Nhận thức bản thân trong việc học ngôn ngữ: Vai trò & ứng dụng sư phạm
Key takeaways
Nhận thức bản thân nâng cao hiệu quả học ngôn ngữ bằng cách giúp người học quản lý cảm xúc, điều chỉnh chiến lược và tăng cường tự hiệu quả.
Việc tích hợp nhận thức bản thân vào giảng dạy và chương trình học có thể biến người học thành những cá nhân tự chủ, vượt qua rào cản văn hóa và tâm lý.
Việc học ngôn ngữ là một hành trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa các yếu tố nhận thức, xã hội và cảm xúc để con người có thể tiếp nhận, xử lý và sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả trong giao tiếp. Không chỉ đơn thuần là quá trình ghi nhớ từ vựng hay nắm bắt cấu trúc ngữ pháp, học ngôn ngữ còn liên quan đến việc hiểu bản thân, quản lý cảm xúc và điều chỉnh hành vi trong các tình huống học tập đa dạng. Trong bối cảnh này, nhận thức bản thân – khả năng nhận biết và thấu hiểu cảm xúc, suy nghĩ và hành động của chính mình – nổi lên như một yếu tố quan trọng, có khả năng định hình quá trình học ngôn ngữ theo hướng tích cực và hiệu quả hơn. Đặc biệt, trong môi trường học ngôn ngữ thứ hai (second language acquisition), nơi người học thường đối mặt với những thách thức như lo lắng khi giao tiếp, thiếu động lực hay sự bối rối về văn hóa, nhận thức bản thân trở thành một công cụ hỗ trợ không thể thiếu.
Khái niệm nhận thức bản thân không còn xa lạ trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục. Nó được hiểu là khả năng tự phản ánh, cho phép cá nhân nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của mình, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp trong quá trình học tập. Trong việc học ngôn ngữ, nhận thức bản thân giúp người học không chỉ nhận ra cách họ tiếp cận ngôn ngữ mới – chẳng hạn như thói quen học từ vựng hay phản ứng với lỗi sai – mà còn hỗ trợ họ quản lý những cảm xúc tiêu cực như sợ hãi khi nói trước đám đông hoặc sự chán nản khi tiến bộ chậm. Theo Schmidt [1], nhận thức đóng một vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt qua khái niệm "noticing" (sự chú ý), khi người học cần ý thức được các đặc điểm ngôn ngữ trong đầu vào (input) để chuyển hóa chúng thành kiến thức lâu dài. Như vậy, nhận thức bản thân không chỉ là một kỹ năng bổ trợ mà còn là nền tảng để người học tối ưu hóa trải nghiệm học tập của mình.
Tầm quan trọng của việc nghiên cứu vai trò của nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ không chỉ nằm ở khía cạnh lý thuyết mà còn ở ý nghĩa thực tiễn, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam – một quốc gia đang chú trọng phát triển giáo dục ngoại ngữ, nhất là tiếng Anh, như một công cụ hội nhập quốc tế. Với hàng triệu học sinh, sinh viên và người đi làm tham gia học ngoại ngữ mỗi năm, việc hiểu rõ cách nhận thức bản thân ảnh hưởng đến quá trình học có thể mang lại lợi ích lớn cho cả người học và giáo viên. Chẳng hạn, một học viên nhận thức được sự lo lắng của mình khi thực hành nói tiếng Anh có thể chủ động tìm cách giảm căng thẳng, trong khi giáo viên có thể thiết kế các hoạt động khuyến khích sự tự phản ánh để nâng cao hiệu quả giảng dạy. Hơn nữa, trong bối cảnh đa ngôn ngữ và đa văn hóa của Việt Nam, nơi người học thường phải chuyển đổi giữa tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) và các ngôn ngữ khác, nhận thức bản thân còn giúp họ điều hướng những khác biệt văn hóa và ngôn ngữ một cách nhạy bén hơn.
Mục tiêu của bài viết này là phân tích sâu sắc vai trò của nhận thức bản thân trong việc học ngôn ngữ, dựa trên cơ sở lý thuyết, bằng chứng thực nghiệm và những ứng dụng thực tiễn. Thông qua việc xem xét các khía cạnh như cách nhận thức bản thân hỗ trợ xử lý đầu vào ngôn ngữ, cải thiện sản xuất đầu ra, và thúc đẩy tương tác, bài viết sẽ làm sáng tỏ mối liên hệ giữa nhận thức bản thân và thành công trong học ngôn ngữ. Đồng thời, với sự tham chiếu đến các nghiên cứu liên quan [1], [2], bài viết cũng sẽ khám phá cách khái niệm này có thể được áp dụng trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, nơi các yếu tố văn hóa và xã hội đóng vai trò không nhỏ trong việc định hình trải nghiệm học tập. Qua đó, bài viết không chỉ đóng góp vào kho tàng lý thuyết về học ngôn ngữ mà còn cung cấp những gợi ý thiết thực cho giáo viên và người học nhằm tối ưu hóa quá trình tiếp thu ngôn ngữ mới.
Svalberg [2] đã nhấn mạnh rằng nhận thức về ngôn ngữ (language awareness) – dù khác biệt nhưng có liên quan đến nhận thức bản thân – là một yếu tố quan trọng trong việc học và giảng dạy ngôn ngữ. Khi kết hợp với nhận thức bản thân, khả năng này giúp người học không chỉ hiểu về ngôn ngữ mà còn hiểu về chính mình trong quá trình học tập. Từ đó, bài viết sẽ đặt nền móng cho các phần tiếp theo, nơi các khía cạnh lý thuyết, thực nghiệm và ứng dụng của nhận thức bản thân sẽ được phân tích chi tiết, nhằm mang đến một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về chủ đề này.
Định nghĩa Nhận thức Bản thân trong Học Ngôn ngữ
Nhận thức bản thân, trong bối cảnh rộng lớn của tâm lý học và giáo dục, được hiểu là khả năng của một cá nhân trong việc nhận biết và thấu hiểu trạng thái tinh thần, cảm xúc và hành vi của chính mình. Đây không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một năng lực thực tiễn, cho phép con người tự phản ánh và điều chỉnh bản thân trong các tình huống khác nhau. Khi áp dụng vào việc học ngôn ngữ, nhận thức bản thân mang một ý nghĩa đặc thù, trở thành cầu nối giữa người học và quá trình tiếp thu ngôn ngữ mới. Nó không chỉ dừng lại ở việc hiểu cách ngôn ngữ hoạt động mà còn liên quan đến việc người học nhận diện được cách họ tương tác với ngôn ngữ đó – từ suy nghĩ, cảm xúc cho đến thói quen học tập. Để làm rõ vai trò của nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ, cần phân tích các thành phần cốt lõi của nó và phân biệt nó với các khái niệm liên quan như siêu nhận thức (metacognition) hay nhận thức ngôn ngữ (language awareness).
Trước hết, nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ có thể được chia thành ba thành phần chính: nhận thức về mặt nhận thức, cảm xúc và hành vi. Về mặt nhận thức, đây là khả năng người học ý thức được quá trình tư duy của mình khi tiếp cận một ngôn ngữ mới. Chẳng hạn, một học viên có thể nhận ra rằng mình học từ vựng hiệu quả hơn khi liên kết chúng với hình ảnh thay vì chỉ lặp lại bằng miệng. Thành phần cảm xúc liên quan đến việc nhận diện và quản lý những trạng thái tinh thần như lo lắng khi nói trước lớp, sự hào hứng khi hiểu một câu phức tạp, hay cảm giác thất vọng khi mắc lỗi ngữ pháp. Cuối cùng, về mặt hành vi, nhận thức bản thân giúp người học chú ý đến các thói quen học tập của mình, chẳng hạn như xu hướng trì hoãn việc luyện nghe hoặc sự kiên trì trong việc sửa lỗi phát âm. Theo Hosseini Fatemi và Papi [3], nhận thức siêu nhận thức – một khía cạnh gần gũi với nhận thức bản thân – có mối liên hệ chặt chẽ với việc sử dụng chiến lược học tập, trong đó người học tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học ngôn ngữ dựa trên sự hiểu biết về bản thân.
Sự phức tạp của nhận thức bản thân càng được làm rõ khi so sánh với các khái niệm liên quan. So với siêu nhận thức, vốn tập trung vào việc "suy nghĩ về suy nghĩ" và thường được nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục với các quá trình như lập kế hoạch, giám sát và đánh giá [1], nhận thức bản thân mang tính bao quát hơn khi bao gồm cả yếu tố cảm xúc và hành vi. Chẳng hạn, một học viên siêu nhận thức có thể biết rằng mình cần luyện tập thêm cấu trúc câu điều kiện, nhưng một học viên có nhận thức bản thân cao sẽ nhận ra rằng sự thiếu tự tin khiến mình tránh sử dụng cấu trúc đó trong giao tiếp thực tế. Trong khi đó, nhận thức ngôn ngữ, như Svalberg [2] đã định nghĩa, đề cập đến sự hiểu biết có ý thức về cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ – ví dụ, nhận ra sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn. Tuy nhiên, nhận thức ngôn ngữ chủ yếu hướng ngoại, tập trung vào đối tượng là ngôn ngữ, trong khi nhận thức bản thân hướng nội, nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân của người học trong quá trình tiếp thu.
Svalberg [4] trong một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng việc nâng cao nhận thức – dù là về ngôn ngữ hay bản thân – có thể chuyển hóa thành hành động cụ thể trong học tập tự định hướng. Ví dụ, một người học tiếng Nhật nhận ra rằng mình thường bỏ qua các âm tiết dài trong phát âm, và nhờ nhận thức bản thân, họ bắt đầu tập trung sửa lỗi này thông qua luyện tập có chủ đích. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi học sinh và sinh viên thường học ngoại ngữ như tiếng Anh trong môi trường lớp học đông đúc, nhận thức bản thân có thể giúp họ vượt qua những rào cản tâm lý như sợ bị đánh giá khi nói sai, từ đó chủ động tham gia vào các hoạt động giao tiếp hơn. Điều này cho thấy nhận thức bản thân không chỉ là một trạng thái tĩnh mà còn là một quá trình động, thúc đẩy sự phát triển liên tục trong hành trình học ngôn ngữ.
Như vậy, định nghĩa nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở việc mô tả khả năng tự nhận thức mà còn nhấn mạnh vai trò của nó như một công cụ hỗ trợ người học điều chỉnh chiến lược, quản lý cảm xúc và tối ưu hóa trải nghiệm học tập. Khác với siêu nhận thức hay nhận thức ngôn ngữ, nhận thức bản thân mang tính toàn diện, kết nối giữa nội tại của người học và ngoại cảnh của ngôn ngữ mà họ đang tiếp thu. Phần tiếp theo sẽ khám phá các quan điểm lý thuyết làm sáng tỏ thêm mối liên hệ giữa nhận thức bản thân và việc học ngôn ngữ, từ đó đặt nền tảng cho việc phân tích bằng chứng thực nghiệm và ứng dụng thực tiễn.
Đọc thêm: Cách giúp học sinh phát triển Metacognition trong học tập
Các Quan điểm Lý thuyết về Nhận thức Bản thân và Học Ngôn ngữ
Nhận thức bản thân không chỉ là một khái niệm thực tiễn mà còn được củng cố bởi các nền tảng lý thuyết sâu sắc trong lĩnh vực học ngôn ngữ. Để hiểu rõ vai trò của nó trong việc tiếp thu ngôn ngữ, cần xem xét các quan điểm lý thuyết khác nhau, từ lý thuyết siêu nhận thức, tính tự chủ của người học, đến lý thuyết nhận thức xã hội, cùng với một số khung lý thuyết bổ sung như xây dựng chủ nghĩa (constructivism) và chánh niệm (mindfulness). Những góc nhìn này không chỉ làm sáng tỏ cách nhận thức bản thân hỗ trợ người học mà còn cung cấp cơ sở để giải thích tại sao nó trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, đặc biệt trong bối cảnh đa dạng như Việt Nam.
Lý thuyết Siêu nhận thức: Một trong những khung lý thuyết quan trọng nhất liên quan đến nhận thức bản thân là lý thuyết siêu nhận thức, vốn nhấn mạnh vai trò của ý thức trong việc lập kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học tập. Schmidt [1] đã đề xuất rằng sự chú ý (noticing) – một khía cạnh của siêu nhận thức – là điều kiện tiên quyết để người học chuyển hóa đầu vào ngôn ngữ thành kiến thức nội tại. Trong bối cảnh này, nhận thức bản thân đóng vai trò như một cầu nối, giúp người học không chỉ nhận diện được các đặc điểm ngôn ngữ (ví dụ, sự khác biệt giữa "will" và "going to" trong tiếng Anh) mà còn ý thức được cách họ phản ứng với quá trình học tập đó. Chẳng hạn, một học viên có thể nhận ra rằng mình thường bỏ qua các từ nối trong bài đọc vì thiếu tập trung, và nhờ siêu nhận thức kết hợp với nhận thức bản thân, họ điều chỉnh bằng cách đọc chậm lại hoặc ghi chú cẩn thận hơn. Điều này cho thấy nhận thức bản thân không chỉ hỗ trợ việc học mà còn thúc đẩy sự chủ động trong việc cải thiện chiến lược học tập.
Tính Tự chủ của Người học: Một quan điểm khác là tính tự chủ của người học (learner autonomy), trong đó nhận thức bản thân được xem là nền tảng để người học kiểm soát hành trình học tập của mình. Theo Le Nguyen [5], trong bối cảnh học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) tại Việt Nam, tính tự chủ của người học có mối liên hệ chặt chẽ với nhận thức bản thân, bởi người học cần hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình để tự định hướng việc học. Ví dụ, một sinh viên Việt Nam có thể nhận thấy rằng mình học tốt hơn qua video hơn là sách giáo khoa, từ đó chủ động tìm kiếm tài liệu phù hợp thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên. Tính tự chủ này đặc biệt quan trọng trong môi trường giáo dục Việt Nam, nơi các lớp học ngoại ngữ thường đông và thời gian tương tác trực tiếp với giáo viên bị hạn chế. Nhận thức bản thân, do đó, không chỉ giúp người học tự điều chỉnh mà còn khuyến khích họ phát triển sự độc lập trong học tập – một phẩm chất cần thiết để thành công trong việc học ngôn ngữ lâu dài.
Lý thuyết Nhận thức Xã hội: Lý thuyết nhận thức xã hội, đặc biệt là khái niệm tự hiệu quả (self-efficacy) của Bandura, cung cấp một góc nhìn khác về vai trò của nhận thức bản thân. Kim và Kim [6] đã phát hiện rằng tự hiệu quả – niềm tin vào khả năng của bản thân – có tác động tích cực đến thành tích học tiếng Anh thông qua động lực tích hợp (integrative motivation). Nhận thức bản thân đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tự hiệu quả, bởi người học cần nhận diện được những thành công nhỏ (như hoàn thành một bài nói) và những thất bại (như quên từ vựng) để duy trì động lực. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi áp lực học ngoại ngữ thường đến từ kỳ vọng xã hội (ví dụ, yêu cầu tiếng Anh để thăng tiến nghề nghiệp), nhận thức bản thân giúp người học cân bằng giữa động lực bên ngoài và nội tại, từ đó duy trì sự kiên trì ngay cả khi gặp khó khăn. Chẳng hạn, một nhân viên nhận ra rằng sự lo lắng khi giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài xuất phát từ thiếu tự tin, có thể sử dụng nhận thức bản thân để tập trung cải thiện kỹ năng giao tiếp thay vì từ bỏ.
Các Lý thuyết Bổ sung: Ngoài ba khung lý thuyết chính trên, các quan điểm như xây dựng chủ nghĩa và chánh niệm cũng đóng góp vào việc hiểu nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ. Theo Arbib [7], ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là yếu tố cần thiết để phát triển ý thức bản thân, từ đó hình thành nhận thức bản thân trong học tập. Quan điểm xây dựng chủ nghĩa nhấn mạnh rằng người học xây dựng kiến thức ngôn ngữ thông qua trải nghiệm cá nhân, trong đó nhận thức bản thân giúp họ phản ánh và kết nối những trải nghiệm đó với mục tiêu học tập. Đồng thời, khái niệm chánh niệm – tập trung vào hiện tại một cách có ý thức – hỗ trợ người học quản lý căng thẳng và tăng cường sự chú ý, như khi họ nhận ra tâm trạng ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ từ vựng. Những lý thuyết này, dù ít được đề cập trực tiếp trong nghiên cứu ngôn ngữ, lại cung cấp một góc nhìn đa chiều về cách nhận thức bản thân tương tác với các khía cạnh khác của quá trình học tập.
Tóm lại, các quan điểm lý thuyết từ siêu nhận thức, tính tự chủ, đến nhận thức xã hội và các lý thuyết bổ sung đều khẳng định rằng nhận thức bản thân là một yếu tố trung tâm trong việc học ngôn ngữ. Nó không chỉ hỗ trợ người học trong việc nhận diện và điều chỉnh quá trình học tập mà còn thúc đẩy động lực và sự kiên trì, đặc biệt trong những bối cảnh đòi hỏi sự thích nghi cao như Việt Nam. Phần tiếp theo sẽ phân tích bằng chứng thực nghiệm để kiểm chứng những lập luận lý thuyết này, từ đó làm rõ hơn tác động thực tiễn của nhận thức bản thân đối với việc học ngôn ngữ.
Đọc thêm: Lý thuyết tương tác xã hội và học ngôn ngữ ở môi trường đa văn hóa
Bằng chứng Thực nghiệm về Nhận thức Bản thân trong Học Ngôn ngữ
Nếu các quan điểm lý thuyết đã đặt nền móng cho việc hiểu vai trò của nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ, thì bằng chứng thực nghiệm là cơ sở để kiểm chứng và làm sáng tỏ những lập luận này. Các nghiên cứu thực nghiệm không chỉ cung cấp dữ liệu cụ thể về cách nhận thức bản thân ảnh hưởng đến quá trình học tập mà còn làm rõ mối liên hệ giữa nhận thức bản thân với các yếu tố như động lực, tự hiệu quả và sử dụng chiến lược học tập. Phần này sẽ phân tích các phương pháp nghiên cứu, tóm tắt những phát hiện chính từ các công trình tiêu biểu, đánh giá hiệu quả của các can thiệp nhằm nâng cao nhận thức bản thân, và đặc biệt xem xét bối cảnh Việt Nam để đưa ra những góc nhìn phù hợp với thực tế địa phương.
Phương pháp Nghiên cứu và Đo lường: Để đánh giá nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ, các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ bảng câu hỏi tự báo cáo, nhật ký phản ánh, đến phỏng vấn sâu và quan sát hành vi. Chẳng hạn, Svalberg [4] đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính thông qua câu chuyện cá nhân (narrative inquiry) để theo dõi quá trình học ngôn ngữ tự định hướng của một học viên tiếng Nhật, qua đó ghi nhận cách nhận thức bản thân chuyển hóa thành hành động cụ thể như điều chỉnh chiến lược học tập. Trong khi đó, Hosseini Fatemi và Papi [3] sử dụng bảng câu hỏi định lượng để đo lường mối quan hệ giữa nhận thức siêu nhận thức, tự hiệu quả và việc sử dụng chiến lược học tiếng Anh của người học EFL tại Iran. Những phương pháp này cho thấy nhận thức bản thân không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà có thể được lượng hóa và phân tích thông qua các công cụ khoa học, mang lại cái nhìn sâu sắc về tác động của nó đối với việc học ngôn ngữ.
Các Nghiên cứu và Kết quả Chính: Nhiều nghiên cứu đã khẳng định mối liên hệ tích cực giữa nhận thức bản thân và hiệu quả học ngôn ngữ. Kim và Kim [6] phát hiện rằng trong số các học sinh trung học Hàn Quốc học tiếng Anh, tự hiệu quả – một khía cạnh liên quan chặt chẽ đến nhận thức bản thân – có ảnh hưởng đến thành tích học tập thông qua động lực tích hợp, tức là mong muốn hòa nhập với cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu. Điều này cho thấy rằng khi học viên nhận thức được khả năng của mình và duy trì động lực, họ có xu hướng đạt kết quả tốt hơn. Tương tự, Hosseini Fatemi và Papi [3] chỉ ra rằng những người học có nhận thức siêu nhận thức cao thường sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả hơn, chẳng hạn như lập kế hoạch trước khi viết bài luận hoặc tự sửa lỗi khi nói. Một nghiên cứu khác của Svalberg [4] nhấn mạnh rằng nhận thức bản thân nâng cao có thể dẫn đến hành động cụ thể, như khi một học viên tiếng Nhật nhận ra điểm yếu trong phát âm và chủ động luyện tập để cải thiện.
Can thiệp: Các nghiên cứu cũng đã thử nghiệm các can thiệp nhằm nâng cao nhận thức bản thân và đánh giá tác động của chúng. Alghazo [8] khám phá việc sử dụng tự phản ánh (self-reflection) trong giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ, cho thấy rằng khi giáo viên khuyến khích học viên viết nhật ký hoặc thảo luận về trải nghiệm học tập, họ trở nên ý thức hơn về điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó cải thiện hiệu suất học tập. Một ví dụ cụ thể là khi học viên được yêu cầu ghi lại cảm giác của mình sau mỗi buổi học nói, họ dần nhận ra những yếu tố gây lo lắng (như sợ mắc lỗi) và tìm cách khắc phục (như luyện tập với bạn bè trước). Những can thiệp này không chỉ củng cố lý thuyết về vai trò của nhận thức bản thân mà còn chứng minh rằng nó có thể được phát triển thông qua thực hành có chủ đích.
Bối cảnh Việt Nam: Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, nơi tiếng Anh ngày càng trở thành một kỹ năng thiết yếu, các nghiên cứu địa phương đã làm sáng tỏ cách nhận thức bản thân ảnh hưởng đến người học EFL. Truong và Lawrence [9] phát hiện rằng niềm tin tự hiệu quả của sinh viên đại học Việt Nam trong việc học tiếng Anh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, chẳng hạn như áp lực từ gia đình và xã hội để đạt điểm cao hoặc vượt qua các kỳ thi quốc tế. Những sinh viên có nhận thức bản thân cao thường quản lý tốt hơn áp lực này, ví dụ bằng cách tự đặt mục tiêu học tập thực tế thay vì chỉ chạy theo kỳ vọng bên ngoài. Tương tự, Phan và Locke [10] nghiên cứu tự hiệu quả của giáo viên Việt Nam dạy tiếng Anh và kết luận rằng văn hóa – bao gồm sự tôn trọng quyền uy và xu hướng tránh mạo hiểm – ảnh hưởng đến cách giáo viên hỗ trợ học viên phát triển nhận thức bản thân. Chẳng hạn, trong các lớp học truyền thống, giáo viên ít khuyến khích tự phản ánh vì sợ làm mất thời gian, nhưng khi áp dụng các hoạt động như thảo luận nhóm hoặc tự đánh giá, học viên có cơ hội hiểu rõ hơn về bản thân trong quá trình học.
Những bằng chứng này không chỉ khẳng định vai trò của nhận thức bản thân trong việc nâng cao hiệu quả học ngôn ngữ mà còn cho thấy sự khác biệt trong cách nó biểu hiện qua các bối cảnh văn hóa. Tại Việt Nam, nơi giáo dục thường mang tính định hướng tập thể, nhận thức bản thân có thể giúp người học vượt qua những rào cản tâm lý như sợ mất mặt khi nói sai, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực hơn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hiệu quả của nhận thức bản thân phụ thuộc vào mức độ nó được nuôi dưỡng trong môi trường học tập, điều này sẽ được phân tích kỹ hơn trong các phần tiếp theo về tác động và ý nghĩa sư phạm.
Tóm lại, bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu quốc tế và Việt Nam cho thấy nhận thức bản thân là một yếu tố quan trọng trong việc học ngôn ngữ, ảnh hưởng đến động lực, tự hiệu quả và chiến lược học tập. Các phương pháp đo lường đa dạng và các can thiệp thực tiễn đã chứng minh rằng nhận thức bản thân không chỉ là một đặc điểm bẩm sinh mà còn có thể được phát triển, mang lại lợi ích rõ rệt cho người học. Phần tiếp theo sẽ đi sâu vào cách nhận thức bản thân tác động đến các quá trình học ngôn ngữ cụ thể, từ xử lý đầu vào đến sản xuất đầu ra và tương tác.
Ảnh hưởng của Nhận thức Bản thân đối với Quá trình Học Ngôn ngữ
Nhận thức bản thân không chỉ là một yếu tố hỗ trợ lý thuyết hay thực nghiệm trong học ngôn ngữ mà còn có tác động trực tiếp và sâu sắc đến các quá trình cụ thể của việc tiếp thu ngôn ngữ. Từ việc xử lý đầu vào ngôn ngữ (input processing), sản xuất đầu ra (output production), tương tác (interaction), đến sử dụng chiến lược học tập (strategy use), nhận thức bản thân đóng vai trò như một công cụ giúp người học tối ưu hóa trải nghiệm và nâng cao hiệu quả học tập. Phần này sẽ phân tích chi tiết cách nhận thức bản thân ảnh hưởng đến từng khía cạnh này, minh họa bằng các ví dụ thực tiễn và kết nối với bối cảnh Việt Nam, nơi người học thường đối mặt với những thách thức đặc thù trong việc học ngôn ngữ thứ hai như tiếng Anh.
Xử lý Đầu vào: Quá trình xử lý đầu vào ngôn ngữ – tức là việc tiếp nhận và hiểu các yếu tố ngôn ngữ từ sách, bài nghe, hay giao tiếp – là bước đầu tiên và quan trọng trong học ngôn ngữ. Theo Schmidt [1], giả thuyết "noticing" nhấn mạnh rằng người học cần ý thức được các đặc điểm ngôn ngữ trong đầu vào để có thể lưu giữ chúng vào trí nhớ dài hạn. Nhận thức bản thân nâng cao khả năng này bằng cách giúp người học chú ý đến cách họ phản ứng với đầu vào. Chẳng hạn, một học viên tiếng Anh tại Việt Nam có thể nhận ra rằng mình thường bỏ qua các từ nối như "however" hay "therefore" khi đọc vì thiếu sự tập trung, và nhờ nhận thức bản thân, họ bắt đầu chủ động ghi chú hoặc luyện tập để cải thiện sự chú ý. Điều này không chỉ tăng cường khả năng nhận diện từ vựng và cấu trúc mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Nhận thức bản thân, do đó, trở thành một bộ lọc tinh tế, cho phép người học phân biệt giữa những gì họ đã biết và những gì cần học thêm.
Sản xuất Đầu ra: Trong việc sản xuất đầu ra – bao gồm nói và viết – nhận thức bản thân hỗ trợ người học tự giám sát (self-monitoring) và tự sửa lỗi (self-correction), từ đó cải thiện độ chính xác và trôi chảy. Hosseini Fatemi và Papi [3] đã chỉ ra rằng những người học có nhận thức siêu nhận thức cao, vốn liên quan chặt chẽ đến nhận thức bản thân, thường có khả năng nhận diện lỗi sai trong bài viết hoặc lời nói của mình tốt hơn. Ví dụ, một sinh viên Việt Nam khi viết một đoạn văn tiếng Anh có thể nhận thấy mình lặp lại từ "because" quá nhiều do thói quen dịch trực tiếp từ tiếng Việt, và nhờ nhận thức bản thân, họ thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "since" hoặc "as". Trong giao tiếp, nhận thức bản thân giúp người học điều chỉnh giọng điệu, tốc độ nói, hoặc sửa lỗi phát âm ngay lập tức khi nhận ra phản hồi từ người nghe (như ánh mắt khó hiểu). Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam, nơi kỹ năng nói tiếng Anh thường bị hạn chế bởi sự thiếu tự tin và áp lực văn hóa về việc tránh sai sót.
Tương tác: Tương tác – quá trình giao tiếp hai chiều với người khác – là một khía cạnh mà nhận thức bản thân thể hiện rõ tác động của nó trong việc quản lý cảm xúc và điều chỉnh hành vi. Truong và Lawrence [9] phát hiện rằng sinh viên Việt Nam học tiếng Anh thường gặp lo lắng khi giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống thực tế như phỏng vấn xin việc hoặc nói chuyện với người nước ngoài. Nhận thức bản thân giúp họ nhận diện nguồn gốc của sự lo lắng này – chẳng hạn, sợ phát âm sai hoặc thiếu từ vựng – và từ đó áp dụng các chiến lược để vượt qua, như chuẩn bị trước câu trả lời hoặc luyện tập với bạn bè. Một ví dụ điển hình là một nhân viên văn phòng nhận ra rằng mình thường im lặng trong các cuộc họp bằng tiếng Anh vì sợ bị đánh giá, và nhờ nhận thức bản thân, họ bắt đầu tham gia bằng cách đặt câu hỏi đơn giản để dần xây dựng sự tự tin. Qua đó, nhận thức bản thân không chỉ cải thiện khả năng tương tác mà còn giúp người học vượt qua rào cản tâm lý, một vấn đề phổ biến trong giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.
Sử dụng Chiến lược: Cuối cùng, nhận thức bản thân ảnh hưởng sâu sắc đến việc lựa chọn và sử dụng chiến lược học tập, cho phép người học cá nhân hóa quá trình học theo nhu cầu riêng. Svalberg [4] ghi nhận rằng một học viên tiếng Nhật, nhờ nhận thức bản thân, đã điều chỉnh chiến lược học tập từ việc học thuộc lòng sang luyện tập thực hành sau khi nhận ra điểm yếu trong phát âm của mình. Tương tự, trong bối cảnh Việt Nam, một học sinh có thể nhận thấy rằng mình học từ vựng hiệu quả hơn qua ứng dụng di động thay vì danh sách từ trên giấy, và nhờ nhận thức bản thân, họ kiên trì với phương pháp này để đạt kết quả tốt hơn. Nhận thức bản thân cũng giúp người học đánh giá hiệu quả của các chiến lược: nếu một phương pháp không mang lại tiến bộ (như nghe podcast mà không hiểu), họ có thể chuyển sang cách khác (như xem video có phụ đề). Điều này cho thấy nhận thức bản thân không chỉ là nhận biết mà còn là khả năng hành động dựa trên sự hiểu biết đó, từ đó tối ưu hóa quá trình học tập.
Nhìn chung, ảnh hưởng của nhận thức bản thân đối với các quá trình học ngôn ngữ là toàn diện và sâu sắc. Nó không chỉ cải thiện khả năng tiếp nhận và sản xuất ngôn ngữ mà còn tăng cường sự linh hoạt trong tương tác và sử dụng chiến lược, đặc biệt trong những bối cảnh đòi hỏi sự thích nghi cao như Việt Nam. Các nghiên cứu [1], [3], [4], [9] đã chứng minh rằng nhận thức bản thân không chỉ là một yếu tố hỗ trợ mà còn là động lực thúc đẩy người học tiến xa hơn trên hành trình ngôn ngữ của mình. Phần tiếp theo sẽ thảo luận về ý nghĩa sư phạm của những tác động này, từ đó đề xuất các cách tiếp cận thực tiễn để tận dụng nhận thức bản thân trong giảng dạy và học tập ngôn ngữ.
Đọc thêm: Chiến lược học siêu nhận thức (Meta- cognitive) vào việc học tiếng Anh cá nhân hoá
Ý nghĩa Sư phạm
Nhận thức bản thân, với vai trò đã được khẳng định qua lý thuyết, thực nghiệm và các quá trình học ngôn ngữ cụ thể, không chỉ là một yếu tố nội tại của người học mà còn mang lại những giá trị sư phạm quan trọng. Nó mở ra con đường để cải thiện phương pháp giảng dạy, hỗ trợ người học phát triển kỹ năng tự quản lý, và định hình lại cách thiết kế chương trình học tập ngôn ngữ. Phần này sẽ phân tích ý nghĩa sư phạm của nhận thức bản thân từ ba góc độ: đối với giáo viên, đối với người học, và trong việc thiết kế chương trình học, đồng thời đưa ra các gợi ý thực tiễn phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt Nam, nơi việc học ngoại ngữ như tiếng Anh đang ngày càng trở thành một ưu tiên chiến lược.
Đối với Giáo viên: Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng nhận thức bản thân của học viên, và điều này đòi hỏi họ phải thay đổi cách tiếp cận giảng dạy từ truyền đạt kiến thức thụ động sang khuyến khích sự tự phản ánh và khám phá. Alghazo [8] đã nhấn mạnh rằng việc sử dụng tự phản ánh trong giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ giúp giáo viên trở thành những người hướng dẫn phản biện, hỗ trợ học viên nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình. Trong thực tế, giáo viên có thể áp dụng các hoạt động như yêu cầu học viên viết nhật ký học tập sau mỗi buổi học, ghi lại những gì họ đã làm tốt (như sử dụng đúng thì quá khứ hoàn thành) và những gì cần cải thiện (như phát âm âm /θ/). Ở Việt Nam, nơi lớp học thường đông và giáo viên ít có thời gian tương tác cá nhân, các hoạt động nhóm như thảo luận về khó khăn trong học tiếng Anh có thể giúp học viên chia sẻ trải nghiệm, từ đó nâng cao nhận thức bản thân qua phản hồi từ bạn bè và giáo viên. Phan và Locke [10] cũng lưu ý rằng giáo viên Việt Nam cần nhạy bén với yếu tố văn hóa – chẳng hạn, xu hướng tránh chỉ trích trực tiếp – để tạo môi trường an toàn, khuyến khích học viên tự đánh giá mà không sợ bị phán xét.
Đối với Người học: Đối với người học, nhận thức bản thân là chìa khóa để họ trở thành những người học chủ động và tự chủ, một phẩm chất đặc biệt cần thiết trong việc học ngôn ngữ. Kiely [11] đã chỉ ra rằng quá trình tự nhận thức không chỉ cải thiện kết quả học tập mà còn giúp người học phát triển khả năng lãnh đạo bản thân trong học tập. Các chiến lược thực tiễn như viết nhật ký phản ánh, tự đánh giá bài nói qua ghi âm, hoặc đặt mục tiêu cá nhân (như học 10 từ vựng mới mỗi tuần) có thể được người học áp dụng để nâng cao nhận thức bản thân. Chẳng hạn, một học sinh Việt Nam nhận ra rằng mình thường quên từ vựng vì không ôn tập định kỳ có thể tự xây dựng lịch học và kiểm tra lại sau một tuần. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi áp lực từ kỳ thi và kỳ vọng xã hội thường khiến người học phụ thuộc vào giáo viên, việc khuyến khích họ tự phản ánh giúp chuyển đổi từ học tập bị động sang chủ động. Nhận thức bản thân, do đó, không chỉ giúp họ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn xây dựng sự tự tin và trách nhiệm với quá trình học tập của mình.
Thiết kế Chương trình Học: Nhận thức bản thân cũng cần được tích hợp vào thiết kế chương trình học tập và đánh giá để đảm bảo rằng nó không chỉ là một kỹ năng ngẫu nhiên mà trở thành một phần cốt lõi của quá trình giáo dục ngôn ngữ. Các chương trình học có thể bao gồm các hoạt động khuyến khích tự phản ánh, như bài tập viết về trải nghiệm học tập hoặc các bài kiểm tra tự đánh giá, nơi học viên chấm điểm cho chính mình dựa trên tiêu chí rõ ràng (ví dụ, mức độ trôi chảy trong bài nói). Trong bối cảnh Việt Nam, nơi giáo dục ngoại ngữ thường tập trung vào ngữ pháp và từ vựng hơn là kỹ năng giao tiếp, việc đưa nhận thức bản thân vào chương trình học có thể giúp cân bằng giữa kiến thức lý thuyết và thực hành thực tế. Chẳng hạn, một khóa học tiếng Anh có thể yêu cầu học viên lập kế hoạch học tập cá nhân đầu kỳ và đánh giá lại vào cuối kỳ, từ đó đo lường sự tiến bộ không chỉ qua điểm số mà còn qua mức độ tự nhận thức của họ. Phan và Locke [10] gợi ý rằng việc thiết kế chương trình cần xem xét yếu tố văn hóa, như khuyến khích sự tham gia thay vì cạnh tranh, để phù hợp với giá trị tập thể của xã hội Việt Nam.
Những ý nghĩa sư phạm này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có thể được áp dụng thực tiễn để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập ngôn ngữ. Đối với giáo viên, việc áp dụng các hoạt động tự phản ánh không chỉ giúp học viên tiến bộ mà còn cải thiện hiệu quả giảng dạy của chính họ, như Alghazo [8] đã chứng minh qua việc giáo viên trở nên nhạy bén hơn với nhu cầu của học viên. Đối với người học, các chiến lược như nhật ký và tự đánh giá, như Kiely [11] đề xuất, trao quyền cho họ trong việc kiểm soát hành trình học tập. Trong thiết kế chương trình, việc tích hợp nhận thức bản thân không chỉ làm phong phú nội dung mà còn đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa giáo dục, một xu hướng ngày càng được chú trọng trong thời đại hiện nay.
Tóm lại, ý nghĩa sư phạm của nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ là rất lớn, từ việc hỗ trợ giáo viên tạo môi trường học tập tích cực, giúp người học trở nên tự chủ, đến việc định hình lại chương trình học theo hướng cá nhân hóa và thực tiễn. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi giáo dục ngoại ngữ đang phát triển mạnh mẽ, việc tận dụng nhận thức bản thân có thể là chìa khóa để vượt qua những thách thức như áp lực văn hóa và lớp học đông đúc, từ đó nâng cao chất lượng học tập. Phần tiếp theo, phần kết luận, sẽ tổng hợp các luận điểm chính và đề xuất hướng nghiên cứu tương lai để tiếp tục khám phá tiềm năng của nhận thức bản thân trong lĩnh vực này.
Tổng kết
Sau khi khám phá vai trò của nhận thức bản thân trong việc học ngôn ngữ qua các khía cạnh lý thuyết, thực nghiệm, quá trình học tập cụ thể và ý nghĩa sư phạm, có thể khẳng định rằng nhận thức bản thân không chỉ là một yếu tố bổ trợ mà là một thành phần cốt lõi trong hành trình tiếp thu ngôn ngữ. Từ khả năng nhận diện cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của bản thân, người học không chỉ cải thiện hiệu quả học tập mà còn phát triển sự tự chủ, động lực và khả năng thích nghi trong các bối cảnh đa dạng. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi việc học ngoại ngữ như tiếng Anh đang trở thành một nhu cầu cấp thiết, nhận thức bản thân mang lại tiềm năng to lớn để vượt qua những thách thức như áp lực văn hóa, lớp học đông đúc và sự thiếu tự tin trong giao tiếp. Phần kết luận này sẽ tóm tắt các điểm chính, chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu hiện tại, và đề xuất hướng nghiên cứu tương lai để tiếp tục khai thác giá trị của nhận thức bản thân trong lĩnh vực này.
Tóm tắt Các Điểm Chính: Trước hết, nhận thức bản thân, như đã định nghĩa trong phần hai, là khả năng toàn diện bao gồm các khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi, giúp người học hiểu rõ cách họ tương tác với ngôn ngữ mới [3], [4]. Các quan điểm lý thuyết từ siêu nhận thức, tính tự chủ của người học, đến lý thuyết nhận thức xã hội đã chứng minh rằng nhận thức bản thân là nền tảng cho việc lập kế hoạch, giám sát và duy trì động lực trong học ngôn ngữ [1], [5], [6]. Bằng chứng thực nghiệm, từ các nghiên cứu quốc tế đến Việt Nam, củng cố thêm rằng nhận thức bản thân cải thiện thành tích học tập thông qua tự hiệu quả và sử dụng chiến lược hiệu quả, đồng thời có thể được nâng cao qua các can thiệp như tự phản ánh [6], [8], [9]. Tác động của nó đối với các quá trình học ngôn ngữ – từ xử lý đầu vào, sản xuất đầu ra, tương tác, đến sử dụng chiến lược – cho thấy nhận thức bản thân không chỉ tăng cường kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp người học vượt qua rào cản tâm lý, một vấn đề nổi bật trong bối cảnh Việt Nam [1], [3], [9]. Cuối cùng, ý nghĩa sư phạm nhấn mạnh rằng giáo viên, người học và chương trình học đều có thể tận dụng nhận thức bản thân để tạo ra một môi trường học tập tích cực và cá nhân hóa, đặc biệt khi xem xét các yếu tố văn hóa địa phương [8], [10], [11].
Nhìn tổng thể, nhận thức bản thân không chỉ hỗ trợ người học trong việc tiếp thu ngôn ngữ mà còn biến họ thành những cá nhân tự chủ, có khả năng tự điều chỉnh và phát triển bền vững. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi giáo dục ngoại ngữ thường bị chi phối bởi các kỳ thi và áp lực xã hội, nhận thức bản thân mang lại một cách tiếp cận mới mẻ, giúp người học không chỉ đạt được mục tiêu ngôn ngữ mà còn xây dựng sự tự tin và trách nhiệm với hành trình học tập của mình. Các nghiên cứu như của Truong và Lawrence [9] và Phan và Locke [10] đã chỉ ra rằng yếu tố văn hóa – chẳng hạn, xu hướng tránh mạo hiểm và sự phụ thuộc vào giáo viên – có thể được khắc phục khi người học và giáo viên cùng chú trọng đến việc phát triển nhận thức bản thân.
Hạn chế và Nghiên cứu Tương Lai: Dù đã có nhiều bằng chứng thuyết phục, nghiên cứu về vai trò của nhận thức bản thân trong học ngôn ngữ vẫn còn một số hạn chế cần được giải quyết. Thứ nhất, phần lớn các nghiên cứu hiện tại, như của Kim và Kim [6] hay Hosseini Fatemi và Papi [3], tập trung vào các giai đoạn ngắn hạn và thiếu các nghiên cứu dài hạn (longitudinal studies) để đánh giá tác động bền vững của nhận thức bản thân đối với việc học ngôn ngữ. Thứ hai, ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa – đặc biệt trong bối cảnh đa dạng như Việt Nam – chưa được khám phá đầy đủ. Chẳng hạn, cách mà giá trị tập thể hoặc áp lực từ gia đình định hình nhận thức bản thân của người học vẫn là một lĩnh vực cần nghiên cứu sâu hơn [9], [10]. Thứ ba, việc đo lường nhận thức bản thân vẫn chủ yếu dựa trên tự báo cáo và nhật ký, điều này có thể bị ảnh hưởng bởi tính chủ quan; các phương pháp khách quan hơn, như quan sát hành vi hoặc công nghệ phân tích dữ liệu học tập, cần được phát triển [4].
Hướng nghiên cứu tương lai nên tập trung vào việc khắc phục những hạn chế này. Các nghiên cứu dài hạn có thể theo dõi một nhóm người học qua nhiều năm để đánh giá cách nhận thức bản thân tiến triển và ảnh hưởng đến trình độ ngôn ngữ của họ. Đồng thời, các nghiên cứu so sánh giữa các nền văn hóa – ví dụ, so sánh người học Việt Nam với người học ở các nước phương Tây – sẽ làm rõ hơn vai trò của văn hóa trong việc định hình nhận thức bản thân. Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ, như trí tuệ nhân tạo hoặc phần mềm phân tích phản hồi, có thể cung cấp dữ liệu chi tiết hơn về cách người học nhận thức và điều chỉnh hành vi học tập của mình. Những hướng đi này không chỉ làm phong phú lý thuyết mà còn mang lại các giải pháp thực tiễn để tối ưu hóa giáo dục ngôn ngữ.
Nhận xét Cuối cùng: Nhận thức bản thân là một chìa khóa quan trọng để mở ra tiềm năng của người học ngôn ngữ, đặc biệt trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, nơi kỹ năng ngôn ngữ trở thành cầu nối giữa các nền văn hóa. Trong bối cảnh Việt Nam, việc nuôi dưỡng nhận thức bản thân không chỉ giúp người học đạt được thành công trong học tập mà còn chuẩn bị cho họ những kỹ năng cần thiết để thích nghi và phát triển trong xã hội hiện đại. Như Schmidt [1] đã khẳng định, ý thức là yếu tố không thể thiếu trong học ngôn ngữ, và nhận thức bản thân chính là biểu hiện cao nhất của ý thức đó. Với sự kết hợp giữa lý thuyết, thực nghiệm và ứng dụng sư phạm, bài viết này hy vọng đã mang lại một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vai trò của nhận thức bản thân, đồng thời mở ra những con đường mới để tiếp tục nghiên cứu và thực hành trong tương lai.
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.
Tìm hiểu thêm: Từ nhận thức của mỗi người đi đến lựa chọn cách học ngoại ngữ hiệu quả (Phần 1)
Nguồn tham khảo
“The role of consciousness in second language learning.” Applied Linguistics, 01/01/1990. 10.1093/applin/11.2.129. Accessed 4 March 2025.
“Language awareness and language learning.” Language Teaching, 01/01/2007. 10.1017/S0261444807004491. Accessed 9 March 2025.
“EFL learners’ self-efficacy, metacognitive awareness, and use of language learning strategies: How are they associated.” Education Sciences, 01/01/2013. 10.3390/educsci6030127. Accessed 2 March 2025.
“Enhanced awareness and its translation into action: A case study of one learner’s self-directed language learning experience.” CercleS, 01/01/2015. 10.1515/cercles-2015-0021. Accessed 2 March 2025.
“Learner Autonomy and EFL Proficiency: A Vietnamese Perspective,.” Academia.edu, 01/01/2015. www.academia.edu/15021235/Learner_Autonomy_and_EFL_Proficiency_A_Vietnamese_Perspective. Accessed 10 March 2025.
“Second language learners’ self-efficacy and English achievement: The mediating role of integrative motivation.” Journal of Asia TEFL, 10.1007/s42321-021-00083-5. Accessed 10 March 2025.
“Why the brain needs language in order to be self-conscious.” New Ideas in Psychology, 01/01/2009. doi: 10.1016/j.newideapsych.2008.04.001. Accessed 28 February 2025.
“Self reflection on the teaching practice of English as a second language: Becoming the critically reflective teacher,.” Procedia - Social and Behavioral Sciences, 31/12/2011. 10.1016/j.sbspro.2012.06.239. Accessed 3 March 2025.
“Understanding Vietnamese college students’ self-efficacy beliefs in learning English as a foreign language.” System, 01/01/2018. 10.1016/j.system.2018.06.007. Accessed 16 March 2025.
“Vietnamese teachers’ self-efficacy in teaching English as a foreign language: Does culture matter.” Education + Training, 31/12/2015. 10.1108/ET-04-2015-0033. Accessed 16 March 2025.
“The impact of the self-awareness process on learning and leading.” New England Journal of Higher Education, 31/12/2013. nebhe.org/journal/the-impact-of-the-self-awareness-process-on-learning-and-leading. Accessed 24 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp