Mệnh đề trạng ngữ tương phản (Adverbial clause of contrast)
Mệnh đề trạng ngữ tương phản (Adverbial clause of contrast) mô tả những hoàn cảnh hoặc tình huống trái ngược với nhau. Nói cách khác, mệnh đề trạng ngữ tương phản mô tả sự việc trái ngược với sự việc diễn ra trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
Joseph was very popular, whereas his brother had more enemies than friends.
(Joseph rất nổi tiếng trong khi anh trai của ông có nhiều kẻ thù hơn bạn bè.)
→ Trong ví dụ này, liên từ “whereas” (trong khi) được dùng để nối 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau. Cụ thể trong ví dụ trên đây, mệnh đề chính mang ý nghĩa là “Joseph nổi tiếng” và mệnh đề phụ thuộc là việc “anh trai của Joseph thì có nhiều kẻ thù hơn là bạn”, có ý nghĩa tương phản với mệnh đề chính.
Babies look at the world with innocence while adults look at it with experience.
(Trẻ em nhìn thế giới bằng sự hồn nhiên, trong khi người lớn nhìn thế giới bằng kinh nghiệm.)
→ Trong ví dụ này, liên từ “while” (trong khi) dùng để nối hai mệnh đề mang ý nghĩa tương phản nhau, cụ thể là trong việc nhìn nhận thế giới: trẻ em thì nhìn nhận bằng sự hồn nhiên và người lớn thì bằng trải nghiệm.
Ngoài ra, câu ví dụ thứ 2 cũng có thể viết theo cách sau:
While adults look at the world with experience, babies look at it with innocence.
(Trong khi người lớn nhìn thế giới bằng kinh nghiệm, trẻ sơ sinh nhìn thế giới bằng sự hồn nhiên.)
Nhìn chung, người học có thể nhận thấy mệnh đề trạng ngữ tương phản trong Tiếng Anh có nét tương đồng như trong Tiếng Việt về cách sử dụng khi vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể hoán đổi cho nhau trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên người học cần lưu ý về dấu câu cho hợp lý.
Mệnh đề trạng ngữ tương phản là gì?
Mệnh đề trạng ngữ tương phản được sử dụng nhằm mục đích kết nối hai mệnh đề với ý nghĩa trái ngược lẫn nhau. Ngoài ra, mệnh đề trạng ngữ tương phản còn mang hàm ý bày tỏ sự ngạc nhiên về tính tương phản của hai sự việc, tình huống được đề cập đến trong câu.
Lưu ý:
Mệnh đề trạng ngữ tương phản là mệnh đề phụ thuộc (Subordinating clause) nên không thể đứng độc lập như một câu mà phải kết hợp với một mệnh đề độc lập khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
While Tom is very good at science, his brother is absolutely hopeless.
(Trong khi Tom rất giỏi về khoa học, thì anh trai của anh ấy hoàn toàn tuyệt vọng.)
→ Trong ví dụ này, mệnh đề phụ “Tom's very good at science” nói về việc Tom giỏi khoa học và mệnh đề chính “his brother is absolutely hopeless” để nói lên 1 sự thật là anh trai của Tom thì không giỏi về khoa học. Cả 2 mệnh đề được liên kết với nhau bằng liên từ phụ thuộc “while".
The boys prefer competitive sports and computer games, whereas the girls seem to enjoy more cooperative activities, such as shopping with friends.
(Các chàng trai thích thể thao cạnh tranh và trò chơi máy tính, trong khi các cô gái có vẻ thích các hoạt động hợp tác hơn, chẳng hạn như mua sắm với bạn bè.)
→ Trong ví dụ này, 2 mệnh đề mang tính trái ngược nhau được liên kết với nhau bằng liên từ phụ thuộc “while". Cụ thể, mệnh đề “the girls seem to enjoy more cooperative activities, such as shopping with friends” nói về việc những cô gái thích các hoạt động mang tính hợp tác và mệnh đề “The boys prefer competitive sports and computer games” để nói việc con trai thích những hoạt động khác so với con gái.
I am good at Math .Meanwhile, my sister is good at English.
(Tôi giỏi toán trong khi chị gái tôi lại giỏi tiếng Anh.)
→ Trong ví dụ này, 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau “tôi giỏi toán” và “chị tôi giỏi Tiếng Anh" được liên kết với nhau bằng liên từ “meanwhile".
Phân loại mệnh đề trạng ngữ tương phản
While/ Whilst: trong khi
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + while/whilst + mệnh đề 2 While/whilst + mệnh đề 1, mệnh đề 2 |
---|
“While” hay “whilst" được sử dụng để đối chiếu, so sánh nhằm chỉ ra sự tương phản hoặc khác biệt giữa 2 sự vật, hiện tượng hoặc tình huống. Về mặt ngữ pháp, “while" và “whilst" thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để nối 2 mệnh đề với nhau.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ “while" thì mệnh đề theo sau không chia thì tương lai, thay vào đó, người học có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả một sự việc đang hoặc sắp xảy ra.
Ngoài ra, điểm khác biệt giữa “while" và “whilst" chính là việc “whilst” được sử dụng trong trường hợp trang trọng trong Tiếng Anh - Anh.
Ví dụ:
John is very rich while his friends are extremely poor.
(John rất giàu có trong khi bạn bè của anh ấy lại cực kỳ nghèo.)
While some people work better with music, others do not.
(Trong khi một số người làm việc tốt hơn với âm nhạc, những người khác thì không.)
Whilst I fully understand your point of view, I also have some sympathy with Michael's.
(Mặc dù tôi hoàn toàn hiểu quan điểm của bạn, tôi cũng thông cảm với Michael.)
Raspberries have a matt, spongy surface whilst blackberries have a taut, shiny skin.
(Quả mâm xôi có bề mặt nhám, xốp trong khi quả mâm xôi đen có da căng, bóng.)
Whereas: trong khi
Tương tự với “while" hay “whilst", “whereas” cũng được sử dụng để đối chiếu, so sánh các ý tưởng. Về mặt ngữ pháp, “whereas" thường được đặt ở giữa câu để nối 2 mệnh đề với nhau. Ở đây, người học cần lưu ý vì trước “whereas" phải có dấu phẩy.
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + , whereas + mệnh đề 2 |
---|
Ví dụ:
We thought she was arrogant, whereas in fact she was just very shy.
(Chúng tôi nghĩ rằng cô ấy kiêu ngạo, trong khi thực tế cô ấy rất nhút nhát.)
When the girls go shopping, they mainly buy clothes and cosmetics, whereas the boys tend to purchase computer games or gadgets.
(Khi các cô gái đi mua sắm, họ chủ yếu mua quần áo và mỹ phẩm trong khi các chàng trai có xu hướng mua các trò chơi hoặc thiết bị máy tính.)
→ So sánh While/ Whilst và Whereas:
While/whilst: có sự linh động trong vị trí nhưng thường đứng ở đầu câu hơn là ở giữa câu.
Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước thường có dấu phẩy.
Meanwhile: trong khi
Tương tự với “while/whilst” và “whereas” thì “meanwhile” cũng có thể dùng để so sánh đối chiếu hai khía cạnh đối lập nhau của một tình huống.
Cấu trúc:
Câu 1 Meanwhile, + Câu 2 |
---|
Lưu ý:
“Meanwhile” thường được sử dụng giữa hai mệnh đề độc lập liên kết với nhau bằng các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) hoặc giữa hai câu.
Sau meanwhile đóng vai trò là trạng ngữ trong câu thường có dấu phẩy.
Ví dụ:
He continued going there. Meanwhile, his friends decided to go back home.
(Anh ta tiếp tục đi tới đó, trong khi, bạn bè anh ta quyết định quay trở về nhà.)
Stress can be extremely damaging to your health, but meanwhile exercise can reduce its effects.
(Căng thẳng có thể cực kỳ nguy hại đến sức khỏe của bạn trong khi tập thể dục có thể làm giảm tác dụng của nó.)
Tổng kết
Tổng kết lại, mệnh đề trạng ngữ tương phản là một công cụ hữu ích giúp tạo ra sự tương phản và thú vị trong văn bản. Chúng có thể được sử dụng để tăng tính logic và sự thuyết phục của lập luận, cũng như để đưa ra các ý tưởng đối lập trong một câu hoặc đoạn văn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều mệnh đề trạng ngữ tương phản có thể làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp. Do đó, cần phải sử dụng mệnh đề trạng ngữ tương phản một cách cân nhắc và hợp lý để tạo ra sự tương phản và thú vị trong văn bản mà vẫn giữ được tính mạch lạc và dễ hiểu.
Bình luận - Hỏi đáp