Banner background

Nâng cao kỹ năng đọc hiểu qua ngữ pháp: Phương Pháp Contextualization & phân tích câu

Khả năng đọc hiểu là một kỹ năng quan trọng trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học gặp khó khăn khi đọc các văn bản phức tạp do thiếu kiến thức về cấu trúc ngữ pháp.
nang cao ky nang doc hieu qua ngu phap phuong phap contextualization phan tich cau

Key takeaways

Giới thiệu: Khả năng đọc hiểu tiếng Anh phụ thuộc vào kiến thức ngữ pháp, và thiếu sự hiểu biết này có thể dẫn đến hiểu sai toàn bộ văn bản.

Nghiên cứu về mức độ thông thạo ngữ pháp và khả năng đọc hiểu:

  • Ảnh hưởng của kiến thức ngữ pháp đối với khả năng hiểu văn bản: Kiến thức ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp người học hiểu đúng nghĩa của câu và văn bản.

  • Mối quan hệ giữa ngữ pháp và từ vựng trong việc hiểu nghĩa: Ngữ pháp quyết định cách các từ vựng liên kết với nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của câu.

  • Các nghiên cứu liên quan đến khả năng đọc hiểu và ngữ pháp: Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp giúp người học phân tích chính xác ý nghĩa của các câu phức tạp trong văn bản thông qua các nghiên cứu.

Phân tích Thực tiễn:

  • Phân tích câu phức tạp: Việc nắm vững ngữ pháp giúp người học hiểu chính xác nghĩa của các câu phức tạp trong các tình huống cụ thể.

  • Phân tích đoạn văn ngắn: Hiểu đúng ngữ pháp giúp tránh các lỗi dịch sai và hiểu rõ hơn ý nghĩa tổng thể của đoạn văn.

  • Kết quả phân tích: Người học có kiến thức ngữ pháp đầy đủ sẽ hiểu rõ và đúng ý nghĩa của văn bản hơn so với những người thiếu kiến thức này.

Ứng dụng trong giảng dạy: Để cải thiện khả năng đọc hiểu thông qua ngữ pháp, cần áp dụng hai phương pháp hiệu quả, bao gồm phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnh và phương pháp phân tích câu.

Nghiên cứu về mức độ thông thạo ngữ pháp và khả năng đọc hiểu

Nghiên cứu về mức độ thông thạo ngữ pháp và khả năng đọc hiểu

Ảnh hưởng của kiến thức ngữ pháp đối với khả năng hiểu văn bản

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng kiến thức ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu văn bản. Theo nghiên cứu của Alderson (2000)[1], những người học có kiến thức ngữ pháp vững chắc thường hiểu đúng ý nghĩa của câu văn hơn so với những người thiếu kiến thức này. Ngoài ra, theo nghiên cứu của Hulstijn & Laufer (2001)[2], kiến thức ngữ pháp giúp người học nhận diện đúng các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, từ đó giúp họ hiểu đúng ý nghĩa của câu và toàn bộ văn bản.

Mối quan hệ giữa ngữ pháp và từ vựng trong việc hiểu nghĩa

Mối quan hệ giữa ngữ pháp và từ vựng trong việc hiểu nghĩaTrong khi từ vựng cung cấp thông tin về các từ trong câu, ngữ pháp giúp xác định mối quan hệ giữa các từ này. Theo nghiên cứu của Nagy & Scott (2000)[3], người học có xu hướng hiểu sai nghĩa của câu khi họ chỉ dựa vào từ vựng mà không hiểu rõ ngữ pháp. Ví dụ, một câu có thể có cùng từ vựng nhưng nếu cấu trúc ngữ pháp khác nhau thì ý nghĩa cũng sẽ khác nhau. Một nghiên cứu khác của Schmitt (2008)[4] cũng nhấn mạnh rằng việc hiểu đúng cấu trúc ngữ pháp giúp người học xác định đúng nghĩa của câu, đặc biệt là những câu phức tạp.

Các nghiên cứu liên quan đến khả năng đọc hiểu và ngữ pháp

Nghiên cứu của Grabe & Stoller (2002)[5] chỉ ra rằng việc hiểu rõ cấu trúc câu là yếu tố then chốt trong việc đọc hiểu. Bằng cách nắm vững ngữ pháp, người học có thể phân tích câu văn một cách hiệu quả, từ đó hiểu được ý nghĩa sâu xa của văn bản. Theo nghiên cứu của Ellis (2006)[6], những người học có kiến thức ngữ pháp tốt có khả năng nhận biết và phân biệt các câu điều kiện, câu mệnh đề phụ thuộc, và các cấu trúc phức tạp khác, từ đó giúp họ hiểu đúng ý nghĩa của các văn bản phức tạp.

Phân tích thực tiễn

Phân tích câu phức tạp

Phân tích câu phức tạpTrước khi so sánh sự hiểu biết của người học thiếu kiến thức ngữ pháp với những người học có kiến thức ngữ pháp vững vàng, chúng ta cần giới thiệu về một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Kiến thức Ngữ pháp:

  • Câu điều kiện loại 1: Diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).

  • Mệnh đề quan hệ: Bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, sử dụng các đại từ quan hệ như who, which, that.

  • Phân từ hoàn thành: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Công thức: Having + V3/ed.

  • Câu bị động: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động. Công thức: S + to be + V3/ed + by + O.

  • Câu đảo ngữ: Đảo ngược trật tự thông thường của câu để nhấn mạnh hoặc tạo sự cân bằng. Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sight.

Phân tích câu:

Câu 1: If it rains tomorrow, we will cancel the picnic.

  • Từ vựng quan trọng: rains (mưa), tomorrow (ngày mai), cancel (hủy), picnic (buổi dã ngoại)

  • Người học thiếu kiến thức ngữ pháp: Có thể hiểu sai câu này là "Nếu hôm qua trời mưa, chúng ta sẽ hủy buổi dã ngoại."

  • Người học có kiến thức ngữ pháp: Hiểu đúng rằng câu điều kiện loại 1 đang đề cập đến một khả năng trong tương lai, và nếu ngày mai trời mưa, buổi dã ngoại sẽ bị hủy.

Câu 2: The car that he bought last week is already broken.

  • Từ vựng quan trọng: car (chiếc xe), bought (mua), last week (tuần trước), broken (hỏng)

  • Người học thiếu kiến thức ngữ pháp: Có thể hiểu nhầm rằng chiếc xe là đối tượng đã mua vào tuần trước.

  • Người học có kiến thức ngữ pháp: Hiểu đúng rằng mệnh đề quan hệ that he bought last week bổ sung thông tin về chiếc xe, và chiếc xe anh ta mua tuần trước đã hỏng.

Câu 3: Having finished her homework, Sarah went out to play.

  • Từ vựng quan trọng: finished (hoàn thành), homework (bài tập về nhà), Sarah (Sarah), went (đi), play (chơi)

  • Người học thiếu kiến thức ngữ pháp: Có thể hiểu nhầm rằng Sarah đã làm bài tập khi đang chơi.

  • Người học có kiến thức ngữ pháp: Hiểu đúng rằng Sarah đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài chơi, nhờ vào cấu trúc phân từ hoàn thành.

Câu 4: The cake was baked by Mary yesterday.

  • Từ vựng quan trọng: cake (chiếc bánh), baked (nướng), Mary (Mary), yesterday (hôm qua)

  • Người học thiếu kiến thức ngữ pháp: Có thể hiểu nhầm rằng Mary đã ăn chiếc bánh vào hôm qua.

  • Người học có kiến thức ngữ pháp: Hiểu đúng rằng chiếc bánh đã được Mary nướng vào hôm qua, nhờ vào việc nắm rõ cấu trúc câu bị động.

Câu 5: Never have I seen such a beautiful sight.

  • Từ vựng quan trọng: Never (Chưa bao giờ), seen (thấy), beautiful (đẹp), sight (cảnh tượng)

  • Người học thiếu kiến thức ngữ pháp: Có thể không nhận ra rằng câu này đang nhấn mạnh sự ngạc nhiên.

  • Người học có kiến thức ngữ pháp: Hiểu đúng rằng đây là một câu đảo ngữ, nhấn mạnh rằng người nói chưa bao giờ thấy một cảnh tượng đẹp như vậy.

Phân tích đoạn văn ngắn

Phân tích đoạn văn ngắn

Đoạn văn 1

"Despite facing numerous challenges, the company managed to increase its profits by 15% last year. This was achieved through strategic planning and effective management. As a result, the company is now looking to expand its operations internationally."

Từ vựng quan trọng:

  • facing (đối mặt)

  • challenges (thách thức)

  • managed (quản lý)

  • profits (lợi nhuận)

  • strategic (chiến lược)

  • planning (lên kế hoạch)

  • effective (hiệu quả)

  • management (quản lý)

  • expand (mở rộng)

  • operations (hoạt động)

  • internationally (quốc tế)

  1. Người học thiếu kiến thức ngữ pháp:

Có thể hiểu sai rằng: “Do đối mặt với nhiều thách thức, công ty đã quản lý thành công để lợi nhuận của nó không giảm xuống 15% vào năm ngoái. Điều này đã đạt được thông qua việc lập kế hoạch chiến lược và quản lý hiệu quả. Kết quả là, công ty hiện đang tìm cách mở rộng hoạt động của mình quốc tế.”

Lỗi dịch: Người học có thể không nhận ra rằng cấu trúc câu “Despite facing numerous challenges” diễn tả mối quan hệ đối lập, và kết quả của việc công ty “managed to increase its profits” là thành công bất chấp những thách thức. Do đó, sự hiểu sai có thể khiến họ nghĩ rằng các yếu tố bất lợi làm giảm lợi nhuận, thay vì vẫn đạt được sự tăng trưởng.

  1. Người học có kiến thức ngữ pháp:

Hiểu đúng rằng: “Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, công ty vẫn quản lý tốt để tăng lợi nhuận của mình lên 15% vào năm ngoái. Điều này đạt được thông qua việc lập kế hoạch chiến lược và quản lý hiệu quả. Do đó, công ty hiện đang tìm cách mở rộng hoạt động của mình ra quốc tế.”

Giải thích: Với kiến thức ngữ pháp đầy đủ, người học hiểu rằng “despite” chỉ ra sự đối lập giữa việc công ty đối mặt với thách thức và khả năng thành công trong việc tăng lợi nhuận. Câu này cho thấy công ty vẫn thành công dù có khó khăn, và điều này đã dẫn đến việc mở rộng hoạt động quốc tế.

Bằng cách sử dụng ví dụ này, người đọc có thể thấy rõ rằng người học dù biết các từ vựng cụ thể nhưng thiếu hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp sẽ dẫn đến hiểu sai ý nghĩa tổng thể của đoạn văn.

Đoạn văn 2

“If the project succeeds, it will open up new opportunities for the company, including expanding into international markets. The team has been working tirelessly to ensure the project's success. However, there are still some risks that need to be mitigated."

Từ vựng quan trọng: project (dự án), succeeds (thành công), open (mở ra), opportunities (cơ hội), company (công ty), expanding (mở rộng), international (quốc tế), markets (thị trường), team (nhóm), working (làm việc), tirelessly (không mệt mỏi), ensure (đảm bảo), success (thành công), risks (rủi ro), mitigated (giảm thiểu.)

  1. Người học thiếu kiến thức ngữ pháp: Có thể hiểu sai rằng dự án đã thành công và đã mở ra cơ hội mới.

  2. Người học có kiến thức ngữ pháp: Hiểu đúng rằng đây là một câu điều kiện loại 1, và nếu dự án thành công trong tương lai, nó sẽ mở ra những cơ hội mới cho công ty.

Đoạn văn 2

Đoạn văn 3

"If the company were able to increase its market share, it would become the industry leader. However, the company is currently facing significant competition and financial challenges. In order to achieve its goal, it needs to invest in innovative strategies and strengthen its market presence."

Từ vựng quan trọng:

  • company (công ty)

  • able (có khả năng)

  • increase (tăng)

  • market share (thị phần)

  • industry leader (người đứng đầu ngành)

  • facing (đối mặt)

  • significant (đáng kể)

  • competition (cạnh tranh)

  • financial challenges (thách thức tài chính)

  • achieve (đạt được)

  • goal (mục tiêu)

  • invest (đầu tư)

  • innovative (sáng tạo)

  • strategies (chiến lược)

  • strengthen (củng cố)

  • market presence (sự hiện diện trên thị trường)

  1. Người học thiếu kiến thức ngữ pháp:

Có thể hiểu sai rằng: “Nếu công ty có thể tăng thị phần của mình, nó sẽ trở thành người đứng đầu ngành. Tuy nhiên, công ty hiện đang gặp khó khăn lớn về tài chính và cạnh tranh. Để đạt được mục tiêu của mình, nó cần đầu tư vào các chiến lược sáng tạo và củng cố sự hiện diện trên thị trường.”

→ Lỗi dịch: Người học có thể không nhận ra rằng cấu trúc câu điều kiện loại 2 “If the company were able to increase its market share, it would become the industry leader” diễn tả một tình huống giả định không có thật trong hiện tại. Do đó, việc dịch câu như là một sự thật có thể dẫn đến hiểu sai về tính giả định của câu.

  1. Người học có kiến thức ngữ pháp:

Hiểu đúng rằng: “Nếu công ty có thể tăng thị phần của mình, nó sẽ trở thành người đứng đầu ngành. Tuy nhiên, công ty hiện đang đối mặt với sự cạnh tranh đáng kể và thách thức tài chính. Để đạt được mục tiêu của mình, công ty cần đầu tư vào các chiến lược sáng tạo và củng cố sự hiện diện trên thị trường.”

→ Giải thích: Với kiến thức ngữ pháp về câu điều kiện loại 2, người học hiểu rằng câu này đang nói về một khả năng giả định trong hiện tại (tăng thị phần để trở thành người đứng đầu ngành), chứ không phải một sự thật đang diễn ra.

Ví dụ này cho thấy rõ rằng việc hiểu đúng cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn như câu điều kiện loại 2, là rất quan trọng để dịch chính xác ý nghĩa của đoạn văn, mặc dù người học đã biết các từ vựng cụ thể.

Đoạn văn 4

"The new marketing strategy was implemented by the company last quarter. It was designed to attract more customers and boost sales. The results of the strategy have been analyzed, and adjustments are being made to improve its effectiveness."

Từ vựng quan trọng:

  • marketing strategy (chiến lược tiếp thị)

  • implemented (thực hiện)

  • company (công ty)

  • last quarter (quý trước)

  • designed (được thiết kế)

  • attract (thu hút)

  • customers (khách hàng)

  • boost (tăng cường)

  • sales (doanh số)

  • results (kết quả)

  • analyzed (phân tích)

  • adjustments (điều chỉnh)

  • effectiveness (hiệu quả)

  1. Người học thiếu kiến thức ngữ pháp:

Có thể hiểu sai rằng: “Công ty đã thực hiện chiến lược tiếp thị mới vào quý trước. Họ thiết kế nó để thu hút nhiều khách hàng và làm tăng doanh số. Công ty đã phân tích kết quả của chiến lược và đang điều chỉnh để cải thiện nó.”

→ Lỗi dịch: Trong trường hợp này, người học có thể dịch câu bị động thành câu chủ động mà không nhận ra rằng các hành động như "was implemented - được thực hiện" và "was designed - được thiết kế" là kết quả của các hành động do người khác thực hiện. Điều này dẫn đến sự hiểu lầm về vai trò của công ty trong các hành động này, ví dụ như việc phân tích và điều chỉnh dường như là hành động của chính công ty, không phải kết quả của chiến lược đã được thực hiện và đang được điều chỉnh bởi các yếu tố bên ngoài hoặc các nhà phân tích.

  1. Người học có kiến thức ngữ pháp:

Hiểu đúng rằng: “Chiến lược tiếp thị mới đã được công ty thực hiện vào quý trước. Nó được thiết kế nhằm thu hút thêm khách hàng và tăng cường doanh số. Kết quả của chiến lược đã được phân tích và các điều chỉnh đang được thực hiện để cải thiện hiệu quả của nó.”

Giải thích: Với kiến thức ngữ pháp về câu bị động, người học hiểu rằng các hành động trong câu được thực hiện bởi các tác nhân khác và không phải là hành động tự thực hiện của chủ ngữ. Điều này giúp họ nắm bắt chính xác ý nghĩa rằng các chiến lược và điều chỉnh là kết quả của các hành động mà công ty đã thực hiện, mà không phải là các hành động hiện tại của công ty.

Kết quả phân tích

Từ phân tích trên, chúng ta thấy rõ rằng kiến thức ngữ pháp giúp người học hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của các câu phức tạp cũng như đoạn văn. Ngược lại, người học thiếu kiến thức ngữ pháp thường dễ mắc lỗi trong việc hiểu và dịch nghĩa, dẫn đến việc hiểu sai ý nghĩa thực sự của câu và văn bản.

Phương pháp giảng dạy ngữ pháp hiệu quả

Để nâng cao khả năng đọc hiểu của người học thông qua việc nắm vững ngữ pháp, giáo viên cần áp dụng những phương pháp giảng dạy ngữ pháp hiệu quả. Hai phương pháp nổi bật trong việc này là phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnhphương pháp phân tích câu.

Phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnh (Contextual Approach)

Phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnh (Contextual Approach)Phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnh giúp học sinh học ngữ pháp bằng cách đọc và phân tích các đoạn văn trong một ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ học các quy tắc ngữ pháp đơn lẻ, học sinh được khuyến khích xem ngữ pháp trong bối cảnh thực tế, giúp họ hiểu rõ hơn về cách áp dụng các quy tắc này khi đọc và viết.

Lợi ích của phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnh:

  • Hiểu sâu về ngữ pháp: Người học không chỉ học các quy tắc ngữ pháp mà còn học cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế. Ví dụ, việc học cấu trúc câu điều kiện loại 1 qua các đoạn văn mô tả các tình huống cụ thể giúp người học hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc này để diễn đạt các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

  • Tăng cường khả năng đọc hiểu: Khi người học phân tích các đoạn văn có ngữ cảnh rõ ràng, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc nhận diện và hiểu các cấu trúc ngữ pháp. Điều này giúp cải thiện khả năng đọc hiểu tổng thể của họ, vì họ có thể liên kết cấu trúc ngữ pháp với nghĩa của văn bản.

  • Ứng dụng thực tế: Người học học cách áp dụng ngữ pháp trong việc hiểu và viết văn bản. Ví dụ, nếu người học học về các liên từ (conjunctions) trong một đoạn văn mô tả một câu chuyện, họ sẽ thấy rõ cách các liên từ kết nối các phần của câu và làm cho ý nghĩa của văn bản trở nên rõ ràng hơn.

Ví dụ ứng dụng:

Giả sử giáo viên đang dạy về các cấu trúc câu bị động. Thay vì chỉ giải thích các quy tắc, giáo viên có thể cung cấp một đoạn văn như sau:

"The new policy was introduced last month. It was designed to improve efficiency and reduce costs. The effects of the policy are being monitored closely by the management team."

→ Người học sẽ phân tích đoạn văn này để hiểu cách các cấu trúc bị động được sử dụng và tại sao chúng được chọn trong ngữ cảnh cụ thể.

Phương pháp phân tích câu (Sentence Analysis Approach)

Phương pháp phân tích câu (Sentence Analysis Approach)Phương pháp phân tích câu giúp người học hiểu rõ cấu trúc của câu thông qua việc phân tích các thành phần của nó. Phương pháp này tập trung vào việc nhận diện và phân tích các mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc, các liên từ, và cách các từ và cụm từ liên kết với nhau trong câu.

Lợi ích của phương pháp phân tích câu:

  • Cải thiện sự hiểu biết về cấu trúc câu: Người học học cách nhận diện các thành phần chính của câu, bao gồm chủ ngữ, vị ngữ, mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Việc này giúp người học hiểu rõ hơn về cách câu được xây dựng và cách các thành phần hoạt động cùng nhau.

  • Phát triển kỹ năng viết: Khi người học nắm vững cấu trúc câu, họ có thể viết câu rõ ràng và chính xác hơn. Họ sẽ hiểu cách sử dụng liên từ để kết nối các phần của câu và tạo ra các câu phức tạp hơn.

  • Nâng cao khả năng phân tích văn bản: Người học có thể áp dụng kỹ năng phân tích câu để hiểu sâu hơn về các văn bản mà họ đọc. Điều này giúp họ nhận diện các cấu trúc ngữ pháp trong các văn bản phức tạp và hiểu ý nghĩa của chúng một cách chính xác hơn.

Ví dụ ứng dụng:

Giáo viên có thể sử dụng đoạn văn sau để dạy về cấu trúc câu phức tạp:

"Although the new product was launched last week, it has not yet gained significant market traction. The marketing team is working hard to create awareness and generate interest among potential customers. Once the initial feedback is received, further improvements will be made to enhance the product’s appeal."

→ Học sinh sẽ phân tích đoạn văn này để hiểu cách các mệnh đề chính và phụ thuộc kết hợp với nhau và cách các liên từ như “although” và “once” được sử dụng để kết nối các phần của câu.

Xem thêm:

Kết luận

Bài viết đã phân tích vai trò quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp đối với khả năng hiểu văn bản của người học. Sự thông thạo ngữ pháp không chỉ giúp người học nắm bắt cấu trúc câu một cách chính xác mà còn mở ra khả năng hiểu ý nghĩa sâu xa của các văn bản phức tạp. Khi hiểu rõ ngữ pháp, người học có thể dễ dàng giải mã các câu văn khó và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

Để hỗ trợ việc học ngữ pháp, giáo viên nên áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả. Hai phương pháp chính là phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnhphương pháp phân tích câu. Phương pháp tiếp cận theo ngữ cảnh giúp người học học ngữ pháp qua các đoạn văn cụ thể, giúp họ hiểu cách sử dụng ngữ pháp trong thực tế. Trong khi đó, phương pháp phân tích câu giúp người học phân tích cấu trúc của câu để hiểu rõ hơn các thành phần và mối quan hệ giữa chúng.

Kết hợp cả hai phương pháp này, giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập hiệu quả, giúp người học cải thiện kỹ năng ngữ pháp và nâng cao khả năng đọc hiểu. Việc áp dụng các phương pháp này không chỉ giúp người học đọc hiểu tốt hơn mà còn hỗ trợ họ trong việc viết và nói, từ đó phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.

Như vậy, việc đầu tư vào việc học ngữ pháp là rất quan trọng. Sự thông thạo ngữ pháp không chỉ giúp người học hiểu văn bản chính xác hơn mà còn là nền tảng vững chắc cho việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác, góp phần quan trọng vào sự thành công trong việc học ngôn ngữ.


Tài liệu tham khảo

  • Alderson, J. C. (2000). Assessing Reading. Cambridge University Press.

  • Ellis, R. (2006). Current Issues in the Teaching of Grammar: An SLA Perspective. TESOL Quarterly.

  • Grabe, W., & Stoller, F. L. (2002). Teaching and Researching Reading. Longman.

  • Hulstijn, J. H., & Laufer, B. (2001). Some Empirical Evidence for the Involvement Load Hypothesis in Vocabulary Acquisition. Language Learning.

  • Nagy, W. E., & Scott, J. A. (2000). Vocabulary Processes. In Handbook of Reading Research.

  • Schmitt, N. (2008). Review Article: Instructed Second Language Vocabulary Learning. Language Teaching Research.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...