Nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn | Cách ứng dụng trong bài thi Reading

Bài viết giới thiệu những dấu hiệu diễn ngôn thường gặp và cách nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn này để áp dụng trong các bài thi Reading.
nhan biet cac dau hieu dien ngon cach ung dung trong bai thi reading

Đọc hiểu là kỹ năng ngôn ngữ bao hàm nhiều kỹ năng thành phần khác nhau. Trong đó, nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn là một trong những kỹ năng nền tảng giúp người đọc xử lý các thông tin trong văn bản. Bài viết này sẽ giới thiệu các dấu hiệu diễn ngôn thường gặp trong văn viết cũng như cách nhận biết và giải nghĩa chúng để hiểu được ý nghĩa của các câu, đoạn trong các bài viết. Qua đó, người học có thể cải thiện khả năng đọc hiểu và làm các bài thi Reading tốt hơn.

Key takeaways

  • Dấu hiệu diễn ngôn thường là liên từ, trạng từ, cụm giới từ; chúng thường xuất hiện ở đầu câu, đoạn hoặc giữa các cụm từ, mệnh đề trong câu.

  • Dấu hiệu diễn ngôn giúp liên kết các ý tưởng giữa các câu, đoạn trong văn bản, thể hiện ý định, mục tiêu, thái độ của tác giả.

  • Các dấu hiệu diễn ngôn thường gặp trong bài Reading

    • Giới thiệu, bổ sung, phát triển, chuyển hướng ý tưởng: and, also, furthermore,…

    • Kết luận một ý tưởng: therefore, consequently, in summary,…

    • Nhấn mạnh một luận điểm: absolutely, definitely, indeed,…

    • Giải thích hoặc làm rõ luận điểm đã nêu: in other words, to clarify, for example,…

    • Thể hiện quan điểm trái ngược: yet, but, on the other hand,…

    • Thể hiện thời gian, trình tự: next, previously, simultaneously,…

  • Những dạng câu hỏi cần vận dụng kỹ năng nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn trong Reading:

    • Tìm ý chính, nối tiêu đề

    • Hoàn thành sơ đồ

    • Hoàn thành bài tóm tắt

    • Nối các câu chưa hoàn chỉnh

    • Xác định mục đích, chức năng của thông tin

  • Khi xác định chức năng của dấu hiệu diễn ngôn, cần xem xét ngữ cảnh của câu và các nội dung xung quanh.

Tổng quan về dấu hiệu diễn ngôn

Mối liên hệ giữa các câu, đoạn trong văn bản

Theo Khatib (2011) [1], tập hợp các câu chỉ tạo thành một văn bản nếu có mối quan hệ giữa các câu đó, nếu không chúng sẽ chỉ là một nhóm các câu không liên quan đến nhau.

Các câu và đoạn trong một bài viết có thể liên kết với nhau theo nhiều cách, được thể hiện thông qua hai tiêu chí:

  • Coherence: dựa vào mối quan hệ ngữ nghĩa cơ bản giữa các câu và mệnh đề

  • Cohesion: dựa vào một số yếu tố ngôn ngữ khác

Tác giả Brown và Yule (1983) [2] đã giới thiệu những yếu tố ngôn ngữ cấu thành nên tiêu chí cohesion bao gồm:

  • Liên hệ thông tin trước và sau

  • Thay thế thành phần câu

  • Rút gọn thành phần câu

  • Mối quan hệ giữa ngữ nghĩa của các từ vựng

  • Các dấu hiệu liên kết hay dấu hiệu diễn ngôn

Định nghĩa, phân loại dấu hiệu diễn ngôn

Dấu hiệu diên ngôn (discourse marker) đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu và tài liệu dưới nhiều dạng thuật ngữ và định nghĩa khác nhau. Trong một nghiên cứu tổng quan về “discourse marker”, Fraser (1999) [3] kết luận rằng dấu hiệu diễn ngôn có những đặc điểm sau:

  • Có nguồn gốc từ liên từ, trạng từcụm giới từ

  • Báo hiệu mối quan hệ giữa cách diễn giải của câu hoặc đoạn chứa chúng với câu hoặc đoạn trước đó

  • Thể hiện ý nghĩa của một quy trình, không thể hiện một khái niệm

  • Được diễn giải và hiểu dựa vào ngữ cảnh

Munby (1978) [4] chia dấu hiệu diễn ngôn thành các nhóm dựa vào chức năng của chúng như sau:

  • Giới thiệu ý tưởng

  • Phát triển ý tưởng (bổ sung ý, củng cố lập luận)

  • Chuyển sang ý tưởng khác

  • Kết luận một ý tưởng

  • Nhấn mạnh một luận điểm

  • Giải thích hoặc làm rõ luận điểm đã nêu

  • Thể hiện quan điểm trái ngược

Mặt khác, các dấu hiệu diễn ngôn được phân loại theo Halliday và Hasan (1976) [5] như sau:

  • Bổ sung: giới thiệu thông tin mới, thay thế, diễn giải, ví dụ, so sánh

  • Phản đối: giới thiệu thông tin đối lập, phủ định, điều chỉnh, thừa nhận sự thật

  • Nguyên nhân: giới thiệu lý do, kết quả, mục đích

  • Thời gian: giới thiệu trình tự, cùng thời điểm, trước, sau

Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm tìm hiểu về tác động của các dấu hiệu diễn ngôn đối với khả năng đọc hiểu. Các kết quả cho thấy sự hiện diện của các dấu hiệu diễn ngôn giúp giảm thời gian đọc và cải thiện khả năng nhớ lại nội dung, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu các văn bản [1].

Dấu hiệu diễn ngôn được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Các từ và cụm từ trong văn viết mang tính trang trọng, trong khi những từ và cụm từ trong văn nói mang tính gần gũi, tự nhiên hơn. Bài viết này tập trung vào các dấu hiệu diễn ngôn trong văn viết.

Các dấu hiệu diễn ngôn thường gặp trong bài Reading

Giới thiệu, bổ sung, phát triển, chuyển hướng ý tưởng

Dấu hiệu diễn ngôn

Chức năng

Ví dụ

at first, to begin with, first of all

Giới thiệu ý tưởng

To begin with, a strong marketing strategy is essential for reaching the target audience effectively.

and, also, furthermore, in addition, besides

Bổ sung ý tưởng mới

In addition, effective communication ensures that tasks are completed efficiently.

likewise, similarly

Giới thiệu ý tưởng tương tự

Similarly, setting clear priorities helps to focus on the important tasks.

or, or else, alternatively, otherwise

Chuyển sang ý tưởng khác

Alternatively, hiring experienced professionals may provide immediate expertise and efficiency.

Kết luận một ý tưởng

Dấu hiệu diễn ngôn

Chức năng

Ví dụ

so, hence, therefore, consequently, for this reason, on account of this, as a result, as a consequence

Giới thiệu kết quả

For this reason, many health experts recommend at least 150 minutes of moderate-intensity activity each week.

to sum up, in summary, in short, briefly, in brief

Đưa ra tóm tắt, kết luận

In brief, these improvements contribute to better communication and critical thinking abilities.

Nhấn mạnh một luận điểm

Dấu hiệu diễn ngôn

Chức năng

Ví dụ

absolutely, definitely, certainly, exactly, obviously, undoubtedly

Thể hiện tính chắc chắn, chính xác về một luận điểm

Undoubtedly, technology has transformed the way we communicate globally.

amazingly, surprisingly, (un)fortunately, essentially, indeed, seriously

Thể hiện những tính chất cần nhấn mạnh khác của luận điểm

Indeed, many people find meditation helpful for reducing stress.

Giải thích hoặc làm rõ luận điểm đã nêu

Dấu hiệu diễn ngôn

Chức năng

Ví dụ

in other words, to clarify

Giải thích lại nội dung vừa trình bày

In other words, effective teamwork requires clear communication and mutual respect.

for example, for instance

Đưa ra ví dụ minh hoạ cho luận điểm

For example, Sweden recycles nearly all of its waste.

Thể hiện quan điểm trái ngược

Dấu hiệu diễn ngôn

Chức năng

Ví dụ

yet, but, on the other hand, however, nevertheless, by contrast, on the contrary

Giới thiệu luận điểm trái ngược

On the contrary, some believe that stricter regulations will hinder economic growth rather than help it.

though, although, despite, in spite of

Thể hiện sự nhượng bộ

Despite the lack of substantial evidence, the theory continues to be widely accepted in academic circles.

in fact, actually, as a matter of fact

Thừa nhận sự thật

In fact, research shows that people who exercise regularly tend to live longer.

instead (of), rather (than)

Điều chỉnh thông tin vừa trình bày

Instead of focusing solely on short-term profits, the company shifted its strategy towards long-term sustainability.

Thể hiện thời gian, trình tự

Dấu hiệu diễn ngôn

Chức năng

Ví dụ

then, next, after that, afterwards

Giới thiệu sự việc xảy ra tiếp theo

Afterwards, they analyzed the data to draw their final conclusions.

previously, before that

Giới thiệu sự việc xảy ra trước

Previously, she worked as a teacher before starting her own business.

at the same time, simultaneously, meanwhile, in the meantime

Giới thiệu sự việc xảy ra đồng thời

Simultaneously, multiple departments were working on different aspects of the project.

finally, at last

Giới thiệu sự việc cuối cùng

Finally, after months of hard work, the construction of the new bridge was completed.

first(ly), second(ly), third(ly)

Giới thiệu thứ tự sự việc diễn ra

Firstly, we need to address the financial issues before moving forward with the project.

Dấu hiệu diễn ngôn

Ứng dụng kỹ năng nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn trong Reading

Các dấu hiệu diễn ngôn thường xuất hiện ở đầu câu, đoạn hoặc giữa các cụm từ, mệnh đề trong câu. Chúng chỉ rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng, góp phần hoàn thiện cấu trúc, tính mạch lạc và ý nghĩa của văn bản.

Trong các bài thi Reading, người học cần trực tiếp vận dụng kỹ năng nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn để giải quyết các dạng câu hỏi như:

  • Tìm ý chính, nối tiêu đề: nhận biết dấu hiệu diễn ngôn để tìm câu chứa nội dung chính, kết luận; phân biệt nội dung chính với chi tiết.

  • Hoàn thành sơ đồ: nhận biết dấu hiệu diễn ngôn để tìm ra mối liên hệ, trình tự diễn ra các sự việc trong một quá trình.

  • Hoàn thành bài tóm tắt: nhận biết dấu hiệu diễn ngôn để hiểu cấu trúc của bài đọc, trình tự sắp xếp ý tưởng trong bài.

  • Nối các câu chưa hoàn chỉnh: nhận biết dấu hiệu diễn ngôn để liên kết các câu có mối liên hệ chặt chẽ, hợp lý.

  • Xác định mục đích, chức năng của thông tin: nhận biết dấu hiệu diễn ngôn để xác định mối liên hệ của câu chứa thông tin với các nội dung xung quanh.

Bên cạnh những dạng câu hỏi này, người học cũng cần nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn nhằm suy luận và tìm ra đáp án chính xác nhất cho những câu hỏi liên quan đến các nội dung được diễn giải phức tạp.

Các bước nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn trong Reading bao gồm:

Bước 1: Xác định dấu hiệu diễn ngôn

Dấu hiệu diễn ngôn thường xuất hiện ở đầu câu, đoạn hoặc giữa các cụm từ, mệnh đề trong câu. Chúng có thể là một từ hay cụm từ thuộc nhóm trạng từ, cụm giới từ, liên từ.

Bước 2: Xác định chức năng cơ bản của dấu hiệu diễn ngôn

Thông thường, mỗi dấu hiệu diễn ngôn đặc trưng cho một chức năng cụ thể như bổ sung thông tin, giới thiệu thông tin đối lập,… Tuy nhiên, chúng cũng có thể đại diện cho nhiều chức năng tương tự nhau. Như Fraser (1999) [3] đã đề cập, dấu hiệu diễn ngôn cần được diễn giải và hiểu theo ngữ cảnh.

Chẳng hạn, “then, next” có thể được dùng để bổ sung thông tin mới hoặc giới thiệu sự kiện tiếp theo trong một quy trình. Trong trường hợp khác, “meanwhile” có thể báo hiệu một sự việc diễn ra đồng thời với sự việc trước đó nhưng cũng có thể được dùng để đưa ra một thông tin đối lập.

Vì vậy, người học cũng cần đọc và phân tích các thông tin trước và sau câu chứa dấu hiệu diễn ngôn mục tiêu để xác nhận chức năng thật sự của các từ, cụm từ.

Bước 4: Suy luận và trả lời các câu hỏi

Sau khi xác nhận chức năng cụ thể của dấu hiệu diễn ngôn, người học dựa vào yêu cầu câu hỏi để phân tích và suy luận các thông tin trong bài nhằm tìm ra đáp án phù hợp.

Bài tập ứng dụng

Recycling has become an essential practice in the modern world, primarily due to the increasing concerns about pollution. Indeed, the accumulation of waste in landfills not only harms the environment but also contributes to air and water pollution. For example, plastic waste can take hundreds of years to decompose, releasing harmful chemicals into the soil and waterways in the process. Thus, addressing the pollution issue requires a concerted effort to improve recycling practices.

The recycling process involves several key steps. It begins with the collection of recyclable materials, such as paper, glass, metal, and plastics. Afterwards, these materials are sorted and cleaned to remove any contaminants. Before being used to manufacture new products, they are processed into raw materials.

Recycling offers numerous benefits beyond reducing pollution. For instance, recycling aluminum saves up to 95% of the energy required to produce new aluminum from bauxite ore. Additionally, recycling creates jobs in the recycling and manufacturing industries, thus contributing to economic growth. Furthermore, it fosters a sense of environmental responsibility within communities, encouraging individuals to be more mindful of their consumption habits.

1. Why does the author mention “accumulation of waste in landfills”?

A. To emphasize the concerns about pollution.
B. To give an example about concerns about pollution.
C. To introduce the consequences of pollution.
D. To introduce the cause of pollution.

2. How does the author organize the ideas in the third paragraph?

A. By comparing and contrasting different impacts of recycling
B. By listing different positive impacts of recycling.
C. By analyzing one specific impact of recycling.
D. By listing different positive impacts of recycling and emphasizing one of them.

3. Why does the author mention the number “95%” in the third paragraph?

A. To explain how recycling is recycled.
B. To conclude the result of recycling.
C. To present the amount of energy that can be saved.
D. To present the amount of waste that have been recycled.

4. How does recycling contribute to economic growth?

A. It saves energy.
B. It gives rise to new job opportunities.
C. It cuts down on energy consumption.
D. It enhances consumer responsibility towards the environment.

5. Complete the diagram below.

construct

gather

convert

classify

eliminate

Bài tập diễn ngônĐáp án:

  1. A (dựa vào “indeed”)

  2. B (dựa vào “for instance”, “additionally”, “furthermore”)

  3. C (dựa vào “for instance”)

  4. B (dựa vào “thus”)

  5. (1) gather (2) classify (3) eliminate (4) convert (5) construct (dựa vào “it begins with”, “afterwards”, “before”)

Đọc thêm các phương pháp cải thiện kỹ năng Reading:

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu tổng quát về kỹ năng nhận biết các dấu hiệu diễn ngôn trong văn viết cũng như cách áp dụng chúng trong quá trình ôn tập và làm bài Reading. Người học cần thường xuyên luyện tập để có thể thành thạo kỹ năng này cũng như cần tìm hiểu các kỹ năng thành phần khác trong Reading để đọc hiểu hiệu quả hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các kiến thức và kỹ năng tiếng Anh, người học có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu