Banner background

Sử dụng Mệnh đề quan hệ không xác định trong IELTS Writing Task 2

Mệnh đề quan hệ không xác định là một công cụ ngữ pháp quan trọng, giúp bổ sung thông tin chi tiết, tạo sự liên kết giữa các ý và diễn đạt quan điểm cá nhân một cách tinh tế. Khi áp dụng đúng cách, nó không chỉ làm cho bài viết trở nên phong phú hơn, mà còn giúp lập luận trở nên chặt chẽ và thuyết phục hơn. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng hiệu quả mệnh đề này trong IELTS Writing Task 2 qua các phần tiếp theo.
su dung menh de quan he khong xac dinh trong ielts writing task 2

Khi tiến hành IELTS Writing Task 2, học viên không chỉ đối diện với nhiệm vụ diễn đạt ý kiến mình một cách rõ ràng, mà còn cần phải lập luận thuyết phục và chặt chẽ. Tuy nhiên, nhiều học viên ở trình độ 5.0 - 5.5 thường gặp khó khăn trong việc xây dựng lập luận mạch lạc, dù ý chính của họ hoàn toàn phù hợp. Một trong những cách để khắc phục điểm yếu này là thông qua việc sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.

Mệnh đề quan hệ không xác định là một công cụ ngữ pháp quan trọng, giúp bổ sung thông tin chi tiết, tạo sự liên kết giữa các ý và diễn đạt quan điểm cá nhân một cách tinh tế. Khi áp dụng đúng cách, nó không chỉ làm cho bài viết trở nên phong phú hơn, mà còn giúp lập luận trở nên chặt chẽ và thuyết phục hơn. Thông qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng hiệu quả mệnh đề này trong IELTS Writing Task 2.

Key takeaways

1. Cách sử dụng Mệnh đề quan hệ không xác định:

  • Được định nghĩa là mệnh đề giúp bổ sung thông tin cho danh từ trước nó, mà không chỉ rõ danh từ đó là gì.

  • Cấu trúc ngữ pháp: [danh từ] + [động từ] + that/who/which + [thông tin bổ sung].

2. Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2:

  • Giúp diễn đạt ý và thông tin một cách rõ ràng hơn, làm cho bài viết phong phú và tránh lặp lại.

  • Thích hợp cho việc đưa ra ví dụ, giải thích nguyên nhân và kết quả, hoặc đưa ra lý do và ý nghĩa của một sự kiện.

Cùng chủ đề: Các cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định thông dụng trong IELTS Writing Task 2.

Mệnh đề quan hệ không xác định

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ không xác định (còn được gọi là “non-defining relative clauses” hoặc “non-restrictive relative clauses”) là những mệnh đề cung cấp thông tin bổ sung về danh từ trước đó, nhưng không giới hạn hoặc xác định danh từ đó. Điều này có nghĩa là, nếu loại bỏ mệnh đề này, ý nghĩa của câu vẫn giữ nguyên và có ý nghĩa hoàn chỉnh.

Quy định ngữ pháp

  • Mệnh đề quan hệ không xác định thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who”, “which”, “whom”, “whose”, “where”, nhưng không giới hạn bởi “that”.

  • Chúng thường được phân cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

  • Không sử dụng mệnh đề này để xác định hoặc giới hạn danh từ mà nó đi kèm.

Ví dụ

  • My brother, who lives in Paris, is a chef.


    (Dịch: Anh trai tôi, người sống ở Paris, là một đầu bếp.)

  • The book, which was published last year, has sold over a million copies.


    (Dịch: Cuốn sách, được xuất bản năm trước, đã bán hơn một triệu bản.)

  • Mrs. Anderson, whose husband is a renowned scientist, is a talented painter.


    (Dịch: Bà Anderson, người chồng là một nhà khoa học nổi tiếng, là một họa sĩ tài năng.)

Như các ví dụ trên, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ và làm cho câu trở nên phong phú hơn mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của nó.

Ứng dụng mệnh đề quan hệ không xác định trong IELTS Writing Task 2

Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định trong IELTS Writing có thể giúp học viên tạo ra bài viết phong phú, chi tiết và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là một số trường hợp mà việc sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định có thể giúp học viên diễn đạt lập luận một cách chặt chẽ:

Cung cấp thông tin bổ sung

Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu, giúp bài viết trở nên thú vị và không đơn điệu.

Ví dụ:

  • Air pollution, which is mostly a result of industrial activities, can cause serious health problems. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân của ô nhiễm không khí và tác động của nó.

Nếu người học có muốn bổ sung ý vào một ý đã viết, thì có thể cân nhắc sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.

Tạo sự liên kết giữa các ý

Khi muốn tạo một sự liên kết chặt chẽ giữa hai ý trong bài viết, mệnh đề quan hệ không xác định có thể giúp tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà.

Ví dụ:

  • [Một phần đầu đoạn văn đã nói về mối quan hệ giữa tiến bộ công nghệ và cơ sở hạ tầng] Developing countries, where infrastructure is often lacking, can benefit greatly from technological advancements.

Có thể thấy sự liên kết với ý trước đã được tạo ra khi dùng mệnh đề quan hệ không xác định để nhắc lại sự thiếu cơ sở hạ tầng, vốn đã được bàn luận trước đó.

Tạo sự liên kết giữa các ý

Đưa ra lý do hoặc giải thích

Khi một sự thật hoặc thông tin cần được giải thích thêm, mệnh đề quan hệ không xác định có thể được sử dụng để cung cấp lý do hoặc thông tin bổ sung.

Ví dụ:

  • The government, which has been facing budget constraints, had to cut down on health care expenditures. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về lý do tại sao chính phủ lại cắt giảm chi tiêu cho y tế.

Cho những ý không quá phức tạp và cần giải thích ngắn gọn, người học cân nhắc dùng mệnh đề quan hệ không xác định để ngay lập tức nêu lý do. Trong ví dụ trên, lý do tại sao chính phủ lại cắt giảm chi phí chăm sóc y tế đó là do chính phủ đang đối mặt với những sự hạn chế về quỹ và chi phí.

Diễn đạt quan điểm

Khi muốn thể hiện quan điểm cá nhân mà không làm giảm tính khách quan của bài viết, mệnh đề quan hệ không xác định có thể giúp diễn đạt điều này một cách tinh tế.

Ví dụ:

  • Some people argue that online education, which allows for flexible learning schedules, is superior to traditional classroom learning.

Như vậy, việc sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định trong IELTS Writing không chỉ giúp bài viết trở nên phong phú và chi tiết hơn, mà còn giúp học viên diễn đạt lập luận một cách chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Mệnh đề quan hệ không xác định trong IELTS Writing

Luyện tập

Bài tập 1: Bổ sung Mệnh đề quan hệ không xác định trong IELTS Writing Task 2

Hướng dẫn: Dưới đây là một số câu lập luận thường gặp trong IELTS Writing Task 2. Hãy bổ sung mệnh đề quan hệ không xác định vào mỗi câu để làm cho lập luận trở nên chặt chẽ và chi tiết hơn.

  • Globalization brings cultures closer together.
    Gợi ý: Globalization, which facilitates the exchange of ideas and values, brings cultures closer together.

  • Modern technology contributes to sedentary lifestyles.
    Gợi ý: Modern technology, which often binds people to screens, contributes to sedentary lifestyles.

  • Advertisements influence consumer behavior.
    Gợi ý: Advertisements, which utilize psychological tactics, significantly influence consumer behavior.

  • Educational systems should emphasize critical thinking.
    Gợi ý: Educational systems, which shape the minds of the next generation, should emphasize critical thinking.

  • Tourism impacts local communities.
    Gợi ý: Tourism, which injects money into local economies but can also disturb local traditions, has mixed impacts on local communities.

  • Urbanization poses challenges to sustainability.
    Gợi ý: Urbanization, which results in higher resource consumption and waste, poses challenges to sustainability.

  • The media plays a role in shaping public opinion.
    Gợi ý: The media, which has vast reach and influence, plays a crucial role in shaping public opinion.

  • Alternative energy sources are vital for environmental conservation.
    Gợi ý: Alternative energy sources, which produce fewer greenhouse gases, are vital for environmental conservation.

  • Public transportation alleviates city congestion.
    Gợi ý: Public transportation, which offers a shared mode of commute, effectively alleviates city congestion.

  • Cultural exchanges foster mutual understanding.
    Gợi ý: Cultural exchanges, which expose individuals to diverse perspectives and traditions, foster mutual understanding among nations.

Bài tập 2: Bổ sung Mệnh đề quan hệ không xác định vào đoạn văn IELTS Writing Task 2

Hướng dẫn: Dưới đây là một số câu hỏi và đoạn văn viết theo cấu trúc PIE. Hãy bổ sung mệnh đề quan hệ không xác định vào đoạn văn để làm cho lập luận trở nên chặt chẽ và chi tiết hơn.

  1. Câu hỏi: What are the cultural impacts of globalization? Ý chính: The fusion of cultures due to globalization. Đoạn văn: One of the most significant advantages of globalization is the fusion of cultures. This can be seen through the widespread popularity of global cuisines, such as sushi or tacos, in various countries. As a result, people have become more tolerant and accepting of cultural differences.

  2. Câu hỏi: How has technology affected our consumption of news? Ý chính: The transition from traditional news sources to digital platforms. Đoạn văn: The rise of technology, especially the internet, has reshaped our daily routines. For instance, instead of reading newspapers, many now consume news through digital platforms. This shift has led to faster, but sometimes less reliable, dissemination of information.

  3. Câu hỏi: How do advertisements influence consumer behavior? Ý chính: The emotional appeal of advertisements. Đoạn văn: Advertising has an undeniable influence on consumers' decisions. Notably, brands utilize emotional appeals in their campaigns to connect with audiences. Consequently, consumers often make purchases based on feelings rather than objective assessments.

  4. Câu hỏi: What are the economic implications of urbanization? Ý chính: Economic growth in urban regions leading to disparities. Đoạn văn: Urbanization brings about economic growth in many regions. This is evident as cities often have higher GDPs compared to rural areas due to the concentration of industries and services. However, this economic concentration can lead to regional disparities and inequality.

  5. Câu hỏi: How can cultural exchanges reduce global conflicts? Ý chính: Cultural understanding as a path to peace. Đoạn văn: Cultural exchanges play a pivotal role in diminishing global conflicts. History shows that countries engaged in trade and arts collaborations are less likely to engage in confrontations. Thus, by promoting mutual respect through cultural understanding, peace becomes more achievable.

Đáp án gợi ý:

  1. One of the most significant advantages of globalization, which has connected countries in unprecedented ways, is the fusion of cultures. This can be seen through the widespread popularity of global cuisines, such as sushi or tacos, which were once exclusive to their native regions, in various countries. As a result, people, who are exposed to diverse cultures, have become more tolerant and accepting of cultural differences.

  2. The rise of technology, which has been rapid over the last few decades, especially the internet, has reshaped our daily routines. For instance, instead of reading newspapers, many now consume news through digital platforms, which offer real-time updates. This shift has led to faster, but sometimes less reliable, given the unchecked sources, dissemination of information.

  3. Advertising, which taps into societal norms and desires, has an undeniable influence on consumers' decisions. Notably, brands, which invest heavily in market research, utilize emotional appeals in their campaigns to connect with audiences. Consequently, consumers, who associate products with certain emotions, often make purchases based on feelings rather than objective assessments.

  4. Urbanization, which is a result of both population migration and economic shifts, brings about economic growth in many regions. This is evident as cities, which are hubs of innovation and commerce, often have higher GDPs compared to rural areas. However, this economic concentration, which may leave rural areas behind, can lead to regional disparities and inequality.

  5. Cultural exchanges, which span across domains from arts to education, play a pivotal role in diminishing global conflicts. History shows that countries, which appreciate the values and traditions of others, engaged in trade and arts collaborations are less likely to engage in confrontations. Thus, by promoting mutual respect which stems from these exchanges, peace becomes more achievable.

Bài tập 3: Trả lời đề IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh

Đề bài: “Some people believe that advancements in technology are increasing the gap between rich and poor, while others argue that technology provides opportunities for all to progress. Discuss both views and give your opinion.”

Outline:

  • Introduction:

    • Background of the topic

    • Introducing the two views

  • Body Paragraph 1:

    • Advancements in technology leading to disparity

    • Examples and reasoning

  • Body Paragraph 2:

    • Technology as an equalizer

    • Examples and reasoning

  • Conclusion:

    • Restating the two views

    • Giving personal opinion

Đáp án mẫu:

In an era of rapid technological evolution, society stands divided over its impact on the wealth gap. While some believe that technological advancements have only served to widen the chasm between the affluent and the impoverished, others contend that it has paved the way for equal opportunities for all.

Technological advancements, which are predominantly spearheaded by large corporations, can indeed amplify the divide between the economic classes. Many of these cutting-edge technologies, which require substantial investment, are out of reach for those from less privileged backgrounds. Moreover, automation, a direct result of technological advancement, threatens job security for many low-skilled workers, who find their roles being replaced by machines that operate efficiently and cost-effectively.

On the flip side, technology, which is inherently neutral, has the potential to bridge economic divides. The internet, a quintessential creation of modern technology, offers a platform where anyone, regardless of their socio-economic status, can access information, acquire new skills, or even launch a startup with minimal resources. Furthermore, technological innovations in sectors like education and health have democratized access to services which were once exclusive to the wealthy.

In conclusion, while it's undeniable that certain aspects of technological progress may favor the wealthy, it cannot be overlooked that technology, which serves as a tool, also holds the promise of creating a more inclusive society. In my view, with appropriate interventions and policies, we can harness the power of technology to narrow, rather than widen, socio-economic disparities.

Bản dịch:

Trong thời đại phát triển công nghệ nhanh chóng, xã hội bị chia rẽ về tác động của nó đối với khoảng cách giàu nghèo. Trong khi một số người tin rằng tiến bộ công nghệ chỉ làm gia tăng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo, những người khác cho rằng nó đã mở đường cho cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

Những tiến bộ công nghệ, chủ yếu được dẫn đầu bởi các tập đoàn lớn, thực sự có thể làm tăng thêm sự phân hóa giữa các tầng lớp kinh tế. Nhiều công nghệ tiên tiến đòi hỏi sự đầu tư đáng kể này nằm ngoài tầm với của những người có hoàn cảnh khó khăn hơn. Hơn nữa, tự động hóa, kết quả trực tiếp của tiến bộ công nghệ, đe dọa an ninh việc làm cho nhiều người lao động có tay nghề thấp, những người nhận thấy vai trò của họ bị thay thế bởi những máy móc hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Mặt khác, công nghệ, vốn mang tính trung lập, lại có khả năng thu hẹp khoảng cách kinh tế. Internet, một sáng tạo tinh túy của công nghệ hiện đại, cung cấp một nền tảng mà bất kỳ ai, bất kể tình trạng kinh tế xã hội của họ, đều có thể truy cập thông tin, học các kỹ năng mới hoặc thậm chí khởi nghiệp với nguồn lực tối thiểu. Hơn nữa, những đổi mới công nghệ trong các lĩnh vực như giáo dục và y tế đã dân chủ hóa khả năng tiếp cận các dịch vụ vốn chỉ dành riêng cho người giàu.

Tóm lại, mặc dù không thể phủ nhận rằng một số khía cạnh nhất định của tiến bộ công nghệ có thể có lợi cho người giàu, nhưng không thể bỏ qua rằng công nghệ, với vai trò là một công cụ, cũng hứa hẹn tạo ra một xã hội hòa nhập hơn. Theo quan điểm của tôi, với những can thiệp và chính sách phù hợp, chúng ta có thể khai thác sức mạnh của công nghệ để thu hẹp thay vì mở rộng sự chênh lệch về kinh tế xã hội.

Mệnh đề quan hệ không xác định trong bài luận mẫu:

  • "Technological advancements, which are predominantly spearheaded by large corporations, can indeed amplify the divide between the economic classes."
    Mệnh đề quan hệ không xác định: "which are predominantly spearheaded by large corporations"
    Ý nghĩa: Mệnh đề này cung cấp thông tin thêm về "technological advancements", chỉ ra rằng những tiến bộ này chủ yếu được dẫn dắt bởi các tập đoàn lớn. Thông tin này giúp độc giả hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự ảnh hưởng của những tiến bộ công nghệ, đồng thời củng cố lập luận rằng công nghệ có thể tạo ra sự chênh lệch giữa các lớp kinh tế.

  • "Many of these cutting-edge technologies, which require substantial investment, are out of reach for those from less privileged backgrounds."
    Mệnh đề quan hệ không xác định: "which require substantial investment"
    Ý nghĩa: Mệnh đề này cung cấp chi tiết về tại sao nhiều công nghệ tiên tiến lại khó tiếp cận cho những người từ nền tảng kém may mắn hơn. Bằng cách cho biết rằng những công nghệ này đòi hỏi một khoản đầu tư lớn, mệnh đề giúp làm rõ lý do của sự chênh lệch.

  • "On the flip side, technology, which is inherently neutral, has the potential to bridge economic divides."
    Mệnh đề quan hệ không xác định: "which is inherently neutral"
    Ý nghĩa: Mệnh đề này nhấn mạnh tính chất trung lập của công nghệ. Điều này ngụ ý rằng, mặc dù có thể có những ảnh hưởng tiêu cực, công nghệ không có ý định hoặc xu hướng tự nhiên để gây ra sự chênh lệch; thay vào đó, nó có thể được sử dụng để giúp mọi người.

  • "In sum, while it's undeniable that certain aspects of technological progress may favor the wealthy, it cannot be overlooked that technology, which serves as a tool, also holds the promise of creating a more inclusive society."
    Mệnh đề quan hệ không xác định: "which serves as a tool"
    Ý nghĩa: Ở đây, mệnh đề quan hệ không xác định giúp nhấn mạnh rằng công nghệ chủ yếu là một công cụ - có nghĩa là nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào cách chúng ta chọn sử dụng nó.

Một số từ vựng hay và cần lưu ý từ bài mẫu:

  • advancements /ədˈvɑːnsmənts/ (noun): sự tiến bộ, phát triển

  • affluent /ˈæ.flu.ənt/ (adjective): giàu có, thịnh vượng

  • impoverished /ɪmˈpɒv.ər.ɪʃt/ (adjective): nghèo khổ

  • spearheaded /ˈspɪr.hedɪd/ (verb): dẫn đầu, đi đầu trong một hoạt động hoặc dự án

  • chasm /ˈkæz.əm/ (noun): vực thẳm, ở ngữ cảnh này nghĩa bóng là sự chênh lệch lớn

  • predominantly /prɪˈdɒm.ɪ.nənt.li/ (adverb): chủ yếu, phần lớn

  • automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ (noun): sự tự động hóa

  • inherently /ɪnˈher.ənt.li/ (adverb): vốn dĩ, từ bản chất

  • neutral /ˈnjuː.trəl/ (adjective): trung lập

  • quintessential /ˌkwɪn.təˈsen.ʃəl/ (adjective): tiêu biểu, điển hình

  • democratized /dɪˈmɒk.rə.taɪz/ (verb): dân chủ hóa, làm cho mọi người dễ tiếp cận hơn

  • interventions /ˌɪn.təˈven.ʃən/ (noun): sự can thiệp, biện pháp

  • disparities /dɪˈspær.ə.ti/ (noun): sự chênh lệch, sự khác biệt

Tổng kết

Bài viết đã tìm hiểu một số cách để người học sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định vào bài luận IELTS Writing Task 2 của mình một cách hiệu quả, giúp cải thiện lập luận và độ rộng ngữ pháp của người viết.

Với 5 lượt dùng miễn phí, IELTS Correct giúp người học chấm và chữa bài IELTS Writing Task 1 & Task 2 siêu tốc. Công cụ được cấu hình và bảo trợ chuyên môn bởi ZIM, giúp người học phân tích các lỗi sai, nhận xét và chấm điểm 4 tiêu chí: TR, CC, LR, và GRA theo IELTS Writing Band Descriptors bản cập nhật mới nhất năm 2023.


Trích dẫn

Cummings, Louise. Working with English Grammar: An Introduction. Cambridge UP, 2018.

Hewings, Martin. Advanced Grammar in Use Book with Answers and CD-ROM: A Self-Study Reference and Practice Book for Advanced Learners of English. Cambridge UP, 2013.

Side, Richard, and Guy Wellman. Grammar and Vocabulary for Cambridge Advanced and Proficiency: [with Key]. 1999.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...