Ứng dụng phương pháp Multisensory learning vào học từ vựng
Key takeaways
Phương pháp multisensory learning phương pháp học tập kết hợp nhiều giác quan như thị giác, thính giác và xúc giác để tối ưu hóa việc tiếp thu và ghi nhớ thông tin, giúp tăng cường khả năng học và nhớ lâu hơn.
Multisensory learning phù hợp với tất cả các đối tượng học viên, đặc biệt là những người học có phong cách học đa dạng.
Trong việc học tiếng Anh, nắm vững từ vựng và các cấu trúc câu là yếu tố quan trọng giúp người học giao tiếp hiệu quả. Một trong những phương pháp hỗ trợ tiếp thu từ vựng và ngữ pháp hiệu quả là multisensory learning (học qua nhiều giác quan). Bài viết này sẽ tìm hiểu cách ứng dụng phương pháp multisensory learning vào việc học từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh, từ đó giúp người học nâng cao hiệu quả học ngoại ngữ.
Hiểu rõ phương pháp Multisensory learning là gì?
Phương pháp multisensory learning là một cách tiếp cận học tập kết hợp nhiều giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác và đôi khi cả khứu giác để gia tăng hiệu quả ghi nhớ và hiểu biết. Khi áp dụng trong học tiếng Anh, đặc biệt là trong việc học từ vựng và cấu trúc câu, phương pháp này có thể bao gồm việc nghe các từ qua audio, nhìn các hình ảnh minh họa, thực hành viết từ vựng, và đọc các câu văn to để phát âm chính xác. Việc kết hợp các giác quan này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ ngữ lâu hơn mà còn giúp hiểu và ứng dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này tạo ra một quá trình học chủ động và toàn diện, kích thích nhiều phần của não bộ cùng hoạt động, từ đó thúc đẩy trí nhớ lâu dài và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp Multisensory learning
Ưu điểm của phương pháp Multisensory learning
Cải thiện khả năng ghi nhớ: Khi người học sử dụng nhiều giác quan trong quá trình học, thông tin được mã hóa và ghi nhớ lâu dài hơn. Việc kết hợp giữa nghe, nhìn và viết giúp người học dễ dàng nhớ từ vựng và cấu trúc câu.
Tăng cường sự tập trung: Phương pháp này giúp người học duy trì sự chú ý lâu hơn trong suốt quá trình học, bởi vì nó kích thích nhiều giác quan cùng lúc, tạo sự hứng thú và không dễ bị phân tâm.
Khả năng tiếp cận với nhiều phong cách học khác nhau: Multisensory learning phù hợp với những người học có phong cách học khác nhau, từ những người học trực quan (thị giác), thính giác (nghe), đến những người học động (xúc giác) hoặc kết hợp các giác quan khác. Phương pháp này linh hoạt và có thể điều chỉnh để phù hợp với từng đối tượng.
Ứng dụng trong thực tế: Các giác quan được sử dụng trong phương pháp này giúp người học dễ dàng chuyển từ lý thuyết sang thực hành. Việc áp dụng trực tiếp kiến thức vào các tình huống thực tế, như nghe các cuộc hội thoại hoặc viết bài luận, giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn.

Nhược điểm của phương pháp Multisensory learning
Tốn thời gian và công sức: Việc sử dụng nhiều giác quan đòi hỏi phải chuẩn bị tài liệu học đa dạng, như video, hình ảnh, âm thanh, hoặc các bài tập viết. Điều này có thể làm tốn nhiều thời gian hơn so với các phương pháp học truyền thống, yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Khó thực hiện trong môi trường không hỗ trợ: Không phải lúc nào người học cũng có thể dễ dàng tiếp cận các công cụ hoặc tài nguyên hỗ trợ như máy tính, thiết bị nghe nhìn, hoặc không gian học tập phù hợp. Điều này có thể gây khó khăn cho những người học trong môi trường không có điều kiện tốt.
Quá tải thông tin: Nếu người học không biết cách quản lý và tổ chức thông tin một cách hợp lý, việc sử dụng quá nhiều giác quan có thể dẫn đến quá tải, khiến họ không thể ghi nhớ hoặc tiếp thu được hiệu quả. Điều này có thể xảy ra nếu người học không có chiến lược học tập rõ ràng.
Phụ thuộc vào sự sẵn có của công nghệ: Phương pháp này thường yêu cầu sự hỗ trợ của các công nghệ như ứng dụng học, video hoặc phần mềm học trực tuyến. Nếu thiếu các công cụ công nghệ phù hợp, hiệu quả học tập có thể bị giảm sút.

Multisensory learning phù hợp với đối tượng nào?
Phương pháp multisensory learning phù hợp với nhiều đối tượng học viên khác nhau, đặc biệt là những người có phong cách học đa dạng. Cụ thể:
Người học trực quan (Visual learners): Những học viên này học tốt qua việc nhìn thấy hình ảnh, biểu đồ, video hoặc các từ vựng được viết ra. Phương pháp multisensory learning giúp họ dễ dàng tiếp thu thông tin qua hình ảnh minh họa và các bài tập ghi chú.
Người học thính giác (Auditory learners): Những người học này tiếp thu tốt hơn khi nghe và thảo luận. Phương pháp này rất phù hợp với họ, vì việc nghe các bài học, từ vựng, hoặc nghe phát âm từ người bản ngữ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và phát âm.
Người học động (Kinesthetic learners): Những học viên này học tốt qua việc làm và tham gia vào các hoạt động thực hành. Phương pháp multisensory learning đáp ứng nhu cầu này bằng cách khuyến khích người học thực hành viết, vẽ, hoặc thậm chí tham gia vào các trò chơi học tập.
Người học gặp khó khăn trong việc học (Dyslexic learners hoặc những học viên có nhu cầu đặc biệt): Những học viên này có thể gặp khó khăn khi chỉ học qua phương pháp truyền thống. Phương pháp multisensory learning có thể giúp họ học hiệu quả hơn, vì nó không chỉ dựa vào một giác quan mà sử dụng nhiều giác quan cùng lúc, giúp nâng cao khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin.
Người học cần phát triển toàn diện: Phương pháp này cũng rất phù hợp với những người muốn phát triển đồng đều các kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết) và tăng cường khả năng phản xạ trong việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
Cách thực hiện phương pháp Multisensory learning hiệu quả trong học tập
Để áp dụng phương pháp multisensory learning hiệu quả trong việc học tiếng Anh, người học có thể thực hiện một số bước đơn giản như sau:
Sử dụng flashcards: Sử dụng thẻ học có cả hình ảnh và từ vựng tiếng Anh để kích thích cả thị giác và xúc giác. Việc viết từ vựng lên thẻ sẽ giúp củng cố bộ nhớ dài hạn.
Nghe và nói: Lắng nghe từ vựng qua các đoạn audio và đọc từ vựng, câu trúc câu, giúp kích thích thính giác và cải thiện kỹ năng phát âm.
Tạo môi trường học tập phong phú: Sử dụng các video, bài hát, phim ảnh để học từ vựng và cấu trúc câu trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
Sử dụng các công cụ công nghệ: Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise hay Quizlet đều cung cấp bài học kết hợp nhiều giác quan, mang lại hiệu quả cao cho người học.
Ví dụ áp dụng Multisensory learning vào học Reading tiếng Anh
Dưới đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp multisensory learning vào học Reading tiếng Anh:
Khi học một bài đọc tiếng Anh, học viên có thể sử dụng sự kết hợp của nhiều giác quan để tối ưu hóa khả năng hiểu bài. Đầu tiên, họ có thể đọc bài viết một cách thông thạo (thị giác), kết hợp với việc nghe bài đọc từ một nguồn audio để làm quen với phát âm và ngữ điệu (thính giác). Đồng thời, trong quá trình đọc, học viên có thể ghi chú từ vựng mới, viết chúng ra giấy (xúc giác), hoặc thậm chí vẽ các hình ảnh minh họa liên quan đến nội dung bài đọc để tạo sự kết nối mạnh mẽ hơn với các khái niệm trong bài (thị giác và xúc giác).
Sau khi đọc, học viên có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như thảo luận nhóm hoặc làm bài tập về bài đọc (thính giác và động tác), giúp củng cố hiểu biết và phát triển khả năng phản xạ nhanh trong việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Việc học qua nhiều giác quan không chỉ giúp tăng khả năng ghi nhớ mà còn thúc đẩy sự tham gia chủ động của người học, từ đó cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh hiệu quả hơn.
Tham khảo thêm:
Phương pháp ESA - Tối ưu quá trình dạy và học từ vựng
Ứng dụng phương pháp Conduplicatio trong quá trình Brainstorming
Phương pháp "chunking" cải thiện khả năng tập trung khi đọc bài dài
Các lỗi thường gặp và cách tránh
Khi áp dụng phương pháp multisensory learning, người học có thể gặp một số lỗi phổ biến sau:
Quá tải thông tin: Vì phương pháp này sử dụng nhiều giác quan cùng lúc, nếu không biết cách quản lý thông tin, người học có thể cảm thấy bị quá tải. Việc kết hợp quá nhiều hoạt động, như nghe, nhìn, viết, có thể khiến học viên không thể tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể, từ đó giảm hiệu quả học tập.
Thiếu sự kết hợp hợp lý giữa các giác quan: Một lỗi thường gặp là không biết cách kết hợp các giác quan một cách hợp lý. Ví dụ, học viên có thể chỉ tập trung vào một giác quan (như nhìn hoặc nghe), mà không kết hợp chúng một cách có chủ đích. Điều này sẽ làm giảm tác dụng của phương pháp multisensory learning vì mỗi giác quan có vai trò riêng trong việc hỗ trợ tiếp thu thông tin.
Không có sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành: Nếu chỉ áp dụng phương pháp multisensory learning cho việc tiếp thu lý thuyết mà thiếu các bài tập thực hành, người học sẽ khó có thể vận dụng kiến thức vào thực tế. Việc chỉ học qua hình ảnh, âm thanh mà không có sự vận dụng thực tế có thể dẫn đến việc thiếu khả năng phản xạ và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp.
Thiếu sự chuẩn bị và tài nguyên hỗ trợ: Phương pháp này đòi hỏi người học có đầy đủ công cụ và tài nguyên hỗ trợ như thiết bị nghe nhìn, phần mềm học tập, hoặc tài liệu học phù hợp. Nếu thiếu các công cụ này, người học có thể gặp khó khăn trong việc áp dụng phương pháp này hiệu quả, dẫn đến cảm giác thiếu động lực và sự hứng thú trong quá trình học.
Tổng kết
Phương pháp multisensory learning là một công cụ mạnh mẽ giúp người học tiếng Anh ghi nhớ từ vựng và cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc câu hiệu quả. Tuy còn tồn tại một số nhược điểm, phương pháp này vẫn được đánh giá cao nhờ khả năng hỗ trợ người học tiếp thu kiến thức toàn diện. Những ai đang tìm kiếm phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả có thể thử áp dụng multisensory learning để nâng cao trình độ tiếng Anh. Ngoài ra, để học tiếng Anh nhanh và hiệu quả hơn, người học có thể tham khảo Khóa học IELTS cấp tốc tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp