Những lỗi sai thường gặp liên quan đến tính từ trong tiếng Anh

Bài viết chỉ ra những lỗi sai thường gặp liên quan đến việc dùng tính từ trong tiếng Anh
author
Võ Thị Duyên
17/08/2022
nhung loi sai thuong gap lien quan den tinh tu trong tieng anh

Tính từ là một trong những thành phần rất quan trọng trong hầu hết các ngôn ngữ, đối với mỗi ngôn ngữ khác nhau thì cách dùng tính từ trong câu cũng khác nhau.

Trong tiếng Anh, tính từ được chia ra làm nhiều loại dựa theo những tiêu chí khác nhau và chúng có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, việc không hiểu rõ được bản chất và cách sử dụng của mỗi tính từ sẽ khiến cho người học mắc phải những lỗi sai trong khi giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra mỗi số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ và đưa ra một số cách khắc phục nhằm giúp người học hạn chế mắc những lỗi này.

Xem thêm:

Key takeaways

1. Attributive adjectives là những tính từ có thế đứng trước danh từ.

2. Predicative adjectives là những tính từ đứng sau động từ nối như be, feel, seem,…và không thể đứng trước danh từ.

3. Gradable Adjectives là những tính từ dùng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ và có thể mô tả những tính chất này ở nhiều cấp độ khác nhau.

4. Non-gradable Adjectives là những tính từ không thể chia theo nhiều cấp độ khác nhau mà chỉ mô tả một đặc điểm hoặc trạng thái duy nhất.

5. Thứ tự của các tính từ đứng trước danh từ: opinion, size, physical quality, shape, age, colour, origin, material, type, purpose.

6. Người dùng nên tra từ điển khi học từ để phân biệt được các loại tính từ và cách dùng của nó.

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Không phân biệt được Attributive Adjectives và Predicative Adjectives

Khi một tính từ được dùng trước một danh từ, nó được gọi là Attributive adjective, ví du:

  • A beautiful girl

  • A big house

Nếu một tính từ được dùng sau các động từ nối (linking verbs) như be, become, look, seem thì được gọi là Predicative adjective, ví dụ:

  • She looks happy.

  • They are rich.

Phần lớn các tính từ trong tiếng Anh có thể đứng được ở cả hai vị trí trên, do đó chúng vừa là Attributive adjectives vừa là Predicative adjectives, ví dụ:

  • This book is expensive.

  • This is an expensive book.

Một số người học đã nhầm tưởng rằng tất cả các tính từ đều có thể dùng ở hai vị trí trên, tuy nhiên, có một số tính từ chỉ có thể đứng trước danh từ hoặc chỉ có thể đứng sau linking verbs, ví dụ:

  • He lives alone . (predicative)

  • This is the main reason. (attributive)

  • I saw an alone woman. —> Sai

  • This reason is main. —> Sai

image-alt

Để giúp người học tránh lỗi sai này, dưới dây là một số ví dụ về những tính chỉ đứng được ở một trong hai vị trí nêu trên (Attributive adjectives hoặc là Predicative adjectives).

Attributive adjectives

Predicative adjectives

former /ˈfɔːrmər/ (trước/cũ)
My former boss ( Sếp cũ của tôi)

afraid /əˈfreɪd/ (sợ/e ngại)
I am afraid of spiders (Tôi sợ nhện)

latter /ˈlætər/ (cái sau/người sau)
The latter option (Lựa chọn sau/thứ hai)

awake /əˈweɪk/ (tỉnh/thức)
I was still awake (Tôi vẫn thức)

major /ˈmeɪdʒər/ (lớn/quan trọng)
A major issue (Vấn đề quan trọng)

ready /ˈredi/ (sẵn sàng)
She is ready (Cô ấy đã sẵn sàng)

previous /ˈpriːviəs/ (trước)
The previous lesson (Bài học trước)

ill /ɪl/ (ốm)
John is ill (John bị ốm)

mere /mɪə(r)/ (chỉ là)
He is a mere boy. (nó chỉ là một đứa trẻ)

alone /əˈləʊn/ (một mình)
He was alone last night (Hôm qua anh ấy có một mình)

Dấu hiệu nhận biết hai loại tính từ:

Attributive adjectives: Những tính từ mang tính phân loại hoặc mô tả tính chất của danh từ và có hậu tố là “-al” như : medical, environmental, physical, industrial, local, hoặc những từ nhấn mạnh sự “duy nhất/chính” như mere, main.

Predicative adjectives: Những tính từ bắt đầu bằng “a-” như afraid, alight, alike, alive, alone, hoặc những tính từ liên quan đến sưc khỏe và cảm giác như fine, glad, ill, pleased, sorry, sure, upset, (un)well.

Lưu ý: Có một số tính từ vừa là Attributive Adjectives vừa là Predicative Adjectives, tuy nhiên nghĩa của chúng lại khác nhau khi đứng ở hai vị trí khác nhau, ví dụ:

Ví dụ

Loại

Nghĩa

He’s very old now.

Predicative

Già

He’s an old friend of mine.

Attributive

Your suitcase is very heavy.

Predicative

Nặng

He’s a heavy drinker.

Attributive

(Uống) nhiều

You’re late again.

Predicative

Trễ

My late uncle was a miner

Attributive

Đã mất

Xem thêm:

Không phân biệt được Gradable và Non-gradable Adjectives

Tính từ dùng để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ, những tính từ mô tả những tính chất có thể ở nhiều cấp độ khác nhau được gọi là Gradable Adjective, ví dụ:

  • rather hot, hot, very hot.

Những tính từ thuộc loại này có thể kết hợp với những trạng từ chỉ mực độ từ thấp đến cao như slightly, rather, quite, very, extremely và những từ này có thể dùng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất, ví dụ : hot, hotter.

Ngược lại, những tính từ không thể chia theo nhiều cấp độ khác nhau mà chỉ mô tả một đặc điểm hoặc trạng thái duy nhất được là Non-gradable Adjectives, ví dụ:

  • dead (very dead).

Non-gradable adjectives là những tính từ mang tính phân loại (classifying) như medical, physical; hoặc mang tính “vô cùng” (extremes) như awful, excellent; hoặc mang tính tuyệt đối (absolute) như dead, wrong.

Những tính từ này không thể dùng ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất (more excellent) và chúng thường chỉ sử dụng với những trạng từ mang tính “vô cùng” như absolutely, totally hoặc “suýt/gần như” như almost, nearly và đặc biệt là chúng không thể đi với trạng từ “very” .

Một số người học thường không biệt được hai loại trạng từ này đã đến những sai khi kết hợp với trạng từ, đặc biệt là “very”.

  • Very awful

  • Very delicious

Để giúp người học tránh những lỗi sai này, dưới đây là bảng ví dụ hai loại tính từ và trạng từ đi kèm:

Gradable Adjectives

Grading adverbs

Gradable adjectives

dreadfully, extremely, hugely, immensely, intensely, really, so, terribly, very, fairly, quite, rather, slightly,

angry, big, busy, clever, common, different, fast, friendly, happy, important, low, popular, quiet, rich, strong, weak, young

Non-gradable Adjectives

Non-grading adverbs

Non-gradable adjectives

absolutely, completely, entirely, perfectly, quite, simply, totally, utterly exclusively, fully, almost, nearly.

awful, excellent, huge, impossible, terrible, unique, unknown, wrong, dead, married, domestic, environmental, agricultural

Lưu ý:

Quite có thể đi cùng với hai loại tính từ trên những nó lại mang nghĩa khác nhau. Nếu đi cùng với Gradable adjectives, nó có nghĩa là “hơi”, nhưng khi đi cùng Non-gradable adjectives, nó có nghĩa là “cực kì”, ví dụ:

  • quite warm (hơi ấm)

  • quite delicious (cực kì ngon)

Lỗi sai trật tự các tính từ trước danh từ

Trong trường hợp có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ, những từ này được sắp xếp theo thứ tự nhất định, tuy nhiên một số người học không nắm rõ được trật từ này nên đã sắp xếp chúng một cách không chính xác.

Ví dụ:

  • A white lovely cat

Dưới đây là thứ tự của các tính từ trong câu:

Loại

Ví dụ

opinion (ý kiến)

lovely, beautiful

size (kính thước)

big, small

physical quality (chất lượng)

thin, rough

shape (kiểu dáng)

round, square

age (cũ mới/tuổi)

old, new

colour (màu)

blue, red

origin (nguồn gốc)

Japanese, Chinese

material (chất liệu)

metal, wooden

type (kiểu)

four-sided, U-shaped

purpose (mục đích)

cleaning, hammering, cooking

Ví dụ:

He is a handsome (1), tall (2), thin (4), young (5), Korean(7) man.

image-alt

Lưu ý: nếu các tính từ khác loại thì sẽ được phân cách bởi dấu phẩy, ví dụ: A beautiful white dress; nếu các tình từ cùng loại sẽ được phân các bởi chữ “and”, ví dụ: A black and white dress.

Cách khắc phục để tránh những lỗi sai khi dùng tính từ

Đối với lỗi sai không phân biệt được Attributive adjectives và Predicative adjectives thì cách tốt nhất người học nên làm đó là hãy tra từ điển. Khi học một từ mới, việc tra từ điển cực kì quan trọng, ngoài việc biết được cách phát âm chính xác và nghĩa của từ ra, người học còn biết được những tính từ này có thể đứng trước danh từ được hay không.

Người học có thể sử dụng từ điển Oxford (oxfordlearnersdictionaries.com) hoặc Cambridge (dictionary.cambridge.org), ví dụ khi tra từ “main”, người học sẽ nhìn thấy cụm [only before noun] nghĩa là từ này chỉ có thể đứng trước danh từ.

image-alt

Đối với lỗi dùng sai trạng từ với hai loại tính từ Gradable và Non-gradable adjectives và lỗi sai thứ tự của tính từ, người học nên đọc và nắm kĩ những nội dung đã hướng dẫn cụ thể ở trên.

Việc sử dụng tính từ một cách chính xác không những giúp cho các thí sinh tránh được các lỗi ngữ pháp và đạt điểm cao hơn, nó còn giúp cho nội dung giao tiếp rõ ràng và dễ hiểu hơn.

→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại ZIM → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập:

Anh ngữ ZIM chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target:

***Xem ngay:

Quyền lợi học viên khi đăng ký học tại ZIM

Bài tập vận dụng

Bài 1: Tìm lỗi sai nếu có trong các câu dưới đây.

1. I saw an alive cat in my yard.

2. You need to write down the main point.

3. She laid her asleep baby on the bed.

Bài 2: Tìm những Non-gradable adjectives trong các từ dưới đây.

angry, big, impossible, busy, agricultural, clever, common, terrible, different, fast, domestic, friendly, happy, important, low, popular, quiet, excellent, huge, unique, unknown, wrong, dead, married, environmental.

Bài 3: Dịch các câu sau qua tiếng Anh

1. Cô ấy có một chiếc xe hơi màu trắng mắc tiền.

2. Hôm qua tôi gặp một người phụ nữ cao, trẻ tuổi, xinh đẹp.

3. Nó là một chiếc bàn ăn bằng gỗ, hình tròn, mới, đắt tiền.

Đáp án

Bài 1

1. I saw an alive cat in my yard. (Sai vì alive không đứng trước danh từ)

2. You need to write down the main point. (Đúng)

3. She laid her asleep baby on the bed. (Sai vì asleep không đứng trước danh từ)

Bài 2

impossible, agricultural, terrible, excellent, huge, unique, unknown, wrong, dead, married, domestic, environmental.

Bài 3

1. Cô ấy có một chiếc xe hơi màu trắng mắc tiền.

—> She has an expensive white car.

2. Hôm qua tôi gặp một người phụ nữ cao, trẻ tuổi, xinh đẹp.

—> I saw a beautiful, tall, young woman yesterday.

3. Nó là một chiếc bàn ăn bằng gỗ, hình tròn, mới, đắt tiền.

—> It is an expensive, round, new, good, dining table.

Tổng kết

Tính từ là một chủ điểm quen thuộc mà người học thường gặp trong Tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người vẫn còn mắc một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ. Để khắc phục những lỗi sai kể trên, người học Tiếng Anh cần không ngừng cố gắng để củng cố, trau dồi thêm về mảng kiến thức đa dạng và phong phú này.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu