Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global success

Bài viết này nhằm tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo chương trình Global Success, giúp phụ huynh và giáo viên ôn tập hiệu quả cho các em học sinh trong các bài kiểm tra 1 tiết và cuối kỳ. Nội dung sẽ bao gồm các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, ví dụ minh họa dễ hiểu và các bài tập thực hành.
tong hop ngu phap tieng anh lop 4 global success

Để giúp các em học sinh lớp 4 tiếp thu kiến thức hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần nắm vững chương trình học, đặc biệt là phần ngữ pháp. Bài viết này sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Global Success, bài viết sẽ trình bày chi tiết từng unit trong sách giáo khoa, kèm theo các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bài viết sẽ tổng hợp các dạng bài tập thường gặp trong các bài kiểm tra để giúp học sinh làm quen và đạt kết quả cao.

Key takeaways

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

  • Hỏi và trả lời về nguồn gốc, nghề nghiệp, ngoại hình.

  • Hỏi và trả lời về thời gian, thói quen, hoạt động hàng ngày và cuối tuần, môn học.

  • Hỏi và trả lời về môn học yêu thích, khả năng.

  • Hỏi và trả lời về sinh nhật, ngày thể thao, kỳ nghỉ hè.

  • Hỏi và trả lời về vị trí, số lượng cơ sở, nơi ở, biển báo, giá cả.

  • Hỏi và trả lời về thời tiết, động vật.

  • Hỏi và trả lời về những việc đang làm.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global success

Nhóm 1: Giới thiệu bản thân và người khác

Cấu trúc hỏi và trả lời về nguồn gốc, nơi sinh sống

  • Where + is/are + S + from?
    → S + is/am/are + from …

Ví dụ:

  • Q: Where are you from? (Cậu đến từ đâu?)
    → A: I'm from Thailand. (Tớ đến từ Thái Lan)

Cấu trúc hỏi và trả lời về nghề nghiệp và nơi làm việc

  • What does he/she do?
    → He's/She's...

  • Where does he/she work?
    → He/She works ...

Ví dụ:

  • Q: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
    → A: He's a doctor. (Bố mình là bác sĩ.)

  • Q: Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)
    → A: She works in a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về ngoại hình

  • What does he/she look like?
    → He's/She's...

  • What does he/she look like?
    → He/She has...

Ví dụ:

  • Q: What does your friend look like? (Bạn của bạn trông thế nào?)
    → A: She's tall and has brown hair. (Cô ấy cao và có mái tóc màu nâu.)

Nhóm 2: Thời gian, lịch trình và các hoạt động hàng ngày

Cấu trúc hỏi và trả lời về thời gian, thói quen hàng ngày

  • What time is it?
    → It's...

  • What time do you...?
    → I ... at …

Ví dụ:

  • Q: What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
    → A: I go to bed at 10 p.m. (Mình đi ngủ lúc 10 giờ tối.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về các ngày trong tuần, các hoạt động trong ngày

  • What day is it today?
    → It's...

  • What do you do on...?
    → I...

Ví dụ:

  • Q: What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ Bảy?)
    → A: I play football. (Mình chơi bóng đá.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về thời gian thực hiện các hoạt động hàng ngày

  • When do you (watch TV)?
    → I (watch TV)) ...

  • What do you do in the morning?
    → I...

Ví dụ:

  • Q: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
    → A: I have breakfast. (Mình ăn sáng.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về các hoạt động và nơi đi vào cuối tuần

  • Where does he/she go on Saturdays?
    → He/She goes to the...

  • What does he/she do on Sundays?
    → He/She...

Ví dụ:

  • Q: Where does your family go on Saturdays? (Gia đình bạn đi đâu vào thứ Bảy?)
    → A: We go to the park. (Chúng tôi đi công viên.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về các môn học và thời khóa biểu

  • What subjects do you have today?
    → I have...

  • When do you have...?
    → I have it on...

Ví dụ:

  • Q: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
    → A: I have Math and English. (Mình có môn Toán và Tiếng Anh.)

Nhóm 3: Sở thích và khả năng

image-alt

Cấu trúc hỏi và trả lời về môn học yêu thích, lý do thích môn học

  • What's your favourite subject?
    → It's...

  • Why do you like...?
    → Because I want to be...

Ví dụ:

  • Q: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
    → A: It's Science. (Đó là môn Khoa học.)

  • Q: Why do you like English? (Tại sao bạn thích môn Tiếng Anh?)
    → A: Because I want to be a teacher. (Vì mình muốn trở thành giáo viên.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về khả năng của ai đó

  • Can you...?
    → Yes, I can. / No, I can't.

  • Can he/she...?
    → Yes, he/she can. / No, he/she can't, but he/she can...

Ví dụ:

  • Q: Can he play the guitar? (Anh ấy có biết chơi đàn guitar không?)
    → A: No, he can't, but he can play the piano. (Không, anh ấy không biết, nhưng anh ấy có thể chơi piano.)

Nhóm 4: Các sự kiện và kỳ nghỉ

image-alt

Cấu trúc hỏi và trả lời về sinh nhật, món ăn/uống yêu thích

  • When's your birthday?
    → It's in...

  • What do you want to eat/drink?
    → I want...

Ví dụ:

  • Q: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
    → A: It's in August. (Sinh nhật của mình vào tháng Tám.)

  • Q: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
    → A: I want pizza. (Mình muốn ăn pizza.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về ngày thể thao

  • Is your sports day in...?
    → Yes, it is. / No, it isn't. It's in...

  • When's your sports day?
    → It's in...

Ví dụ:

  • Q: When's your sports day? (Ngày thể thao của bạn là khi nào?)
    → A: It's in July. (Ngày thể thao của mình vào tháng Bảy.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về nơi đã đi trong kỳ nghỉ hè

  • Were you... last weekend?
    → Yes, I was. / No, I wasn't.

  • Where were you last summer?
    → I was in...

Ví dụ:

  • Q: Where were you last summer? (Mùa hè năm ngoái bạn ở đâu?)
    → A: I was in Japan. (Mình đã ở Nhật Bản.)

Nhóm 5: Nơi chốn và mô tả

image-alt

Cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí và số lượng cơ sở vật chất trong trường học

  • Where's your school?
    → It's in the...

  • How many... are there at your school?
    → There is/are...

Ví dụ:

  • Q: How many classrooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng học trong trường bạn?)
    → A: There are 20 classrooms. (Có 20 phòng học.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về nơi ở và mô tả nơi chốn

  • Where do you live?
    → I live...

  • What's the ... like?
    → It's...

Ví dụ:

  • Q: What’s the village like? (Ngôi làng như thế nào?)
    → A: It's peaceful. (Ở đó rất yên bình.)

Cấu trúc nhận biết các biển báo giao thông, hỏi và chỉ đường

  • What does it say?
    → It says...

  • How can I get to the...?
    → ...

Ví dụ:

  • Q: What does this sign say? (Biển báo này nói gì thế?)
    → A: It says "No Parking". (Nó ghi là "Cấm đỗ xe".)

  • Q: How can I get to the library? (Làm thế nào để tới thư viện?)
    → A: Go straight, then turn left. (Đi thẳng, sau đó rẽ trái.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí, giá cả

  • Where's the...?
    → It's...

  • How much is the...?
    → It's...

Ví dụ:

  • Q: Where's the bookstore? (Hiệu sách ở đâu?)
    → A: It's on the second floor. (Hiệu sách ở tầng hai.)

  • Q: How much is the jacket? (Cái áo khoác giá bao nhiêu?)
    → A: It's $50. (Cái áo có giá 50 đô la.)

Nhóm 6: Thiên nhiên và thời tiết

image-alt

Cấu trúc hỏi và trả lời về thời tiết trong quá khứ, đưa ra và đáp lại các gợi ý

  • What was the weather like last weekend?
    → It was...

  • Do you want to go to the...?
    → Great! Let's go./ Sorry, I can't.

Ví dụ:

  • Q: What was the weather like last weekend? (Thời tiết cuối tuần trước như thế nào?)
    → A: It was rainy. (Trời đã mưa.)

Cấu trúc hỏi và trả lời về các loài động vật, lý do yêu thích chúng

  • What are these animals?
    → They're...

  • Why do you like...?
    → Because they...

Ví dụ:

  • Q: Why do you like dolphins? (Tại sao bạn thích cá heo?)
    → A: Because they are intelligent. (Vì chúng thông minh.)

Nhóm 7: Hoạt động hiện tại

Cấu trúc hỏi và trả lời về những việc đang làm

  • What's he/she doing?
    → He's/She's...

  • What are they doing?
    → They're...


Ví dụ:

  • Q: What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
    → A: They're playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại

1. What time do you go to bed?
A. I go to bed at 9 PM.
B. I go to school.
C. It’s 9 PM.

2. What day is it today?
A. It’s sunny.
B. It’s Monday.
C. It’s 9 o’clock.

3. When’s your birthday?
A. I want a cake.
B. It’s in December.
C. I like birthdays.

4. Can he swim?
A. Yes, he can.
B. He is swimming.
C. He likes swimming.

5. Where’s your school?
A. It’s in the city.
B. It’s a big school.
C. I like my school.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

1. How many _______ are there in the classroom?
A. student
B. students
C. a student

2. She _______ to school every day.
A. goes
B. is going
C. went

3. I usually go to bed _______ 10 PM.
A. on
B. at
C. in

4. What _______ she want to eat?
A. does
B. do
C. is

5. They _______ very happy today.
A. is
B. are
C. am

Bài tập 3: Điền từ thích hợp nhất để hoàn thành đoạn văn

birthday

subjects

like

from

school

Hello, my name is Anna. I am (1) _______ Japan. My (2) _______ is in December. I go to (3) _______ every day. My favorite (4) _______ are English and Math. I (5) _______ to play with my friends after school.

Bài tập 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. live / I / in / Singapore / .

  2. do / What / you / time / get up / ?

  3. like / Why / you / do / English / ?

  4. play / Can / the / piano / she / ?

  5. many / How / are / there / books / library / the / in / ?

Bài tập 5: Điền đúng giới từ chỉ thời gian và nơi chốn (at, on, in)

  1. I usually wake up ______ 7 AM.

  2. She was born ______ 2005.

  3. We have a meeting ______ Monday.

  4. The party is ______ the weekend.

  5. He lives ______ New York.

  6. They are going to the beach ______ summer.

  7. The concert starts ______ 8 PM.

  8. My birthday is ______ December.

  9. She works ______ a hospital.

  10. The cat is sleeping ______ the bed.

Bài tập 6: Nối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Cột A

Cột B

1. What does your best friend look like?

A. I play badminton.

2. What time do you get up?

B. I like playing the piano.

3. Where is she from?

C. She has long black hair.

4. What do you do on Saturdays?

D. I get up at 6:30.

5. What’s your hobby?

E. She is from China.

Bài tập 7: Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành đoạn hội thoại sau

image-alt1. A: What was the weather like last weekend?
B: It was ________.

2. A: How many ________ are there at your school?
B: There are two.

3. A: What does your father do?
B: He’s a ________.

4. A: What time do you do your homework?
B: I do my homework at ________.

5. A: What do you do on Saturdays?
B: I ________.

Bài tập 8: Tìm lỗi sai có trong câu và sửa lại cho đúng

  1. Do you want to go to the park? - Sorry, I can’t. I has homework.

  2. What are these animals? They are panda.

  3. How many classrooms are there at your school? - There is 20 classrooms.

  4. When’s your birthday? - It’s on August.

  5. Where is the restaurant? - It’s at the 5th floor.

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại

  1. Đáp án A. I go to bed at 9 PM.

  2. Đáp án B. It’s Monday.

  3. Đáp án B. It’s in December.

  4. Đáp án A. Yes, he can.

  5. Đáp án A. It’s in the city.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. Đáp án B. students

  2. Đáp án

    A. goes

  3. Đáp án

    B. at

  4. Đáp án

    A. does

  5. Đáp án

    B. are

Bài tập 3: Điền từ thích hợp nhất để hoàn thành đoạn văn

Hello, my name is Anna. I am (1) from Japan. My (2) birthday is in December. I go to (3) school every day. My favorite (4) subjects are English and Math. I (5) like to play with my friends after school.

Bài tập 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. I live in Singapore.

  2. What time do you get up?

  3. Why do you like English?

  4. Can she play the piano?

  5. How many books are there in the library?

Bài tập 5: Điền đúng giới từ chỉ thời gian và nơi chốn (at, on, in)

  1. I usually wake up at 7 AM.

  2. She was born in 2005.

  3. We have a meeting on Monday.

  4. The party is at the weekend.

  5. He lives in New York.

  6. They are going to the beach in summer.

  7. The concert starts at 8 PM.

  8. My birthday is in December.

  9. She works at a hospital.

  10. The cat is sleeping on the bed.

Bài tập 6: Nối 1 câu ở cột A với 1 câu ở cột B để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

1 - C

2 - D

3 - E

4 - A

5 - B

Bài tập 7: Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành đoạn hội thoại sau

1. A: What was the weather like last weekend?
B: It was rainy.

2. A: How many libraries are there at your school?
B: There are two.

3. A: What does your father do?
B: He’s a scientist.

4. A: What time do you do your homework?
B: I do my homework at 7 P.M.

5. A: What do you do on Saturdays?
B: I go swimming.

Bài tập 8: Tìm lỗi sai có trong câu và sửa lại cho đúng

  1. Sai: “I has homework.”

    • Sửa lại: Do you want to go to the park? - Sorry, I can’t. I have homework.

  2. Sai: “panda”.

    • Sửa lại: What are these animals? They are pandas.

  3. Sai: “There is 20 classrooms.”

    • Sửa lại: How many classrooms are there at your school? - There are 20 classrooms.

  4. Sai: “It’s on January.”

    • Sửa lại: When’s your birthday? - It’s in January.

  5. Sai: “It’s at the 5th floor.”

    • Sửa lại: Where is the restaurant? - It’s on the 5th floor.

Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp những tất cả kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Global Success. Để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 một cách hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, ZIM Academy xin giới thiệu chương trình ZIM Kids. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập quốc tế, ZIM Kids sẽ giúp các em yêu thích môn tiếng Anh và tự tin giao tiếp.

Tham vấn chuyên môn
Trần Hoàng ThắngTrần Hoàng Thắng
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu