả lời những câu hỏi dưới đây và kết hợp ứng dụng những cấu trúc mệnh đề danh từ gợi ý

  1. What do you do to relax?

→ What I enjoy doing to relax is……… The main reason I like doing it is that it helps me + V

Câu hỏi tương tự:

  • What do you usually do after class/work?

  • What kinds of movies do you enjoy watching?

  • What do you do to enhance your concentration?


    2. What kind of sports would you like to try in the future?

→ What I want to try in the future is……The reason is that…

Câu hỏi tương tự:

  • Where do you want to travel in the future?

  • Is there anything instrument you want to learn in the future?

  1. Do you think history is important?

→ I think that/I believe that history is important. The fact that history plays an important role in education is undeniable because …

Câu hỏi tương tự:

  • Do you think museum important?

  • Do you think public holidays are important?

  1. What time do you usually wake up?

→ I think that it depends on whether I have to work in the morning in that day. However I usually wake up at ….

Câu hỏi tương tự:

  • Do you usually go to the crowded places?

  • What kinds of music do you enjoy listening to?

Kết luận

Bài viết này đã giúp người học làm sáng tỏ vai trò của mệnh đề danh từ, và ứng dụng chúng trong IELTS Speaking Part 1. Bằng cách liên tục đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, các mệnh đề danh giúp mở rộng bộ công cụ ngôn ngữ của người học, cho phép người sử dụng truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách chính xá. . Khi luyện tập, người có thể khai thác chúng để tạo ra những câu trả lời cho Part 1 hấp dẫn và linh hoạt hơn. Vì vậy, hãy nắm lấy mệnh đề danh từ như những công cụ thực sự nâng cao cách diễn đạt khi học tiếng Anh nhé!


Tài liệu tham khảo

Azar, Betty S. Understanding and Using English Grammar. Allyn & Bacon, 2016.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...