Banner background

Các từ miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh & mẫu câu, đoạn văn mẫu gợi ý

Một trong những chủ đề tiếng Anh rất phổ biến trong cả giao tiếp hằng ngày và trong học thuật là chủ đề thời tiết. Thông thường, người học sẽ được làm quen với những kiến thức và kĩ năng ở trình độ cơ bản để miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh, cùng với các cấu trúc câu thông dụng, dàn bài để viết một đoạn văn miêu tả thời tiết và một số bài mẫu để người học có thể tham khảo và vận dụng.
cac tu mieu ta thoi tiet bang tieng anh mau cau doan van mau goi y

Key takeaways

  • Các từ miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh: atmosphere, awful, breeze, clear, flood, freezing, humid, storm, weather forecast.

  • Những câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh: It is + tính từ miêu tả thời tiết, There is / are + danh từ chỉ hiện tượng thời tiết, The weather + has turned / turned + tính từ miêu tả thời tiết, There is a / no chance of + danh từ chỉ hiện tượng thời tiết.

  • Dàn ý đoạn văn tiếng Anh miêu tả thời tiết

  • 5 đoạn văn mẫu miêu tả thời tiết

Từ vựng tiếng Anh miêu tả thời tiết

những câu miêu tả thời tiết bằng tiếng anh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

atmosphere

n

/ˈætməsfɪə(r)/

bầu không khí, khí trời

The atmosphere was very humid after the rain. (Bầu không khí rất ẩm ướt sau cơn mưa.)

awful

adj

/ˈɔːfᵊl/

tồi tệ, khủng khiếp

The weather was awful with heavy rain and strong winds all day. (Thời tiết thật tồi tệ với mưa to và gió lớn suốt cả ngày.)

breeze

n

/briːz/

gió nhẹ

We enjoyed a gentle breeze while walking along the beach. (Chúng tôi tận hưởng làn gió nhẹ khi đi dạo dọc bãi biển.)

clear

adj

/klɪə(r)/

trong, sáng sủa

The sky was clear and blue, perfect for a day at the beach. (Bầu trời trong và xanh, hoàn hảo cho một ngày ở bãi biển.)

flood

n

/flʌd/

lụt

Heavy rains caused a flood that swept through the village, damaging homes and crops. (Mưa lớn gây lũ lụt quét qua làng, làm hư hại nhà cửa và hoa màu.)

freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

lạnh cóng

It was freezing cold outside, so we stayed indoors. (Bên ngoài trời lạnh cóng nên chúng tôi ở trong nhà.)

humid

n

/ˈhjuːmɪd/

ẩm ướt

The air was so humid after the rain that our clothes felt sticky and uncomfortable. (Không khí sau cơn mưa ẩm ướt đến nỗi quần áo của chúng tôi có cảm giác nhớp nháp và khó chịu.)

storm

n

/stɔːm/

bão

The storm brought strong winds and heavy rain to the area. (Cơn bão đã mang theo gió mạnh và mưa lớn đến khu vực.)

weather forecast

n. phr.

/ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/

dự báo thời tiết

I checked the weather forecast before planning our outdoor activities. (Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời của chúng ta.)

Chú thích: 

  • (n): noun (danh từ)

  • (adj): adjective (tính từ)

  • (n. phr.): noun phrase (cụm danh từ)

Các cấu trúc câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh

It is + [adjective describing weather]

Ý nghĩa: Sử dụng để miêu tả tình trạng thời tiết ở thời điểm hiện tại.

  • Ví dụ: It is freezing today.

  • Dịch nghĩa: Hôm nay trời lạnh cóng.

There is/are + [noun describing weather]

Ý nghĩa: Sử dụng để nói về hiện tượng thời tiết ở thời điểm hiện tại.

  • Ví dụ: There are dark clouds in the sky.

  • Dịch nghĩa: Trên bầu trời có những đám mây đen.

The weather + has turned/turned + [adjective describing weather]

Ý nghĩa: Thời tiết đã trở nên như thế nào đó.

  • Ví dụ: The weather has turned cold. 

  • Dịch nghĩa: Thời tiết đã trở lạnh.

There is a / no chance of + [noun describing weather]

Ý nghĩa: Thời tiết có khả năng sẽ như thế nào đó

  • Ví dụ: There is a chance of storms.

  • Dịch nghĩa: Có khả năng xảy ra bão.

Dàn ý đoạn văn miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh

Mở đoạn: Giới thiệu chung về thời tiết hiện tại hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.

  • Ví dụ: Today is a beautiful day in Ho Chi Minh City.

  • Dịch nghĩa: Hôm nay là một ngày đẹp trời ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Thân đoạn: Miêu tả chi tiết về các yếu tố thời tiết (nhiệt độ, điều kiện mây, mưa, gió, bầu không khí,...)

  • Ví dụ: The sky is clear and blue without a single cloud. The temperature is around 32 degrees Celsius, and there is a gentle breeze blowing from the southeast, creating a pleasant feeling. This warm weather has created ideal conditions for outdoor activities and has made people feel refreshed and energetic.

  • Dịch nghĩa: Bầu trời trong xanh không một gợn mây. Nhiệt độ khoảng 32 độ C, có gió nhẹ thổi từ hướng Đông Nam tạo cảm giác dễ chịu. Thời tiết ấm áp này đã tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời và khiến mọi người cảm thấy sảng khoái, tràn đầy năng lượng.

Kết đoạn: Nêu cảm nhận về thời tiết.

  • Ví dụ: Hopefully, the weather will continue like this tomorrow so everyone can enjoy another wonderful weekend.

  • Dịch nghĩa: Hy vọng ngày mai thời tiết tiếp tục như thế này để mọi người có thể tận hưởng một ngày cuối tuần tuyệt vời nữa.

Đoạn văn mẫu gợi ý

Sau đây là một vài cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh:

Đoạn văn mẫu 1

Today, the atmosphere in our town is really relaxed. There is a gentle breeze blowing through the streets, making the hot weather feel much nicer. The sky is clear and sunny, not a cloud in sight. It is a relief after the awful storm we had last week. That storm brought heavy rain and caused floods in some areas, but luckily, things have cleared up now. The temperature is warm but not too hot, around 28 degrees Celsius. It is a perfect day for outdoor activities like walking in the park or playing sports with friends. The weather forecast says it will stay sunny all day, so I am planning to spend as much time outside as possible. The birds are chirping happily, and families are out enjoying picnics and walks. Overall, it is a peaceful day where everyone seems to be in a good mood, taking advantage of the pleasant weather.các từ miêu tả thời tiết bằng tiếng anhDịch nghĩa:

Hôm nay, không khí trong thị trấn của chúng tôi thực sự rất thoải mái. Có những cơn gió nhẹ thổi qua đường phố, khiến tiết trời oi bức dễ chịu hơn rất nhiều. Bầu trời trong xanh và đầy nắng, không một gợn mây. Thật là nhẹ nhõm sau cơn bão khủng khiếp mà chúng tôi gặp phải vào tuần trước. Cơn bão đó đã mang theo mưa lớn và gây lũ lụt ở một số khu vực, nhưng may mắn thay, giờ đây mọi thứ đã ổn định. Nhiệt độ ấm áp nhưng không quá nóng, khoảng 28 độ C. Đây là một ngày hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời như đi dạo trong công viên hoặc chơi thể thao với bạn bè. Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ nắng cả ngày nên tôi dự định dành nhiều thời gian ở ngoài trời nhất có thể. Những chú chim đang hót líu lo vui vẻ và các gia đình đang tận hưởng những buổi dã ngoại và đi dạo. Nhìn chung, đây là một ngày yên bình khi mọi người dường như đều có tâm trạng tốt, tận dụng thời tiết dễ chịu.

Xem thêm:

Đoạn văn mẫu 2

The weather today is simply beautiful. The atmosphere feels calm and peaceful with a light breeze gently rustling the leaves. The sky is clear and blue, which is a welcome sight after days of cloudy weather. Last month, we experienced an awful storm with strong winds and heavy rain that caused minor floods in many streets. It was a difficult time for everyone, but now the sun is shining brightly again in my town. The temperature is mild, about 22 degrees Celsius, which is perfect for a morning walk or sitting outside with a good book. According to the weather forecast, there is no chance of rain for the next few days, so we can all enjoy this lovely weather. The children are playing outside, and neighbors are chatting happily as they take care of their gardens. It is a day that lifts up everyone's moods after the gloom of the stormy days.đoạn văn miêu tả thời tiết bằng tiếng anhDịch nghĩa: 

Thời tiết hôm nay đơn giản là đẹp. Bầu không khí mang lại cảm giác êm đềm và yên bình với những làn gió nhẹ nhàng xào xạc lá cây. Bầu trời trong và xanh, đó là một cảnh tượng đáng hoan nghênh sau những ngày thời tiết u ám. Tháng trước, chúng tôi đã trải qua một cơn bão khủng khiếp với gió mạnh và mưa lớn gây ra lũ lụt nhỏ ở nhiều tuyến phố. Đó là khoảng thời gian khó khăn với mọi người, nhưng bây giờ mặt trời lại chiếu sáng rực rỡ ở thị trấn của tôi. Nhiệt độ ôn hòa, khoảng 22 độ C, rất lý tưởng để đi dạo buổi sáng hoặc ngồi bên ngoài đọc một cuốn sách hay. Theo dự báo thời tiết, trong vài ngày tới sẽ không có mưa nên tất cả chúng tôi đều có thể tận hưởng thời tiết dễ chịu này. Lũ trẻ đang chơi đùa bên ngoài, hàng xóm đang trò chuyện vui vẻ khi họ chăm sóc khu vườn của mình. Đó là thời điểm vực dậy tâm trạng của mọi người sau những ngày u ám của giông bão.

Đoạn văn mẫu 3

Yesterday, the atmosphere in our neighborhood was quite humid. It had been raining on and off for most of the day, leaving everything feeling damp and sticky. The air was heavy with moisture, and even though the temperature was not much higher than before, it felt warmer due to the humidity. The weather forecast had predicted possible showers, so I was not entirely surprised by the rain. Despite the wet conditions, the sky was mostly clear in the evening, and we could see a beautiful sunset. The humid weather made it a bit uncomfortable to be outside for long periods, but it was perfect for indoor activities like reading or baking. I hope the humidity will clear up soon so we can enjoy some drier weather. As night fell, a gentle breeze stirred the air, carrying the scent of rain and earth, promising a refreshing start to the next day.cách miêu tả thời tiết bằng tiếng anhDịch nghĩa:

Hôm qua, không khí ở khu phố chúng tôi khá ẩm ướt. Trời mưa liên tục suốt cả ngày, khiến mọi thứ đều ẩm ướt và nhớp nháp. Không khí nặng trĩu hơi ẩm, và mặc dù nhiệt độ không cao hơn bao nhiêu so với trước đó nhưng nó lại có cảm giác ấm hơn do độ ẩm. Dự báo thời tiết đã dự báo có thể sẽ có mưa rào nên tôi không hoàn toàn bất ngờ về cơn mưa. Mặc dù điều kiện ẩm ướt nhưng bầu trời hầu như trong xanh vào buổi tối và chúng ta có thể nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. Thời tiết ẩm ướt khiến việc ở bên ngoài trong thời gian dài hơi khó chịu nhưng nó lại hoàn hảo cho các hoạt động trong nhà như đọc sách hoặc nướng bánh. Tôi hy vọng độ ẩm sẽ sớm biến mất để chúng ta có thể tận hưởng thời tiết khô ráo hơn. Màn đêm buông xuống, một làn gió nhẹ lay động không khí, mang theo mùi mưa và đất, hứa hẹn một khởi đầu sảng khoái cho ngày hôm sau.

Xem thêm:

Đoạn văn mẫu 4

The atmosphere this afternoon feels quite humid after a morning of light rain. The air is damp and sticky, making it feel warmer than the actual temperature of 26 degrees Celsius. Yesterday, we had an awful storm with loud claps of thunder and flashes of lightning that lit up the sky. It was frightening for everyone. The storm brought heavy rain that caused minor floods in some neighborhoods. Today, the sky is mostly clear with occasional clouds drifting by. The gentle breeze helps to cool things down a bit, but it is still a bit uncomfortable due to the humidity. According to the weather forecast, there is a chance of more rain later in the evening, so I will bring an umbrella with me just in case. People are seen carrying umbrellas and wearing light clothing to stay cool during this humid weather. I am hopeful that the weather will improve soon so we can all enjoy sunny days outdoors once again.tính từ miêu tả thời tiết trong tiếng anhDịch nghĩa:

Không khí chiều nay có vẻ khá ẩm ướt sau một buổi sáng mưa nhẹ. Không khí ẩm ướt và nhớp nháp, tạo cảm giác ấm hơn so với nhiệt độ thực tế là 26 độ C. Hôm qua, chúng ta đã có một cơn giông khủng khiếp với những tiếng sấm lớn và những tia chớp sáng rực cả bầu trời. Điều đó thật đáng sợ đối với mọi người. Cơn bão mang theo mưa lớn gây lũ lụt nhỏ ở một số khu vực lân cận. Hôm nay, bầu trời hầu như trong xanh, thỉnh thoảng có đám mây trôi qua. Làn gió nhẹ giúp mọi thứ mát mẻ hơn một chút nhưng vẫn hơi khó chịu do độ ẩm. Theo dự báo thời tiết, có khả năng trời sẽ mưa nhiều hơn vào buổi tối nên tôi sẽ mang theo ô để đề phòng. Tôi thấy mọi người mang theo ô và mặc quần áo mỏng nhẹ để giữ mát trong thời tiết ẩm ướt này. Tôi hy vọng thời tiết sẽ sớm cải thiện để tất cả chúng ta có thể tận hưởng những ngày nắng ngoài trời một lần nữa.

Đoạn văn mẫu 5

The weather forecast for the weekend is looking great. Today, the atmosphere is lively with a refreshing breeze blowing from the southwest. The sky is clear and blue, a perfect backdrop for outdoor activities. Last summer, we had an awful heatwave with record high temperatures reaching up to 40 degrees Celsius. It was unbearable without air conditioning, but fortunately, this summer seems to be much nicer. Today's temperature is a pleasant 28 degrees Celsius. The clear sky makes it ideal for a family picnic in the park or a bike ride along the river. According to the weather forecast, tomorrow will be just as nice, so I am planning to spend the entire weekend enjoying the sunshine and fresh air with my friends and family. Parks and recreational areas are filled with families enjoying the outdoors, and there is a sense of hope for an exciting weekend ahead.miêu tả thời tiết nóng bằng tiếng anhDịch nghĩa:

Dự báo thời tiết cuối tuần có vẻ rất tuyệt vời. Hôm nay, không khí sôi động với làn gió tươi mát thổi từ phía Tây Nam. Bầu trời trong xanh, là phông nền hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời. Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã trải qua một đợt nắng nóng khủng khiếp với nhiệt độ cao kỷ lục lên tới 40 độ C. Không có điều hòa thì không thể chịu nổi, nhưng may thay, mùa hè năm nay có vẻ đẹp hơn nhiều. Nhiệt độ hôm nay là 28 độ C dễ chịu. Bầu trời trong xanh rất lý tưởng cho chuyến dã ngoại gia đình trong công viên hoặc đạp xe dọc bờ sông. Theo dự báo thời tiết, ngày mai cũng sẽ đẹp như vậy nên tôi dự định sẽ dành cả ngày cuối tuần để tận hưởng ánh nắng và không khí trong lành cùng bạn bè và gia đình. Các công viên và khu giải trí tràn ngập các gia đình tận hưởng hoạt động ngoài trời và mang lại cảm giác hy vọng cho một ngày cuối tuần thú vị sắp tới.

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp cho người học một số từ vựng tiếng Anh để mô tả thời tiết, kèm theo phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cho mỗi từ. Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu các cấu trúc câu cơ bản, dàn ý và các đoạn văn mẫu miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp người học hiểu thêm về chủ đề thời tiết và có thể vận dụng linh hoạt những nội dung kiến thức trong bài để vận dụng cho bài viết của riêng mình một cách hiệu quả nhất.

Để nâng cao nền tảng tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày về các chủ đề tương tự cũng như trong môi trường học tập và làm việc, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...