Cách vận dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS Speaking Part 1

Để trả lời các câu hỏi Speaking Part 1 một cách tự nhiên và trôi chảy, việc sử dụng đúng các mệnh đề quan hệ là rất quan trọng. Cụ thể, mệnh đề quan hệ như who, where, when.. đóng vai trò chính giúp kết nối ý tưởng, làm tăng tính liên kết giữa các câu trả lời. Việc áp dụng đúng cú pháp các mệnh đề quan hệ sẽ giúp thí sinh nâng cao số điểm ở tiêu chí Coherence và fluency cũng như tiêu chí Grammatical range and accuracy khi làm bài thi IELTS Speaking.
author
Đoàn Minh Hậu
10/10/2023
cach van dung menh de quan he trong ielts speaking part 1

Phần Speaking Part 1 trong bài thi IELTS đánh giá khả năng tương tác giao tiếp cơ bản của thí sinh thông qua các câu hỏi về bản thân, gia đình, công việc, học tập, đời sống hàng ngày. Phần này thường bao gồm các chủ đề như sở thích, trải nghiệm trong quá khứ, kế hoạch trong tương lai và nhận định về một số vấn đề hiện tại.

Key takeaways

Mệnh đề quan hệ giúp người nói cung cấp thông tin chi tiết và tạo mối liên kết mạch lạc giữa các ý trong trong giao tiếp.

Mục đích sử dụng mệnh đề quan hệ trong việc trả lời câu hỏi và diễn đạt ý kiến:

  • Mở rộng thông tin chi tiết

  • Tạo sự liên kết

  • Điều chỉnh tốc độ nói

  • Tạo sự đa dạng trong ngữ pháp

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong các chủ đề thường gặp:

  • People and Relationships

  • Places and Locations

  • Experiences and Events

Vai trò của mệnh đề quan hệ trong trình bày thông tin chi tiết và tạo liên kết trong câu chuyện

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và mở rộng thông tin về các ngữ cảnh, đối tượng, hoặc sự kiện. Mệnh đề quan hệ giúp người nói cung cấp thông tin chi tiết và tạo mối liên kết mạch lạc giữa các ý trong trong giao tiếp.

Chúng thường bắt đầu bằng các từ "who" (người), "which" (điều gì), "where" (nơi nào), "whose" (của ai), hoặc "that" (mà). Khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả là một kỹ năng quan trọng trong việc thể hiện sự linh hoạt và vốn ngữ pháp phong phú trong việc sử dụng tiếng Anh.

Mệnh đề quan hệ đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt là trong việc trình bày thông tin chi tiết và tạo liên kết trong câu trả lời. Đầu tiên, chúng cho phép người nói cung cấp thông tin chi tiết và mô tả sâu hơn về chủ đề được đề cập trong câu hỏi. Khi câu hỏi chỉ đưa ra một khía cạnh hay yếu tố cụ thể về một vấn đề, mệnh đề quan hệ cho phép người nói phát triển ý và giới thiệu thêm thông tin để làm cho câu trả lời trở nên phong phú hơn và thuyết phục hơn.

Hơn nữa, vai trò của mệnh đề quan hệ còn nằm ở khả năng tạo liên kết giữa các ý trong câu trả lời. Chúng giúp xây dựng một luồng thông tin logic và mạch lạc, giúp người nói dễ dàng chuyển từ một ý sang một ý khác mà không gây hiểu lầm cho người nghe. Sự liên kết này sẽ tạo ra ấn tượng tích cực về khả năng giao tiếp và tổ chức ý trong tiếng Anh của người nói, điều quan trọng để đạt được điểm cao trong kỹ năng nói IELTS.

Các cấu trúc cơ bản (which, who, whose, where, when)

Dưới đây là các cấu trúc cơ bản của mệnh đề quan hệ sử dụng các từ khóa "which," "who," "whose," "where," và "when":

  1. Mệnh đề quan hệ sử dụng Which: Thường được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc sự việc đã được đề cập trước đó trong câu.

Công thức: [Danh từ] + which + [Mệnh đề phụ]

Ví dụ: "I have a car, which is blue." (Tôi có một chiếc xe hơi, nó có màu xanh da trời)

  1. Mệnh đề quan hệ sử dụng Who: Sử dụng để đề cập đến người hoặc người tham gia vào sự việc nêu ra trong câu.

Công thức: [Người] + who + [Mệnh đề phụ]

Ví dụ: "The woman who is speaking is my sister." (Người phụ nữ đang nói là chị gái tôi)

  1. Mệnh đề quan hệ sử dụng Whose: Dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc mô tả đối tượng sở hữu của một người hoặc vật.

Công thức: [Người hoặc đối tượng sở hữu] + whose + [Đối tượng được sở hữu]

Ví dụ: "The man whose car was stolen reported it to the police." (Người đàn ông bị mất xe đã báo cáo lại sự việc với cảnh sát)

  1. Mệnh đề quan hệ sử dụng Where: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi mà sự việc diễn ra.

Công thức: [Nơi] + where + [Mệnh đề phụ]

Ví dụ: "I visited Paris, where I saw the Eiffel Tower." (Tôi đã tới Paris, nơi mà tôi nhìn thấy tháp Eiffel)

  1. Mệnh đề quan hệ sử dụng When: Sử dụng để chỉ thời gian hoặc thời điểm mà sự việc xảy ra.

Công thức: [Thời gian] + when + [Mệnh đề phụ]

Ví dụ: "The day when I graduated from college was memorable." (Ngày mà tôi tốt nghiệp đại học là một ngày vô cùng đáng nhớ)

Xem thêm: Cách sử dụng mệnh đề danh từ trong IELTS Speaking Part 1

Mục đích sử dụng mệnh đề quan hệ trong việc trả lời câu hỏi và diễn đạt ý kiến

Mở rộng thông tin chi tiết

Mệnh đề quan hệ giúp thí sinh cung cấp thông tin bổ sung và chi tiết hơn về câu trả lời của mình. Điều này giúp thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách đa dạng và phong phú, một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao trong phần thi này.

Ví dụ:

Câu hỏi: "Have you traveled to any interesting places recently?"

Câu trả lời: "Yes, I recently visited Kyoto, a city in Japan, which is famous for its stunning temples and traditional tea ceremonies. Exploring the ancient temples, such as Kinkaku-ji and Ginkaku-ji, was a truly enlightening experience."

(Vâng, gần đây tôi đã đến thăm Kyoto, một thành phố ở Nhật Bản, nơi nổi tiếng với những ngôi chùa tuyệt đẹp và nghi lễ trà truyền thống. Khám phá những ngôi chùa cổ như Kinkaku-ji và Ginkaku-ji thực sự là một trải nghiệm mang tính khai sáng.")

Tạo sự liên kết

Mệnh đề quan hệ giúp thí sinh kết nối ý và tạo một luồng thông tin mạch lạc trong câu chuyện. Điều này giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu câu chuyện của người nói, làm cho giao tiếp trở nên mạch lạc và dễ theo dõi.

Ví dụ:

Câu hỏi: "What are your hobbies?"

Câu trả lời: "One of my hobbies is photography, which allows me to capture beautiful moments and memories. For instance, during my last trip to New York City, I took a photo of the iconic Statue of Liberty, which I'll cherish forever." ("Một trong những sở thích của tôi là chụp ảnh, nó cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc và kỷ niệm đẹp. Ví dụ, trong chuyến đi gần đây nhất tới Thành phố New York, tôi đã chụp một bức ảnh về Tượng Nữ thần Tự do mang tính biểu tượng mà tôi sẽ trân trọng mãi mãi.")

Điều chỉnh tốc độ nói

Bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ, thí sinh có thể điều chỉnh tốc độ nói của mình. Khi cần thêm thời gian để nghĩ hoặc khi muốn tạo sự căng thẳng và sự chú ý của người nghe, người nói có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để tạo ra một dấu chấm dừng tự nhiên trong câu chuyện.

Ví dụ:

Câu hỏi: "Can you tell me about your favorite movie?"

Câu trả lời: "Of course! One movie that left a profound impact on me is 'The Shawshank Redemption,' ….. which is a gripping drama. The plot revolves around the life of Andy Dufresne, a man who was wrongfully convicted of murder and his journey to redemption. It's a thought-provoking film that, in my opinion, deserves all the praise and recognition it has received." (Tất nhiên rồi! Một bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc với tôi là 'The Shawshank Redemption', một bộ phim truyền hình hấp dẫn. Cốt truyện xoay quanh cuộc đời của Andy Dufresne, một người đàn ông bị kết án oan về tội giết người và hành trình cứu chuộc của anh ta. Theo tôi, đây là một bộ phim kích thích tư duy và xứng đáng nhận được mọi lời khen ngợi và công nhận.")

Tạo sự đa dạng trong ngữ pháp

Sử dụng mệnh đề quan hệ một cách thành thạo cho thấy người nói có khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp và linh hoạt. Điều này góp phần vào việc nâng cao khả năng ngôn ngữ và làm cho bài thi trở nên ấn tượng hơn.

Ví dụ:

Câu hỏi: "What do you like to do in your free time?"

Câu trả lời: "In my free time, I enjoy reading books, which not only expands my knowledge but also provides an escape from everyday life. One of the authors whose works I particularly admire is George Orwell, whose thought-provoking novels, such as '1984' and 'Animal Farm,' delve into complex societal issues." ("Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, điều này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn giúp tôi thoát khỏi cuộc sống hàng ngày. Một trong những tác giả có tác phẩm mà tôi đặc biệt ngưỡng mộ là George Orwell, người có những cuốn tiểu thuyết kích thích tư duy, chẳng hạn như '1984' và 'Trại súc vật' đi sâu vào các vấn đề xã hội phức tạp.")

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Cách sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người hoặc vật trong câu

Mệnh đề quan hệ không xác định là một loại cấu trúc ngữ pháp sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người hoặc vật cụ thể trong câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Một điểm quan trọng cần lưu ý là mệnh đề quan hệ không xác định thường được đặt trong dấu phẩy trước và sau mệnh đề chính.

Các mệnh đề này thường chứa thông tin thêm về người hoặc vật đã được giới thiệu trước đó trong câu, thể hiện sự bổ sung hoặc mở rộng kiến thức của người nghe mà không làm thay đổi ý chính của câu.

Ví dụ, "The book, which I borrowed from the library, was an exciting thriller." mệnh đề quan hệ "which I borrowed from the library" cung cấp thông tin bổ sung về nguồn gốc của cuốn sách mà không ảnh hưởng đến ý chính, đó là cuốn sách là một cuốn trinh thám thú vị.

Ví dụ về cách sử dụng để cung cấp thông tin thêm vào câu chuyện

Câu gốc: "My sister is getting married."

Câu với mệnh đề không xác định: "My sister, who has been dating her fiancé for five years, is getting married."

Trong ví dụ này, mệnh đề không xác định "who has been dating her fiancé for five years" không thay đổi ý nghĩa rằng chị tôi đang kết hôn, nhưng nó cung cấp thông tin thêm về quãng thời gian mà chị tôi và bạn trai của chị đã hẹn hò. Mệnh đề này giúp làm cho câu chuyện trở nên phong phú hơn và thêm màu sắc vào câu nói, cho người nghe một cái nhìn chi tiết hơn về tình huống.

Mệnh đề "which makes me feel" và cách dùng diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân

Cấu trúc "which makes me feel" là một biểu đạt cú pháp tiếng Anh thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 để diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân về một chủ đề cụ thể. Cấu trúc này bắt đầu bằng từ "which" (một mệnh đề quan hệ) theo sau là "makes me feel" (làm cho tôi cảm thấy). Cấu trúc trên là một công cụ hữu ích giúp thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ và tạo liên kết giữa thông tin mô tả và tình cảm cá nhân của họ.

Chẳng hạn, trong khi trả lời một câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 liên quan đến sở thích cá nhân hoặc kinh nghiệm của người nói, cấu trúc "which makes me feel" có thể được áp dụng để tạo sự liên kết giữa câu hỏi và câu trả lời của người nói, đồng thời thể hiện cảm xúc và ý kiến của người nói một cách chi tiết và rõ ràng.

Ví dụ 1:

Câu hỏi: "Do you enjoy cooking?"

Câu trả lời sử dụng cấu trúc "which makes me feel": "Certainly, I find cooking to be a wonderful creative outlet, which makes me feel both relaxed and inspired. The process of experimenting with flavors and ingredients has a therapeutic effect on my mind, and I find it to be an incredibly satisfying and enjoyable hobby." ("Chắc chắn, tôi thấy nấu ăn là một phương pháp sáng tạo tuyệt vời, khiến tôi cảm thấy vừa thư giãn vừa được truyền cảm hứng. Quá trình thử nghiệm các hương vị và nguyên liệu có tác dụng chữa bệnh đối với tâm trí tôi và tôi thấy đó là một sở thích vô cùng thỏa mãn và thú vị." .")

Trong ví dụ này, cấu trúc "which makes me feel" giúp người nói diễn đạt sự kết nối cảm xúc và ý nghĩa cá nhân của họ đối với hoạt động nấu ăn. Thay vì chỉ nêu loại hoạt động, họ cung cấp thêm thông tin về tác động cảm xúc và lý do tại sao họ yêu thích hoạt động đó.

Ví dụ 2:

Câu hỏi: "Do you enjoy exploring different cuisines?"

Câu trả lời: "Absolutely, I love trying out various cuisines, especially indulging in authentic street food, which makes me feel like I'm on a culinary adventure around the world. The vibrant flavors and exotic aromas awaken my senses, and it's a delightful journey that allows me to connect with different cultures through food. It's a truly enriching experience." ("Chắc chắn, tôi thích thử nhiều nền ẩm thực khác nhau, đặc biệt là thưởng thức các món ăn đường phố chính thống, khiến tôi cảm thấy như đang tham gia một cuộc phiêu lưu ẩm thực vòng quanh thế giới. Hương vị sống động và hương thơm kỳ lạ đánh thức các giác quan của tôi, và đó là một hành trình thú vị cho phép tôi tôi có thể kết nối với các nền văn hóa khác nhau thông qua ẩm thực. Đó thực sự là một trải nghiệm phong phú.")

Trong ví dụ này, cấu trúc "which makes me feel" giúp người nói diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa cá nhân của họ đối với việc khám phá các loại ẩm thực. Họ không chỉ nêu ra sở thích của mình mà còn truyền đạt tầm quan trọng của việc này đối với trải nghiệm ẩm thực và tạo dựng một hình ảnh sâu sắc về sự phong phú và thú vị của việc thử nghiệm các món ăn đa dạng.

Xem thêm: 31 bài mẫu IELTS Speaking Part 1 phổ biến

Sử dụng mệnh đề quan hệ trong các chủ đề thường gặp

People and Relationships

Trong khi diễn đạt về chủ đề "People and Relationships" (Người và Mối quan hệ), sử dụng mệnh đề quan hệ là một công cụ quan trọng để mô tả người hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân. Mệnh đề quan hệ giúp người nói cung cấp thông tin chi tiết và liên kết các yếu tố trong câu chuyện, làm các thông tin về người được đề cập đến rõ ràng và mô tả tương tác con người trở nên phong phú và thú vị hơn.

Chẳng hạn, khi nói về một người bạn đặc biệt, người nói có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả đặc điểm, sở thích hoặc trải nghiệm chung.

Ví dụ: "My friend who is a talented artist often inspires me with their creativity" là một ví dụ, trong đó mệnh đề quan hệ "who is a talented artist" giúp người nghe hiểu thêm về bạn của người nói và cách mà tài năng nghệ thuật của họ có ảnh hưởng đến người nói.

Ngoài ra, khi thảo luận về mối quan hệ gia đình hoặc mối quan hệ tình cảm, mệnh đề quan hệ có thể giúp ta phân biệt rõ ràng giữa các thành viên trong gia đình hoặc mô tả tình hình quan hệ một cách chi tiết.

Ví dụ: "My older sister, who has always been supportive, helped me overcome many challenges in life" là một ví dụ minh họa, trong đó mệnh đề quan hệ "who has always been supportive" nêu rõ tính cách và vai trò quan trọng của chị gái người nói trong cuộc sống của họ.

Places and Locations

Trong chủ đề "Places and Locations" (Địa điểm và Vị trí), mệnh đề quan hệ đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về các địa điểm hoặc mô tả mối quan hệ giữa con người và môi trường xung quanh họ. Sử dụng mệnh đề quan hệ giúp người nói mở rộng phạm vi mô tả và tạo sự kết nối giữa địa điểm và ngữ cảnh.

Chẳng hạn, khi nói về một thành phố thí sinh đã thăm, có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin về địa danh hoặc những trải nghiệm cá nhân.

Ví dụ:"I visited New York City, which is famous for its iconic landmarks such as the Statue of Liberty and Times Square" là một ví dụ, trong đó mệnh đề quan hệ "which is famous for its iconic landmarks" cung cấp thông tin thêm về lý do tại sao New York City nổi tiếng và độc đáo.

Ngoài ra, khi thảo luận về các khu vực tự nhiên hoặc địa danh thiên nhiên, mệnh đề quan hệ có thể giúp thí sinh mô tả đặc điểm địa lý, thiên nhiên hoặc lịch sử của địa điểm đó.

Ví dụ: "Yellowstone National Park, which was established in 1872, is renowned for its geothermal features and diverse wildlife" là một ví dụ, trong đó mệnh đề quan hệ "which was established in 1872" cung cấp thông tin về ngày thành lập và giới thiệu Yellowstone National Park.

Experiences and Events

Trong chủ đề "Experiences and Events" (Trải nghiệm và Sự kiện), mệnh đề quan hệ trở thành một dụng cụ ngôn ngữ không thể thiếu, giúp người nói phác họa chi tiết và tạo liên kết giữa các phần của câu chuyện, làm cho mô tả về trải nghiệm và sự kiện trở nên phong phú và sâu sắc hơn.

Ví dụ, trong việc chia sẻ về một cuộc hành trình đáng nhớ, mệnh đề quan hệ sẽ hỗ trợ người nói trình bày chi tiết về những địa điểm bản thân đã thăm và những trải nghiệm cá nhân độc đáo.

Ví dụ: "My journey to Japan, which encompassed visits to centuries-old temples and immersive interactions with the local culture, was undeniably an eye-opening odyssey", trong đó mệnh đề quan hệ "which encompassed visits to centuries-old temples" đưa ra những hoạt động người nói đã tham gia và làm cho câu chuyện về cuộc hành trình trở nên cảm xúc hơn.

Hơn nữa, khi bàn về sự kiện đặc biệt, mệnh đề quan hệ giúp người nói phân tích các khía cạnh quan trọng hoặc những cá nhân tham gia.

Ví dụ: "The conference, which boasted an impressive roster of speakers and engendered thought-provoking discussions, undoubtedly left an indelible mark on my intellectual growth," là một ví dụ khác, trong đó mệnh đề quan hệ "which boasted an impressive roster of speakers" thể hiện sự xuất sắc của các diễn giả và tạo một mối liên kết với sự kiện.

Kết luận

Tóm lại, việc sử dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS Speaking Part 1 đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng trình bày và thể hiện cảm xúc cá nhân. Cấu trúc này giúp thí sinh cung cấp thông tin chi tiết, kết nối ý và cảm xúc một cách tự nhiên và linh hoạt. Qua việc sử dụng mệnh đề quan hệ, người nói có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú và thú vị hơn, và từ đó, gây ấn tượng tích cực đối với người nghe.

Thí sinh nên tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong quá trình ôn tập. Học viên có thể làm điều này bằng cách thực hành sử dụng cấu trúc này trong các bài thi nói thử, ghi chép, hoặc thậm chí trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc liên tục rèn luyện sẽ giúp người nói tự tin hơn khi vận dụng các cấu trúc trên vào phần thi IELTS Speaking Part 1 và tạo điểm mạnh cho bài nói của mình. Sử dụng mệnh đề quan hệ một cách linh hoạt sẽ giúp thí sinh thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi IELTS của họ.

Tham khảo ngay sách Understanding Vocab for IELTS Speaking - 2nd Edition giúp cung cấp từ và cụm từ hay về 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS 2 năm gần đây.

Để làm quen với format đề thi IELTS thực tế và tăng sự tự tin trước kỳ thi chính thức, người học có thể tham gia test thử IELTS có ngay kết quả tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu