Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 7: Một số lưu ý khi sử dụng tiếng Anh
Trong văn viết học thuật, đặc biệt là bài báo khoa học, việc sử dụng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Bởi vì cách sử dụng tiếng Anh ở đây không những phản ánh khả năng ngôn ngữ của tác giả mà còn thể hiện nội dung, chất lượng của nghiên cứu khoa học. Một bài báo khoa học có cách sử dụng tiếng Anh không tốt thì khả năng rất cao sẽ bị các tổng biên tập từ chối xuất bản. Do đó, bài viết sẽ cung cấp cho các nhà khoa học trẻ cách sử dụng tiếng Anh khi viết một bài báo khoa học.
Key takeaways |
---|
|
Xem các phần trước:
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 1: Văn bản khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 2: Các cấu trúc văn bản khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 3: Bài báo khoa học sơ cấp
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 4: Tạp chí khoa học
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 5: Cơ sở dữ liệu uy tín
Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 6: Các giai đoạn khi viết bài báo khoa học
Mindset chung khi sử dụng tiếng Anh trong bài báo khoa học
Nhiều tác giả thường hay sử dụng những cụm từ khó, những cấu trúc phức tạp để thể hiện ra trình độ tiếng Anh của mình. Nhưng thực tế, khi viết bài báo khoa học, tác giả cần hiểu người đọc của mình là ai. Họ là những nhà khoa học, công việc rất bận rộn, và cũng khá nhiều người tới từ những quốc gia không nói tiếng Anh. Trong khi mục đích của quá trình truyền thông khoa học là truyền tải kiến thức tới nhiều người nhất có thể. Do đó, việc sử dụng cấu trúc đơn giản, từ vựng không quá phức tạp vẫn là một sự ưu tiên hàng đầu trong khi viết. Cấu trúc phổ biến thường được sử dụng là “S (chủ ngữ) + V (trạng từ) + O (Tân ngữ)”.
Từ vựng chuyên môn trong lĩnh vực của tác giả chỉ nên có vai trò giúp truyền tải thông tin một cách ngắn gọn, rõ ràng và đơn giản hơn. Không bao giờ nên sử dụng nó với mục đích ngược lại. Tiếng Anh chuyên ngành "tốt" liên quan đến việc lựa chọn những từ không chuyên môn phù hợp để tăng cường sự ngắn gọn, rõ ràng, đơn giản và chính xác. Đồng thời, việc viết những câu ngữ pháp chính xác, được xây dựng một cách đơn giản và không mơ hồ nhất có thể, cũng là một phần quan trọng của tiếng Anh chuyên môn. Cuối cùng, việc sử dụng dấu câu một cách chính xác là yếu tố không thể bỏ qua, giúp tạo nên sự chính xác và dễ hiểu trong văn bản.
Các lỗi tiếng Anh phổ biến trong bài báo khoa học
Bổ ngữ lơ lửng (Dangling modifier)
Dangling modifier là một lỗi ngữ pháp phổ biến trong viết khoa học, đặc biệt là khi mô tả các kết quả nghiên cứu hoặc quá trình thí nghiệm. Lỗi này xảy ra khi mệnh đề mô tả không rõ ràng người hoặc vật nào mà nó đang ám chỉ. Dưới đây là một ví dụ và giải thích về lỗi này:
"Having analyzed the data, the results were surprising."
"After analyzing the data, we found the results surprising."
Trong ví dụ này, mệnh đề "Having analyzed the data" là một dangling modifier, vì không rõ ràng rằng người nào đã phân tích dữ liệu. Dấu phẩy sau "data" không giải quyết được vấn đề, vì nó vẫn không xác định được người thực hiện hành động. Để sửa lỗi này, chúng ta cần làm cho mệnh đề phụ thể hiện rõ người hoặc vật mà nó đang ám chỉ.
Trong ví dụ này, chúng ta đã xác định rõ ràng rằng "we" là người đã phân tích dữ liệu, giải quyết được vấn đề của dangling modifier.
"Examining the results, a significant effect was observed."
"After we examined the results, we observed a significant effect."
Trong ví dụ này, "Examining the results" không rõ ràng ám chỉ ai đã tiến hành việc kiểm tra kết quả. Câu này ngụ ý rằng một hiệu ứng đáng kể đã được quan sát bởi kết quả tự mình.
"Discussing the methodology, the experiment's flaws became apparent."
"While we were discussing the methodology, we noticed the experiment's flaws."
Trong câu này, "Discussing the methodology" không xác định rõ ràng ai đang thảo luận về phương pháp nghiên cứu. Câu này ngụ ý rằng những lỗ hổng của thí nghiệm tự hiện ra trong quá trình thảo luận.
"Analyzing the samples, the results were unexpected."
"After we analyzed the samples, we found the results unexpected."
Trong ví dụ này, "Analyzing the samples" không nêu rõ ai đang phân tích mẫu. Câu này ngụ ý rằng kết quả tự nảy sinh từ quá trình phân tích mẫu.
Cú pháp học (syntax)
Cú pháp (syntax) trong bài báo khoa học đề cập đến cách các từ và cụm từ được sắp xếp trong câu để tạo ra ý nghĩa logic và chính xác. Cú pháp đúng đắn giúp truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và giúp đảm bảo rằng người đọc có thể hiểu rõ ý nghĩa của câu. Dưới đây là một giải thích và ví dụ cụ thể:
Trong viết bài báo khoa học, cú pháp chính xác là rất quan trọng vì nó giúp cho người đọc hiểu được thông điệp một cách rõ ràng và chính xác. Câu được cấu trúc sao cho từ và cụm từ được sắp xếp một cách logic, tuân thủ các quy tắc ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.
Cú pháp sai: "Running the experiment carefully were observed significant results."
Trong ví dụ này, cấu trúc câu không chính xác vì động từ chủ đề "were observed" không phù hợp với từ ngữ "running the experiment carefully". Câu này gây ra sự hiểu nhầm và khó hiểu vì không rõ người hoặc thứ tự của hành động.
Cú pháp đúng: "After running the experiment carefully, significant results were observed."
Trong ví dụ này, cú pháp được sắp xếp một cách logic với cụm từ "after running the experiment carefully" trước khi trình bày kết quả chính "significant results were observed." Câu này dễ hiểu và truyền đạt thông điệp một cách chính xác.
Cú pháp sai: "After analyzing the data, the experiment's conclusion was drawn by the researchers."
Trong ví dụ này, cú pháp không chính xác vì câu bắt đầu bằng cụm từ "after analyzing the data" nhưng sau đó không tiếp tục mô tả hành động hoặc sự kiện nào diễn ra. Cụm từ "the experiment's conclusion was drawn by the researchers" cần được đặt trong một cấu trúc câu khác.
Cú pháp đúng: "After analyzing the data, researchers drew conclusions from the experiment."
Trong ví dụ này, cú pháp được sắp xếp một cách logic với cụm từ "after analyzing the data" mô tả hành động trước khi trình bày hành động chính "researchers drew conclusions from the experiment." Câu này truyền đạt thông điệp một cách chính xác và dễ hiểu.
Các yêu cầu của một bài viết tốt
Đại từ (pronoun) hoà hợp với tiền ngữ (antecedent)
Sự hòa hợp giữa đại từ và tiền ngữ là quan trọng trong việc viết bài báo khoa học. Lỗi phổ biến nhất là sử dụng đại từ số nhiều với tiền ngữ số ít, gây ra sự không chính xác trong văn bản. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:
Không chính xác: "Every participant should complete their questionnaire before the study begins."
Chính xác: "Every participant should complete his or her questionnaire before the study begins."
Trong trường hợp này, "their" không phù hợp với "participant" vì "participant" là danh từ số ít. Sử dụng "his or her" là phương pháp chính xác để tránh lỗi này.
Không chính xác: "A student's motivation can affect their academic performance."
Chính xác: "A student's motivation can affect his or her academic performance."
"Their" không phù hợp với "student" vì "student" là danh từ số ít. Sử dụng "his or her" là cách thức chính xác để bảo đảm sự hòa hợp giữa đại từ và tiền ngữ.
Không chính xác: "A child's environment can influence their behavior."
Chính xác: "A child's environment can influence his or her behavior."
"Their" không phù hợp với "child" vì "child" là danh từ số ít. Sử dụng "his or her" là cách thức chính xác để bảo đảm sự hòa hợp giữa đại từ và tiền ngữ.
Sử dụng đúng dạng thức khác nhau của danh từ (Case grammar)
Case (Cách thể) là một dạng một danh từ, tính từ hoặc đại từ trong một số ngôn ngữ, cho thấy mối quan hệ của nó với một từ khác. Trong ngữ pháp tiếng Anh có 4 case, tuy nhiên Vocative case chỉ xuất hiện trong văn nói, còn ba dạng case grammar khác thì đều xuất hiện trong văn viết:
Nominative case (Danh cách): Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh cách được sử dụng cho các từ đóng vai trò như người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là chủ thể của câu. Đây là trường hợp được sử dụng cho các từ như các chủ ngữ và đối tượng đầu tiên trong câu.
"He was selected as the control group for the experiment."
Trong bài báo khoa học, danh cách thường được sử dụng để đề cập đến các đối tượng nghiên cứu, ví dụ như các nhóm điều trị, nhóm kiểm soát, hoặc các đối tượng tham gia nghiên cứu.
Objective case (Đối cách): Trái ngược với danh cách, đối cách được sử dụng cho các từ đóng vai trò như mục tiêu của hành động hoặc là đối tượng của câu.
"The doctor examined him thoroughly before making a diagnosis."
Trong bài báo khoa học, đối cách thường được sử dụng khi đề cập đến các bệnh nhân hoặc các thực thể mà các quan sát hoặc thử nghiệm được thực hiện.
Possessive case (Sở hữu cách): Sở hữu cách thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa hai vật hoặc người. Đây thường là dạng case được sử dụng để chỉ sở hữu.
"The patient's symptoms improved after taking the prescribed medication."
Trong bài báo khoa học y khoa, sở hữu cách thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa bệnh nhân và các thuốc, triệu chứng, hoặc các yếu tố khác trong quá trình điều trị.
Vocative case (Hô cách): Hô cách được sử dụng khi người nói gọi hoặc nhắc đến một người hoặc nhóm người mà mình đang nói chuyện với. Hô cách chỉ được sử dụng trong văn nói chứ không xuất hiện trong các bài báo khoa học.
"Oh, Dr. Smith, could you please provide your expertise on this matter?"
Trong cuộc hội thoại, hô cách có thể được sử dụng khi tác giả muốn gọi tên hoặc nhắc đến một chuyên gia hoặc người đọc cụ thể.
Dưới đây là các cách thể của đại từ nhân xưng và cách sử dụng chúng
Nominative case (Danh cách) | Possessive case (Sở hữu cách) | Objective case (Đối cách) |
---|---|---|
I | Mine | Me |
We | Ours | Us |
You | Yours | You |
He | His | Him |
She | Hers | Her |
It | - | It |
They | Theirs | Them |
"The team celebrated their achievement after months of hard work."
"The supervisor congratulated them on their success."
Trong câu đầu tiên, từ "their" được sử dụng trong possessive case (sở hữu cách) để chỉ sở hữu của nhóm. Đây là một cách tiếp cận phổ biến trong văn viết hiện đại khi đề cập đến nhóm hoặc tổ chức, nơi mà việc sử dụng "their" giúp tránh sự lặp lại của từ "the team's". Trong câu sau, từ "them" được sử dụng trong objective case để chỉ nhóm "team" như là tân ngữ của hành động "congratulated". Đây là cách tiếp cận phổ biến khi đề cập đến việc truyền đạt chúc mừng hoặc phản hồi cho một nhóm người.
"The patient's recovery was remarkable, thanks to her dedication to following the treatment plan."
"The doctor provided her with detailed instructions for post-operative care."
Trong câu đầu, từ "her" được sử dụng trong possessive case để chỉ sở hữu của "patient". Đây là cách sử dụng phổ biến khi đề cập đến mối quan hệ giữa một người và một phần của họ, trong trường hợp này là sự phục hồi của bệnh nhân. Trong câu sau, từ "her" được sử dụng trong objective case để chỉ đến bệnh nhân như là tân ngữ của hành động "provided". Đây là cách tiếp cận thông thường khi đề cập đến việc cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn cho một người.
"The committee made its decision after careful consideration of all the evidence."
"The presenter addressed them during the conference."
Trong câu đầu tiên, từ "its" được sử dụng trong possessive case để chỉ sở hữu của "committee". Đây là cách tiếp cận phổ biến khi một tổ chức hoặc một nhóm đưa ra một quyết định và sử dụng "its" để chỉ sở hữu của tổ chức hoặc nhóm đó. Trong sau, từ "them" được sử dụng trong objective case để chỉ đến người nghe hoặc đối tượng mà người thuyết trình đang nói đến. Đây là cách tiếp cận thông thường khi một người nói chuyện đề cập đến một nhóm người nghe hoặc một đối tượng cụ thể.
Không nên kết thúc câu bằng một giới từ
Trong văn viết học thuật, việc kết thúc câu bằng một giới từ được coi là không trang trọng (formal).
Không trang trọng (informal): "Machine learning algorithms were the models that the development of this study based on."
Trang trọng (formal): "The development of this study based on machine learning algorithm models."
Trong ví dụ này, câu được viết lại để loại bỏ việc kết thúc bằng giới từ "on", giúp câu trở nên trang trọng và phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
Không được chia cắt trạng từ
Câu gốc: “The researchers aimed to accurately measure the protein concentration in the samples”
Câu chỉnh sửa: The researchers aimed to measure the protein concentration accurately in the samples.
Trong câu đầu tiên, "accurately" chia cắt cụm động từ "to measure". Trong câu thứ hai, trạng từ "accurately" được đặt sau cụm động từ, tránh việc chia cắt. Cả hai cách viết đều đúng ngữ pháp, nhưng một số phong cách viết khoa học có thể ưa thích cách viết thứ hai để tránh chia cắt cụm động từ.
Tránh clichés (lời nói sáo rỗng, rập khuôn)
Câu gốc: "The study's findings were a breath of fresh air in the field."
Câu chỉnh sửa (tránh cliché): "The study's findings provided novel insights into the field."
Sử dụng cliché trong bài báo khoa học có thể làm giảm độ uy tín và tính chuyên nghiệp của tác giả. Trong ví dụ gốc, "a breath of fresh air" là một cliché phổ biến có thể tạo cảm giác quá không trang trọng hoặc thiếu sự chính xác cho một ngữ cảnh nghiên cứu. Bằng cách thay thế cliché bằng một cụm từ mô tả cụ thể và chính xác hơn như "novel insights" phiên bản sửa đổi giữ được một phong cách phù hợp hơn cho viết văn khoa học trong khi vẫn truyền đạt một cách hiệu quả ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
Không sử dụng ngôn ngữ cường điệu.
“A randomized controlled trial was executed, wherein patients were allocated into either the observation or intervention group. The observation group received a placebo, while the intervention group was administered medication. Subsequent analysis after a three-month period revealed a significantly lower proportion of infected patients within the intervention group in contrast to the observation group. The new treatment is a miracle medicine for this disease.”
(Dịch: "Một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát được thực hiện, trong đó các bệnh nhân đã được phân vào một trong hai nhóm quan sát hoặc can thiệp. Nhóm quan sát nhận được một loại giả dược, trong khi nhóm can thiệp được tiêm thuốc. Phân tích sau một khoảng thời gian ba tháng đã cho thấy tỷ lệ bệnh nhân nhiễm trùng thấp đáng kể hơn trong nhóm can thiệp so với nhóm quan sát. Phương pháp điều trị mới là một loại thuốc kỳ diệu cho căn bệnh này.")
Trong ví dụ này, tác giả mô tả thuốc thử nghiệm mới như một "loại thuốc kỳ diệu (miracle medicine)" để chữa bệnh này. Sự phóng đại này không chỉ có thể gây hiểu lầm mà còn làm giảm mức độ tin tưởng của các nghiên cứu khoa học. Bài báo khoa học thường dùng ngôn từ chính xác, khách quan để truyền đạt các kết quả hoặc giả thuyết. Việc sử dụng phép cường điệu trong ngữ cảnh này có thể tạo ra kỳ vọng không thực tế cho cộng đồng khoa học hoặc dẫn đến sự nghi ngờ về tính chính xác của nghiên cứu. Thay vào đó, tác giả có thể thay câu cuối bằng câu “The new treatment has shown efficacy for this disease”.
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người đọc một số lỗi tiếng Anh thường gặp trong bài báo khoa học. Việc sử dụng tiếng Anh cần được thực hiện một cách đơn giản và dễ hiểu, nhưng vẫn giữ tính trang trọng để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc tránh các lỗi phổ biến như bổ ngữ lơ lửng và sai cú pháp học. Một bài báo khoa học có tiếng Anh tốt cần tuân thủ một số yêu cầu cụ thể. Đầu tiên, đại từ phải phù hợp với tiền ngữ của chúng. Tiếp theo, việc sử dụng các cách thể cần được thực hiện chính xác, đảm bảo tính nhất quán trong ngữ cảnh của câu. Không kết thúc câu bằng giới từ, không chia cắt trạng từ trong câu, tránh sử dụng cliches và ngôn ngữ cường điệu cũng là những nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ. Tóm lại, việc sử dụng tiếng Anh chính xác và trang trọng là chìa khóa để viết một bài báo khoa học thành công.
Xem tiếp: Những điều cẩn biết khi viết bài báo khoa học phần 7 (tiếp): Một số lưu ý khi sử dụng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo
Gastel, Barbara, and Robert Day. How to Write and Publish a Scientific Paper. Greenwood, 2015.
Cargill, Margaret, and Patrick O'Connor. Writing Scientific Research Articles: Strategy and Steps. Wiley Blackwell, 2021
Henderson, Mark P. “Tips for scientific writing.” A Guide to the Scientific Career, 18 Oct. 2019, pp. 467–469
Bình luận - Hỏi đáp